Theo hướng dẫn của UBND tỉnh Khánh Hòa, không áp dụng tính tỷ lệ hồ sơ trực tuyến với các thủ tục hành chính được công bố thực hiện trực tuyến mức độ 3, 4 lần đầu trong năm 2020 (Ảnh minh họa: vtv.vn)

Theo quyết định mới được Chủ tịch UBND tỉnh Khánh Hòa Nguyễn Tấn Tuân ký ban hành, Ban quản lý khu kinh tế Vân Phong và các Sở: Công Thương, Khoa học và Công nghệ, Kế hoạch và Đầu tư, Nội vụ, Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Tài chính, Tài nguyên và Môi trường, TT&TT, Văn hóa và Thể thao, Xây dựng được giao chỉ tiêu tối thiểu 45% hồ sơ được tiếp nhận, giải quyết trực tuyến mức độ 3, 4 trên tổng số hồ sơ của các thủ tục hành chính được UBND tỉnh công bố thực hiện trực tuyến mức 3, 4.

Các Sở: Du lịch, Giáo dục và Đào tạo Giao thông vận tải, Lao động Thương binh và Xã hội, Tư pháp, Y tế được giao chỉ tiêu tối thiểu 40% hồ sơ được tiếp nhận, giải quyết trực tuyến mức độ 3, 4 trên tổng số hồ sơ của các thủ tục hành chính đã được UBND tỉnh công bố thực hiện trực tuyến mức độ 3, 4.

Cùng với đó, UBND tỉnh Khánh Hòa cũng giao chỉ tiêu hồ sơ được tiếp nhận, giải quyết trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền tiếp nhận, trả kết quả của UBND cấp huyện.

Cụ thể, UBND các huyện Cam Lâm, Vạn Ninh và Diên Khánh, thị xã Ninh Hòa, thành phố Cam Ranh, thành phố Nha Trang được giao chỉ tiêu tối thiểu 35% hồ sơ được tiếp nhận, giải quyết trực tuyến mức độ 3, 4 trên tổng số hồ sơ của các thủ tục hành chính đã được UBND tỉnh công bố thực hiện trực tuyến mức độ 3, 4.

Với UBND hai huyện Khánh Sơn, Khánh Vĩnh, chỉ tiêu được giao là tối thiểu 30% hồ sơ được tiếp nhận, giải quyết trực tuyến mức độ 3, 4 trên tổng số hồ sơ của các thủ tục hành chính đã được UBND tỉnh công bố thực hiện trực tuyến mức độ 3, 4.

Đối với cấp xã, quyết định của UBND tỉnh Khánh Hòa nêu rõ, các xã, phường, thị trấn thuộc huyện Cam Lâm, Vạn Ninh, Diên Khánh, thị xã Ninh Hòa, thành phố Cam Ranh và thành phố Nha Trang: tối thiểu 25% hồ sơ được tiếp nhận, giải quyết trực tuyến mức độ 3, 4 trên tổng số hồ sơ của các thủ tục hành chính đã được UBND tỉnh công bố thực hiện trực tuyến mức độ 3, 4.

Chỉ tiêu áp dụng với các xã, thị trấn thuộc hai huyện Khánh Sơn, Khánh Vĩnh là tối thiểu 20% hồ sơ được tiếp nhận, giải quyết trực tuyến mức độ 3, 4 trên tổng số hồ sơ của các thủ tục hành chính đã được UBND tỉnh công bố thực hiện trực tuyến mức độ 3, 4.

UBND tỉnh Khánh Hòa giao Sở TT&TT chủ trì, phối hợp với Sở Nội vụ, Văn phòng UBND tỉnh đôn đốc, kiểm tra thực hiện quyết định nêu trên; tổng hợp, thống kê số liệu phục vụ đánh giá, xếp hạng mức độ ứng dụng CNTT và đánh giá, xếp hạng kết quả thực hiện công tác cải cách hành chính của các sở, ngành, đơn vị, địa phương.

Trước đó, tại Quyết định 1702 ban hành ngày 3/6/2019, UBND tỉnh Khánh Hòa đã công bố danh mục 140 thủ tục hành chính tiếp nhận và giải quyết trực tuyến mức độ 3, 4, bao gồm 107 thủ tục mức độ 3 (92 thủ tục cấp tỉnh, 12 thủ tục cấp huyện, 3 thủ tục cấp xã) và 33 thủ tục mức độ 4 (26 thủ tục cấp tỉnh, 7 thủ tục cấp huyện).

Trong công văn 929 ngày 19/3/2020 đôn đốc các bộ, ngành, địa phương đẩy mạnh cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức 4, Bộ TT&TT cũng đã đề nghị các bộ, ngành, địa phương tập trung cung cấp tối thiểu 30% dịch vụ công trực tuyến mức độ 4 trong năm 2020, đồng thời bảo đảm việc triển khai phải hiệu quả, phù hợp nhu cầu, điều kiện thực tế, tránh hình thức. Trong đó, tỷ lệ dịch vụ công trực tuyến mức độ 4 có phát sinh hồ sơ và tỷ lệ hồ sơ xử lý trực tuyến của các dịch vụ công trực tuyến đến hết năm 2020 tăng gấp đôi so với năm 2019.

Thời gian thực hiện cách ly xã hội vừa qua, cùng với nhiều địa phương khác trong cả nước, Khánh Hòa cũng đã ghi nhận tỷ lệ hồ sơ được tiếp nhận và giải quyết trực tuyến tăng. Cụ thể, theo thống kê của Sở TT&TT Khánh Hòa, trong hơn 3 tuần đầu tháng 4/2020, toàn tỉnh đã tiếp nhận, giải quyết 5.311 hồ sơ trực tuyến trên tổng số 17.779 hồ sơ, chiếm tỷ lệ 29,87%, tăng gần 10% so với tỷ lệ đạt được trong cả quý I/2020. Tổng số hồ sơ được chuyển trả kết quả qua dịch vụ bưu chính công ích đến địa chỉ khách hàng là trên 3.180 hồ sơ.

M.T

" />

Khánh Hòa giao chỉ tiêu hồ sơ giải quyết trực tuyến mức 3, 4 cho các đơn vị

Ngoại Hạng Anh 2025-03-28 04:58:54 837

TheánhHòagiaochỉtiêuhồsơgiảiquyếttrựctuyếnmứcchocácđơnvịltd duco hướng dẫn của UBND tỉnh Khánh Hòa, không áp dụng tính tỷ lệ hồ sơ trực tuyến với các thủ tục hành chính được công bố thực hiện trực tuyến mức độ 3, 4 lần đầu trong năm 2020 (Ảnh minh họa: vtv.vn)

Theo quyết định mới được Chủ tịch UBND tỉnh Khánh Hòa Nguyễn Tấn Tuân ký ban hành, Ban quản lý khu kinh tế Vân Phong và các Sở: Công Thương, Khoa học và Công nghệ, Kế hoạch và Đầu tư, Nội vụ, Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Tài chính, Tài nguyên và Môi trường, TT&TT, Văn hóa và Thể thao, Xây dựng được giao chỉ tiêu tối thiểu 45% hồ sơ được tiếp nhận, giải quyết trực tuyến mức độ 3, 4 trên tổng số hồ sơ của các thủ tục hành chính được UBND tỉnh công bố thực hiện trực tuyến mức 3, 4.

Các Sở: Du lịch, Giáo dục và Đào tạo Giao thông vận tải, Lao động Thương binh và Xã hội, Tư pháp, Y tế được giao chỉ tiêu tối thiểu 40% hồ sơ được tiếp nhận, giải quyết trực tuyến mức độ 3, 4 trên tổng số hồ sơ của các thủ tục hành chính đã được UBND tỉnh công bố thực hiện trực tuyến mức độ 3, 4.

Cùng với đó, UBND tỉnh Khánh Hòa cũng giao chỉ tiêu hồ sơ được tiếp nhận, giải quyết trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền tiếp nhận, trả kết quả của UBND cấp huyện.

Cụ thể, UBND các huyện Cam Lâm, Vạn Ninh và Diên Khánh, thị xã Ninh Hòa, thành phố Cam Ranh, thành phố Nha Trang được giao chỉ tiêu tối thiểu 35% hồ sơ được tiếp nhận, giải quyết trực tuyến mức độ 3, 4 trên tổng số hồ sơ của các thủ tục hành chính đã được UBND tỉnh công bố thực hiện trực tuyến mức độ 3, 4.

Với UBND hai huyện Khánh Sơn, Khánh Vĩnh, chỉ tiêu được giao là tối thiểu 30% hồ sơ được tiếp nhận, giải quyết trực tuyến mức độ 3, 4 trên tổng số hồ sơ của các thủ tục hành chính đã được UBND tỉnh công bố thực hiện trực tuyến mức độ 3, 4.

Đối với cấp xã, quyết định của UBND tỉnh Khánh Hòa nêu rõ, các xã, phường, thị trấn thuộc huyện Cam Lâm, Vạn Ninh, Diên Khánh, thị xã Ninh Hòa, thành phố Cam Ranh và thành phố Nha Trang: tối thiểu 25% hồ sơ được tiếp nhận, giải quyết trực tuyến mức độ 3, 4 trên tổng số hồ sơ của các thủ tục hành chính đã được UBND tỉnh công bố thực hiện trực tuyến mức độ 3, 4.

Chỉ tiêu áp dụng với các xã, thị trấn thuộc hai huyện Khánh Sơn, Khánh Vĩnh là tối thiểu 20% hồ sơ được tiếp nhận, giải quyết trực tuyến mức độ 3, 4 trên tổng số hồ sơ của các thủ tục hành chính đã được UBND tỉnh công bố thực hiện trực tuyến mức độ 3, 4.

UBND tỉnh Khánh Hòa giao Sở TT&TT chủ trì, phối hợp với Sở Nội vụ, Văn phòng UBND tỉnh đôn đốc, kiểm tra thực hiện quyết định nêu trên; tổng hợp, thống kê số liệu phục vụ đánh giá, xếp hạng mức độ ứng dụng CNTT và đánh giá, xếp hạng kết quả thực hiện công tác cải cách hành chính của các sở, ngành, đơn vị, địa phương.

Trước đó, tại Quyết định 1702 ban hành ngày 3/6/2019, UBND tỉnh Khánh Hòa đã công bố danh mục 140 thủ tục hành chính tiếp nhận và giải quyết trực tuyến mức độ 3, 4, bao gồm 107 thủ tục mức độ 3 (92 thủ tục cấp tỉnh, 12 thủ tục cấp huyện, 3 thủ tục cấp xã) và 33 thủ tục mức độ 4 (26 thủ tục cấp tỉnh, 7 thủ tục cấp huyện).

Trong công văn 929 ngày 19/3/2020 đôn đốc các bộ, ngành, địa phương đẩy mạnh cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức 4, Bộ TT&TT cũng đã đề nghị các bộ, ngành, địa phương tập trung cung cấp tối thiểu 30% dịch vụ công trực tuyến mức độ 4 trong năm 2020, đồng thời bảo đảm việc triển khai phải hiệu quả, phù hợp nhu cầu, điều kiện thực tế, tránh hình thức. Trong đó, tỷ lệ dịch vụ công trực tuyến mức độ 4 có phát sinh hồ sơ và tỷ lệ hồ sơ xử lý trực tuyến của các dịch vụ công trực tuyến đến hết năm 2020 tăng gấp đôi so với năm 2019.

Thời gian thực hiện cách ly xã hội vừa qua, cùng với nhiều địa phương khác trong cả nước, Khánh Hòa cũng đã ghi nhận tỷ lệ hồ sơ được tiếp nhận và giải quyết trực tuyến tăng. Cụ thể, theo thống kê của Sở TT&TT Khánh Hòa, trong hơn 3 tuần đầu tháng 4/2020, toàn tỉnh đã tiếp nhận, giải quyết 5.311 hồ sơ trực tuyến trên tổng số 17.779 hồ sơ, chiếm tỷ lệ 29,87%, tăng gần 10% so với tỷ lệ đạt được trong cả quý I/2020. Tổng số hồ sơ được chuyển trả kết quả qua dịch vụ bưu chính công ích đến địa chỉ khách hàng là trên 3.180 hồ sơ.

M.T

本文地址:http://pay.tour-time.com/news/389c098797.html
版权声明

本文仅代表作者观点,不代表本站立场。
本文系作者授权发表,未经许可,不得转载。

全站热门

Almoez Ali và Akram Afif gây thất vọng lớn

Trước Ecuador, Qatar chẳng thể tung nổi cú sút trúng đích nào. Almoez Ali, Akram Afif... được đặt nhiều kỳ vọng đã chơi như kẻ mất hồn.

Không phủ nhận, nước chủ nhà đổ ra cả trăm tỷ đô la cố gắng tạo nên kỳ World Cup hoành tráng. Dẫu vậy, núi tiền chưa thể mua được thành công ngay trên sân cỏ.

Sự non nớt về kinh nghiệm và hố sâu trình độ có thể khiến Qatar tiếp tục phải nếm trái đắng trước nhà ĐKVĐ châu Phi Senegal, ở cuộc chạm trán hôm nay.

Tuy cùng nhận thất bại 0-2 như chủ nhà trận ra quân, màn trình diễn của Senegal trước Hà Lan đáng xem và ấn tượng.

Họ thi đấu mạnh mẽ, tấn công bắt mắt và phòng ngự ổn. Chỉ tiếc, hai sai lầm của thủ thành Edouard Mendy lúc cuối trận khiến những chú sư tử vùng Teranga phải trả giá đắt.

Senegal thua đáng tiếc ngày ra quân

HLV Aliou Cisse cần giải phóng áp lực cho các học trò, đặc biệt trên hàng công. Ismaila Sarr, Dia hay Diatta vẫn còn chút sức ỳ và nóng vội trong khâu dứt điểm.

Dựa trên màn trình diễn hai đội ngày ra quân, nhà cái châu Á ra kèo Senegal chấp sâu (0: 3/4). Sát giờ thi đấu, tỷ lệ có thể tăng lên chấp 1 hòa, trong bối cảnh nhiều người chơi đặt cửa đại diện châu Phi.

Nếu tiếp tục thể hiện sức mạnh và lối chơi tốc độ, Senegal sẽ giành chiến thắng đầu tay ở kỳ World Cup lần này.

Dự đoán của châu Á: Senegal chấp 3/4 (3/4: 0)

Dự đoán bàn thắng: 2 1/4

Dự đoán: Senegal thắng 2-0

Thông tin bên lề

- Đây là lần đụng độ đầu tiên giữa Qatar và Senegal.

- Trong ngày khai mạc, các chân sút Qatar chưa tung ra được cú sút nào trúng đích.

- Senegal mới một lần chạm trán đại diện châu Á qua các kỳ World Cup, hòa Nhật Bản 2-2 hồi 2018.

Đội hình dự kiến

Qatar: Barsham; Pedro Miguel, Khoukhi, Salman, A Hassan, Ahmed; Al Haydos, Boudiaf, Hatem; Ali, Afif.

Senegal: Dieng; Sabaly, Koulibaly, Cisse, Diallo; I Gueye, N Mendy; Ndiaye, I Sarr, Diatta, Dia.

Xem ngay lịch thi đấu World Cup 2022 cập nhât liên tục tại đây!

Dự đoán tỷ số World Cup 2022 hôm nay ngày 30/11Dự đoán tỷ số World Cup 2022 hôm nay ngày 30/11 mới nhất, dự đoán tỷ số các trận đấu hot nhất tại World Cup chính xác nhất.">

