您现在的位置是:Công nghệ >>正文
Top 10 xe bán chạy tháng 10/2021
Công nghệ58928人已围观
简介Trong tháng 10,ánchạythábáo thể thao 24h báo cáo VAMA (Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Việt Nam) cho ...
Trong tháng 10,ánchạythábáo thể thao 24h báo cáo VAMA (Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Việt Nam) cho thấy sự hồi phục mạnh mẽ của hầu hết các doanh nghiệp thành viên sau nhiều tháng "xuống đáy" do ảnh hưởng từ giãn cách xã hội. Chính vì vậy, danh sách xe bán chậm tháng 10 đã thay đổi khá nhiều.
Bên cạnh một số mẫu xe đã rời bảng xếp hạng thì những "thành viên" cũ lại có doanh số rất ấn tượng, điển hình như Toyota Alphard - mẫu xe đắt đỏ nhất của Toyota lập đỉnh doanh số cao nhất từ trước đến nay. Nhưng cũng có trường hợp đi xuống không phanh như Suzuki với 2 mẫu xe Ciaz và Ertiga.
![]() |
Thống kê 10 xe bán chậm trong tháng 10/2021 so với tháng 10/2020 |
Dưới đây là danh sách cụ thể của Top 10 xe bán chậm nhất tháng 10/2021.
1. Suzuki Ciaz: 3 xe
Trong tháng 10, mẫu sedan cỡ B là Suzuki Ciaz bán được 3 xe, giảm 7 xe so với tháng 9 (bán 10 xe), leo từ vị trí số 5 lên đầu bảng danh sách "xe ế". Lũy kế 10 tháng, Suzuki Ciaz bán ra 318 xe. Kết quả bán hàng "èo uột" có lẽ cũng là nguyên nhân dẫn đến việc Suzuki Việt Nam quyết định dừng bán mẫu sedan cỡ B này kể từ tháng 11 và chưa thông báo thời gian quay trở lại.
![]() |
Suzuki Ciaz cạnh tranh ở nhóm sedan cỡ B gồm Toyota Vios, Hyundai Accent, Kia Soluto... |
Suzuki Ciaz bản mới hiện chỉ bán một phiên bản duy nhất tại Việt Nam với giá 529 triệu đồng, ra mắt từ tháng 9/2020.
2. Suzuki Ertiga: 8 xe
Mẫu MPV cỡ nhỏ từng được Suzuki Việt Nam kỳ vọng sẽ thúc đẩy doanh số mạnh mẽ tương tự đối thủ Mitsubishi Xpander đã làm được. Tuy nhiên thực tế nhiều tháng qua, doanh số của Ertiga liên tục trồi sụt và nằm trong nhóm xe bán chậm.
Tháng 10 vừa qua, Suzuki Ertiga bán được 8 xe, giảm 81,4% so với tháng 9 (bán 43 xe). Cộng dồn 10 tháng, Ertiga bán ra 954 xe, sụt giảm 56,35% so với cùng kỳ năm ngoái (bán 2.186 xe).
![]() |
Suzuki Ertiga là MPV cỡ nhỏ, cạnh tranh với Mitsubishi Xpander, Toyota Avanza |
Giá xe Suzuki Ertiga 2021 tại thị trường Việt Nam vẫn duy trì là 499 triệu đồng cho bản GL, 555 triệu đồng cho bản GLX và 559 triệu đồng cho bản Sport.
3. Honda Accord: 10 xe
Trong tháng 10, mẫu sedan cỡ D của Honda là Accord đã có sự tiến bộ hơn tháng trước đó khi bán được 10 xe, tăng 6 xe, đồng thời cũng tăng thứ hạng từ vị trí số 2 lên số 3 của danh sách xe bán chậm. Lũy kế từ đầu năm đến nay, Honda Accord bán 89 xe, giảm 56,4% so với cùng kỳ năm ngoái (bán 204 xe).
![]() |
Honda Accord là sedan cỡ D, cạnh tranh với các mẫu Toyota Camry, Mazda6 |
Honda Accord hiện vẫn chỉ được bán 1 phiên bản duy nhất ở Việt Nam nhưng có 2 lựa chọn giá theo màu, gồm màu trắng giá 1,329 tỷ đồng và các màu còn lại giá 1,319 tỷ đồng.
4. Isuzu mu-X: 17 xe
Chiếc SUV cỡ D quen thuộc trong danh sách xe bán chậm đã có kết quả tốt hơn tháng 9 khi leo từ vị trí số 1 lên số 4. Trong tháng 10, Isuzu mu-X bán được 17 xe, là thành tích tốt nhất trong 3 tháng trở lại đây. Cộng dồn 10 tháng, Isuzu mu-X bán được 116 xe, giảm 72,24% so với cùng kỳ năm ngoái (bán 418 xe).
![]() |
Isuzu mu-X nằm trogn nhóm xe SUV cỡ D như Toyota Fortuner, Hyundai Santa Fe, Ford Everest |
Với 4 phiên bản được phân phối ở Việt Nam, Isuzu mu-X hiện có mức giá dao động từ 779 triệu đến 1,12 tỷ đồng. Isuzu mu-X bán tại Việt Nam vẫn là bản cũ, chưa phải bản 2021 đã ra mắt ở Thái Lan từ đầu năm.
5. Toyota Land Cruiser: 23 xe
Toyota Land Cruiser 2021 đã chính thức được Toyota Việt Nam chào bán giá 4,06 tỷ đồng từ tháng 7/2021 và thời gian giao xe cũng vừa tính từ tháng 9 và 10. Với lượng bán 23 xe trong tháng 10, giảm 17 xe so với tháng 9, mẫu SUV cỡ lớn của Toyota đã rơi trở lại Top xe bán chậm sau nhiều tháng vắng bóng. Tuy nhiên, thực tế mẫu xe này hiện đang "khan" hàng nên việc đứng vào danh sách chưa phản ánh đúng nghĩa tình trạng thực tế.
![]() |
Toyota Land Cruiser 2021 |
Mẫu Land Cruiser 2021 mới được ra mắt toàn cầu vào tháng 4. Xe thay đổi toàn bộ thiết kế, trang bị, động cơ lẫn khung gầm.
6. Ford Tourneo: 28 xe
Trong tháng 10 vừa qua, mẫu MPV 8 chỗ của hãng Ford là Tourneo đã quay trở lại danh sách với lượng bán 28 xe. Đây là con số tốt nhất trong 3 tháng trở lại đây (tháng 8 và 9 doanh số bằng 0). Cộng dồn nửa năm, Ford Tourneo bán được 156 xe, giảm 34% so với cùng kỳ năm ngoái (bán 236 xe).
![]() |
Ford Tourneo |
Ford Tourneo hiện bán 2 phiên bản Titanium và Trend đi cùng lựa chọn 5 màu gồm: trắng, nâu, đen, bạc và ghi xám. Mức giá bán lần lượt là 999 triệu đồng cho bản Trend và 1,069 tỷ đồng cho bản Titanium (đã bao gồm VAT).
