"Sensible" và "sensitive" là 2 tính từ chỉ đặc tính dễ bị nhầm lẫn về mặt chính tả và đôi khi có một nghĩa chung là "nhạy cảm". Khác biệt: Sensible: có khả năng đánh giá tốt,ọctiếngAnhPhânbiệtsensiblevàđá banh tối nay thực tế bằng cách sử dụng các giác quan, óc phán đoán Sensitive: nhạy cảm, dễ bị ảnh hưởng bởi những gì người khác nói và làm. Ví dụ: Come on darling, be sensible and put a coat on. It’s freezing outside. Thôi nào con yêu, hãy tỉnh táo và mặc áo khoác vào đi. Ngoài trời đang lạnh cóng. Don’t be so sensitive - he didn’t say you were fat, it was just a joke. Đừng quá nhạy cảm - anh ấy không bảo bạn béo đâu, chỉ là nói đùa thôi mà. |