Dự đoán Qatar vs Senegal

NgàySố tiềnThông tin ủng hộ10/1/20215,000MBVCB.1397455487.Giup ms 2021273.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/1/20215,500339870.011021.095324.ung ho MS 2021 27310/1/202110,000IBVCB.1396846267.UNG HO MS 2021 273 MY NA.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/1/202120,000623619.011021.120010.Ung ho NCHCCCL NNA sdt 61910/1/202120,000343798.011021.095513.VU THI HOAI ung ho NCHCCCL thang 10 nam 202110/1/202120,000Ung ho NCHCCCL - Nguyen Quynh - 091855649810/1/202130,000MBVCB.1397606582.UH MS 2021.258 (chi Thach Thi Duone) Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0041000376584 NGUYEN THI HUYNH KIM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/1/202130,000MBVCB.1397108144.nguyen ngoc phi va thai van lam ung ho MS 2021.273 ( Phan Thi My Na ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/1/202150,000728200.011021.215309.MS 2021.266 gia dinh anh Dong10/1/202150,000044381.011021.210112.Gd Le Tan Thanh uh MS 2021.273 Phan Thi My Na. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT2127508894441910/1/202150,000MBVCB.1396904631.Ung ho MS 2021.257.CT tu 0441003935732 DO DIEU HUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/1/202150,000212396.011021.102020.Ung ho MS 2021.273 Phan Thi My Na10/1/202150,000165550.011021.092855.Ck FT2127452928195410/1/202150,000955716.011021.082622.NGUYEN THANH LONG chuyen tien10/1/202150,000003580.011021.050636.NCHCCCL CHAU MINH HANG 305 Ung ho chuong trinh10/1/202160,000425330.011021.122348.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2021.273 (PHAN THI MY NA)-011021-12:23:10 42533010/1/2021100,000932784.011021.183817.UH MS 2021.260 Nguyen Thi Mai Khanh. Luon cau chuc cho chau.10/1/2021100,000205485.011021.160643.MS 2021 263 nguyen thi tra giang10/1/2021100,000MBVCB.1396870527.Ung ho MS 2021.270 (Tang Thi Truc Ly).CT tu 0541001614355 DAO BAO TRUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/1/2021100,000460305.011021.142432.UNG HO MA SO : 2021.273( PHAN THI MY NA)-011021-14:24:31 46030510/1/2021100,000472533.011021.142237.MS 2021.269( bui thi hoa )10/1/2021100,000401324.011021.122755.Ung ho MS 2021.273 Phan Thi My Na FT2127435381906010/1/2021100,000401882.011021.110959.UNG HO MS 2021.273 ( PHAN THI MY NA )-011021-11:09:58 40188210/1/2021100,000MBVCB.1396179036.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.273 (Phan Thi My Nga).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/1/2021100,000074735.011021.102753.T ung ho Phan Thi My Na MS 2021.27310/1/2021100,000502674.011021.101800.Vietcombank;0011002643148;ung ho?MS 2021273?Phan Thi My Na10/1/2021100,000394022.011021.100317.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Ung ho ms 2021 266 gia dinh anh Dong10/1/2021100,000353547.011021.084137.UNG HO MS 2021.273(PHAN MY NA)-011021-08:41:36 35354710/1/2021100,000086053.011021.081126.Ung ho MS2021 273 Phan Thi My Na FT2127408628040110/1/2021100,000091439.011021.075827.Vinh Nam ung ho ms 2021 273 Phan Thi My Na10/1/2021100,000089632.011021.075610.MS 2021 273 Phan Thi My Na10/1/2021100,000957854.011021.055605.ung ho MS 2021.273 Phan Thi My Na10/1/2021100,000569602.011021.054452.ung ho MS 2021 273 Phan Thi My Na10/1/2021100,000996103.011021.003212.Ms 2021 269 chi Bui Thi Hoa10/1/2021180,000MBVCB.1396119225.Ung ho MS 2021 268 Be Thach Do.CT tu 0181000551676 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/1/2021180,000MBVCB.1396115532.Ung ho MS 2021 269 Chi Bui Thi Hoa.CT tu 0181000551676 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/1/2021180,000MBVCB.1396111746.Ung ho MS 2021 273 Phan Thi My Na.CT tu 0181000551676 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/1/2021200,000092973.011021.215322.Ung ho NCHCCCL. NGUYEN THI THU HANH 0902289242 FT2127508447342210/1/2021200,000MBVCB.1397399920.MS 2021.273?(Phan Thi My Na).CT tu 0451000314393 DO THANH HUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/1/2021200,000533367.011021.181744.Phan Thi Thao uh MS 2021.27310/1/2021200,000731973.011021.161659.Chuyen tien ung ho MS 2021.273 Phan Thi My Na10/1/2021200,000604933.011021.145201.Ung ho MS 2021.261 chi Le Thi Tam10/1/2021200,000MBVCB.1396595174.Ung ho MS 2021.273 ( Phan thi My Na ).CT tu 0611001927260 HOANG MANH TRI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/1/2021200,000IBVCB.1396590832.MS 2021 273 Phan Thi My Na.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/1/2021200,000572075.011021.130745.Vietcombank;0011002643148;NGUYEN HONG CUONG chuyen khoan ma so 2021273 phan thi my na10/1/2021200,000128713.011021.124801.Ung ho MS2021273 Pham Thi My Na10/1/2021200,000397816.011021.122452.UngHo MS 2021.268 FT2127477405260510/1/2021200,000596930.011021.112741.Ung Ho MS 2021.273 Phan Thi My Na10/1/2021200,000MBVCB.1396215717.Ung ho MS2021.273 (Phan Thi My Na).CT tu 0611000182262 NGUYEN THI THU HANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/1/2021200,000MBVCB.1395578097.MS 2021.268( be Thach Do).CT tu 0011002964860 NGUYEN THI HONG NHUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/1/2021300,000IBVCB.1397700030.Ung ho MS 2021.268 (Be Thach Do).CT tu 0281000276813 NGUYEN THI HOANG OANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/1/2021300,000829121.011021.220131.Ung ho NCHCCCL Nguyen Thanh Phuong 037909108310/1/2021300,000586534.011021.193913.UNG HO MS 2021 267 NAM BE MO COI10/1/2021300,000466709.011021.144258.UNG HO MS 2021.268 ( BE THACH DO)-011021-14:42:23 46670910/1/2021300,000865431.011021.115935.Ung ho MS 2021.273 Phan Thi My Na10/1/2021300,000MBVCB.1396146154.ung ho MS 2021.273 (Phan Thi My Na).CT tu 0011001286390 NGUYEN VAN THIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/1/2021300,000MBVCB.1395939198.Ms 2021.273.CT tu 0611001479170 VU THI HOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/1/2021300,000057287.011021.063351.unghoMS2021273PhanMyNa10/1/2021500,000IBVCB.1397693940.Ung ho MS 2021.269 (chi Bui Thi Hoa).CT tu 0281000276813 NGUYEN THI HOANG OANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/1/2021500,000IBVCB.1397624525.Ubg ho MS 2021.273.CT tu 0011004002423 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/1/2021500,000864374.011021.185853.MS 2021.27310/1/2021500,000960071.011021.171900.ung ho MS 2021.273( Phan Thi My Na)10/1/2021500,000MBVCB.1396996548.MS 2021.268 (be Thach Do).CT tu 0071004432098 NGUYEN THI KHANH THU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/1/2021500,000275026.011021.164556.ung ho MS2021. 264 (4chi em mo coi)10/1/2021500,000487534.011021.135311.Ung ho MS 2021.273 FT2127495935103310/1/2021500,000126958.011021.124216.Ung ho MS 2021 273 Phan Thi My Na10/1/2021500,000MBVCB.1396359062.Giup do 2021.273.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/1/2021500,000613600.011021.111204.NGUYEN QUOC HUY ung ho MS 202127310/1/2021500,000SHGD:10013781.DD:211001.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2021.273 em My Na10/1/2021500,000342264.011021.095546.Vietcombank;0011002643148;ung ho MS 2021 273 Phan Thi My Na10/1/2021500,000651732.011021.092403.Ung ho MS2021273 phan thi my Na10/1/2021500,000585147.011021.082621.UH MS 2021.27310/1/2021500,000033399.011021.052204.ung ho MS 2021.273 phan thi my na FT2127460020574810/1/2021600,000334288.011021.151142.ZP5VSTVQQ0FP 211001000213690 ung ho MS tieu hoang kha covid1910/1/20211,000,000MBVCB.1396700179.Lai van dao ung ho MS 2021.273 Phan Thi My Na.CT tu 0011000999996 LAI TRAN DONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/1/20211,000,000489421.011021.135450.Ms 2021.269 chi Bui Thi Hoa FT2127420734500110/1/20211,000,000848710.011021.114604.lai thu trang ung ho 2021 26610/1/20211,000,000207103.011021.100026.Ung ho MS 2021.223 Ong Bui Van Chi, chau H FT2127425409663410/1/20211,000,000262805.011021.090727.BUI NGOC DUNG Chuyen tien ung ho nchcccl10/1/20213,000,000785151.011021.105914.ong Vu giup do em Phan Thi My Na MS 2021.27310/1/20213,200,000SHGD:10004229.DD:211001.BO:NGUYEN VAN VINH.Remark:IBUNG HO MOI MA SO 500.000 CHO CAC MA SO:271, 268, 266, 265, 261. UNG HO MA SO 273:400.000, 262:300.00010/2/20215,000MBVCB.1397812767.giup Ms 2021274.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/2/202110,500300013.021021.094416.ung ho MS 2021 27410/2/202120,000LU THI HUONG MAI chuyen tien giup quy NCHCCCL10/2/202130,000MBVCB.1397955526.Vo chong thai vu thai va cha me vo ung ho MS 2021.274 ( Chi Nguyen Thi Lieu ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/2/202150,000839594.021021.213242.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2021.274 (CHI NGUYEN THI LIEU)-021021-21:31:43 83959410/2/202150,000MBVCB.1399274352.VTN ung ho MS 2021.240?(cha con anh Quang).CT tu 0211000546944 VU TRONG NGHIA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/2/202150,000MBVCB.1399252264.UH MS 2021.259 (em Tran Van Tuan) Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0041000376584 NGUYEN THI HUYNH KIM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/2/202150,000577872.021021.184730.Ms 2021 273 Phan Thi My Na10/2/202150,000415965.021021.180735.MS 2021.27410/2/202150,000281139.021021.175256.LUU THANH GIOI Chuyen tien10/2/202150,000947603.021021.163956.2021. 27410/2/202150,000030418.021021.140801.ZP5VSUTKCKG1 211002000157946 ung ho gia dinh bac Vo Van Duc10/2/202150,000906267.021021.091155.NGUYEN THANH LONG chuyen tien10/2/202150,000MBVCB.1397849442.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2021.274 (chi Nguyen Thi Lieu)Vietnamnet 2/10/2021.CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/2/202150,000787775.021021.055119.Ung ho MS 2021.274 Nguyen Thi Lieu10/2/202150,000787696.021021.054925.Ung ho MS 2021.273 Phan Thi My Na10/2/2021100,000615977.021021.214701.MS 2021.264. Chuc 4 chi em manh khoe, hoc gioi10/2/2021100,000623266.021021.213456.ms 2021 274 chi Nguyen Thi Lieu10/2/2021100,000575965.021021.184115.Ms 2021 274 chi Nguyen Thi Lieu10/2/2021100,000408620.021021.161605.Vietcombank;0011002643148;TRAN THI NHU NGOC chuyen khoan10/2/2021100,000208785.021021.150948.Ung ho MS 2021.274 (chi Nguyen Thi Lieu). Tu Phuc Quan10/2/2021100,000636232.021021.141703.Ung ho MS 2021264 4 chi em mo coi FT2127521207908010/2/2021100,000193362.021021.133552.ung ho NCHCCCL NGOC HA 093733149410/2/2021100,000078399.021021.120224.T ung ho Nguyen thi Lieu MS 2021.17410/2/2021100,000387817.021021.115705.MS 2021 274 chi Nguyen Thi Lieu10/2/2021100,000403509.021021.103932.UNG HO MS 2021.274 FT2127591102060010/2/2021100,000392058.021021.103027.Ung ho NCHCCCL-Trang-0908286577 FT2127560207734010/2/2021100,000634805.021021.090211.UNG HO MS 2021.274(CHI NGUYEN THI LIEU)-021021-09:02:03 63480510/2/2021100,000142317.021021.085619.Vinh Nam ung ho ms 2021 274 chi Nguyen Thi Lieu10/2/2021100,000MBVCB.1397982436.HUYNH DUC DUY ung ho : ms2021.274 ( chi Nguyen Thi Lieu ).CT tu 0321000643871 HUYNH DUC DUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/2/2021100,000081148.021021.075102.MS 2021 274 chi Nguyen Thi Lieu10/2/2021100,000MBVCB.1397879962.Ung ho MS 2021.273 (Phan Thi My Na).CT tu 0351000934135 DO THI NGA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/2/2021100,000MBVCB.1397876063.Ung ho MS 2021.274 (chi Nguyen Thi Lieu).CT tu 0351000934135 DO THI NGA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/2/2021150,000MBVCB.1398372737.UNG HO MS 2021.257 em DINH ANH TUAN.CT tu 0421000517676 LE PHUNG HOANG MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/2/2021200,000813606.021021.192757.UNG HO MA SO 2021.260 (NGUYEN THI MAI KHANH)-021021-19:27:06 81360610/2/2021200,000138968.021021.174440.Ung ho MS 2021.274 (chi Nguyen Thi Lieu).10/2/2021200,000MBVCB.1398945658.Dang Van Nhat xin uh MS 2021.266 gia dinh a Dong. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0281000524524 DANG VAN NHAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/2/2021200,000MBVCB.1398839474.MS 2021271.CT tu 0031000147381 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/2/2021200,000729076.021021.142210.UNGHOMASO2021.274 CHINGUYENTHILIEU-021021-14:22:08 72907610/2/2021200,000295686.021021.123705.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Ung ho MS 2021 26410/2/2021200,000578582.021021.120055.Ung ho Ms 2021 274 Chi Nguyen Thi Lieu10/2/2021200,000MBVCB.1398214470.MS 2021266.CT tu 0071000949954 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/2/2021200,000MBVCB.1398069321.MS.2021.258 Ung Ho Thach Thi Duong.CT tu 0181003359710 VUONG THE DAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/2/2021200,000MBVCB.1397982617.ung ho MS 2021.265 (Dang Van Hoai).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/2/2021200,000IBVCB.1397895296.MS 2021 274 chi Nguyen Thi Lieu.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/2/2021200,000MBVCB.1397850983.Ung ho MS 2021.271 tran thi hai ly.CT tu 0341007017545 NGUYEN THI THU THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/2/2021300,000MBVCB.1399612323.ung ho ms 2021.274 nguyen thi lieu.CT tu 1021000002021 NGUYEN CONG THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/2/2021300,000527214.021021.193442.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Ung ho MS 2021. 260 Nguyen Thi Mai Khanh10/2/2021300,000644664.021021.184149.Chuyen tien ung ho MS 2021.271 Tran Thi Hai Ly10/2/2021300,000IBVCB.1399049928.ung ho MS 2021.271 (Tran Thi Hai Ly).CT tu 0071001510041 NGUYEN THI LUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/2/2021300,000MBVCB.1398845086.MS 2021271.CT tu 0031000147381 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/2/2021300,000MBVCB.1398789605.kho khan do Covid.CT tu 0331000489012 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/2/2021300,000391315.021021.091322.Ung ho MS 2021 269 chi BUI THI HOA10/2/2021300,000390603.021021.091117.Ung ho MS 2021 274 chi NGUYEN THI LIEU10/2/2021300,000MBVCB.1397887033.ms 2021 274 uh chi Nguyen Thi Lieu.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/2/2021450,000615674.021021.135552.MS 2021.274 FT2127590400458810/2/2021500,000845741.021021.170838.ung ho ms 2021.271 FT2127530023201010/2/2021500,000482149.021021.050134.Cao Chi Kien ung ho MS 2020.178 be Nguyen Van Khanh10/2/2021500,000MBVCB.1398354953.Ung ho MS 0011002643148 ( Thach Do ).CT tu 0181000330847 NGUYEN THY NGAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/2/2021500,000074849.021021.105307.UNG HO MS 2021269 CHI BUI THI HOA10/2/2021500,000074840.021021.105126.ung ho MS 2021274 CHI NGUYEN THI LIEU10/2/2021500,000660340.021021.102358.UNG HO MS 2021.171 ( TRAN THI HAI LY)-021021-10:23:51 66034010/2/2021500,000968735.021021.100343.MS 2021.27310/2/2021500,000MBVCB.1398006261.ung ho ?MS 2021.254 (Ta Van Minh).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/2/2021500,000MBVCB.1398004405.ung ho?MS 2021.274?(chi Nguyen Thi Lieu).CT tu 0081000684857 LE VAN CHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/2/2021500,000MBVCB.1397994230.ung ho MS 2021.259 (Tran Van Tuan).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/2/2021500,000MBVCB.1397989386.Ung ho MS 2021.274 (chi Nguyen Thi Lieu).CT tu 0491000025675 NGUYEN HOANG DUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/2/2021500,000243415.021021.080814.MS 2021.274 FT2127539124107210/2/2021500,000IBVCB.1397877840.MS 2021 273 em PHAN THI MY NA tinh Ha Tinh.CT tu 0071004340576 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/2/2021500,000IBVCB.1397875103.MS 2021 269 chi BUI THI HOA tinh Son La.CT tu 0071004340576 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/2/2021500,000221487.021021.072406.Ung ho MS 2021.271 - Tran Thi Hai Ly. Chuc em som thuc hien duoc uoc mo FT2127562819943310/2/2021500,000620254.021021.063815.UNG HO EM TRAN THI HAI LY-021021-06:37:40 62025410/2/2021500,000MBVCB.1397824413.ung ho MS 2021.274 (chi Nguyen Thi Lieu).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/2/20211,000,000MBVCB.1399375199.MS 2021.271.CT tu 0411000861968 PHAN VAN DUOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/2/20211,000,000563544.021021.180039.Ung ho ms 2021271 Tran Thi Hai Ly10/2/20211,000,000721540.021021.135326.NGUYEN SE HA UNG HO MS 2021.COVID19-021021-13:52:55 72154010/2/20211,000,000721261.021021.135215.SE HA UNG HO MOI MS LA 200K VND: MS 2021.250/ MS249/ MS 247/ MS 246/ MS 245-021021-13:51:37 72126110/2/20211,000,000720797.021021.135102.SE HA UNG HO MOI MS LA 200K VND: MS 2021.256/ MS255/ MS 254/ MS 253/ MS 251-021021-13:49:48 72079710/2/20212,000,000MBVCB.1399559090.ung ho?MS 2021.274?(chi Nguyen Thi Lieu).CT tu 0071002780295 VU DANG KHOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/2/20212,000,000MBVCB.1399194318.QKCT9 Cty Hoa Dau Viet Nam Vnpetro ung ho ma so 2021.266.CT tu 0541001605973 TRAN THI HOANG ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/2/20212,000,000577741.021021.173159.ung ho MS 2021.271 (Tran Thi Hai Ly)10/2/20212,000,000783463.021021.052257.Chuyen tien ung ho MS 2021.274 chi Ng Thi Lieu10/2/20215,000,000866847.021021.083656.Ong Tu Van giup do cho MS 2021.274 chi Nguyen Thi Lieu10/3/20215,000MBVCB.1400040516.Tra Xuan Binh giup ms 2021275.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/3/202110,000IBVCB.1400961938.UNG HO MS 2021 275 GIA DINH ANH TUOI.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/3/202110,000IBVCB.1399628363.UNG HO MS 2021 274 CHI LIEU.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/3/202120,000MBVCB.1400177368.UH MS 2021.260 (Nguyen Thi Mai Khanh) Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0041000376584 NGUYEN THI HUYNH KIM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/3/202130,000MBVCB.1399862507.nguyen ngoc phi va thai van lam ung ho MS 2021.275(gia dinh anh Tuoi).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/3/202150,000MBVCB.1399721695.