7. Toyota Alphard: 30 xe
Chiếc MPV cao cấp của Toyota có lượng bán ra trong tháng 10 là 30 xe, cao hơn tháng 9 là 24 xe. Đây cũng là con số kỷ lục số xe bán ra trong 1 tháng cao nhất từ trước đến nay của Alphard bởi mức độ kén khách của mẫu xe đắt tiền này. Cộng dồn 10 tháng của năm, Toyota Alphard bán được 74 chiếc, tăng 45,1% so với cùng kỳ năm 2020 (bán 51 xe).
![]() |
Toyota Alphard 2021 |
Toyota Việt Nam hiện bán Alphard bản 2021 với 2 lựa chọn: màu trắng giá 4,227 tỷ đồng và các màu còn lại giá 4,219 tỷ đồng.
8. Isuzu D-Max: 38 xe
Chiếc bán tải nhà Isuzu trong tháng 10 vừa qua bán được 38 xe, tăng 322% so với tháng 9 (bán 9 xe). Thành tích này tốt hơn so với các tháng trước đó, nhưng cũng không giúp D-Max thoát khỏi Top xe ế. Cộng dồn 10 tháng, Isuzu D-Max bán được 129 xe, giảm 25,86% so với cùng kỳ năm ngoái (bán 174 xe)
![]() |
Isuzu D-Max thế hệ mới |
Isuzu D-Max hiện đang bán thế hệ mới, được giới thiệu tới người tiêu dùng Việt Nam từ tháng 4 /2021 với 3 phiên bản thay vì 4 bản như trước. Giá dao động từ 630-850 triệu đồng.
9. Toyota Land Prado: 52 xe
Mẫu SUV Toyota Land Prado tăng 2 bậc, từ vị trí số 7 lên số 9 trong tháng 10 nhờ thành tích bán được 52 xe, cao hơn 40 xe so với con số 12 xe của tháng 9. Kết quả này có được ngoài yếu tố hết giãn cách xã hội thì việc Toyota Việt Nam công bố bản nâng cấp của Prado 2021 sẽ về Việt Nam trong tháng 11 đã góp phần giúp xe tồn kho bán thêm số lượng lớn.
![]() |
Toyota Land Prado phiên bản 2020 hiện đang bán gần hết trước khi về phiên bản mới 2021 |
Cộng dồn 10 tháng, Prado bán được 375 xe, tăng 14 % so với cùng kỳ năm ngoái (bán 329 xe). Chiếc SUV Toyota Land Prado hiện được bán ra duy nhất một phiên bản với mức giá là 2,379 tỷ đồng.
10. Honda HR-V: 53 xe
Tăng 2 bậc so với tháng 9, chiếc Crossover cỡ B là Honda HR-V bán được 53 xe trong tháng 10, tăng 24 xe. Cộng dồn 10 tháng đã qua, Honda HR-V bán được 846 xe, giảm 39,26% so với cùng kỳ năm ngoái (bán 1.393 xe).
![]() |
Honda HR-V cạnh tranh với Toyota Corolla Cross |
Honda HR-V ra mắt khách Việt từ 9/2018, nhưng trải qua thời gian dài vẫn chưa có sự nâng cấp mới.Mẫu xe này có các đối thủ chính là Hyundai Kona, Kia Seltos, Ford EcoSport. Honda HR-V hiện có 3 phiên bản, giá từ 768 triệu đến 871 triệu đồng.
Đình Quý
Bạn hài lòng hay thất vọng với chiếc xe đầu tiên của mình? Hãy chia sẻ câu chuyện mua ô tô lần đầu tiên của mình tới Ban Ô tô xe máy theo email: otoxemay@vietnamnet.vn. Các nội dung phù hợp sẽ được đăng tải. Xin cảm ơn!

Top 10 xe bán chậm nhất tháng 7/2021: Xe hot Innova bỗng góp mặt
Danh sách Top xe bán chậm nhất trong tháng 7 gây chú ý khi lần đầu tiên 3 mẫu xe lọt danh sách này là Toyota Innova, Mazda BT-50, và Kia Sedona.
Tags:
相关文章
MU: Solskjaer tức giận, xấu hổ vì các cầu thủ MU
Công nghệMU quyết định bổ nhiệm Solskjaer dài hạn bởi niềm tin cựu danh thủ mang đến tinh thần và 'chất' Quỷ đỏ cho đội hình hiện tại. Sir Alex cũng ủng hộ nhiệt tình học trò cũ lên ngồi "ghế nóng' sau thời gian tạm quyền cực kỳ ấn tượng. Solskjaer thấy xấu hổ vì màn trình diễn của các cầu thủ MU Nhưng mọi thứ đang có vẻ đi ngược lại. Tờ The Sun tiết lộ, Solskjaer không còn giữ được khí chất ban đầu, thay vào đó ông còn tức giận, nói thẳng vào mặt các cầu thủ MU rằng, họ khiến ông thật "xấu hổ" vì màn trình diễn tệ hại trước West Ham cuối tuần qua.
Trong giờ nghỉ giải lao, Solskjaer trách học trò, ông thấy ngán ngẩm vì những gì MU thể hiện trong 45 phút đầu.
Thất bại của MU trước West Ham không những đẩy họ xuống vị trí thứ 8 sau 6 vòng đấu Premier League, kém Liverpool dẫn đầu đến 10 điểm mà còn đánh dấu một cột mốc buồn trong gần 2 thập kỷ với 11 trận sân khách liên tiếp đều để thủng lưới.
MU có trận đấu đáng quên trước West Ham Solskjaer nhận sự tín nhiệm của Phó Chủ tịch Ed Woodward vì vẫn luôn bảo vệ cầu thủ trước truyền thông. Tuy nhiên, thực tế sau hậu trường tiết lộ, nhà cầm quân người Na Uy mất bình tĩnh với cầu thủ của mình.
Ông chỉ trích các cầu thủ MU không có tinh thần, chơi bạc nhược, hoảng loạn trước đối thủ.
Dù vậy, báo chí Anh cho hãy, lãnh đạo MU vẫn ủng hộ và tin tưởng Solskjaer, tin rằng ông là lựa chọn đúng ngồi vào ghế HLV trưởng Quỷ đỏ.
L.H
">...
阅读更多Bạn đọc ủng hộ các hoàn cảnh khó khăn 10 ngày đầu tháng 10/2024
Công nghệNgàySố tiềnThông tin ủng hộ01/08/2024 5.000 020097040508011446572024UW85082308.82505.144657.Vietcombank:0011002643148:NGUYEN THI HANG chuyen tien01/08/2024 5.000 020097040508011437042024YSOU067955.62490.143704.Vietcombank:0011002643148:NGUYEN THI HANG chuyen tien01/08/2024 10.000 MBVCB.6655593526.NGUYEN HONG THAO va Thai Nguyen Huu Thien ung ho MS 2024.211 (anh Lo Van Tuyen).CT tu 9333826762 NGUYEN HONG THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 10.000 919946.010824.091506.ung ho MS 2024.209 (VU NGOC UYEN)01/08/2024 10.000 726768.010824.073252.quyen gop01/08/2024 15.000 MBVCB.6654428834.vc thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2014.211 (anh Lo Van Tuyen).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 20.000 364163.010824.230437.UNG HO MS 2024.211 ANH LO VAN TUYEN01/08/2024 20.000 754037.010824.174112.CAO VAN NGOC chuyen tien ung ho em vu ngoc uyen 2024 20901/08/2024 20.000 MBVCB.6653089226.2024.211( Anh Lo Van Tuyen).CT tu 0491000008945 NGUYEN THI HONG THOM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 20.000 159972.010824.152120.Ung ho chuong trinh NCHCCCL01/08/2024 20.000 PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE.63643485411.20240801.63643485411-0397278815_MS 2024 207 e Cong Uoc01/08/2024 32.068 MBVCB.6655775840.XUAN TRUONG mong con som binh phuc.CT tu 0341006956744 NGUYEN XUAN TRUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 50.000 MBVCB.6656179020.MS 2024.182 (anh Nguyen Van Binh).CT tu 0251002753900 DUONG LE MINH TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 50.000 MBVCB.6656162524.MS 2024.201 (ong Pham Van Dam).CT tu 0251002753900 DUONG LE MINH TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 50.000 472486.010824.212912.Ung ho MS 2024.211- anh Lo Van Tuyen FT2421530340501201/08/2024 50.000 471926.010824.173351.UNGHO NCHCCCL PHAM THI NGOC HIEP 0823330279 FT2421424605071901/08/2024 50.000 MBVCB.6652415957.MAI THI MY TRINH chuyen tien ung ho chuong trinh nhu chua he co cuoc chia li.CT tu 9349563324 MAI THI MY TRINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 50.000 940915.010824.150125.Ung ho MS 2024.211 (anh Lo Van Tuyen)01/08/2024 50.000 0200970405080113411220247SAU099077.58671.134112.Vietcombank:0011002643148:HOA ct ung ho anh tuyen ms 2024.21101/08/2024 50.000 291872.010824.124113.DUONG THI NHU YEN chuyen ung ho ma so 2024.211 FT2421414988021901/08/2024 50.000 307618.010824.120429.ung ho MS 2024 21101/08/2024 50.000 MBVCB.6650653048.Ung ho MS 2024.211 (Anh Lo Van Tuyen).CT tu 9394645302 TRAN MINH TUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 50.000 184532.010824.110143.HOANG HONG SON chuyen tien MS 2024 209 Vu Ngoc Uyen01/08/2024 50.000 582552.010824.095504.nguy dao phuong linh 0903933753gui NCHCCCL 0108202401/08/2024 50.000 805279.010824.090930.MS 2024.21101/08/2024 50.000 165720.010824.090255.Ung ho MS 2024.192 (Bui Duy Nghia)01/08/2024 50.000 347167.010824.085946.Ung ho MS 2024 211 - Lo Van Tuyen FT2421490089932401/08/2024 50.000 020097041508010857222024efp2789140.2282.085721.MS 2024.209 (Vu Ngoc Uyen)01/08/2024 50.000 348011.010824.085106.ung ho MS 2024 21101/08/2024 50.000 MBVCB.6648412503.MS 2024.210 (Ba Tran My Kieu).CT tu 0251002753900 DUONG LE MINH TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 50.000 991817.010824.064018.BUI KHAC THINH Ung ho MS 2024.209 Vu Ngoc Uyen01/08/2024 55.000 0200970415080120045120244BTe565755.63547.200451.MS 2024.211 ( anh LO VAN TUYEN )01/08/2024 60.000 141772.010824.105239.gui ung ho dong bao bi lu lut mien bac01/08/2024 68.000 226854.010824.082745.Ung Ho MS 2024.209 Vu Ngoc Uyen. Chuc be mau khoi FT2421401840227501/08/2024 80.000 426355.010824.155544.ung ho MS 2024 211 anh lo van tuyen01/08/2024 80.000 721039.010824.115859.Ung ho MS2024.211 (Anh Lo Van Tuyen)01/08/2024 90.000 513464.010824.082616. ung ho MS 2024 211 anh Lo Van Tuyen01/08/2024 94.949 930063.010824.172851.TRAN QUANG TRUNG chuyen tien01/08/2024 100.000 MBVCB.6656196204.ung ho?MS 2024.209 (Vu Ngoc Uyen).CT tu 0491000003091 NGUYEN THI THEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 100.000 997364.010824.214615.MS2024.209 Vu Ngoc Uyen01/08/2024 100.000 MBVCB.6655786355.TRAN THI LAN chuyen tien ung ho Vu Ngoc Uyen .MS 2024.209.CT tu 0851000041283 TRAN THI LAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 100.000 0200970405080121053220243N1Q048760.93317.210532.Vietcombank:0011002643148:TRAN TU NI chuyen tien01/08/2024 100.000 836634.010824.205646.MS 2024.211 Lo Van Tuyen01/08/2024 100.000 020097040508012041052024A26W015660.42765.204059.Vietcombank:0011002643148:ung ho MS 2024.210 Ba Tran My Kieu01/08/2024 100.000 MBVCB.6655284694.ung ho MS 2024.211( anh Lo Van Tuyen).CT tu 0251002777173 NGUYEN MINH TUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 100.000 MBVCB.6655208691.LE THI NHAN ung ho MS 2024.210( ba Tran My Kieu).CT tu 1034287212 LE THI NHAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 100.000 MBVCB.6655168855.LE THI NHAN ung ho MS 2024.209(Vu Ngoc Uyen).CT tu 1034287212 LE THI NHAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 100.000 MBVCB.6654377505.Ung ho MS 2024.209 ( Vu Ngoc Uyen).CT tu 1014762834 TRUONG THI THANH UYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 100.000 884722.010824.173603.ung ho MS 2024.20901/08/2024 100.000 444708.010824.171723.UNG HO MS 2024.211 LO VAN TUYEN01/08/2024 100.000 678347.010824.165755.IBFT MS 2024.20901/08/2024 100.000 416077.010824.164621.MS 2024.211 anh Lo Van Tuyen01/08/2024 100.000 MBVCB.6652914632.Ung ho MS 2024.211.CT tu 0021000411159 BUI