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2021.275 (gia dinh anh Tuoi)Vietnamnet 3/10/2021.CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/3/202160,000645840.031021.001349.Ung ho MS2021 274 chi Nguyen Thi Lieu Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat10/3/2021100,000089236.031021.220347.Nguyen Thi Ha Giang - MS2021.263 FT2127729873301110/3/2021100,000266880.031021.165512.MS 2021.265 DANG VAN HOAI10/3/2021100,000095730.031021.163348.T ung ho gia dinh Anh Tuoi MS 2021.27510/3/2021100,000715650.031021.160102.Ung ho. MS 2021.275. Gd a tuoi FT2127770961030010/3/2021100,000895149.031021.142440.hoang thi kim lan ung ho ms 2021.274 nguyen thi lieu10/3/2021100,000312287.031021.100735.Ung ho MS 2021.275 (gia dinh anh Tuoi). Tu Phuc Ngo 03102110/3/2021100,000108379.031021.075150.Vinh Nam ung ho ms 2021 275 gia dinh anh Dang Van Tuoi10/3/2021100,000091823.031021.073243.MS 2021 275 gia dinh anh Tuoi10/3/2021150,000MBVCB.1400166239.ung ho MS 2021 275 gia dinh anh tuoi.CT tu 0121001393103 HOANG VAN CUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/3/2021150,000IBVCB.1399731081.ung ho MS 2021.257 (em Dinh Anh Tuan).CT tu 0121000631352 TRUONG MINH THIN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/3/2021150,000IBVCB.1399729280.ung ho MS 2021.251 (Vu The Viet).CT tu 0121000631352 TRUONG MINH THIN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/3/2021150,000IBVCB.1399728302.ung ho MS 2021.256 (be Le Nhu Y).CT tu 0121000631352 TRUONG MINH THIN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/3/2021150,000IBVCB.1399723360.ung ho MS 2021.255 (Quan Tien Thanh).CT tu 0121000631352 TRUONG MINH THIN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/3/2021200,000013933.031021.203830.Ung ho MS2021.259 Tran Van Tuan FT2127730371075410/3/2021200,000835970.031021.193206.ung ho NCHCCCL10/3/2021200,000IBVCB.1399724690.Ung ho MS 2021.Covid19.CT tu 0121000631352 TRUONG MINH THIN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/3/2021200,000054016.031021.060024.MS 2021 275 gia dinh anh Tuoi10/3/2021200,000MBVCB.1399667640.ms 2021.247.CT tu 0071001161135 NGUYEN NGOC MINH THU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/3/2021200,000MBVCB.1399667614.ms 2021.244.CT tu 0071001161135 NGUYEN NGOC MINH THU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/3/2021200,000MBVCB.1399669005.ms 2021.242.CT tu 0071001161135 NGUYEN NGOC MINH THU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/3/2021200,000MBVCB.1399667521.ung ho ms 2021.245.CT tu 0071001161135 NGUYEN NGOC MINH THU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/3/2021250,000742625.031021.162448.Ung ho MS 2021.275 ung ho gia dinh anh Tuoi FT2127778943616610/3/2021250,000741393.031021.162347.Ung ho MS 2021.274 chi Nguyen Thi Lieu FT2127791210042710/3/2021300,000MBVCB.1401300688.Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat! uh Ms2021.265 DangVanHoai.CT tu 0581000747242 TRUONG THUY NHAT LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/3/2021300,000827990.031021.200823.Ung ho MS 2021264 4 chi em mo coi10/3/2021300,000866867.031021.113309.ung ho MS 2021.267 nam be mo coi10/3/2021300,000864019.031021.111629.ung ho MS 2021.264 bon chi em mo coi10/3/2021300,000732170.031021.111629.ung ho ms 2021.275 gia dinh anh tuoi10/3/2021300,000653859.031021.093537.Ung ho MS 2021 273 PHAN THI MY NA10/3/2021300,000650192.031021.092522.Ung ho MS 2021 275 gia dinh anh Tuoi10/3/2021400,000MBVCB.1401167111.UNG HO MS 2021.275 (gia dinh anh Tuoi).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/3/2021500,000067212.031021.214412.ZP5VSVRE98CD 211003000296931 ung ho MS 2021.271 Tran Thi Hai Ly10/3/2021500,000MBVCB.1400036338.Giup do 2021.275.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/3/20211,000,000MBVCB.1401199337.Ung ho Ms 2021.273 (Phan Thi My Na) .CT tu 0071002309655 NGO THANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/3/20211,000,000033680.031021.195559.PIKA MIRA UNG HO MS.2021.268 BE THACH DO-031021-19:55:57 03368010/3/20211,000,000MBVCB.1400621400.DAO VAN DAI ung ho ms 2021.275 A Tuoi.CT tu 0071001298213 DAO VAN DAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/3/20211,000,000706604.031021.124311.Ung ho MS 2021 275 gia dinh anh Tuoi10/3/20211,000,000MBVCB.1399705593.ung ho MS 2021.263 (Nguyen Thi Tra Giang).CT tu 0341000001839 TRINH NAM HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/3/20211,500,000MBVCB.1401206737.Ung ho MS 2021.275 (gia dinh a. Tuoi) .CT tu 0071002309655 NGO THANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/3/20211,500,000MBVCB.1401195114.Ung ho MS 2021.274 (chi Nguyen Thi Lieu).CT tu 0071002309655 NGO THANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/3/20212,000,000MBVCB.1401190272.Ung ho MS 2021.269 (chi Bui Thi Hoa) .CT tu 0071002309655 NGO THANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/3/20212,500,000758622.031021.191829.Kolmakova Ekaterina ung ho MS 2021.275 gia dinh anh Tuoi10/3/20215,000,000342740.031021.093621.Ong Tu Van giup dong vien cho ms2021 275 gia dinh a Tuoi FT2127726664417010/4/20211,000IBVCB.1402361096.adf.CT tu 9766316154 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET10/4/20215,000111663.041021.174929.ung ho MS 2021.269 (chi Bui Thi Hoa)10/4/20215,000110769.041021.174838.ung ho MS 2021.274 (chi Nguyen Thi Lieu)10/4/20215,000109832.041021.174749.ung ho MS 2021.275 (gia dinh anh Tuoi)10/4/20215,000MBVCB.1401466801.Tra Xuan Binh giup ms 2021276.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/4/20215,500378709.041021.101329.ung ho ung ho 424510/4/202110,000378057.041021.210028.Vietcombank;0011002643148;2021 274 uh gia dinh chi nguyen thi lieu10/4/202110,000825835.041021.192841.Vietcombank;0011002643148;2021 273 uh gia dinh be phan my na10/4/202110,000IBVCB.1402908796.UNG HO MS 2021 276 BE OANH.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/4/202120,000MBVCB.1403216220.NGUYEN HONG THAO va thai nguyen huu thien ung ho MS 2021.275(gia dinh anh Tuoi).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/4/202130,000MBVCB.1403194303.nguyen ngoc phi va thai van lam ung ho MS 2021.276 ( be Nguyen Thi Kim Oanh ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/4/202150,000598234.031021.225133.ung ho MS 2021 275 gia dinh anh Tuoi10/4/202150,000113055.031021.225007. MS 2021 274 chi Nguyen Thi Lieu10/4/202150,000267839.041021.203012.MS 2021.276. hung.hoai.duc10/4/202150,000133645.041021.195932.Ung ho NCHCCCL-0983464090-Thuy Ha FT2127760627613410/4/202150,000832051.041021.164124.MS 2021.275 gia dinh anh Tuoi10/4/202150,000IBVCB.1402601807.Giup ma so 2021 276 be Nguyen Thi Kim Oanh.CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/4/202150,000684590.041021.112457.LUU THI KIEU LINH chuyen tien10/4/202150,000009071.041021.104431.ISL20211004104431189-MS 2021.273 (Phan Thi My Nga)10/4/202150,000009012.041021.104326.ISL20211004104326084-MS 2021.274(chi Nguyen Thi Lieu)10/4/202150,000008970.041021.104211.ISL20211004104211152-MS 2021.275(gia dinh anh Tuoi)10/4/202150,000008930.041021.104112.ISL20211004104112295-MS 2021.276(be Nguyen Thi Kim Oanh)10/4/202150,000942454.041021.100944.Ms 2021 275 gia dinh anh Tuoi10/4/202150,000941793.041021.100820.Ms 2021 276 be Nguyen Thi Kim Anh10/4/202150,000MBVCB.1401746508.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.274 (chi Nguyen Thi Lieu).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/4/202150,000MBVCB.1401743952.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.275 (gia dinh anh Tuoi).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/4/202150,000544944.041021.092848.NGUYEN THANH LONG chuyen tien10/4/202150,000262780.041021.092243.PHAM THUY TRA MY chuyen khoan10/4/202150,000529149.041021.091347.LUU THI KIEU LINH chuyen tien10/4/202150,000MBVCB.1401444658.PHAM BA PHONG chuyen tien ung ho ma so MS 2021.276.CT tu 0901000087367 PHAM BA PHONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/4/202160,000105429.041021.091442. GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2021.275 (GIA DINH ANH TUOI)-041021-09:14:02 10542910/4/202160,000103071.041021.090701.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2021.276 (BE NGUYEN THI KIM OANH)-041021-09:06:11 10307110/4/202175,000116060.031021.224401.Gd Le Tan Thanh uh MS 2021.275 gd anh Tuoi. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT2127705633979010/4/2021100,000236514.041021.213532.Ung ho MS 2021.267 5 be mo coi FT2127740904620710/4/2021100,000505419.041021.212639.Vietcombank;0011002643148;MS 2021 276 Ung ho be Nguyen Thi Kim Oanh NAM MO DUOC SU LUU LY QUANG VUONG PHAT10/4/2021100,000897278.041021.211600.Ung ho NCHCCCL TUNG 038568272910/4/2021100,000MBVCB.1402789019.Ung ho MS 2021.276 (be Nguyen Thi Kim Oanh)..CT tu 0211000478382 DANG MINH THI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/4/2021100,000792945.041021.154606.Ba Lien ung ho MS 2021.256 FT2127773169626210/4/2021100,000789349.041021.154349.Ba Lien ung ho MS 2021.268 FT2127780059403610/4/2021100,000842462.041021.135630.T ung ho Nguyen Thi Kim Oanh MS 2021.27610/4/2021100,000532801.041021.132319.Ung ho MS 2021 276 be Nguyen Thi Kim Oanh10/4/2021100,000543219.041021.122547.Ung ho MS 2021.276 be Nguyen Thi Kim Oanh FT2127748776029010/4/2021100,000857545.041021.112231.hoang thi kim lan ung ho ms 2021.275 gia dinh anh tuoi10/4/2021100,000370910.041021.112115.BUI VAN TRUONG chuyen khoan ung ho MS 2021 27510/4/2021100,000477764.041021.102821.Ung ho MS 2021.276 (be Nguyen Thi Kim Oanh). Tu Phuc Quan10/4/2021100,000MBVCB.1401837026.ms 2021 259 tran Van tuan.CT tu 0761002342314 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/4/2021100,000SHGD:10018833.DD:211004.BO:PHAM THI TO.Remark:Pham Thi To 0968283366 cau mong gia dinh VN se doan vien10/4/2021100,000MBVCB.1401740396.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.276 (be Nguyen Thi Kim Oanh).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/4/2021100,000SHGD:10017782.DD:211004.BO:NGUYEN TOAI NGUYEN.Remark:ung ho MS 2021.274 ng thi lieu10/4/2021100,000172303.041021.083610.MS 2021 276 Be Nguyen Thi Kim Oanh10/4/2021100,000102215.041021.081509.Vinh Nam ung ho ms 2021 276 be Nguyen Thi Kim Oanh10/4/2021100,000MBVCB.1401526395.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2021.276 (chau Nguyen Thi Kim Oanh)Vietnamnet 4/10/2021.CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/4/2021100,000084421.041021.073615.UNG HO MA SO 2021.276( BE NGUYEN THI KIM OANH)-041021-07:36:14 08442110/4/2021100,000079908.041021.071854.MS 2021 276 be Nguyen Thi Kim Oanh10/4/2021100,000046704.041021.060024.MS 2021 27610/4/2021100,000186555.041021.055546.MS 2021.276 FT2127715627645210/4/2021100,000MBVCB.1401405369.Ung ho MS 2021.274 (chi Nguyen Thi Lieu o Hai Duong).CT tu 0081000447868 NGUYEN QUOC TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/4/2021150,000MBVCB.1401845050.ms 2021 276 nguyen thi kim oanh.CT tu 0761002342314 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/4/2021150,000MBVCB.1401839701.ms 2021 268 thach do.CT tu 0761002342314 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/4/2021180,000MBVCB.1401706428.Ung ho MS 2021 274 chi Nguyen Thi Lieu.CT tu 0181000551676 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/4/2021180,000MBVCB.1401703836.Ung ho MS 2021 275 gia dinh anh Tuoi.CT tu 0181000551676 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/4/2021180,000MBVCB.1401699793.Ung ho MS 2021 276 Be Nguyen Thi Kim Oanh.CT tu 0181000551676 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/4/2021200,000268324.041021.221303.Ung ho NCHCCCL FT2127827598855710/4/2021200,000MBVCB.1403374049.Ung ho NCHCCCL + Thao + 0967228488.CT tu 0181003443173 NGUYEN HUYNH THANH THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/4/2021200,000177105.041021.203801.Linh br giup MS 2021.276 be Nguyen Thi Kim Oanh FT2127704831049410/4/2021200,000171843.041021.203318.MS 2021.276 FT2127798557832110/4/2021200,000191005.041021.161245.Ung ho MS 2021.275 (gia dinh anh tuoi)10/4/2021200,000710132.041021.152602.ung ho ma do 2021.275 gia dinh a Tuoi10/4/2021200,000IBVCB.1402563843.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2021.274 cho chi Nguyen Thi Lieu.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/4/2021200,000IBVCB.1402558568.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2021.273 cho em Phan Thi My Na.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/4/2021200,000749944.041021.151747.Ung ho MS 2021.275 - gd Tuoi FT2127795293055310/4/2021200,000IBVCB.1402553013.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2021.262 cho gia dinh co Vo Thi Hanh.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/4/2021200,000IBVCB.1402539699.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2021.262 cho gia dinh co Vo Thi Hanh.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/4/2021200,000IBVCB.1402530454.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2021.261 cho chi Le Thi Tam.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/4/2021200,000IBVCB.1402525902.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2021.259 cho em Tran Van Tuan.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/4/2021200,000MBVCB.1402334335.Ung ho MS 2021.264 (4 chi em mo coi).CT tu 0021000407930 TRAN THUY HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/4/2021200,000169709.041021.122112.UNG HO MS 2021.276(BE NGUYEN KIM ANH)-041021-12:20:32 16970910/4/2021200,000MBVCB.1402164133.MS 2021.273(PHAN THI MY NA), Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat..CT tu 0531000284332 TRAN ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/4/2021200,000MBVCB.1401997998.UNG HO MS 2021.276 be Nguyen Thi Kom Oanh.CT tu 0011000743945 HOANG NGUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/4/2021200,000MBVCB.1401738867.NGUYEN VAN TINH ung ho ma so 2021271.CT tu 0201000072822 NGUYEN VAN TINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/4/2021200,000IBVCB.1401689709.MS 2021 276 be Nguyen Thi Kim Oanh.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/4/2021200,000641508.041021.084711.IBFT MS 2021.26710/4/2021200,000641080.041021.084559.IBFT MS 2021.26410/4/2021200,000MBVCB.1401513525.MS 2021.276.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/4/2021200,000988159.041021.055144.ung ho MS 2021.276 be Nguyen Thi Kim Oanh10/4/2021300,000412859.041021.210703.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;UNG HO MS 2021 276 be NGUYEN THI KIM OANH10/4/2021300,000MBVCB.1402859471.ung ho MS 2021.276 (be Nguyen Thi Kim Oanh).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/4/2021300,000100600.041021.163602.Ung ho MS 2021.266 ( gia dinh anh dong)10/4/2021300,000IBVCB.1402708100.DO TRUNG DUNG chuyen khoan ung ho MS 2021.275 (gia dinh anh Tuoi).CT tu 0081000344540 DO TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/4/2021300,000MBVCB.1402689897.ms 2021 275 uh anh Tuoi.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/4/2021300,000MBVCB.1402680054.ms 2021 276 uh be Nguyen Thi Kim Oanh.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/4/2021300,000MBVCB.1402577285.Ung ho MS 2021.275 (gia dinh anh Tuoi).CT tu 0491001665709 NGUYEN DUC TUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/4/2021300,000886492.041021.114343.ung ho ms 2021.276 be nguyen thi kim oanh10/4/2021300,000046435.041021.093257.Ung ho NCHCCCL Fan Rikimaru 033931054610/4/2021400,000675429.041021.142452.Ms2021.268 FT2127730241950010/4/2021400,000MBVCB.1402198156.MS 2021.276(be NGUYEN THI KIM OANH), Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat..CT tu 0531000284332 TRAN ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/4/2021450,000IBVCB.1402715819.DO TRUNG DUNG chuyen khoan ung ho MS 2021.276 (be Nguyen Thi Kim Oanh).CT tu 0081000344540 DO TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/4/2021500,000MBVCB.1401318258.ung ho MS 2021.275 (gia dinh a Tuoi).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/4/2021500,000MBVCB.1403249310.co TRAN THI THAO chuyen tien ung ho MS 2021.267 (5 be mo coi).CT tu 0431000242513 NGUYEN THI NHAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/4/2021500,000SHGD:10015542.DD:211004.BO:NGO QUANG HUNG.Remark:Ung ho MS 2021.271 Tran Thi Hai Ly10/4/2021500,000SHGD:10026820.DD:211004.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2021.276 be Nguyen Thi Kim Oanh10/4/2021500,000MBVCB.1401609418.Giup do 2021.276.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/4/20211,000,000752276.041021.213445.ung ho MS 2021.276, be Nguyen Thi Kim Oanh10/4/20211,000,000MBVCB.1403095398.Ung ho MS 2021.276( be Nguyen Thi Kim Oanh).CT tu 0921000718031 VO THI THUY DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/4/20211,000,000MBVCB.1402188562.Ung ho MS 2021.275 gia dinh anh Tuoi.CT tu 0011000719303 NGUYEN THI NGOC LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/4/20215,000,000290181.041021.091446.Ong Tu Van giup cho ms 2021 276 be Nguyen Thi Kim Oanh FT2127771949650710/4/20219,000,000GIUP DO MS 2021.257-1TR/ 2021.252-1TR/ 2021.261 - 1TR/ 2021.233 - 1TR/ 2021.253 - 2TR/ 2021.249 - 1TR/ 2021.243 - 1TR / 2021.242 - 1TR/ 2021.251 - 1TR10/5/20215,000MBVCB.1403666610.Tra Xuan Binh giup ms 2021277.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/5/20215,500446964.051021.103731.ung ho MS 2021 27710/5/202120,000756223.051021.135552.Vietcombank;0011002643148;ung ho NCHCCCL Le Phuong Nga 078881387810/5/202120,000743216.051021.135345.Vietcombank;0011002643148;ung ho MS 2021 264 4 chi em mo coi10/5/202120,000215604.051021.120737.ung ho NCHCCCL pham van tien 098154177410/5/202120,000MBVCB.1403693352.UH MS 2021.262 (gia dinh co Vo Thi Hanh) Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0041000376584 NGUYEN THI HUYNH KIM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/5/202130,000MBVCB.1405438781.nguyen ngoc phi va thai van lam ung ho MS 2021.277 ( Anh Dinh Van Quang ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/5/202150,000MBVCB.1403558976.UH MS 2021.261 (chi Le Thi Tam) Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0041000376584 NGUYEN THI HUYNH KIM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/5/202150,000974241.051021.164042.