THI THAI HA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 100.000 057699.010824.161959.Ba Nguyen Tue Khanh ung ho ms 2024200 chau Nguyen Hoang Kieu Anh)01/08/2024 100.000 020097041508011555272024Mw6G776053.43308.155527.Ung ho MS 2024.211 (Lo Van Tuyen)01/08/2024 100.000 009119.010824.155513.Tu thien ung ho MS2024.211 bn ungthu hach ngheo, vo bo di nuoi con trai 3 tuoi DBien FT2421409856173101/08/2024 100.000 020097041508011552592024LO3P769964.36880.155259.Ung ho MS 2024.209 (Chau Vu Ngoc Uyen)01/08/2024 100.000 867229.010824.152147.ung ho MS 2024.210 FT2421491973048001/08/2024 100.000 651863.010824.150655.MS 2024.211 Lo Van Tuyen01/08/2024 100.000 647143.010824.145131.2024.211 (anh Lo Van Tuyen)01/08/2024 100.000 020097040508011446072024E34O081207.80600.144607.Vietcombank:0011002643148:ung ho MS 2024.207 em Nguyen Cong Uoc01/08/2024 100.000 020097041508011439182024vLAL603988.65803.143918.Co Hien ung ho MS 2024.211 a. lo van Tuyen01/08/2024 100.000 020097040508011438312024XTX8070006.65033.143831.Vietcombank:0011002643148:ms 2024 .20901/08/2024 100.000 020097040508011437392024EGNQ068807.64026.143739.Vietcombank:0011002643148:DO PHUNG XUAN NHAN chuyen tien ung ho MS2024211 anh Lo Van Tuyen01/08/2024 100.000 020097040508011419132024B3RD044220.26716.141913.Vietcombank:0011002643148:ung ho MS 2024209 vu ngoc uyen01/08/2024 100.000 507851.010824.141500.ung ho MS 2024.211 anh lo van tuyen01/08/2024 100.000 MBVCB.6651508646.MS2024.211 ( anh Lo Van Tuyen ).CT tu 0121000892328 LE MINH DUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 100.000 020097040508011324522024M7WY082039.31563.132452.Vietcombank:0011002643148:ung ho MS 2024 211 anh Lo Van Tuyen01/08/2024 100.000 135062.010824.131530.NGUYEN VAN THU ung ho MS 2024.211 anh Lo Van Tuyen01/08/2024 100.000 134592.010824.130104.ung ho anh MS2024211 anhlovantuyen01/08/2024 100.000 MBVCB.6651239090.ung ho MS 2024 211.CT tu 0531002508891 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet01/08/2024 100.000 MBVCB.6651221225.ung ho ms 2024.211(anh lo van tuyen).CT tu 0021001768097 DANG KHIEU MINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 100.000 MBVCB.6651215094.ung ho ms 2024.210(ba tran my kieu).CT tu 0021001768097 DANG KHIEU MINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 100.000 MBVCB.6651209496.ung ho ms 2024.209(vu ngoc uyen).CT tu 0021001768097 DANG KHIEU MINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 100.000 565605.010824.124235.ung ho ms 2024.01101/08/2024 100.000 MBVCB.6651085046.Ung ho ?MS 2024.210 (Ba Tran My Kieu).CT tu 0181003638977 TRAN THI NGOC BICH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 100.000 0200970422080112360220247TZR856986.49693.123603.Ung ho MS 2024.211 anh Lo Van Tuyen. Mong anh som khoi benh01/08/2024 100.000 763506.010824.003114.Ung ho MS 2024.211 (anh Lo Van Tuyen)01/08/2024 100.000 PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.ZLP.ZP6R07D1LNB1.20240801.MS2024.21101/08/2024 100.000 830909.010824.121136.TRAN DUC NGOC ung ho MS 2024.211 anh Lo Van Tuyen01/08/2024 100.000 506724.010824.115446.Ung ho MS 2024211 anh Lo Van Tuyen01/08/2024 100.000 0200970422080111534020242FJ1455128.59535.115340.Ung ho MS 2024.206 Em Le Chi Kiet01/08/2024 100.000 083917.010824.115121.MS 2024211 FT2421455431548801/08/2024 100.000 196927.010824.114813.IBFT MS 2024.211 anh Lo Van Tuyen01/08/2024 100.000 033898.010824.113958.Ung ho MS 2024.211 Lo Van Tuyen FT2421400957210101/08/2024 100.000 998971.010824.113205.Ung ho MS 2024.211 anh Lo Van Tuyen FT2421413946483801/08/2024 100.000 995596.010824.113119.Ung ho MS 2024.211 anh lo van tuyen FT2421404059700901/08/2024 100.000 961716.010824.112338.2024.211 FT2421430089552801/08/2024 100.000 671414.010824.111427.UNG HO MS 2024211 LO VAN TUYEN-010824-11:14:12 67141401/08/2024 100.000 668307.010824.111154.UNG HO MS 2024-211-010824-11:11:53 66830701/08/2024 100.000 661171.010824.110651.UNG HO MS 2024.201 ( PHAM VAN DAM)-010824-11:06:30 66117101/08/2024 100.000 005421.010824.110600.MAI NGOC HUYEN chuyen tien ung ho MS 2024 21101/08/2024 100.000 882438.010824.110531.MS2024.209 Vu Ngoc Uyen FT2421463746576001/08/2024 100.000 167829.010824.110355.Ung ho MS 2024.211 (anh Lo van tuyen)01/08/2024 100.000 780262.010824.110319.NGUYEN THI THU HA Chuyen tien Ung ho MS 2024.211 Lo Van Tuyen01/08/2024 100.000 654399.010824.110205.UNG HO MS 2024.205 (DAO QUANG MINH)-010824-11:01:32 65439901/08/2024 100.000 MBVCB.6650242617.MS 2024.211 ( anh Lo Van Tuyen).CT tu 0901000078602 PHAM THI ANH THU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 100.000 421148.010824.110018.MS 2024.211 EM THONG UNG HO ANH LO VAN TUYEN01/08/2024 100.000 020097041508011059102024Q0in176137.34245.105910.Ung ho MS 2024.211 (anh Lo Van Tuyen)01/08/2024 100.000 851379.010824.105822.ung ho MS 2024.211 FT2421458601070001/08/2024 100.000 MBVCB.6650219886.HUYNH THANH VU chuyen tien Ms 2024.207.CT tu 0071001751759 HUYNH THANH VU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 100.000 MBVCB.6650199572.ms 2024.209( vu ngoc uyen).CT tu 7971616517 HUYNH VAN PHU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 100.000 547422.010824.105002.MS 2024.211(anh Lo Van Tuyen)01/08/2024 100.000 MBVCB.6650100003.ung ho Ms 2024.211 (anh Lo Van Tuyen).CT tu 0081001194804 NGUYEN MINH SON toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 100.000 624843.010824.104059.UNG HO MS 2024.211 ANH LO VAN TUYEN-010824-10:40:37 62484301/08/2024 100.000 MBVCB.6650077621.ung ho MS 2024.211 (Lo Van Tuyen).CT tu 0851000024235 TRIEU HAI NINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 100.000 083295.010824.103958.2014 211 anh Lo Van Tuyen01/08/2024 100.000 462367.010824.103609.2024.211 (anh Lo Van Tuyen)01/08/2024 100.000 661348.010824.103200.Chuyen tien MS 2024.209 .vu ngoc uyen01/08/2024 100.000 714972.010824.102643.PHUNG THE TAI ung ho ms 2024.211 FT2421409306501101/08/2024 100.000 411880.010824.102126.ung ho MS 2024.209 vu ngoc uyen. Chuc be mau khoe01/08/2024 100.000 MBVCB.6649671173.ung ho Ms 2024.211( anh lo van tuyen).CT tu 0041000177188 VO TAN VIET toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 100.000 919933.010824.094157.HUYNH THANH TAM Chuyen tien gui be Vu Ngoc Uyen MS.202420901/08/2024 100.000 771594.010824.093052.ung ho MS 2024 210 Ba Tran My Kieu Xin Chua thuong xot ban phuoc lanh cho ba01/08/2024 100.000 760275.010824.092823.ung ho MS 2024 209 Vu Ngoc Uyen Xin Chua thuong xot ban phuoc lanh cho con01/08/2024 100.000 459330.010824.092708.Ung ho MS 2024 211 Lo Van Tuyen FT2421451048861401/08/2024 100.000 505967.010824.092701.MS 2024 209 Vu Ngoc Uyen01/08/2024 100.000 838456.010824.091914.PXHUY Chuyen tien ung ho ms 2024.211 a Lo Van Tuyen01/08/2024 100.000 096512.010824.091308.Nguyen Thanh Tam ung ho MS 2024.211( anh Lo Van Tuyen)01/08/2024 100.000 MBVCB.6649307695.ung ho chau Vu Ngoc Uyen - Lao Cai.CT tu 0951004183750 VU HUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 100.000 241855.010824.085416.PHAN LAM BICH LUOM chuyen tien uh anh Lo Van Tuyen 2024.21101/08/2024 100.000 974497.010824.084140.UH NCHCCCL Nguyen Thi Hue 038278357301/08/2024 100.000 199830.010824.082008.ung ho MS 2024.209 vu ngoc uyen FT2421470733997701/08/2024 100.000 MBVCB.6648876490.HOANG NGOC QUANG chuyen tien ung ho MS 2024.211 ( anh Lo Van Tuyen).CT tu 0071002022562 HOANG NGOC QUANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 100.000 MBVCB.6648840632.ung ho MS 2024.211( anh Lo Van Tuyen).CT tu 1018257528 NGUYEN THI THU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 100.000 020097040508010759422024RMAV006960.20521.075942.Vietcombank:0011002643148:ms 2024 211 Anh Lo Van Tuyen01/08/2024 100.000 MBVCB.6648713540.Ung ho MS 2024.209 (vu ngoc uyen).CT tu 0301000319335 PHAN DINH HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 100.000 MBVCB.6648659093.HO MINH THUAN chuyen tien ung ho be uyen.CT tu 0631003846947 HO MINH THUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 100.000 020097040508010742562024FJNR086233.2255.074250.Vietcombank:0011002643148:NGUYEN THI HANG chuyen tien ung ho em Vu Ngoc Uyen MS 2019.20901/08/2024 100.000 IBVCB.6648561664.Giup ma so 2024.211 anh Lo Van Tuyen .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet01/08/2024 100.000 IBVCB.6648548299.Giup ma so 2024.210 ba Tran My Kieu .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet01/08/2024 100.000 197785.010824.070958.VU THI MY DUNG MS 2024.209(Vu Ngoc Uyen )01/08/2024 100.000 799874.010824.054029.Chu o Vinh Long. ho tro MS 2024.29 VU NGOC UYEN. CHUC CHAU MAU BINH PHUC.01/08/2024 100.000 PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE.63637095543.20240731.63637095543-0398223890_ung ho MS 2024208 anh Tran Van Tao01/08/2024 100.000 PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE.63637090507.20240731.63637090507-0398223890_Ung ho MS 2024210 Ba Tran My Kieu01/08/2024 100.000 MBVCB.6647824228.ung ho MS 2024.207 em Cong Uoc.CT tu 0351001245407 DO THI HUOC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 150.000 MBVCB.6653367143.Ung ho MS 2024.211 ( Anh Lo Van Tuyen ).CT tu 9931518283 TRAN NGUYEN HAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 150.000 MBVCB.6650734473.Huyen ung ho MS 2024.209 Vu Ngoc Uyen.CT tu 0071001208683 VU THU HUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 200.000 722270.010824.230230.Ung ho MS 2024.211 - anh Lo Van Tuyen FT2421505656909901/08/2024 200.000 MBVCB.6656211942.Ung ho?MS 2024.209 (Vu Ngoc Uyen).CT tu 0871004245562 NGUYEN NGOC DIEM PHUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 200.000 020097040508012238382024J4SX043743.37370.223837.Vietcombank:0011002643148:NGUYEN THI NHUNG chuyen tien ung ho .Ms 2024211 em lo van tuyen .chuc e nhanh khoe manh01/08/2024 200.000 228368.010824.223547.ung ho MS 2024.211 anh Lo Van Tuyen01/08/2024 200.000 504958.010824.215920.UNG HO MS 2024.210. BA TRAN MY KIEU.-010824-21:59:19 50495801/08/2024 200.000 559806.010824.214946.ung ho ms 2024.210 ba Tran My Kieu01/08/2024 200.000 020097040508012126302024DY3H075800.34012.212630.Vietcombank:0011002643148:ung ho MS 2024 211 - anh Lo Van Tuyen01/08/2024 200.000 405715.010824.211020.DAO XUAN THUAN ung ho MS2024.209 Vu Ngoc Uyen FT2421592516660301/08/2024 200.000 MBVCB.6655398823.ung ho ms 2024.211( Lo Van Tuyen ).CT tu 0101001202391 HOANG HAI DANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 200.000 MBVCB.6655250538.Ung ho MS 2024.210 (ba Tran My Kieu).CT tu 0011003084152 NGUYEN THI KIM XUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 200.000 020097040508011954142024E2XL044664.39218.195414.Vietcombank:0011002643148: Hoang Phuong Thao ung ho MS 2024.209 Vu Ngoc Uyen01/08/2024 200.000 0200970422080119481920244Z5E703681.26027.194813.ung ho MS 2024.209 Vu Ngoc Uyen01/08/2024 200.000 305055.010824.190338.UNG HO MS 2024 211 ANH LO VAN TUYEN-010824-19:03:24 30505501/08/2024 200.000 745560.010824.185947.ung ho MS 2024208 anh Tran Van Tao01/08/2024 200.000 MBVCB.6654200125.NGUYEN THI DUNG chuyen tien MS 2024211 (Lo vanTuyen).CT tu 0101001188608 NGUYEN THI DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 200.000 926220.010824.174351.NGUYEN LIEN SON Chuyen tienGhi ro ung ho MS 2024.211 anh Lo Van Tuyen01/08/2024 200.000 MBVCB.6653562989.ms 2024.209( vu ngoc uyen).CT tu 0031000296950 NGUYEN