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;TDV uh MS 2021277 anh Dinh Van Quang10/5/202150,000546913.051021.160727.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2021.277 (ANH DNH VAN QUANG)-051021-16:06:52 54691310/5/202150,000IBVCB.1404041420.Giup ma so 2021 277 anh Dinh Van Quang .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/5/202150,000MBVCB.1403980630.Ung ho NCHCCCL.CT tu 0351001069455 NGUYEN THI MINH TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/5/202150,000281847.051021.093028.ung ho anh Dang Van Tuoi10/5/202150,000151012.051021.085733.NGUYEN VAN DUC chuyen khoan10/5/202150,000274830.051021.085413.LUU THI KIEU LINH Chuyen tien10/5/202150,000MBVCB.1403643777.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2021.277 (anh Dinh Van Quang)Vietnamnet 5/10/2021.CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/5/202150,000843090.051021.054351.Ung ho MS 2021.276 be Nguyen Thi Kim Oanh10/5/2021100,000MBVCB.1405843184.DINH THI KIM LOAN chuyen tien ung ho Ma so2021.274(chi Nguyen Thi Lien).CT tu 0071001293055 DINH THI KIM LOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/5/2021100,000591199.051021.214747.Ms 2021 277 anh Dinh Van Quang10/5/2021100,000MBVCB.1405725752.Dang Van Nhat xin uh MS 2021.276 be Nguyen Thi Kim Oanh. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0281000524524 DANG VAN NHAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/5/2021100,000MBVCB.1405675196.Ung ho NCHCCCL Tan 0369895099.CT tu 0071001262193 DO THANH DUY TAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/5/2021100,000590082.051021.202855.ung ho MS 2021.273 Phan Thi My Na10/5/2021100,000968435.051021.145655.ung ho MS 2021.27510/5/2021100,000964673.051021.145423.ung ho ma so MS 2021.27710/5/2021100,000MBVCB.1404660767.Ung ho MS 2021.271 (Tran Thi Hai Ly).CT tu 1017565474 TO THI THUY HANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/5/2021100,000740344.051021.140531.Ung ho MS 2021.277 (anh Dinh Van Quang). Tu Dieu Hop10/5/2021100,000838984.051021.135536.Ung ho NCHCCCL Kien 090462256610/5/2021100,000364230.051021.130032.Gd Nguyen Ngoc Loi ung ho MS 2021269 chi Bui Thi Hoa10/5/2021100,000470141.051021.125437.Vietcombank;0011002643148;NGUYEN THI TRANG TINH chuyen khoan Ung ho NCHCCCL Tinh 090543954410/5/2021100,000361174.051021.125058.Gd Nguyen Ngoc Loi ung ho MS 2021277 anh Dinh Van Quang10/5/2021100,000360593.051021.124910.Gd Nguyen Ngoc Loi ung ho MS 2021275 gia dinh anh Tuoi10/5/2021100,000359960.051021.124719.Gd Nguyen Ngoc Loi ung ho MS 2021276 be Nguyen Thi Kim Oanh10/5/2021100,000MBVCB.1404424947.MS 2021.276.CT tu 0041000233643 NGUYEN THANH TU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/5/2021100,000359346.051021.124523.Gd Nguyen Ngoc Loi ung ho MS 2021274 chi Nguyen Thi Lieu10/5/2021100,000358489.051021.124246.Gd Nguyen Ngoc Loi ung ho MS 2021273 Phan Thi My Na10/5/2021100,000357692.051021.124028.Gd Nguyen Ngoc Loi ung ho MS 2021269 chi Bui Thi Hoa10/5/2021100,000IBVCB.1404279341.HO ANH TUAN ung ho MS 2021.277 (anh Dinh Van Quang).CT tu 0021000247375 HO ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/5/2021100,000678713.051021.111405.T ung ho anh Dinh van Quang MS 2021.27710/5/2021100,000408735.051021.094714.UNG HO MS 2021.277(ANH DINH VAN QUANG)-051021-09:47:12 40873510/5/2021100,000130182.051021.080732.Vinh Nam ung ho ms 2021 277 anh Dinh Van Quan10/5/2021100,000093166.051021.073628.MS 2021 277 anh Dinh Van Quang10/5/2021100,000841084.051021.051000.ung ho MS 2021.27610/5/2021150,000258426.051021.082647.PHAM HUYNH TUONG VAN ung ho NCHCCCL. chuc chuong trinh se dem den nhung cuoc hoi ngo moi10/5/2021150,000322388.051021.003113.MS 2021.276 Be Nguyen Thi Kim Oanh FT2127804395088410/5/2021200,000MBVCB.1403491694.Ung ho MS2021.275 (gia dinh a Tuoi).CT tu 0011001100050 NGO DUNG NGA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/5/2021200,000919846.051021.212903.Vietcombank;0011002643148;ungho ms 2021276 be Nguyen Thi Kim Oanh10/5/2021200,000SHGD:10021507.DD:211005.BO:NGUYEN HUY TU.Remark:UNG HO MS 2021.273, Phan Thi My Na10/5/2021200,000544187.051021.184052.Nhom Vien gach nho Ung ho 4 ma so gom 268 269 275 va 27610/5/2021200,000926980.051021.142914.Ung ho MS 2021.268 be Thach Do10/5/2021200,000919463.051021.142325.Ung ho MS 2021.276 be Nguyen Thi Kim Oanh10/5/2021200,000899647.051021.140804.ung ho ms 2021.277anh Dinh Van Quang10/5/2021200,000774762.051021.131822.ung ho chuong trinh NCHCCCL10/5/2021200,000IBVCB.1404422003.MS 2021 277 anh Dinh Van Quang.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/5/2021200,000213006.051021.120334.ung ho MS 2021.276 be Nguyen thi kim oanh10/5/2021200,000277573.051021.111254.MS 2021.276 NGUYEN THI KIM OANH10/5/2021200,000464251.051021.104434.Ung ho NCHCCCL Trong 096837758410/5/2021200,000222312.051021.101648.ung ho MS 2021.277 (anh Dinh Van Quang)10/5/2021200,000MBVCB.1403954863.ung ho MS 2021.277 (Dinh Van Quang).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/5/2021200,000SHGD:10000645.DD:211005.BO:TRAN VINH TRUNG.Remark:MS 2021 274 NGUYEN THI LIEU10/5/2021200,000655783.051021.081407.ung ho ms 2021 277 anh dinh van quang10/5/2021200,000MBVCB.1403726327.Ung ho MS 2021.277 (anh Dinh Van Quang).CT tu 0851000000505 VU QUANG MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/5/2021200,000093067.051021.070347.Ung ho MS 2021.277 (anh Dinh Van Quang)10/5/2021200,000MBVCB.1403582922.ms 2021 276 Nt kim oanh.CT tu 0021000709986 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/5/2021250,000IBVCB.1404998393.DO TRUNG DUNG chuyen khoan ung ho MS 2021.277 (anh Dinh Van Quang).CT tu 0081000344540 DO TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/5/2021250,000000493.051021.064058.MS 2021.277 anh Dinh Van Quang10/5/2021250,000MBVCB.1403569339.benh ung thu.CT tu 0121000542054 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/5/2021300,000MBVCB.1405684806.UNG HO MS 2021.277 (anh Dinh Van Quang).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/5/2021300,000704485.051021.161643.ung ho ms2021 240 cha con anh quang10/5/2021300,000350770.051021.122058.Ung ho MS 2021 276 be NGUYEN THI KIM OANH10/5/2021300,000MBVCB.1404000879.ms 2021 277 uh anh Dinh Van Quang.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/5/2021500,000172758.051021.104213.Phan Thi Doan Phuong vtau ung ho MS 2021.231 chi Nguyen Thi Hoa10/5/2021500,000MBVCB.1405184212.Giup do 2021.277.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/5/2021500,000568040.051021.155848.ung ho MS 2021.277 (anh Dinh Van Quang)10/5/2021500,000416846.051021.101019.UNG HO MA SO 2021.277 ( ANH DINH VAN QUANG )-051021-10:09:39 41684610/5/2021500,000IBPS/SE:01359001.DD:051021.SH:10000169.BO:NGUYEN THUY DIEP.BCIN:UNG HO MS 2021.277 (ANH DINH VAN QUANG)10/5/20211,000,000258581.051021.164828.NGUYEN THI LE HANG chuyen khoan ung ho MS2021 274 chi Nguyen Thi Lieu10/5/20211,000,000229600.051021.163837.NGUYEN THI LE HANG chuyen khoan ung ho MS2021 275 Gia dinh anh Tuoi10/5/20211,000,000841428.051021.163142.NGUYEN THI LE HANG chuyen khoan ung ho MS2021 277 Anh Dinh Van Quang10/5/20211,000,000413777.051021.150636.ung ho ma so 2021 260 va 2021 269 moi ma so 500 ngan dong10/5/20211,000,000MBVCB.1404700341.Ho tro ma so 2021267 ( 5 tre mo cooi).CT tu 0451001341155 NGUYEN QUE DUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/5/20211,000,000MBVCB.1404453554.ung ho MS 2021.275 (Gia dinh anh Tuoi).CT tu 0111000273972 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/5/20211,000,000MBVCB.1404452037.ung ho MS 2021.276 (be Nguyen Thi Kim Oanh).CT tu 0111000273972 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/5/20211,000,000MBVCB.1404449215.ung hi MS 2021.277 (anh Dinh Van Quang).CT tu 0111000273972 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/5/20211,000,000790115.051021.122130.co Phuong giup do chi Trinh Thi Ngan MS 2021.27710/5/20211,000,000SHGD:10002696.DD:211005.BO:MAI THI NGUYEN CHI.Remark:IBUNG HO MS 2021.267 (5 BE MO COI) VA MS 2021.264 (4 CHI EM MO COI)10/5/20211,000,000MBVCB.1403721718.MS 2021.277?(anh dinh Van Quang).CT tu 0541001476122 NGUYEN VIET HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/5/20212,000,000314375.041021.235257.MS 2021268 be thach do FT2127865620492310/5/20212,000,000SHGD:10000699.DD:211005.BO:LUONG THI HONG MAI.Remark:UNG HO MS2021.COVID1910/5/20213,000,000MBVCB.1404033131.Ung ho ms 2021.276 be nguyen thi kim oanh. .CT tu 0561000539114 BUI LE ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/5/20215,000,000789556.051021.122048.Ong Tu Van giup do chi Trinh Thi Ngan MS 2021.27710/6/20215,000MBVCB.1406245108.Tra Xuan Binh giup ms 2021278.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/6/20215,500419398.061021.104707.ung ho MS 2021 27810/6/202110,000MBVCB.1406879402.p.CT tu 0341007162249 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/6/202110,000IBVCB.1406753247.UNG HO MS 2021 277 ANH QUANG.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/6/202110,000IBVCB.1406751250.UNG HO MS 2021 278 ANH TOAN.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/6/202110,000697584.061021.081829.UNG HO MS 2021.276 (BE NGUYEN THI KIM OANH)-061021-08:18:28 69758410/6/202120,000MBVCB.1406490585.UH MS 2021.265 (Dang Van Hoai) Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0041000376584 NGUYEN THI HUYNH KIM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/6/202120,000697928.061021.082014.UNG HO MS 2021.277 (ANH DINH VAN QUANG)-061021-08:20:14 69792810/6/202120,000697310.061021.081659.MS 2021.278 (ANH TRAN VAN TOAN)-061021-08:16:59 69731010/6/202120,000473771.061021.080224.Ung ho NCHCCCL, Lam Cong Hao, 091800826610/6/202130,000MBVCB.1406714352.vo chong thai vu thai va cha me vo ung ho MS 2021.278 ( anh Tran Van Toan ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/6/202150,000497083.061021.210804.Cc FT2128061737422210/6/202150,000IBVCB.1406541368.Giup ma so 3021 278 anh Tran Van Toan.CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/6/202150,000005991.061021.100614.Ms 2021.278 Tran Van Toan10/6/202150,000659750.061021.090824.MS 2021 278 ANH TRAN VAN TOAN10/6/202150,000MBVCB.1406228297.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.277 (anh Dinh Van Quang).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/6/202150,000275030.061021.090256.LUU THI KIEU LINH Chuyen tien10/6/202150,000695668.061021.085716.Be Minh Quan ung ho MS 2021. 278 FT2127902665321910/6/202150,000200620.061021.085051.Ung ho MS 2021.278 anh Tran Van Toan10/6/202150,000MBVCB.1406028278.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2021.278 (anh Tran Van Toan)Vietnamnet 6/10/2021.CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/6/202150,000616130.061021.054334.Ung ho MS 2021278 anh Tran Van Toan FT2127940390284510/6/202160,000MBVCB.1407674879.Ung ho MS 2021.278 (anh Tran Van Toan)..CT tu 0211000478382 DANG MINH THI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/6/202160,000770516.061021.121843.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2021.278 (ANH TRAN VAN TOAN)-061021-12:18:17 77051610/6/2021100,000553152.061021.182321.Vietcombank;0011002643148;PHAM THANH SON chuyen khoan ung ho MS 2021 278 anh Tran Van Toan10/6/2021100,000MBVCB.1407147464.Ung ho MS 2021.278 (Tran Van Toan).CT tu 1017565474 TO THI THUY HANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/6/2021100,000970798.061021.155359.Ung ho MS 2021 46 em Pham Thi Thuan Ngoc Lac10/6/2021100,000893964.061021.151159.T ung ho anh Tran van Toan MS 2021.27810/6/2021100,000811906.061021.143836.Ung ho MS2021 276 be Nguyen Thi Kim Oanh10/6/2021100,000MBVCB.1406910014.T DUNG ung ho MS2021.278 (anh Tran Van Toan).CT tu 0071002432061 DANG THI THUY DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/6/2021100,000MBVCB.1406904455.T DUNG ung ho MS2021.274 (chi Nguyen Thi Lieu).CT tu 0071002432061 DANG THI THUY DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/6/2021100,000458212.061021.120451.IBFT ung ho MS2021.278tran van toan10/6/2021100,000760324.061021.101341.ung ho ms 2021.278 tran van toan10/6/2021100,000971915.061021.100257.Chuyen tien ung ho MS 2021.276 be Nguyen Thi Kim Oanh10/6/2021100,000916155.061021.091435.ung ho MS 2021.27810/6/2021100,000707862.061021.090345.UNG HO MS 2021.278(ANH TRAN VAN TOAN)-061021-09:02:55 70786210/6/2021100,000657830.061021.090212.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2021278 anh Tran Van Toan10/6/2021100,000MBVCB.1406225141.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.278 (anh Tran Van Toan).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/6/2021100,000129779.061021.080905.Vinh Nam ung ho ms 2021 278 anh Tran Van Toan10/6/2021100,000MBVCB.1406116617.MS 2021.269 Nguyen Thi Minh Yen ung ho chi Bui Thi Hoa.CT tu 0011004170416 BUI XUAN MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/6/2021100,000074699.061021.074231.MS 2021 278 anh Tran Van Toan10/6/2021100,000344537.061021.063605.ung ho MS 2021 278 anh Tran Van Toan10/6/2021100,000MBVCB.1406030788.Dang Van Nhat xin uh MS 2021.275 Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0281000524524 DANG VAN NHAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/6/2021100,000803626.061021.055453.ung ho MS 2021.278 anh Tran Van Toan10/6/2021150,000MBVCB.1407700669.MS2021.276.CT tu 0011004241809 NGUYEN THI NHAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/6/2021180,000MBVCB.1406892339.Ung ho MS 2021 278 Tran Van Toan.CT tu 0571000057709 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/6/2021200,000566146.051021.232804.Ung ho MS 2021.276 be Nguyen thi Kim Oanh FT2127901802819310/6/2021200,000312979.051021.231950.Vietcombank;0011002643148;PHAN HIEU ung ho MS 2021 276 be Nguyen Thi Kim Oanh. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat10/6/2021200,000289738.051021.230821.Vietcombank;0011002643148;PHAN HIEU ung ho MS 2021 277 anh Dinh Van Quang. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat10/6/2021200,000536869.061021.204148.Ung ho MS 2021 278 anh Tran Van Toan10/6/2021200,000012856.061021.165149.Vietcombank;0011002643148;PHAN HIEU ung ho MS 2021 278 anh Tran Van Toan. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat10/6/2021200,000MBVCB.1407041338.Hoa, Nha Trang chuyen tien ung ho MS 2021.278 (anh Tran Van Toan).CT tu 0581000748095 VO QUANG HOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/6/2021200,000820722.061021.151224.UNG HO MS 2021.273 (PHAN THI MY NA)-061021-15:11:41 82072210/6/2021200,000948308.061021.135928.Vietcombank;0011002643148;ung ho MS 2021 278 anh Tran Van Toan10/6/2021200,000708150.061021.130423.Vietcombank;0011002643148;MS 2021276 ung ho be KIM OANH10/6/2021200,000035660.061021.104427.ung ho MS 2021.278 Tran Van Toan10/6/2021200,000IBVCB.1406350539.MS 2021 278 anh Tran Van Toan.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/6/2021200,000753755.061021.091033.Ung ho MS 2021.261 (chi Le Thi Tam)10/6/2021200,000258897.061021.083048.LE NGOC THANG ung ho MS 2021.276 (be nguyen thi kim oanh)10/6/2021200,000MBVCB.1406134626.MS 2021.278(anh tran van toan).CT tu 0021000992696 NGUYEN DUC HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/6/2021200,000MBVCB.1406106703.MS 2021.278 , ung ho anh Tran Van Toan..CT tu 0441000719861 PHAM THI HOAI LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/6/2021200,000MBVCB.1406094219.ung ho ms 2021.278 (anh Tran Van Toan).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/6/2021200,000596100.061021.073808.QUACH THANH TUNG UNG HO MS 2021.278 TRAN VAN TOAN10/6/2021300,000IBVCB.1407222427.DO TRUNG DUNG chuyen khoan ung ho MS 2021.278 (anh Tran Van Toan).CT tu 0081000344540 DO TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/6/2021300,000803170.061021.161227.Ung ho MS 2021 278 anh TRAN VAN TOAN10/6/2021300,000467462.061021.132648.Ung ho ms 2021 267 5 be mo coi10/6/2021300,000836463.061021.110124.Uh ms 2021.278 tran van toan FT2127928235085110/6/2021300,000MBVCB.1406341123.DANG THI LE THANH ct ung ho MS2021.278(a Tran Van Toan).CT tu 0491000105201 DANG THI LE THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/6/2021300,000807134.061021.061508.ung ho MS 2021.27810/6/2021500,000468694.061021.203725.ung ho MS 2021.278 tran van toan FT2127938343980910/6/2021500,000916293.061021.160044.MS 2021.278 anh Tran Van Toan10/6/2021500,000833090.061021.154649.UNG HO MS 2021.268 (BE THACH DO)-061021-15:46:06 83309010/6/2021500,000832633.061021.154446.UNG HO MS 2021.269 (CHI BUI THI HOA)-061021-15:44:45 83263310/6/2021500,000819515.061021.150810.UNG HO MS 2021.275 (GIA DINH ANH TUOI)-061021-15:08:09 81951510/6/2021500,000MBVCB.1406415517.Ck ung ho chi Le Thi Tam: MS: 2021: 261.CT tu 0021001453722 TRAN THI HUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/6/2021500,000244848.061021.102054.UNG HO NCHCCCL PHONG LAN 098831425610/6/2021500,000086864.061021.101222.UNG HO MS 2021278 ANH TRAN VAN TOAN10/6/2021500,000MBVCB.1406324372.UNG HO MS 2021.268 BE THACH DO.CT tu 0121000687327 NGUYEN THI THOM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/6/2021500,000IBVCB.1406287113.ung ho MS 2021.278 (anh Tran Van Toan).CT tu 0081000454734 LE QUANG MAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/6/2021500,000MBVCB.1406201290.Ung ho MS 2021.278(anh Tran Van Toan).CT tu 0881000439230 NGUYEN THI THUY HONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/6/2021500,000SHGD:10010089.DD:211006.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2021.277 anh Dinh Van Quang10/6/2021500,000SHGD:10000926.DD:211006.BO:DINH NGOC DUONG.Remark:DND ung ho MS 2021.275 gia dinh anh Tuoi10/6/2021500,000256936.061021.082633.hong hai ung ho MS 2021.269 ( chi bui thi hoa)10/6/2021500,000255529.061021.082304.hong hai ung ho MS 2021.276 (be nguyen thi kim oanh)10/6/2021500,000MBVCB.1406077926.Ung ho ms 2021.278 (anh Tran Van Toan).CT tu 0991000008478 TRAN THANH THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/6/20211,000,000741358.061021.104750.UNG HO MS 2021.254 (TA VAN MINH)-061021-10:47:07 74135810/6/20211,000,000740752.061021.104521.UNG HO MS 2021.252 (TRAN TAN PHAT)-061021-10:45:20 74075210/6/20211,000,000Ung ho NCHCCCL NGUYEN THANH VAN 098230981410/6/20211,000,000MBVCB.1406067491.Giup do 2021.278.