THE HIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 200.000 732525.010824.170800.Ung ho MS 2024.209 Vu Ngoc Uyen01/08/2024 200.000 MBVCB.6653117303.Xin giup MS 2024.209 EM VU NGOC UYEN.CT tu 0181000367520 NGUYEN THI KIM LUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 200.000 MBVCB.6652694146.Ung ho MS 2024.211 ( anh Lo Van Tuyen ).CT tu 0011001879473 NGUYEN XUAN PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 200.000 052486.010824.160556.UNG HO MS 2024.207 EM CONG UOC-010824-16:05:56 05248601/08/2024 200.000 169036.010824.153126.Ung ho MS 2024.21101/08/2024 200.000 MBVCB.6652257980.LY THANH HANG chuyen tien MS 2024.211 Lo van Tuyen.CT tu 0251002295786 LY THANH HANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 200.000 998447.010824.143805.ung ho MS 2024209 Vu NGoc Uyen01/08/2024 200.000 PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE.63677193843.20240801.63677193843-0367793610_Ung ho MS 2024211 anh Lo Van Tuyen01/08/2024 200.000 MBVCB.6651626322.TRAN THI HAI YEN chuyen tien ung ho MS 2024.211 (anh LO VAN TUYEN).CT tu 1030461275 TRAN THI HAI YEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 200.000 867869.010824.135336.ung ho MS 2024.211 anh Lo Van Tuyen01/08/2024 200.000 MBVCB.6651531780.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2024.211.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 200.000 584096.010824.132735.ung ho MS 2024.211 anh Lo Van Tuyen01/08/2024 200.000 MBVCB.6651246380.ung ho 2024.211 lo van tuyen.CT tu 1017726165 NGUYEN THI BICH THUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 200.000 694854.010824.124418.TRAN THI KIM HUYEN Chuyen tien ung ho MS 2024. 209 Vu Ngoc Uyen01/08/2024 200.000 020097042208011231212024EMFH612757.42033.123122.MS2024.211 lovantuyen01/08/2024 200.000 020097042208011204242024RP6Z776512.84791.120425.TRAN MINH TUAN chuyen tien ung ho anh Lo Van Tuyen MS 2024.21101/08/2024 200.000 MBVCB.6650743006.MS 2024 211 anh Lo Van Tuyen.CT tu 0071004889775 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet01/08/2024 200.000 PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE.63666234134.20240801.63666234134-0939192100_Ung ho Ms 2024209 Vu Ngoc Uyen01/08/2024 200.000 MBVCB.6650642627.ung ho.MS.2024.211.(anh Lo Van Tuyen ).CT tu 1032115326 NGUYEN THI KHANH TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 200.000 MBVCB.6650641259.ung ho MS 2024.211 anh Lo Van Tuyen.CT tu 9918369168 PHUNG MINH PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 200.000 900077.010824.113350.NGUYEN THI TUYET HOA ung ho TRAN VAN TAO MS 2024.20801/08/2024 200.000 020097042208011129092024TFT8971479.1027.112910.ung ho MS 2024.211 anh Lo Van Tuyen01/08/2024 200.000 960726.010824.112325.MS 2024.209 VU NGOC UYEN FT2421464672202001/08/2024 200.000 MBVCB.6650411925.2024.211( lo van tuyen).CT tu 0451001342818 PHAM THI XOAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 200.000 MBVCB.6650410326.MS 2024211 (lo van tuyen).CT tu 7989164246 HUYNH MINH HIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 200.000 172626.010824.110841.Ung ho MS 2024.207 ( EM CONG UOC )01/08/2024 200.000 020097040508011105582024DQ7G002047.47528.110558.Vietcombank:0011002643148:ung ho MS 2024.211 anh Lo van Tuyen01/08/2024 200.000 981893.010824.110443.MS2024.209 VU NGOC UYEN01/08/2024 200.000 MBVCB.6650247476.ung ho MS 2024.211 LO VAN THUYEN.CT tu 9988881212 NGUYEN PHU THANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 200.000 171913.010824.105529.Ung ho MS 2024211 anh Lo Van Tuyen01/08/2024 200.000 104307.010824.105435.IBFT MS 2024.20901/08/2024 200.000 PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE.63662942501.20240801.63662942501-0369183690_Ms 202421101/08/2024 200.000 741321.010824.105309.MS 2024.211 Lo van Tuyen01/08/2024 200.000 732138.010824.105044.MS 2024.211 Lo Van Tuyen01/08/2024 200.000 164712.010824.105039.ung ho MS 2024211 anh Lo Van Tuyen01/08/2024 200.000 020097040508011048522024U0LK073324.12726.104852.Vietcombank:0011002643148:TANG THANH HUNG chuyen tien ung ho MS 2024.211 anh Lo van Tuyen01/08/2024 200.000 MBVCB.6650150454.ung ho 2024.211 (anh lo van tuyen).CT tu 9336636266 TONG TRUNG DUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 200.000 722226.010824.104806.MS 2024.211 a Lo Van Tuyen01/08/2024 200.000 303574.010824.104550.MS 2024 211 anh Lo Van Tuyen01/08/2024 200.000 669504.010824.103425.ung ho ma so 2024.211 lo van tuyen01/08/2024 200.000 020097040508011016592024DT5N019235.48369.101658.Vietcombank:0011002643148:ung ho MS 2024 211 anh Lo Van Tuyen01/08/2024 200.000 083641.010824.101613.PHAN THI TAM Chuyen tien ung ho MS 2024 , 211 lo van tuyen01/08/2024 200.000 020097041508011016022024Eowt971820.47270.101602.Chuyen tien ung ho MS 2024.209(Vu Ngoc Uyen)01/08/2024 200.000 666059.010824.101530.Ung ho MS 2024.211 FT2421420083725901/08/2024 200.000 597343.010824.101502.MS 2024.211 Lo Van Tuyen01/08/2024 200.000 575944.010824.100936.ms2024.209 vu ngoc uyen01/08/2024 200.000 574946.010824.100904.MS 2024.209 Vu Ngoc Uyen01/08/2024 200.000 351720.010824.100853.Ung ho MS 2024.211 (LO VAN TUYEN)01/08/2024 200.000 MBVCB.6649771679.ung ho MS2024.211 (anh Lo Van Tuyen).CT tu 0021000407930 TRAN THUY HA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 200.000 020097041508011002162024ZFk0938152.20024.100216.Ms 2024.209 ( Vu Ngoc Uyen )01/08/2024 200.000 602416.010824.100054.Ung ho MS 2024.209 Vu Ngoc Uyen FT2421411984931601/08/2024 200.000 909884.010824.093911.NGUYEN THI HUE Chuyen tien ung ho ms 2024.211 anh Lo Van Tuyen01/08/2024 200.000 817935.010824.093432.Chuyen tien ung ho ma so 2024.211 Lo ban Tuyen01/08/2024 200.000 MBVCB.6649463035.gui ung ho MS 2024.211 Lo Van Tuyen.CT tu 0401001347652 TRUONG THAI DAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 200.000 954916.010824.092620.IBFT MS 2024.209 Vu Ngoc Uyen01/08/2024 200.000 020097041508010922172024tyP3844328.43808.092217.ung ho ms 2024.21101/08/2024 200.000 MBVCB.6649273886.ung ho MS 2024.209(Vu ngoc Uyen).CT tu 0201000687869 PHAM HAI SON toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 200.000 422595.010824.090817.NGUYEN THOAI PHONG chuyen tien MS 2024 209 VU NGOC UYEN01/08/2024 200.000 047090.010824.090337.MS 2024.209 (Vu Ngoc Uyen)01/08/2024 200.000 470003.010824.085825.ung ho MS 2024210 Ba Tran My Kieu01/08/2024 200.000 765365.010824.085755.ung ho MS 2024.209 Vu Ngoc Uyen01/08/2024 200.000 911603.010824.085744.IBFT DUONG THI YEN NHUNG chuyen tien ung ho MS 2024 .211 anh Lo Van Tuyen01/08/2024 200.000 994048.010824.084930.ung ho MS 2024.209 (Vu Ngoc Uyen)01/08/2024 200.000 153203.010824.084448.Ung ho MS 2024.211 (anh Lo Van Tuyen). Nam Mo A Di Da Phat. Nam Mo Quan The Am Bo Tat01/08/2024 200.000 564061.010824.083955.PHAM THI YEN ung ho ma so 2024 211 anh Lo Van Tuyen01/08/2024 200.000 MBVCB.6648978939.Ung ho MS 2024.210 ( Ba Tran My Kieu).CT tu 1017465675 NGUYEN SY THANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 200.000 MBVCB.6648922340.ms 2024 . 209 vu ngoc uyen.CT tu 0441003972365 LE TRONG TUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 200.000 632667.010824.081638.NGUYEN ANH TUAN Chuyen tien ung ho. MS. 2024.209. Vu ngoc Uyen01/08/2024 200.000 PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.ZLP.ZP6R07D1A95H.20240801.ung ho MS 2024.209 Vu Ngoc Uyen01/08/2024 200.000 584338.010824.075934.Ung ho MS 2024.20601/08/2024 200.000 020097041508010757082024ssdq670847.18110.075702.MS 2024.209 (Vu Ngoc Uyen)01/08/2024 200.000 762129.010824.074550.MS 2024.209 (Vu Ngoc Uyen)01/08/2024 200.000 MBVCB.6648614361.MS2024 211 Lo Van Tuyen.CT tu 0071001612806 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet01/08/2024 200.000 020097040508010721572024PXCK056534.82097.072151.Vietcombank:0011002643148:NGUYEN THI CAM NHUNG chuyen tien 2024.21001/08/2024 200.000 995884.010824.071207.ung ho MS 2024 209 Vu Ngoc Uyen01/08/2024 200.000 MBVCB.6648446620.Ung ho MS 2024.209 (Vu Ngoc Uyen).CT tu 0801000207234 HAN DUC THANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 200.000 062407.010824.065456.ung ho MS 2024.205 Dao Quang Minh01/08/2024 200.000 690024.010824.064920.ung ho MS 2024.209 Vu Ngoc Uyen01/08/2024 200.000 MBVCB.6648018843.MS 2024.209( Vu Ngoc Uyen).CT tu 0721000626892 NGO PHUONG LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 200.000 838338.010824.012536.Ung ho MS 2024.209 Vu Ngoc Uyen FT2421466060890601/08/2024 200.000 765342.010824.000024.MS 2024.209 ung ho Vu Ngoc Uyen FT2421443226771001/08/2024 200.000 MBVCB.6647848008.ung ho ms 2024.210 tran my kieu.CT tu 0021001043737 PHAM DINH THANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 200.000 MBVCB.6647803572.MS 2024.209(vu ngoc uyen).CT tu 0181001741301 HUYNH THI DIEM MAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 300.000 020097042208012326102024QDL9621940.75980.232611.ung ho MS 2024.211 anh Lo Van Tuyen01/08/2024 300.000 516282.010824.213851.ung ho MS 2024.211 anh Lo Van Tuyen01/08/2024 300.000 020097042208012014362024SMJB488127.84738.201437.LE XUAN DIEP chuyen tien.ung ho MS 2024.209 Vu Ngoc Uyen.01/08/2024 300.000 MBVCB.6654656708.Ung ho MS 2024.210 (Tran My Kieu, 74 tuoi, dang dieu tri tai BV Nhiet Doi.CT tu 0461000409929 LE THI THU HANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 300.000 746239.010824.190356.ung ho MS3024211 anh Lo Van Tuyen01/08/2024 300.000 744943.010824.185522.ung ho MS 2024207 em Cong Uoc01/08/2024 300.000 MBVCB.6654223021.ung ho MS2024211 Lo Van Tuye.CT tu 0711000231992 NGUYEN THI HUONG GIANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 300.000 MBVCB.6654085670.DO KHANH LINH chuyen tien ubg ho MS 2024.211 ( Lo van Tuyen).CT tu 0061000424064 DO KHANH LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 300.000 753867.010824.174107.Ung ho MS2024 209 Vu Ngoc Uyen01/08/2024 300.000 426770.010824.172453.Ung ho MS 2024 211 Lo Van Tuyen FT2421449565733401/08/2024 300.000 057791.010824.160623.ung ho MS 2024.209 FT2421440173518101/08/2024 300.000 020097042208011551172024L9PS316981.31916.155118.Ung ho MS 2024.209 VU NGOC UYEN CHUC CON MAU KHOE01/08/2024 300.000 020097042208011539342024U41Q262647.3707.153929.Ung ho MS 2024.209 Nguyen Ngoc Uyen01/08/2024 300.000 612623.010824.153644.UNG HO MS 2024.211 LO VAN TUYEN01/08/2024 300.000 680162.010824.150451.NGUYEN TIEN SON Chuyen tien ung ho ms 2024.211 lo van tuyen01/08/2024 300.000 MBVCB.6652042093.LE HUYNH CONG PHUC chuyen tien ung ho MS 2024.193 Dinh Gia Trung.CT tu 0121001788464 LE HUYNH CONG PHUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 300.000 MBVCB.6651999061.ung ho Ms 2024.2011 ( Anh Lo Van Tuyen).CT tu 1016889792 NGUYEN VAN ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 300.000 872859.010824.135541.UH MS 2024.209 vu ngoc uyen01/08/2024 300.000 MBVCB.6651266889.UH MS 2024.211 ( lo van tuyen ) .CT tu 0651000627036 PHAM LE THU BA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 300.000 793357.010824.124624.MS 2024.211-010824-12:46:24 79335701/08/2024 300.000 020097042208011217542024E5PP867731.14382.121755.ung ho MS 2024.211 anh Lo Van Tuyen01/08/2024 300.000 741693.010824.120444.UNG HO MS 2024 211 ANH LO VAN TUYEN-010824-12:04:44 74169301/08/2024 300.000 907490.010824.113539.MS 2024.21101/08/2024 300.000 020097041508011135242024N9Om264363.16055.113524.chau hung hue so 