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/6/20215,000,000646591.061021.082401.Ung ho MS 2021278 anh Tran Van Toan10/6/202110,000,000903767.061021.090329.Ong Tu Van giup cho MS 2021.278 anh Tran Van Toan10/7/20215,000MBVCB.1408081634.Tra Xuan Binh giup ms 2021279.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/7/20215,500214036.071021.085817.ung ho MS 2021 27910/7/202110,000IBVCB.1409288458.UNG HO MS 2021 279 ONG CHINH.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/7/202120,000MBVCB.1409656694.NGUYEN HONG THAO va thai Nguyen huu thien ung ho MS 2021.279(ong Nguyen Dinh Tinh).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/7/202120,000MBVCB.1408868786.UH MS 2021.266 (gia dinh anh Dong) Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0041000376584 NGUYEN THI HUYNH KIM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/7/202120,000MBVCB.1408504062.NCHCCCL + Xin giau ten + ***5668.CT tu 0121000796194 NGUYEN GIANG TRUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/7/202130,000MBVCB.1408282140.vo chong thai vu thai va cha me vo ung ho MS 2021.279 ( ong Nguyen Dinh Tinh ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/7/202150,000572209.071021.205344.Ung ho em Minh Anh. FT2128082998660810/7/202150,000985826.071021.200621.Ung ho MS 2021.278 anh Tran Van Toan10/7/202150,000126623.071021.165049.LX UNG HO MS2021.279(ONG NGUYEN DINH TINH)-071021-16:50:48 12662310/7/202150,000IBVCB.1409090774.Giup ma so 2021 279 anh Nguyen Dinh Tinh .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/7/202150,000270503.071021.152433.BUI TRUNG NHAN Chuyen tien10/7/202150,000431402.071021.103839.ung ho MS 2021 279 ong nguyen dinh tinh10/7/202150,000MBVCB.1408123846.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.279 (ong Nguyen Dinh Tinh).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/7/202150,000MBVCB.1408024752.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2021.279 (ong Nguyen Dinh Tinh)Vietnamnet 7/10/2021.CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/7/202160,000054894.071021.132826.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2021.279 (ONG NGUYEN DINH TINH)-071021-13:27:55 05489410/7/2021100,000576744.071021.205811.Gd Le Tan Thanh uh MS 2021.279 ong Nguyen Dinh Tinh. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT2128146535967710/7/2021100,000184820.071021.202657.MS 2021.279 ( ONG NGUYEN DINH TIN)-071021-20:26:11 18482010/7/2021100,000MBVCB.1409607077.ung ho MS 2021.279(ong Nguyen Dinh Tinh).CT tu 0381002741830 LUONG TRONG AN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/7/2021100,000MBVCB.1409516430.HUYNH DUC DUY ung ho : ms 2021.279 ( ong Nguyen Dinh Tinh).CT tu 0321000643871 HUYNH DUC DUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/7/2021100,000648650.071021.122159.2021 279 Ong Nguyen Dinh Tinh10/7/2021100,000579883.071021.111710.T ung ho ong Nguyen dinh Tinh MS 2021.27910/7/2021100,000000379.071021.101651.UNG HO MS 2021.279(ONG NGUYEN DINH TINH)-071021-10:16:51 00037910/7/2021100,000088895.071021.080400.Vinh Nam ung ho ms 2021 279 ong Nguyen Dinh Tinh10/7/2021100,000664420.071021.080354.MS2021.279 ong NGUYEN DINH TINH FT2128007121807210/7/2021100,000067181.071021.065736.Ung ho NCHCCCL BuiTienAnh 037570266510/7/2021100,000264984.071021.044522.ung ho MS 2021.27410/7/2021100,000264869.071021.044022.ung ho MS 2021.27510/7/2021150,000282200.071021.072926.MS 2021279 ( ong Nguyen Dinh Tinh)10/7/2021200,000178221.061021.231819.LE VAN THANG ung ho MS 2021 27810/7/2021200,000177605.061021.231706.LE VAN THANG ung ho MS 2021 26910/7/2021200,000MBVCB.1407895843.MS 2021.276(be Nguyen Thi Kim Anh).CT tu 0491000038839 NGUYEN LE SON toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/7/2021200,000603396.071021.213046.Ung ho NCHCCCL Duyen 0904254712 FT2128103053193010/7/2021200,000MBVCB.1409432752.Ung ho MS 2021 278 anh Tran Van Toan.CT tu 0011004103939 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/7/2021200,000035005.071021.134000.Ung ho MS 2021.279 Ong Nguyen Dinh Tinh FT2128012820651410/7/2021200,000299843.071021.133822.NGUYEN THI YEN chuyen tien ung ho MS 2021.270( TANG THI TRUC LY)10/7/2021200,000IBVCB.1408528034.MS 2021 279 ong Nguyen Dinh Tinh.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/7/2021200,000SHGD:10000676.DD:211007.BO:TRAN VINH TRUNG.Remark:MS 2021 279 NGUYEN DINH TINH10/7/2021200,000MBVCB.1408056380.ung ho ms 2021.279( Nguyen Dinh Tinh).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/7/2021200,000MBVCB.1408004350.DANG VAN SUONG chuyen tien ung ho MS 2021.279(ong Nguyen Dinh Tinh).CT tu 0441000718422 DANG VAN SUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/7/2021200,000049120.071021.060931.ung ho MS 2021 279 ong Nguyen Dinh Tinh10/7/2021200,000934128.071021.031149.ung ho MS 2021277 anh Dinh Van Quang10/7/2021200,000MBVCB.1407932540.ung ho anh tran van toan 2021278.CT tu 0501000220623 HO DANG THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/7/2021300,000454533.071021.154805.MS 2021 278 ANH TRAN VAN TOAN10/7/2021300,000MBVCB.1408935629.ms 2021 279 uh ong Nguyen Dinh Tinh.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/7/2021300,000859771.071021.122355.Chuyen tien ung ho ms 2021.27810/7/2021300,000391107.071021.102104.MS 2021 279 ong nguyen dinh tinh10/7/2021300,000MBVCB.1408278392.Ung ho MS 2021.279 (ong Nguyen Dinh Tinh).CT tu 0011001764032 VU THI BINH MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/7/2021300,000573332.071021.084240.ung ho ms 2021.278 gd anh tran van toan10/7/2021300,000114746.071021.083141.HUYNH LE HUU AI chuyen khoan ung ho MS 2021 27610/7/2021300,000MBVCB.1408048090.ung ho MS 2021.279( ong Nguyen Dinh Tinh ).CT tu 0251001123180 NGUYEN HUU MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/7/2021400,000MBVCB.1409915079.UNG HO MS 2021.279 (ong Nguyen Dinh Tinh).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/7/2021400,000134112.071021.150430.Ms 2021.274 FT2128061358551210/7/2021400,000934074.071021.030809.ung ho MS 2021278 anh Tran Van Toan10/7/2021500,000507091.071021.195339.Ung ho MS 2021.278 FT2128085800875010/7/2021500,000505876.071021.195236.Ung ho MS 2021.279 FT2128043791622910/7/2021500,000204682.071021.193056.ung ho ong nguyen dinh tinh MS 2021 27910/7/2021500,000784908.071021.171951.MS 2021.278 Tran Van Toan10/7/2021500,000IBVCB.1409233920.ung ho ma so MS 2021 279.CT tu 0011003680620 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/7/2021500,000892983.071021.150813.MS 2021.27410/7/2021500,000IBVCB.1408783985.Ung ho Tran Khoa Dang Truong MS 2021.272.CT tu 0071003989485 NGUYEN DANG QUOC HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/7/2021500,000908603.071021.131647.UH MS 2021.27910/7/2021500,000355728.071021.112041.Ung ho MS 2021 278 Tran van Toan10/7/2021500,000MBVCB.1408282062.ung ho MS 2021.279 ( ong Nguyen Dinh Tinh ).CT tu 0071002411025 CHU THE PHONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/7/2021500,000653730.071021.074319.Ung ho MS 2021.279 Nguyen Dinh Tinh FT2128013550980010/7/2021500,000IBVCB.1407966952.Ung ho MS 2021.271 (Tran Thi Hai Ly).CT tu 0071002094852 NGO THANH TRA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/7/2021600,000SHGD:10000312.DD:211007.BO:NGUYEN THI THU THUY.Remark:IBNCHCCCL NGUYEN THI THU THUY 091542779810/7/2021800,000633994.071021.121333.Ung ho MS 2021 279 ong Nguyen Dinh Tinh10/7/2021800,000631399.071021.121159.Ung ho MS 2021 278 anh Tran Van Toan10/7/2021900,000NGO HIEU VIIET MS 2021.262, 2021.263,2021.26810/7/20211,000,000560699.061021.223758.Ung ho MS 2021.183 Nguyen Van Tuan Anh FT2128048014521110/7/20211,500,000624207.071021.092453.Kolmakova Ekaterina giup do cho MS 2021.277 anh Dinh Van Quang10/7/20215,000,000613999.071021.091724.Ong Tu Van giup do cho MS 2021.279 ong Nguyen Dinh Tinh10/7/20215,000,000208998.071021.083424.MS2021279 Nguyen Dinh Tinh10/8/20211,000IBVCB.1411742706.sdg.CT tu 1021707755 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/8/20215,000MBVCB.1410123223.Tra Xuan Binh giup ms 2021280.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/8/20215,500142694.081021.081645.ung ho MS 2021 28010/8/202110,000IBVCB.1410931723.UNG HO MS 2021 280 ANH THU.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/8/202120,000364390.081021.220349.Vietcombank;0011002643148;LE THI QUYEN chuyen khoan10/8/202120,000MBVCB.1410897795.UH MS 2021.267 (5 be mo coi) Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0041000376584 NGUYEN THI HUYNH KIM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/8/202124,000TRAN HOANG HAI ANH UNG HO MS2021.27910/8/202130,000MBVCB.1410742470.nguyen ngoc phi va thai van lam ung ho MS 2021.280 ( anh Le Dinh Thu ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/8/202150,000552230.081021.191146.Ms 2021 280 anh Le Dinh Thu10/8/202150,000239201.081021.183216.Ung ho MS2021.279 (ong Nguyen Dinh Tinh)10/8/202150,000Sender:01310012.DD:081021.SHGD:10019425.BO:NGUYEN THI XIEM.UNG HO MS. 2021. 279 ONG NGUYENDINH TINH10/8/202150,000IBVCB.1410788028.Giup ma so 2021 280 Anh Le Dinh Thu .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/8/202150,000305323.081021.114508.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2021.280 (ANH LE DINH THU)-081021-11:43:58 30532310/8/202150,000MBVCB.1410446791.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.280 (anh Le Dinh Thu).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/8/202150,000MBVCB.1410110865.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2021.280 (anh Le Dinh Thu)Vietnamnet 8/10/2021.CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/8/2021100,000252296.071021.231925.ung ho MS 2021 . 277 (anh Dinh Van Quang)10/8/2021100,000251856.071021.231706.ung ho MS 2021 . 278 (anh Tran Van Toan)10/8/2021100,000251571.071021.231541.ung ho MS 2021 . 279 (ong Nguyen Dinh Tinh)10/8/2021100,000140286.081021.210613.DT ung ho MS 2021.261 chi Le Thi Tam bi bong10/8/2021100,000250111.081021.210532.NGUYEN THI THU HANG uh NCHCCCL 077237725310/8/2021100,000135759.081021.210058.DT ung ho MS 2021.266 gia dinh anh Dong10/8/2021100,000130124.081021.205450.DT ung ho MS 2021.276 be Nguyen Thi Kim Oanh10/8/2021100,000120646.081021.204421.DT ung ho MS 2021.273 em Phan Thi My Na10/8/2021100,000109254.081021.203129.DT ung ho MS 2021.274 chi Nguyen Thi Lieu10/8/2021100,000105045.081021.202652.DT UNG HO MS 2021.28010/8/2021100,000095949.081021.201719.DT ung ho MS 2021.278 anh Tran Van Toan10/8/2021100,000789109.081021.185657.MS 2021279 nguyen dinh tinh10/8/2021100,000967901.081021.185708.manh me len e nhe-VNPT202110082105978510/8/2021100,000843431.081021.164711.BUI VAN TRUONG chuyen khoan ung ho MS 2021 28010/8/2021100,000813470.081021.143007.ung ho ma so MS.2021.28010/8/2021100,000336954.081021.133622.UNG HO MS: 2021.276( BE NGUYEN THI KIM OANH)-081021-13:36:21 33695410/8/2021100,000336414.081021.133431.UNG HO MS : 2021.280( ANH LE DINH THU)-081021-13:34:30 33641410/8/2021100,000MBVCB.1410896493.T DUNG chuyen tien ung ho MS2021.276 (be Nguyen Thi Kim Oanh).CT tu 0071002432061 DANG THI THUY DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/8/2021100,000387800.081021.121158.Gd Nguyen Ngoc Loi ung ho MS 2021280 anh Le Dinh Thu10/8/2021100,000387031.081021.120944.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2021279 ong Nguyen Dinh Tinh10/8/2021100,000356750.081021.105523.Ms 2021 278 anh Tran Van Toan10/8/2021100,000281705.081021.103051.Vietcombank;0011002643148;Ung ho NCHCCCL Tran Anh Dung 078923963410/8/2021100,000274296.081021.102924.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;UNg ho NCHCCCL Tran Anh Dung 078923963410/8/2021100,000369614.081021.093241.Ung ho MS 2021.280 (anh Le Dinh Thu). Tu Phuc Quan 07102110/8/2021100,000MBVCB.1410289188.Nguyen thi thu huong ung ho ms 2021.280( anh Le Dinh Thu).CT tu 1017884299 NGUYEN THI THU HUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/8/2021100,000332695.081021.081306.T ung ho A Le dinh Thu MS 2021.28010/8/2021100,000102369.081021.080908.Vinh Nam ung ho ms 2021 280 anh Le Dinh Thu10/8/2021100,000NCHCCCL trinhthiluom levangao10/8/2021100,000069602.081021.072217.MS 2021 280 anh Le Dinh Thu10/8/2021100,000MBVCB.1410128360.Dang Van Nhat xin uh MS 2021.279 Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0281000524524 DANG VAN NHAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/8/2021100,000744030.081021.055501.ung ho MS 2021.280 anh Le Dinh Thu10/8/2021100,000MBVCB.1410097453.Ung ho MS 2021.279 (ong Nguyen Dinh Tinh o Ha Tinh).CT tu 0081000447868 NGUYEN QUOC TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/8/2021150,000846793.081021.134436.UH MS 2021.278 tran van toan10/8/2021150,000830263.081021.133115.2021.276 UH BE NGUYEN THI KIM OANH10/8/2021150,000824843.081021.132647.2021.274 Nguyen thi lieu10/8/2021150,000822252.081021.132419.2021.273 phan thi my na10/8/2021150,000554125.081021.112814.chuyen tien ung ho ma so 2021.240 cha con anh Quang10/8/2021150,000942170.081021.103720.MS 2021.280 FT2128101073535610/8/2021175,000ATM_FTF.10800545.078664.20211008.105046.97043686V148e340000000006d5013.FrAcc:0011000973655.ToAcc:0011002643148.GD:BT8, SO 44, KDT VAN QUAN HANOI VN10/8/2021200,000682525.071021.232649.MS 2021.279 FT2128113150050310/8/2021200,000525939.081021.181300.MS2021.279 ongNgDinhTinh FT2128177694881210/8/2021200,000MBVCB.1411449501.Ung ho MS 2021.280 a Le Dinh Thu.CT tu 0611001927260 HOANG MANH TRI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/8/2021200,000MBVCB.1411443945.Ung ho MS 2021.278 a Tran Van Toan.CT tu 0611001927260 HOANG MANH TRI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/8/2021200,000607513.081021.143918.ung ho Ms 2021.280 ( Anh Le Dinh Thu)10/8/2021200,000MBVCB.1410999428.MS 2021.280 (anh Le Dinh Thu).CT tu 0451000409670 HOANG VAN HIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/8/2021200,000MBVCB.1410979429.ung ho ms2021.280 (a Le Dinh Thu).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/8/2021200,000MBVCB.1410777271.NGUYEN ANH TUYET chuyen tien ung ho MS 2021.280 anh Le Dinh Thu.CT tu 0371003691453 NGUYEN ANH TUYET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/8/2021200,000MBVCB.1410624011.MS 2021.280 (anh Le Dinh Thu).CT tu 0301002910537 DO HUU DAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/8/2021200,000MBVCB.1410589938.MS 2021.280.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/8/2021200,000IBVCB.1410475220.MS 2021 280 anh Le Dinh Thu.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/8/2021200,000165860.081021.083137.Ung ho MS 2021 280 anh Le Dinh Thu10/8/2021200,000307655.081021.071653.ung ho ms 2021.280( Le Dinh Thu)10/8/2021200,000295721.081021.061307.MS 2021.280 (anh Le Dinh Thu)10/8/2021200,000278525.081021.053049.ung ho MS 2021 280 anh Le Dinh Thu10/8/2021300,000MBVCB.1411551602.ms 2021 280.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/8/2021300,000226514.081021.160118.TRINH THANH MAI chuyen tien ung ho MS 2021.28010/8/2021300,000IBVCB.1411251536.DO TRUNG DUNG chuyen khoan ung ho MS 2021.279 (ong Nguyen Dinh Tinh).CT tu 0081000344540 DO TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/8/2021300,000IBVCB.1411237041.DO TRUNG DUNG chuyen khoan ung ho MS 2021.280 (anh Le Dinh Thu).CT tu 0081000344540 DO TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/8/2021300,000424111.081021.140500.Ung ho MS 2021 280 anh LE DINH THU10/8/2021300,000325198.081021.125158.MS 2021.279 NGUYEN DINH TINH-081021-12:51:57 32519810/8/2021300,000019596.081021.113420.Ung ho MS 2021.280 anh Le Dinh Thu FT2128169306048110/8/2021300,000018252.081021.113319.Ung ho MS 2021.280 FT2128147691809310/8/2021300,000Sender:79310001.DD:081021.SHGD:10013954.BO:DUONG DUY HUNG.UNG HO MS 2021.280 ANH LE DINH THU10/8/2021300,000781321.081021.074543.Minh Hung Binh Duong ung ho MS 2021.279 ong Nguyen Dinh Tinh10/8/2021400,000585850.081021.205314.Ung ho ms 2021278 anh Tran Van Toan10/8/2021400,000324741.081021.125011.MS 2021.280 LE DINH THU-081021-12:50:10 32474110/8/2021500,000MBVCB.1412002696.MS 2021 278.CT tu 0451001664851 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/8/2021500,000662208.081021.150529.Ung ho MS 2021 278 A Tran Van Toan10/8/2021500,000763458.081021.134909.MS 2021.28010/8/2021500,000SHGD:10008595.DD:211008.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2021.280 anh Le Dinh Thu10/8/2021500,000MBVCB.1410278645.HO Tro anh le dinh thuy.CT tu 0121000668154 HO THI CUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/8/2021500,000MBVCB.1410115878.Ung ho MS 2021. 280 (Anh Le Dinh Thu).CT tu 0491003013188 LE HUNG SON toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/8/2021700,000MBVCB.1412295502.UNG HO MS 2021.280 (anh Le Dinh Thu).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/8/20211,000,000682288.071021.224125.ung ho MS202125410/8/20211,000,000650017.081021.195440.Ung ho MS 2021.278 .anh Tran Van Toan FT2128192009077910/8/20211,000,000885862.081021.151914.Ung ho MS 2021.280 anh Le Dinh Thu10/8/20211,000,000700868.081021.124211.Ung ho MS 2021. 279 ong Nguyen Dinh Tinh10/8/20211,000,000693608.081021.123438.Ung ho MS 2021. 278 anh Tran Van Toan10/8/20211,000,000Sender:01360002.DD:081021.SHGD:10000515.BO:PHAN HUY VUONG.UNG HO MS 2021 280 (CHA CON ANHLEDINH THU)10/8/20211,000,000MBVCB.1410129466.Ms 2021.279 (ong Nguyen Dinh Tinh).CT tu 0121000359096 NGUYEN TRINH MINH TRIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/8/20213,600,000SHGD:10006316.DD:211008.BO:NGUYEN VAN VINH.Remark:IBUNG HO MOI MA SO 500.000 CHO CAC MA SO SAU:280,279,277.276,275,274; 600.000 CHO MA SO 27810/8/20215,000,000822453.081021.083430.Ong Tu Van giup do cho MS 2021.280 anh Le Dinh Thu10/9/20211,000IBVCB.1412553053.aa.CT tu 1020595610 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET10/9/20211,000IBVCB.1412552085.aa.CT tu 1019997559 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET10/9/20215,000MBVCB.1412674647.Tra Xuan Binh giup ms 2021281.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/9/20215,500703871.091021.125338.Ung ho MS 2021 28110/9/202110,000784515.091021.163316.ung ho MS 2021.279 (ong Nguyen Dinh Tinh)10/9/202110,000783887.091021.163234.NGUYEN MINH NGOC chuyen tien10/9/202110,000783108.091021.163145.ung ho MS 2021.280 (anh Le Dinh Thu)10/9/202110,000782130.091021.163051.ung ho MS 2021.281 (be Duong Linh Kieu)10/9/202110,000IBVCB.1413744721.UNG HO MS 2021 281 BE KIEU.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/9/202120,000MBVCB.1414764283.UH MS 2021.268 (be Thach Do) Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0041000376584 NGUYEN THI HUYNH KIM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/9/202130,000MBVCB.1414446853.NGUYEN HONG THAO va thai Nguyen huu thien ung ho MS 2021.281( be Duong Linh Kieu).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/9/202130,000MBVCB.1412714970.vo chong thai vu thai va cha me vo ung ho Ma so 4250: Anh Nguyen Van Canh.( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/9/202130,000MBVCB.1412709371.nguyen ngoc phi va thai van lam ung ho MS 2021.281 ( Be Duong Linh Kieu ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/9/202150,000234013.081021.234959.MS 2021.280.hung.hoai.duc10/9/202150,000843642.091021.222403.Gd Le Tan Thanh uh MS 2021.281 be Duong Linh Kieu. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT2128490904976710/9/202150,000MBVCB.1414031861.ung ho MS 2021.280.CT tu 0201000638226 CUNG DINH LOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/9/202150,000IBVCB.1413641428.Giup ma so 2021 281 be Duong Linh Kieu .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/9/202150,000571079.091021.123219.NGUYEN THIEN KIEU chuyen tien10/9/202150,000203049.091021.093955.TRINH THI GAM chuyen khoan10/9/202150,000287992.091021.090657.CHAU DUC LAM Chuyen tien10/9/202150,000MBVCB.1412595745.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2021.281 (be Duong Linh Kieu)Vietnamnet 9/10/2021.CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/9/202150,000872133.091021.051630.Ung ho MS 2021281 be Duong Kieu Linh FT2128228705099310/9/2021100,000MBVCB.1412435547.Ung ho MS 2021.217.CT tu 0351001021281 VU VAN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/9/2021100,000296132.081021.225113.ung ho MS 2021 . 280 (anh Le Dinh Thu)10/9/2021100,000MBVCB.1412431280.Ung ho MS 2021.221.CT tu 0351001021281 VU VAN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/9/2021100,000MBVCB.1412424595.Ung ho MS 2021.209(Bach Thi Lam).CT tu 0351001021281 VU VAN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/9/2021100,000MBVCB.1414697219.Ung ho MS 2021.265( Dang Van Hoai.CT tu 1017565474 TO THI THUY HANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/9/2021100,000MBVCB.1414687150.Ung ho MS 2021.281 ( be Duong Linh Kieu).CT tu 1017565474 TO THI THUY HANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/9/2021100,000696703.091021.203046.MS 2021.230 ung ho Vu Quoc Cuong beo10/9/2021100,000711184.091021.194939.UNG HO MS 2021.281(BE DUONG LINH KIEU)-091021-19:49:38 71118410/9/2021100,000662643.091021.191037.Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat MS 2021.277 FT2128419482160810/9/2021100,000009961.091021.164221.Ung ho ma so 2021 262 gia dinh co Vo Thi Hanh10/9/2021100,000009934.091021.164007.Ung ho ma so 2021 265 Dang Van Hoai10/9/2021100,000009897.091021.163746.Ung ho ma so 2021 266 gia dinh anh Dong10/9/2021100,000009840.091021.163511.Ung ho ma so 2021 269 chi Bui Thi Hoa10/9/2021100,000009809.091021.163324.Ung ho ma so 2021 273 Phan Thi My Na10/9/2021100,000009795.091021.163137.Ung ho ma so 2021 274 chi Nguyen Thi Lieu10/9/2021100,000009766.091021.162939.Ung ho ma so 2021 275 gia dinh anh Tuoi10/9/2021100,000009728.091021.162744.Ung ho ma so 2021 276 be Nguyen Thi Kim Oanh10/9/2021100,000009596.091021.162045.Ung ho ma so 2021 277 anh Dinh Van Quang10/9/2021100,000009549.091021.161755.Ung ho ma so 2021 279 ong Nguyen Dinh Tinh10/9/2021100,000009519.091021.161545.Ung ho ma so 2021 280 anh Le Dinh Thu10/9/2021100,000624879.091021.144911.MS 2020 NCHCCCL 090386076910/9/2021100,000609510.091021.124451.ung ho MS 2021.281 be Duong Linh Kieu10/9/2021100,000MBVCB.1413409553.MS2021.281.CT tu 0011004241809 NGUYEN THI NHAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/9/2021100,000MBVCB.1412755450.MS 2021.281.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/9/2021100,000MBVCB.1412742548.Ung ho MS 2021.268 be Thach Do.CT tu 0251002674425 CHUNG THANH TUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/9/2021100,000MBVCB.1412741717.Ung ho MS 2021.280 anh Le Dinh Thu.CT tu 0251002674425 CHUNG THANH TUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/9/2021100,000348038.091021.080102.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;ung ho MS 2021 281 be Duong Linh Kieu10/9/2021100,000083836.091021.075954.Vinh Nam ung ho ms 2021 281 be Duong Linh Kieu10/9/2021100,000629510.091021.075313.UNG HO MS 2021.28110/9/2021100,000629452.091021.075204.UNG HO MS 2021.28010/9/2021100,000075310.091021.074908.MS 2021 281 be Duong Linh Kieu10/9/2021100,000667166.091021.074740.ung ho MS 2021.280 anh Le Dinh Thu10/9/2021100,000MBVCB.1412524509.ung ho MS 2021.279 (ong Nguyen Dinh Tinh).CT tu 0721000670010 NGUYEN HOANG PHUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/9/2021100,000MBVCB.1412522886.ung ho MS 2021.280 (anh Le Dinh Thu).CT tu 0721000670010 NGUYEN HOANG PHUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/9/2021150,000MBVCB.1412839536.ung ho MS 2021.281 be Duong Linh Kieu.CT tu 0071000615996 LE NGOC QUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/9/2021200,000MBVCB.1414624849.TRAN DINH CHUNG chuyen tien ms.2021281. Duong Linh Kieu.CT tu 0041000209859 TRAN DINH CHUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/9/2021200,000102578.091021.183054.Vietcombank;0011002643148;ung ho MS 2021 281 Be Duong Linh Kieu10/9/2021200,000IBVCB.1413973487.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2021.280 cho anh Le Dinh Thu.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/9/2021200,000IBVCB.1413970579.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2021.279 cho ong Nguyen Dinh Tinh.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/9/2021200,000IBVCB.1413966540.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2021.276 cho be Nguyen Thi Kim Oanh.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/9/2021200,000IBVCB.1413963301.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2021.277 cho anh Dinh Van Quang.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/9/2021200,000IBVCB.1413958707.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2021.278 cho anh Tran Van Toan.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/9/2021200,000763675.091021.151701.MS 2021.281 Be DUONG LINH KIEU10/9/2021200,000MBVCB.1412969826.ung ho ms 2021.281 (be Duong Linh Kieu).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/9/2021200,000MBVCB.1412755817.MS 2021.281.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/9/2021200,000IBVCB.1412752297.MS 2021 281 be Duong Linh Kieu.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/9/2021300,000340865.091021.144342.Uh MS 2021. 278 gd a Toan FT2128285499081710/9/2021300,000222710.091021.124317.Ms2021.278 FT2128218567670210/9/2021300,000268941.091021.093105.Ung ho MS 2021 279 MS 2021 280 MS 2021 28110/9/2021300,000MBVCB.1412604164.ung ho MS 2021.281 (be Duong Linh Kieu).CT tu 0271000215353 NGUYEN DUY VUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/9/2021500,000670318.091021.171014.MS 2021.269 (CHI BUI THI HOA)-091021-17:09:58 67031810/9/2021500,000669756.091021.170832.MS 2021.273 (PHAN THI MY NA)-091021-17:08:11 66975610/9/2021500,000669230.091021.170652.MS 2021.278 ( ANH TRAN VAN TOAN)-091021-17:06:31 66923010/9/2021500,000668367.091021.170404.MS 2021.280 (ANH LE DINH THU)-091021-17:03:43 66836710/9/2021500,000667847.091021.170216.MS 2021.281 (BE DUONG LINH KIEU)-091021-17:01:57 66784710/9/2021500,000665281.091021.165447.MS 2021.279 (ONG NGUYEN DINH TINH)-091021-16:53:37 66528110/9/2021500,000860217.091021.163641.Ung ho MS2021.280 anh Le Dinh Thu10/9/2021500,000789884.091021.151612.Anh Van Ung ho MS2021281 be Duong Linh Kieu10/9/2021500,000316039.091021.142001.MS2021.281-be Duong Linh Kieu FT2128280405756710/9/2021500,000211009053190166:VIETTEL 400300 LIENNH 211009 211009053190166 NULL UNG HO NCHCCCL10/9/2021500,000217499.091021.095122.ung ho MS 2021.281 be Duong Linh Kieu10/9/2021500,000284038.091021.090018.Ung ho MS 2021.281 (be Duong Linh Kieu)10/9/2021500,000MBVCB.1412762669.Giup do 2021.281.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/9/2021500,000MBVCB.1412745000.Ung ho MS 2021.281 (be Duong Linh Kieu).CT tu 9903951556 NGUYEN HAI DANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/9/20212,000,000158093.091021.083358.Ung ho MS2021281 be Duong kieu Lien10/9/20213,000,000MBVCB.1412938861.Ung ho ms2021.281 be DUONG LINH KIEU.CT tu 0561000539114 BUI LE ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/9/20215,000,000677109.091021.080120.Ong Tu Van dong vien MS 2021.281 be Duong Linh Kieu10/10/20215,000MBVCB.1414964365.Tra Xuan Binh giup ms 2021282.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/10/20215,500474035.101021.202235.ung ho MS 2021 28210/10/202110,000IBVCB.1416196155.UNG HO MS 2021 282 ANH CONG.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/10/202120,000884418.101021.143800.UNG HO MS 2021.278 TRAN VAN TOAN10/10/202120,000884295.101021.143643.UNG HO MS 2021.279 ONG NGUYEN DINH TINH10/10/202120,000884035.101021.143507.UNG HO MS 2021.280 ANH LE DINH THU10/10/202120,000883765.101021.143255.UNG HO MS 2021.281 BE DUONG KIEU LINH10/10/202120,000883440.101021.143040.MS 2021.282 GIA DINH ANH CONG10/10/202120,000MBVCB.1415504432.UH Ms 2021.269 (chi Bui Thi Hoa) Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0041000376584 NGUYEN THI HUYNH KIM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/10/202130,000MBVCB.1415598129.vo chong thai vu thai va cha me vo ung ho MS 2021.282 ( Gia dinh Anh Cong). ( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/10/202140,000156639.101021.082752.ms 2021 28210/10/202150,000857413.091021.224652.Gd Le Tan Thanh uh MS 2021.280 gd anh Le Dinh Thu . Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT2128463819484610/10/202150,000847113.101021.142820.ung ho MS 2021.282 gia dinh anh Cong10/10/202150,000IBVCB.1415606978.Giup ma so 2021 282 gia dinh anh Cong .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/10/202150,000081225.101021.101714.Ung ho MS 2021282 gia dinh anh Cong FT2128479082802210/10/202150,000249389.101021.091339.CHAU DUC LAM Chuyen tien10/10/202150,000NCHCCCL_NGUYEN HONG LINH_036657914110/10/202150,000944509.101021.063831.Nhom TU TAM HA NOI - ung ho Nhu Chua He Co Cuoc Chia Ly T10.2021. Xin tri an chi Thu Uyen va moi nguoi FT2128404901378810/10/2021100,000IBVCB.1416622128.Ung ho ms 2021.281 be Duong Linh Kieu- Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0911000046371 TRAN THI HIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/10/2021100,000189389.101021.211053.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2021282 gia dinh anh Cong10/10/2021100,000188139.101021.210616.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2021281 be Duong Linh Kieu10/10/2021100,000449493.101021.185524.Vietcombank;0011002643148;NGUYEN VAN CONG chuyen khoan MS 2021280 le dinh thu10/10/2021100,000MBVCB.1415960164.Dang Van Nhat xin uh MS 2021.281 Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0281000524524 DANG VAN NHAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/10/2021100,000MBVCB.1415950585.Dang Van Nhat xin uh MS 2021.280 Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0281000524524 DANG VAN NHAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/10/2021100,000615977.101021.153841.Ung ho MS 2021 28110/10/2021100,000059352.101021.145405.Vietcombank;0011002643148;Ms 2021 28010/10/2021100,000053456.101021.145305.Vietcombank;0011002643148;Ms 2021 26110/10/2021100,000047770.101021.145201.Vietcombank;0011002643148;Ms 2021 25710/10/2021100,000041458.101021.145045.Vietcombank;0011002643148;Ms 2021 25610/10/2021100,000031326.101021.144840.Vietcombank;0011002643148;Ms 2021 25510/10/2021100,000628603.101021.103147.ung ho NCHCCCL THAI THI DIEM THUY 097738131310/10/2021100,000402800.101021.092856.T ung ho gia dinh Anh Cong MS 2021.28210/10/2021100,000119228.101021.075410.Vinh Nam ung ho ms 2021 282 gia dinh anh Nguyen Van Cong10/10/2021100,000097056.101021.072524.MS 2021 282 gia dinh anh Cong10/10/2021100,000MBVCB.1414962726.MS 2021 282 gia dinh anh Cong.CT tu 0301002923115 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/10/2021100,000918626.101021.014634.khan gia ung ho chuong trinh NCHCCCL FT2128400676809210/10/2021100,010356764.101021.201323.Ung ho MS 2021 271 Tran Thi Hai Ly10/10/2021150,000977923.101021.185231.Ung ho MS 2021.280 (anh Le Dinh Thu)10/10/2021150,000485194.101021.112829.Ung ho gia dinh anh Cong MS 2021 28210/10/2021150,000266002.101021.094343.ms 2021.282 ( gia dinh a cong)10/10/2021180,000MBVCB.1415340557.Ung ho MS 2021 280 anh Le Dinh Thu.CT tu 0181000551676 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/10/2021180,000MBVCB.1415339106.Ung ho MS 2021 282 gia dinh anh Cong.CT tu 0181000551676 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/10/2021180,000MBVCB.1415332369.Ung ho MS 2021 279 Nguyen Dinh Tinh.CT tu 0181000551676 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/10/2021200,000766843.091021.224214.MS 2021 28110/10/2021200,000IBVCB.1416386120.MS 2021 282 gia dinh anh Cong.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/10/2021200,000163090.101021.185423.MS 2021.28210/10/2021200,000436705.101021.161558.Ung Ho MS 2021.279 FT2128420601382810/10/2021200,000434543.101021.161410.Ung Ho MS 2021.280 FT2128453664825010/10/2021200,000430786.101021.161105.Ung Ho MS 2021.282 FT2128423006471710/10/2021200,000MBVCB.1415948263.MS 2021 274 Nguyen Thi Lieu .CT tu 0441000708379 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/10/2021200,000MBVCB.1415944363.MS 2021 277 Dinh Van Quang.CT tu 0441000708379 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/10/2021200,000426820.101021.160750.MS 2021.281 FT2128406122015710/10/2021200,000MBVCB.1415939835.MS 2021 279 Nguyen Dinh Tinh.CT tu 0441000708379 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/10/2021200,000597163.101021.152505.Ms 2021 282 gia dinh anh Cong10/10/2021200,000358922.101021.150623.Ma so 2021.282 - gd anh Cong FT2128448266203910/10/2021200,000MBVCB.1415599562.DANG HOANG HAI chuyen tien UNG HO MS 2021.282 ( NGUYEN VAN CONG o Quang Binh ).CT tu 0111000349448 DANG HOANG HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/10/2021200,000590336.101021.122732.Ung ho MS 2021 282 Gia dinh anh Cong10/10/2021200,000MBVCB.1415335691.Ung ho gia dinh a Cong, ma so: MS 2021. 282.CT tu 0991000028988 VU VAN TAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/10/2021200,000MBVCB.1415308274.ung ho ms 2021.282 (gd a Cong).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/10/2021200,000250767.101021.092859.Ms 2021 282 Gia dinh anh Cong10/10/2021200,000138503.101021.090036.Ung ho MS 2021 282 ung ho gia dinh anh Cong10/10/2021200,000MBVCB.1414995149.ung ho MS 2021.282 gia dinh anh Cong.CT tu 0911000071727 NGUYEN DUY MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/10/2021240,000378541.101021.152508.Ung ho NCHCCCL FT2128440594106910/10/2021250,000763192.101021.074503.UNG HO MS 2021.256 BE LE NHU Y-101021-07:45:02 76319210/10/2021250,000762916.101021.074217.UNG HOMS 2021.282GIA DINNH ANH CONG-101021-07:42:17 76291610/10/2021300,000646326.091021.231521.Ung ho NCHCCCL Nguyen Le Thuy 098809684010/10/2021300,000106868.101021.190140.Lyidth ung ho MS 2021.282 gia ding anh Cong10/10/2021300,000487955.101021.165815.Gui MS 2021.280 anh Le Dinh Thu FT2128484073480610/10/2021300,000857731.101021.144105.ung ho ms 2021.282 gia dinh anh cong10/10/2021300,000638363.101021.131931.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;PHAM VAN NGUYEN chuyen khoan u ho ma so 202128210/10/2021400,000074086.101021.101037.ck FT2128453527020410/10/2021500,000936930.101021.201535.MS 2021.282 (GIA DINHANH CONG)-101021-20:14:27 93693010/10/2021500,000MBVCB.1415622870.Giup do 2021.282.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/10/2021500,000757968.101021.124420.MS 2021.282 NguyenVanCong10/10/2021500,000202667.101021.095453.Ung ho be Duong Linh Kieu MS 2021 28110/10/2021500,000037391.101021.093449.Trang ACWP USA donate to MS2021282 Nguyen Van Cong family in Liem Nam Le Thuy Quang Binh through VNNet FT2128412070631310/10/2021500,000MBVCB.1415035556.DAO VAN DAI ung ho MS 2021.282 a Cong.CT tu 0071001298213 DAO VAN DAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/10/2021800,000805611.101021.110507.MS 2021.282 (GIA DINH ANH CONG)-101021-11:05:05 80561110/10/20211,000,000779757.101021.195831.ung ho MS 2021.280 le dinh thu10/10/20212,500,000827811.091021.234837.Kolmakova E.V. dong vien MS 2021.276 be Nguyen Thi Kim Oanh10/10/20213,000,000MBVCB.1416610918.Ung ho Ms2021.279 ong Nguyen Dinh Tinh.CT tu 0011000984846 LE THI NHAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/10/20213,000,000MBVCB.1416608067.Ung ho Ms2021.282 Gia dinh anh Cong.CT tu 0011000984846 LE THI NHAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/10/20213,000,000MBVCB.1416604440.Ung ho Ms2021.280 Le Dinh Thu.CT tu 0011000984846 LE THI NHAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET10/10/202110,000,000MBVCB.1416601448.Ung ho ms2021.281 be Duong Linh Kieu.CT tu 0011000984846 LE THI NHAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET

2. Ủng hộ tại Ngân hàng Vietinbank

NgàySố tiềnThông tin ủng hộ
10-10-2021 20:44:29200,000CT DEN:128313737922 MS2021.273 FT21284312303628
10-10-2021 20:07:1410,000LE DUC ANH chuyen tien
10-10-2021 14:01:59200,000CT DEN:128307810958 Vietinbank;114000161718;Ma so 2021281 be Duong Linh Kieu
10-10-2021 14:00:07200,000CT DEN:128307802925 Ngan hang TMCP Cong Thuong Viet Nam;114000161718;Ma so 4250 Anh Nguyen Van Canh
10-10-2021 13:35:07300,000NGUYEN THI THUY HOAI ct ung ho ma so 2021.267 (5 tre mo coi)
10-10-2021 12:18:2050,000CT DEN:128312824232 UNG HO MS 2021.281-101021-12:18:19 824232
10-10-2021 10:56:38100,000CT DEN:128303642983 Ung ho MS 2021.281 be Duong Linh Kieu
10-10-2021 10:54:4050,000CT DEN:128303537460 Ung ho MS 2021.281 be duong linh kieu
10-10-2021 09:58:00200,000Ung ho MS 2021.282 (gia dinh anh Cong)
10-10-2021 06:52:1250,000STA ungho ms2021.282 (gia dinh anh Cong)
10-10-2021 06:28:271,000,000ung ho ma so 2021.282 gia dinh anh Cong thuong anh qua
10-10-2021 05:17:0050,000ms 2021.282 ( gia dinh anh cong )
10-10-2021 01:08:3910,000Ung ho MS2021.281 (be Duong Linh Kieu). Nam  Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat
09-10-2021 22:01:33100,000HO QUANG THAI Chuyen tien ungho ms2021.280 a ledinhthu
09-10-2021 22:00:35100,000HO QUANG THAI Chuyen tien ungho ms2021.281 be duonglinhkieu
09-10-2021 20:43:08100,000CT DEN:128220613378 MS 2021 280
09-10-2021 18:28:225,000,000CT DEN:128211614501 Ung ho MS 2021 281 be Duong Linh Kieu FT21282439440750
09-10-2021 17:09:54500,000NGUYEN CHAU LONG chuyen tien ung ho chau DuongLinhKieu. chau mau khoe nhe.chuc chau moi dieu tot dep
09-10-2021 16:21:49500,000CT DEN:128209841167 ung ho ms 2031.256 le nhu y, 2021.255 quan tien thanh, 2021.281 duong linh kieu, 2021.276 nguyen thi kim oanh, 2021.268 thach do. moi be 100.000 dong
09-10-2021 15:47:2910,000LE DUC ANH chuyen tien
09-10-2021 14:00:5750,000STA ungho ms2021.281 (be Duong Linh Kieu)
09-10-2021 13:25:31100,000CT DEN:128206333133 MS 2021 278 anh TRAN VAN TOAN NAM MO DUOC SU LUU LY QUANG VUONG PHAT
09-10-2021 13:23:44100,000CT DEN:128206333092 MS 2021 279 ong NGUYEN DINH TINH NAM MO DUOC SU LUU LY QUANG VUONG PHAT
09-10-2021 13:19:03100,000CT DEN:128206332927 MS 2021 280 anh LE DINH THU NAM MO DUOC SU LUU LY QUANG VUONG PHAT
09-10-2021 13:16:58100,000CT DEN:128206332848 MS 2021 281 be DUONG LINH KIEU NAM MO DUOC SU LUU LY QUANG VUONG PHAT
09-10-2021 10:20:5565,000LPT ung ho MS 2021.281 (be Duong Linh Kieu)
09-10-2021 10:06:3950,000NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms 2021.281
09-10-2021 10:01:301,000,000ung ho MS 2021.281 (be Duong Linh Kieu)
09-10-2021 09:55:35100,000CT DEN:128209546731 MS.2021.280. ( ANH LE DINH THU )-091021-09:55:34 546731
09-10-2021 09:50:42100,000CT DEN:128209545310 MS.2021.279. ( ONG NGUYEN DINH TINH )-091021-09:50:37 545310
09-10-2021 09:31:43100,000ms 2021.281 ( be duong linh kieu )
09-10-2021 09:06:33300,000ung ho ms 2021.281 be Duong Linh Kieu
09-10-2021 07:39:10100,000uh ms 2021 281 be duong linh kieu
09-10-2021 01:44:4620,000Ung ho MS2021.280 (anh Le Dinh Thu). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat
08-10-2021 21:31:2455,000LPT ung ho MS 2021.280 (anh Le Dinh Thu)
08-10-2021 21:28:1955,000LPT ung ho ms 4249 chi Nguyen Thi Ha
08-10-2021 19:49:02100,000STA ungho ms2021.279 (ong Nguyen Dinh Tinh)
08-10-2021 15:40:05200,000PHAM LE THUY chuyen tien ung ho MS 2021.280
08-10-2021 15:28:4450,000NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms 2021.280
08-10-2021 15:16:55500,000VO NGOC THAM chuyen tien ung ho ma so 2021.280 ( anh Le Dinh Thu)
08-10-2021 14:43:54500,000So GD goc: 10007996 IBVCB.1411152131.Ung ho MS 2021.278 (anh Tran Van Toan).CT tu 0441000676130 toi 114000161718 Bao VietNamnet (VIETINBANK) Cong Thuong Viet Nam
08-10-2021 14:03:44120,000ung hoMS 2021.280(anh Le Dinh Thu)
08-10-2021 13:13:3710,000LE DUC ANH chuyen tien
08-10-2021 11:03:12200,000CT DEN:128111491404 Ung ho MS 2021 280 Le Dinh Thu
08-10-2021 10:56:081,000,000ung ho MS 2021.280 (anh Le Dinh Thu)
08-10-2021 10:20:47200,000ung ho MS 2021.280 (anh Le Dinh Thu)
08-10-2021 08:41:57150,000STA ungho ms2021.280 (anh Le Dinh Thu)
08-10-2021 08:35:27200,000CT DEN:128101823839 HT 2021.279 tu Le Thi Phuong Thanh BIDV Ha Tinh
08-10-2021 08:31:2150,000So GD goc: 10005213 21. Ung ho MS 2021.250 Be Tran Bao Ngoc
08-10-2021 08:31:2050,000So GD goc: 10005114 5. Ung ho MS 2021.269 Chi Bui Thi Hoa
08-10-2021 08:31:1950,000So GD goc: 10005173 13. Ung ho MS 2021.257 Em Dinh Anh Tuan
08-10-2021 08:31:1950,000So GD goc: 10005212 19. Ung ho MS 2021.252 Tran Tan Phat
08-10-2021 08:29:5050,000So GD goc: 10005171 4. Ung ho MS 2021.273 Phan Thi My Na
08-10-2021 08:29:5050,000So GD goc: 10005189 7. Ung ho MS 2021.266 Gia Dinh Anh Dong
08-10-2021 08:29:4950,000So GD goc: 10005146 2. Ung ho MS 2021.275 Gia dinh Anh Tuoi
08-10-2021 08:23:5250,000So GD goc: 10004961 15. Ung ho MS 2021.256 Be Le Nhu Y
08-10-2021 08:23:5150,000So GD goc: 10004951 12. Ung ho MS 2021.258 Chi Thach Thi Duong
08-10-2021 08:23:5150,000So GD goc: 10004963 14. Ung ho MS 2021.256 Be Le Nhu Y
08-10-2021 08:23:5050,000So GD goc: 10004916 8. Ung ho MS 2021.265 Dang Van Hoai
08-10-2021 08:22:3150,000So GD goc: 10005104 20. Ung ho MS 2021.251 Vu The Viet
08-10-2021 08:22:3050,000So GD goc: 10005081 16. Ung ho MS 2021.254 Ta Van Minh
08-10-2021 08:22:3050,000So GD goc: 10005064 11. Ung ho MS 2021.259 Em Tran Van Tuan
08-10-2021 08:22:3050,000So GD goc: 10005014 6. Ung ho MS 2021.268 Be Thach Do
08-10-2021 08:22:3050,000So GD goc: 10005093 18. Ung ho MS 2021.157 Anh Tran Van Hung
08-10-2021 08:22:3050,000So GD goc: 10005067 10. Ung ho MS 2021.261 Chi Le Thi Tam
08-10-2021 08:22:3050,000So GD goc: 10005030 9. Ung ho MS 2021.262 Gia dinh co Vo Thi Hanh
08-10-2021 08:22:30500,000So GD goc: 10004979 1. Ung ho MS 2021.Covid19
08-10-2021 08:22:3050,000So GD goc: 10005001 3. Ung ho MS 2021.274 Chi Nguyen Thi Lieu
08-10-2021 08:22:2950,000So GD goc: 10005090 17. Ung ho MS 2021.253 Phan Phuc Tuan
08-10-2021 07:04:3050,000ms 2021.280 ( anh le dinh thu )
08-10-2021 06:24:14300,000CT DEN:128023739368 Gui MS 2021.279 ong Nguyen Dinh Tinh FT21281086699024
08-10-2021 03:01:5610,000Ung ho MS2021.279 (ong Nguyen Dinh Tinh). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat
07-10-2021 20:32:3950,000NGUYEN LE MINH Chuyen tien ung ho ma so MS 2021.27o
07-10-2021 11:14:1010,000LE DUC ANH chuyen tien
07-10-2021 10:56:5360,000LPT ung ho MS 2021.279 (ong Nguyen Dinh Tinh)
07-10-2021 10:50:391,000,000NTP ung ho MS 2021. 279 ( Ong Nguyen Dinh Tinh ) _ Ha Tinh.
07-10-2021 09:31:55100,000HO QUANG THAI Chuyen tien ungho ms2021.279 ong ng dinh tinh
07-10-2021 07:10:5350,000NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms 2021.279
07-10-2021 05:48:0450,000ms 2021.279 ( ong nguyen dinh tinh )
07-10-2021 05:19:17200,000CT DEN:128022927991 HT 2021.278 tu Bui Dai Thang BIDV Ky Anh
07-10-2021 01:01:42100,000CT DEN:128000942314 MS.2021.278. ( UNG HO ANH TRAN VAN TOAN )-071021-00:33:42 942314; thoi gian GD:07/10/2021 00:33:43
07-10-2021 01:01:35100,000CT DEN:128000942229 MS.2021.277. ( UNG HO ANH DINH VAN QUANG )-071021-00:32:06 942229; thoi gian GD:07/10/2021 00:32:06
07-10-2021 00:59:5210,000Ung ho MS2021.278 (anh Tran Van Toan). Nam Mo Duoc Su Luu Ly quang Vuong Phat; thoi gian GD:07/10/2021 00:12:29
06-10-2021 21:06:41500,000CT DEN:127914240434 Vo Tuan Anh ung ho MS 2021.276 be Nguyen Thi Kim Oanh
06-10-2021 20:56:3750,000nguyen hoang hai ung ho ms 2021.278
06-10-2021 20:41:39200,000Ung ho MS 2021.277 (anh Dinh Van Quang)
06-10-2021 20:38:13200,000Ung ho MS 2021.278 (anh Tran Van Toan)
06-10-2021 19:29:45500,000TO THI MY HANG chuyen tien ung ho MS 2021 278 (anh Tran Van Toan)
06-10-2021 18:07:11100,000NGUYEN LE MINH Chuyen tien ung ho ma so MS 2021.277
06-10-2021 16:22:27500,000Ung ho MS 2021.278 anh tran van khai
06-10-2021 15:57:05200,000Ung ho MS 2021.278 anh Tran Van Toan
06-10-2021 11:52:11300,000Ung ho MS 2021.277( anh Dinh Van Quang)
06-10-2021 11:51:451,000,000gd Tom C tang MS 2021. 276 be Kim Oanh
06-10-2021 11:51:011,000,000gd Tom C tang MS 2021.277 dinh Van Quang
06-10-2021 11:50:42300,000Ung ho MS 2021.276( be Nguyen Thi Kim Oanh)
06-10-2021 11:48:22300,000Ung ho MS 2021.278( anh Tran Van Toan)
06-10-2021 09:34:37200,000CT DEN:127902527038 Vietinbank;114000161718;Ung ho MS 2021 278 anh Tran Van Toan
06-10-2021 09:15:5760,000LPT ung ho MS 2021.278 (anh Tran Van Toan)
06-10-2021 09:00:5550,000STA ungho ms2021.278 (anh Tran Van Toan)
06-10-2021 08:55:49100,000Chuyen tien MS 2021.278(Anh Tran Van Toan)
06-10-2021 08:15:3150,000CT DEN:127901483097 UNG HO ANH TRANVANTOAN MS.2021.278
06-10-2021 06:47:5950,000ms 2021.278 ( anh tran van toan )
06-10-2021 01:09:2510,000Ung ho MS2021.277 (anh Dinh Van Quang). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat
06-10-2021 00:52:31100,000CT DEN:127900675655 MS.2021.275.( GIA DINH ANH TUOI )-061021-00:22:14 675655; thoi gian GD:06/10/2021 00:22:15
06-10-2021 00:52:19100,000CT DEN:127900675520 MS.2021.276. ( BE NGUYEN THI KIM OANH )-061021-00:19:43 675520; thoi gian GD:06/10/2021 00:19:45
05-10-2021 21:01:17100,000CT DEN:127821645589 MS.2021.274-051021-21:01:14 645589
05-10-2021 18:44:42300,000CT DEN:127811226464 UH NCHCCCL FT21278192828075
05-10-2021 18:00:3550,000CT DEN:127911611458 STA ungho ms2021.277 (anh Dinh Van Quang)
05-10-2021 13:45:4010,000LE DUC ANH chuyen tien
05-10-2021 10:53:48100,000ung hoMS 2021.277
05-10-2021 10:27:1650,000ms 2021.277 ( anh dinh van quang )
05-10-2021 09:17:57300,000LE KHANH DUY Chuyen tien ung ho MS 2021.276( be Nguyen Thi Kim Oanh)
05-10-2021 08:51:2960,000LPT ung ho MS 2021.277 (anh Dinh Van Quang)
05-10-2021 08:09:33250,000Be Nguyen Bao Son ung ho ma so 2021.277 (Dinh Van Quang)
05-10-2021 07:48:0950,000NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms 2021.277
05-10-2021 07:01:291,000,000ung ho MS 2021.275 (gia dinh anh Tuoi)
05-10-2021 00:50:1720,000Ung ho MS2021.276 (be Nguyen Thi Kim Oanh). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat; thoi gian GD:05/10/2021 00:21:36
04-10-2021 20:13:32500,000CT DEN:210420168776 Ung ho ms 2021.276
04-10-2021 20:12:42500,000CT DEN:210420168506 Ung ho ms 2021.275
04-10-2021 18:52:25100,000ms 2021.276 ( be nguyen thi kim oanh )
04-10-2021 17:27:31200,000CT DEN:127710632126 ung ho MS2021.275( gia dinh anh tuoi )
04-10-2021 14:40:14200,000CT DEN:127707695824 Ung ho MS 2021.275 anh tuoi FT21277806042034
04-10-2021 14:16:11300,000CT DEN:127707058703 ung ho MS 2021266
04-10-2021 09:38:091,000,000CT DEN:127702318703 ung ho ms 2021.276 be nguyen thi kim oanh FT21277039905301
04-10-2021 09:18:1750,000LPT ung ho MS 2021.276 (be Nguyen Thi Kim Oanh)
04-10-2021 08:40:01500,000CT DEN:040165907553 ung ho MS 2021276 be Nguyen Thi Kim Oanh
04-10-2021 07:57:11500,000ung ho MS 2021.276 (be Nguyen Thi Kim Oanh)
04-10-2021 06:50:151,000,000ung ho MS 2021.276 (Nguyen Thi Kim Oanh)
04-10-2021 00:45:0260,000Ung ho MS2021.275 (gia dinh anh Tuoi). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat; thoi gian GD:04/10/2021 00:09:58
03-10-2021 20:52:1920,000LE DUC ANH chuyen tien
03-10-2021 19:43:5950,000CT DEN:127712163958 STA ungho ms2021.274 (chi Nguyen Thi Lieu)
03-10-2021 18:37:03300,000ung ho ms 2021.275 (gia dinh anh Tuoi)
03-10-2021 16:20:03100,000ung ho MS 2021 274 (chi Nguyen Thi Lieu)
03-10-2021 16:18:33100,000ung ho MS 2021 275 (gia dinh anh Tuoi)
03-10-2021 16:17:47100,000CT DEN:127609734593 Ung ho MS 2021.271 Tran Thi Hai Ly FT21277057173242
03-10-2021 15:40:0050,000MS 2021.271 tran thi hai ly
03-10-2021 13:23:0760,000LPT ung ho MS 2021.275 (gia dinh anh Tuoi)
03-10-2021 09:40:1350,000CT DEN:127602840163 STA ungho ms2021.275 (gia dinh anh Tuoi)
03-10-2021 07:03:30100,000ms 2021.275 ( gia dinh anh tuoi )
03-10-2021 06:15:501,000,000ung ho ma so 2021.275 gia dinh anh Tuoi rang len anh
02-10-2021 21:10:45100,000CT DEN:127514566460 ung ho MS 2021.274 (chi Nguyen Thi Lieu)
02-10-2021 20:51:3860,000LPT ung ho MS 2021.274 (chi Nguyen Thi Lieu)
02-10-2021 20:50:3660,000LPT ung ho ms 4243 chau Nguyen Thi Nga
02-10-2021 19:09:2120,000LE DUC ANH chuyen tien
02-10-2021 18:57:47100,000Ung ho MS 2021.271 ( Tran Thi Hai Ly)
02-10-2021 18:41:43100,000CT DEN:127511446732 ung ho MS 2021.271 (Tran Thi Hai Ly)
02-10-2021 18:10:2550,000ms 2021.274 ( chi nguyen thi lieu )
02-10-2021 17:02:54100,000CT DEN:127550128257 Ung ho MS 2021 271 Tran thi Hai Ly
02-10-2021 14:38:08300,000CT DEN:127514822108 ung ho ma so 2021274
02-10-2021 11:57:3950,000NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms 2021.274
02-10-2021 11:42:28200,000CT DEN:210211150785 Ms 2021.261 (Le Thi Tam)
02-10-2021 11:15:52500,000NGUYEN NGHIA chuyen tien Ung ho MS 2021.273 (Phan Thi My Na)
02-10-2021 11:15:03200,000CT DEN:210211142782 Ms 2021.269 (Bui Thi Hoa)
02-10-2021 09:34:32100,000CT DEN:127502212937 Vietinbank;114000161718;ung ho?MS 2021274?chi Nguyen Thi Lieu
02-10-2021 08:52:45200,000MS 2021.261(le thi tam)
02-10-2021 08:49:23200,000ung ho ms 2021.274
02-10-2021 06:27:08500,000ung ho ms 2021.274
02-10-2021 01:31:1060,000Ung ho MS2021.273 (Phan Thi My Na). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat; thoi gian GD:02/10/2021 00:59:51
01-10-2021 22:25:3450,000CT DEN:127515974871 STA ungho ms 2021.273 (Phan Thi My Na)
01-10-2021 21:37:1620,000LE DUC ANH chuyen tien
01-10-2021 21:12:51200,000ung ho MS 2021.273 (Phan Thi My Na)
01-10-2021 11:57:2850,000LPT ung ho MS 2021.273 (Phan Thi My Na)
01-10-2021 11:05:011,000,000ung hoMS 2021.269(chi Bui Thi Hoa)
01-10-2021 11:02:491,000,000ung hoMS 2021.273(Phan Thi My Na)
01-10-2021 10:38:011,500,000CT DEN:127403645542 Vietinbank;114000161718;Ba Ta Khanh Phi ung ho MS 2021 Covid 19
01-10-2021 10:37:55300,000VO XUAN VINH chuyen tien ung ho MS 2021.273 (Phan Thi My Na)
01-10-2021 10:12:23150,000MS 2021.269(Bui Thi Hoa)
01-10-2021 08:56:1550,000ung ho MS 2021.273 (Phan Thi My Na)
01-10-2021 06:30:53300,000ung ho ms 2021.273 phan thi my na
01-10-2021 06:24:57100,000ms 2021.273 ( phan thi my na )
01-10-2021 06:12:382,000,000ung ho ma so 2021.273 em Phan Thi My Na thuong hoan canh em qua
01-10-2021 06:09:2050,000MS 2021.266 gd anh Dong
01-10-2021 01:32:1820,000Ung ho MS2021.269 (chi Bui Thi Hoa). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat; thoi gian GD:01/10/2021 00:09:13

Ban Bạn đọc

Nỗi tuyệt vọng của cô giáo bệnh tật nằm liệt giường suốt 30 năm

Nỗi tuyệt vọng của cô giáo bệnh tật nằm liệt giường suốt 30 năm

Ở lứa tuổi 20 đẹp nhất, cô Đặng Kim Loan mắc phải căn bệnh viêm dính đa khớp. Sau nhiều năm chạy chữa tốn kém nhưng không khỏi, cô bị dày vò bởi đau đớn, tuyệt vọng khi cơ thể cứng dần, bất động.

">

Bạn đọc ủng hộ các hoàn cảnh khó khăn 10 ngày đầu tháng 10/2021

Bộ GD-ĐT vừa ban hành các Thông tư 01, 02, 03, 04 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp và bổ nhiệm, xếp lương viên chức giảng dạy trong các cơ sở giáo dục mầm non, các trường phổ thông công lập.

Các thông tư này thay thế các văn bản cũ do Bộ GD- ĐT và Bộ Nội vụ ban hành năm 2015.

Đạo đức giáo viên hạng I cao hơn đạo đức giáo viên hạng II?

Chia sẻ với VietNamNet, thầy Trần Trung Hiếu, giáo viên Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu (Nghệ An) cho rằng, một trong những điểm mới của chùm Thông tư là có thêm Tiêu chuẩn về đạo đức nghề nghiệp.

Theo thầy Hiếu, điều này là hoàn toàn phù hợp, cần thiết. Tuy nhiên, bất cập cũng chính ở điểm mới này.

Chẳng hạn, theo Thông tư 03, giáo viên THCS hạng III có 4 tiêu chuẩn về đạo đức nghề nghiệp.

Với giáo viên THCS hạng II thì ngoài các tiêu chuẩn về đạo đức nghề nghiệp của giáo viên hạng III, được bổ sung thêm tiêu chuẩn: “phải luôn luôn gương mẫu thực hiện các quy định về đạo đức nhà giáo”.

Còn giáo viên THCS hạng I thì ngoài các tiêu chuẩn về đạo đức nghề nghiệp của giáo viên hạng II, "phải là tấm gương mẫu mực về đạo đức nhà giáo và vận động, hỗ trợ đồng nghiệp thực hiện tốt các quy định về đạo đức nhà giáo”.

{keywords}
 
{keywords}
 
{keywords}
Tiêu chuẩn đạo đức nghề nghiệp của giáo viên THCS hạng I, II, III theo thông tư 03

Việc có phần tiêu chí đạo đức nghề nghiệp riêng ở từng hạng cũng được thể hiện trong các thông tư còn lại. Theo đó, cứ hạng cao hơn thì có thêm tiêu chí.

Chẳng hạn, với giáo viên mầm non hạng II thì "...ngoài các tiêu chuẩn với giáo viên mầm non hạng III, giáo viên mầm non hạng II phải luôn gương mẫu thực hiện các quy định về đạo đức nhà giáo".

Theo thầy Hiếu, về số lượng chứng chỉ, tên văn bằng đào tạo, trình độ chuyên môn, năng lực chuyên môn, nghiệp vụ; thành tích và thâm niên công tác của từng cán bộ quản lý, giáo viên ở các cấp có thể khác nhau (xếp hạng I, hạng II, hạng III...), nhưng đạo đức nhà giáo thì không nên phân loại để xếp hạng thành I, II, III.

“Ở đây, không nói chuyện đúng hay sai, mà tôi nghĩ là chưa phù hợp. Nếu không tường minh các khái niệm rất dễ làm cho giáo viên hiểu sai và gây tranh cãi. Không nên "mặc định" đạo đức nhà giáo theo kiểu hạng I cao hơn hạng II, còn đạo đức nhà giáo hạng II sẽ cao hơn nhà giáo hạng III”, thầy Hiếu nói.

Vì vậy, cả 3 hạng giáo viên chỉ cần thống nhất một mức tiêu chuẩn chung về đạo đức nghề nghiệp.

"Đạo đức phải là giá trị phổ quát"

Một giáo viên khác ở TP.HCM thì đặt câu hỏi: “Ví dụ tại thời điểm này, giáo viên được công nhận hạng I và được hưởng lương hạng I. Giả sử năm sau, giáo viên này vi phạm đạo đức nghề nghiệp thì liệu có được coi là hạng I nữa không, hay có bị xuống hạng II hay không. Thông tư chưa nói rõ điều này?”.

{keywords}
 

Ngoài ra, theo anh, đã đặt ra tiêu chí cụ thể về đạo đức cho từng hạng thì cần có quy định xét lại hạng theo từng năm. Bởi đạo đức là điều hoàn toàn có thể thay đổi theo thời gian.  

Trong khi đó, thầy N.T, hiệu trưởng một trường cao đẳng cho hay cảm thấy hài hước và "dở khóc dở cười" khi đọc đến phần tiêu chuẩn đạo đức ở từng hạng giáo viên.

"Tôi nghĩ đã là tiêu chuẩn đạo đức cho các hạng phải cùng tiêu chí, không phân biệt. Giống như đạo đức xã hội là chuẩn mực chung, phải là giá trị phổ quát cho mọi người. Do đó, không thể tách riêng ra từng hạng, vì hạng nào thì cũng là đối tượng giáo viên và phải thực hiện chung các nguyên tắc về chuẩn mực, đạo đức nghề nghiệp" - thầy T. nói.

Chưa kể, theo thầy giáo này, Bộ GD-ĐT đã từng có Quyết định số 16 năm 2008 quy định về đạo đức nhà giáo. Trong đó, Điều 4 quy định về đạo đức nghề nghiệp và các quy định khác (phẩm chất chính trị, tác phong...) là những quy định chung và bắt buộc giáo viên phải thực hiện. Vì vậy, việc đưa những tiêu chuẩn này vào chùm thông tư mới là thừa. 

Mai Ngọc

Lý do chứng chỉ 2 triệu đồng khiến giáo viên ‘xáo động’

Lý do chứng chỉ 2 triệu đồng khiến giáo viên ‘xáo động’

Chưa kịp vui mừng vì được bỏ chứng chỉ ngoại ngữ, tin học, nhiều giáo viên tiếp tục lên ‘cơn sốt’ về chứng chỉ chức danh nghề nghiệp.

">

Xếp hạng giáo viên: 'Xếp hạng' cả đạo đức?

{keywords}Những người đầu tiên mua iPhone 12 tại Việt Nam. (Ảnh: Hải Đăng)

Trong khi đó, ở một hệ thống nhỏ hơn, iPhone 12 Pro Max 128GB cũng đủ bán ở một số cửa hàng. Riêng phiên bản màu gold vẫn có nhưng rất ít.

Riêng mẫu iPhone 12 Pro 128GB đều đã hết hàng ở hai chuỗi lớn Thế Giới Di Động và FPT Shop, nhưng khi chịu khó tìm ở một vài cửa hàng nhỏ hơn vẫn có bán. Dù vậy, phiên bản màu vàng (gold) gần như cạn kiệt.

Các phiên bản iPhone cao cấp thường được chuộng hơn tại Việt Nam, do đó iPhone 12 và iPhone 12 Mini luôn có sẵn hàng trong khi hai mẫu còn lại xảy ra khan hiếm. Thống kê của một siêu thị cho thấy 68% người đặt mua iPhone 12 Pro Max, 19% mua iPhone 12 Pro.

Trong hai máy cao cấp khan hàng, phiên bản 128GB được chọn mua nhiều vì giá rẻ hơn. Màu vàng được ưa chuộng dù màu này đã ra mắt cách đây nhiều năm, trong khi màu xanh mới dù vẫn được chọn nhưng không nhiều bằng.

Tình trạng iPhone hay một số máy cao cấp của Samsung xảy ra tình trạng khan hàng trong giai đoạn đầu không hiếm. Tuy nhiên năm nay tình trạng kéo dài hơn, xảy ra trên toàn cầu.

Tại Việt Nam, một số nơi ghi nhận lượng đặt mua iPhone 12 cao nhất trong lịch sử, khiến cung không đủ cầu.

“Năm nay hàng xách tay ít hàng về khiến nhiều người tập trung mua hàng chính hãng nhiều hơn”, ông Nguyễn Việt Anh - Phó tổng giám đốc FPT Shop nói với ICTnews hôm mở bán.

Trong khi đó, ông Mai Triều Nguyên, chủ các cửa hàng Mai Nguyên, nói thêm rằng, giá iPhone 12 chính hãng không cao hơn nhiều so với iPhone xách tay, vài mẫu thậm chí rẻ hơn, khiến người dùng chuyển sang mua chính hãng. Bên cạnh đó, việc iPhone 12 chính hãng về khá sớm so với mọi năm cũng tăng lợi thế so với hàng xách tay.

Củ sạc iPhone 20W cháy hàng toàn quốc, nay về hàng lại

Không chỉ một số iPhone 12 không đủ cung, cục sạc iPhone 12 20W cũng xảy ra tình trạng cháy hàng trên toàn thị trường.

{keywords}
Cục sạc iPhone 20W được bán riêng.

Trước khi iPhone 12 ra mắt, cục sạc chính hãng cho dòng máy này đã được bán từ tháng 11. Chuỗi FPT Shop cho biết đã nhập về 15.000 cục sạc Apple 20W, nhưng đã hết ngay sau đó. 

“Theo ghi nhận, có đến 75% khách hàng mua iPhone sẽ mua thêm sạc nhanh 20W, tỷ lệ khách hàng mua kèm tai nghe là 30%”, đại diện chuỗi này cho biết.

Việc “cháy hàng” cục sạc iPhone 20W, vì năm nay Apple không bán kèm củ sạc và tai nghe cho iPhone 12. Các máy iPhone 11, iPhone XR, iPhone SE 2020 phiên bản mới cũng không có hai phụ kiện này. Apple bán riêng củ sạc 20W với giá 990.000 đồng, người dùng phải mua riêng.

Do nhu cầu cao, cục sạc của Apple bán riêng hết hàng trên mọi chuỗi lớn nhỏ. Tuy nhiên trong hôm nay khoảng 10.000 cục sạc này sẽ được một chuỗi lớn tung ra, nhằm đáp ứng nhu cầu người mua iPhone 12 lẫn các dòng iPhone phiên bản hộp mới, không có củ sạc và tai nghe.

Hải Đăng

Nghịch lý iPhone 12: Mẫu không đủ hàng bán, mẫu phải giảm giá kích cầu

Nghịch lý iPhone 12: Mẫu không đủ hàng bán, mẫu phải giảm giá kích cầu

Trong khi một số mẫu nhu cầu quá cao dẫn đến hết hàng bán, một số iPhone 12 lại đang giảm giá kích cầu.  

">

Phiên bản iPhone 12 được mua nhiều nhất Việt Nam đã có hàng trở lại

Cặp đấu khá cân bằng

Những chú Sam sở hữu đội hình trẻ nhất giải, với độ tuổi trung bình 24,2. DeAndre Yedlin là cầu thủ duy nhất từng có kinh nghiệm chinh chiến ở một kỳ World Cup trước đó.

Đối lập đại diện Bắc Mỹ, Xứ Wales vẫn dựa nhiều vào những cựu binh. Họ là đội bóng thiên về phòng ngự, rình rập chờ thời cơ rồi tung ra những đòn phản công tốc độ.

Vấn đề với Gareth Bale và các đồng đội là Mỹ thiết lập lối chơi để tránh rơi vào cái bẫy đó. Đoàn quân HLV Gregg Berhalter thường bắt đầu theo sơ đồ 4-3-3 và xu hướng chuyển sang đá 3 hậu vệ khi kiểm soát bóng.

Hàng thủ tuyển Mỹ cũng được đánh giá cao. Năm ngoái, họ vô địch Gold Cup - giải đấu uy tín nhất khu vực mà chỉ để lọt lưới duy nhất một bàn, với "điệp khúc" thắng 1-0. 

Mỹ đang trẻ hóa đội hình

Những nhân tố trẻ khao khát chứng tỏ mình như McKennie, Aaronson hay Giovanni Reyna có thể tạo nên khác biệt khi sở hữu kỹ năng chơi bóng thông minh và hiện đại. 

Bên kia chiến tuyến, Xứ Wales thể hiện bộ mặt thất thường trước ngày đến Qatar. Họ thua 5/6 trận trong chiến dịch Nations League và duy nhất một lần giữ sạch lưới trong 11 cuộc đấu gần đây.

Gareth Bale là ánh sáng dẫn đường cho đội tuyển Xứ Wales sau màn trình diễn đỉnh cao ở vòng loại. Đáng tiếc, cựu sao Real Madrid sa sút khá nhiều, hiếm khi ra sân dù dạt sang tận... Mỹ "dưỡng già".

Xứ Wales phụ thuộc nhiều vào Gareth Bale

Trong bảng đấu mà Anh vượt trội so với phần còn lại, Mỹ và Xứ Wales đều xác định, cuộc chạm trán sẽ mang tính chất quyết định đến cơ hội giành vé đi tiếp. 

Nhiều nhà cái châu Á đã "đặt cửa" tuyển Mỹ, với một chiến thắng sít sao.

Dự đoán của châu Á: Mỹ chấp đồng banh (0: 1/4)

Dự đoán bàn thắng: 2 hòa

Dự đoán: Mỹ thắng 1-0

Thông tin bên lề

- Xứ Wales chỉ thắng 1/7 trận gần nhất ở các giải đấu chính thức.

- Xứ Wales không thể ghi bàn trong hai trận giao hữu gần đây với Mỹ.

- Mỹ thắng 1-0 ở 5/6 trận tại giải đấu Gold Cup diễn ra năm ngoái.

Đội hình dự kiến

Mỹ: Turner; Dest, Zimmerman, Long, Robinson; Adams, McKennie, Aaronson; Reyna, Ferreira, Pulisic.

Xứ Wales: Hennessey; Roberts, Ampadu, Rodon, Davies, Williams; Levitt, Ramsey; Bale, Moore, James.

Bảng xếp hạng World Cup 2022 cập nhật mới nhất

Nhận định bảng H World Cup 2022: Cạm bẫy chờ Bồ Đào Nha

Nhận định bảng H World Cup 2022: Cạm bẫy chờ Bồ Đào Nha

Bảng H World Cup 2022 được đánh giá cân bằng nhất, khi Bồ Đào Nha đối mặt với nhiều khó khăn trước các đối thủ Uruguay, Ghana và Hàn Quốc.">

Dự đoán bóng đá Mỹ vs Xứ Wales

友情链接