22 nguyen dinh thi .khu do thi ecorivers . khu 15 phuong hai tan . tp hai duong ung ho giup do MS 2024.210 ba tran my kieu01/08/2024 300.000 MBVCB.6650529800.Ung ho MS 2024.211 anh Lo Van Tuyen.CT tu 0021000362003 PHAM THI THU HA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 300.000 673812.010824.111550.MS 2024.211 ( annh lo van tuyen)01/08/2024 300.000 MBVCB.6650134590.PHAN LE HOANG LINH chuyen tien ung ho MS 2024.211 (anh Lo Van Tuyen).CT tu 0011004375664 PHAN LE HOANG LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 300.000 MBVCB.6650021923.2024-211- Lo Van Tuyen.CT tu 0011001813035 NGUYEN THI QUE HUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 300.000 020097042208010948492024JJHY167006.92743.094850.HO THI QUOC DAT ung ho MS 2024.209 Vu Ngoc Uyen01/08/2024 300.000 020097040508010945372024HY2B065893.86472.094530.Vietcombank:0011002643148:NGUYEN THI KIM THOA chuyen tien ung ho MS 2024 211 LO VAN TUYEN01/08/2024 300.000 020097042208010935072024N39Y349708.66921.093508.ung ho MS 2024.211 anh Lo Van Tuyen. Xin Chua ban phuoc lanh cho Tuyen het benh01/08/2024 300.000 450556.010824.092502.MS 2024.211 LO VAN TUYEN FT2421409283194701/08/2024 300.000 MBVCB.6649349128.ung ho MS 2024.211( anh lo van tuyen).CT tu 0851000001462 BUI THI THU HA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 300.000 VCB.CTDK.01/05/2024.Ung ho NCHCCCL Duy Thong-Thanh Hiep 0822588863. CT tu 0181003569035 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 300.000 MBVCB.6648854444.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2024.211 (anh Lo Van Tuyen).CT tu 1490999999 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 300.000 854079.010824.081740.IBFT ung ho ms 2024.210 ba tran my kieu01/08/2024 300.000 MBVCB.6648707764.Gui giup do cho MS 2014.211 Lo Van Tuyen .CT tu 0071000075805 NGUYEN THANH QUANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 300.000 02009704050801074814202418JZ092713.7555.074814.Vietcombank:0011002643148:VO LAN chuyen tien ung hoMS 2024.209 Vu Ngoc Uyen01/08/2024 300.000 763687.010824.070721.Ung ho MS 2024.204 (TRA GIANG) chuc be vuot qua nghich canh01/08/2024 300.000 753210.010824.070359.Ung ho MS 2024.205 (DAO QUANG MINH) chuc gd con vuot qua kho khan01/08/2024 300.000 742490.010824.065958.Ung ho MS 2024.209 (vu ngoc uyen) chuc em vuot qua nghich canh vuot qua kho khan01/08/2024 339.205 020097042208012323582024DOXG744189.74453.232359.ung ho MS 2024.210 Ba Tran My Kieu01/08/2024 350.000 MBVCB.6652054538.LE HUYNH CONG PHUC chuyen tien ung ho MS 2024.209 Vu Ngoc Uyen.CT tu 0121001788464 LE HUYNH CONG PHUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 350.000 MBVCB.6652020685.LE HUYNH CONG PHUC chuyen tien ung ho MS 2024.184 Sung Thi hoa.CT tu 0121001788464 LE HUYNH CONG PHUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 400.000 MBVCB.6652466405.MS 2024.209 ( Vu Ngoc Uyen).CT tu 0251001990940 PHAM THI HOANG THI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 500.000 588175.010824.232210.Ung ho MS 2024.210 Tran My Kieu01/08/2024 500.000 995513.010824.225837.Ung ho MS 2024.211 anh Lo Van Tuyen01/08/2024 500.000 623570.010824.220232.ung ho MS 2024.211 ung ho anh Lo Van Tuyen01/08/2024 500.000 020097040508012109532024CNLO054298.2216.210953.Vietcombank:0011002643148:ho tro chau Ngoc Uyen01/08/2024 500.000 020097040508012058262024STY4039436.80033.205820.Vietcombank:0011002643148:ung ho MS 2024.211 anh Lo Van Tuyen01/08/2024 500.000 020097041508012042112024Nwpc657520.45559.204211.TRI THUC chuyen tien ung ho MS 2024.209(Vu Ngoc Uyen)01/08/2024 500.000 MBVCB.6655144627.Ung ho MS 2024.209 (Vu Ngoc Uyen).CT tu 0181003463335 PHAM THI HUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 500.000 126941.010824.201918.MS 2024.209 (Vu Ngoc Uyen)01/08/2024 500.000 MBVCB.6654797035.ung ho MS 2024.210 (ba Tran My Kieu).CT tu 0111001490592 LE THI NGOC HAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 500.000 020097042208011840122024ILOH457349.64632.184013.CK Ung ho chau01/08/2024 500.000 020097041508011814432024zubE274123.3451.181443.NGUYEN HUU BON Chuyen tien ung ho vu NGOC Uyen MS 2024.20901/08/2024 500.000 020097041508011734292024eKwu154643.99715.173424.NGUYEN PHUONG THAO chuyen tien ung ho MS 2024.211 anh Lo Van Tuyen01/08/2024 500.000 712164.010824.170354.ung ho MS 2024.209 Vu Ngoc Uyen01/08/2024 500.000 611105.010824.161908.IBFT Ung ho MS 2024.209 Vu ngoc Uyen01/08/2024 500.000 306708.010824.160926.LY THU THU UNG HO MS 2024.211anh Lo van Tuyen01/08/2024 500.000 MBVCB.6652181426.tmai ng ck ung ho MS 2024.209.CT tu 9909017230 NGUYEN NGOC THANH MAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 500.000 801910.010824.150543.Ms 2024.211 uh Lo Van Tuyen FT2421410707717201/08/2024 500.000 020097041508011444432024gXmN615107.77835.144443.ung ho MS 2024 .211 ( anh Lo Van Tuyen )01/08/2024 500.000 MBVCB.6651744747.Ung ho MS 2024.209 ( Vu Ngoc Uyen).CT tu 0531002518190 NGUYEN THI KIM XUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 500.000 562281.010824.140158.ung ho MS 2024 211 anh Lo van Tuyen o Dien Bien FT2421495582046801/08/2024 500.000 251803.010824.131650.ung ho MS 2024.209 (Vu Ngoc Uyen)01/08/2024 500.000 358376.010824.130039.ung ho MS 2024.211 anh Lo Van Tuyen FT2421439278498501/08/2024 500.000 230788.010824.124335.Ung ho MS 2024.211-Lo van Tuyen01/08/2024 500.000 290983.010824.121407.MS 2024211 anh Lo Van Tuyen01/08/2024 500.000 843041.010824.121344.NGUYEN THI MINH HUONG Chuyen tienMS2024.211 anh Lo van Tuyen01/08/2024 500.000 0200970415080111290020248xah249177.453.112854.ung ho MS 2024.210 ( ba Tran My Kieu )01/08/2024 500.000 MBVCB.6650456533.UNG HO MS 2024.211 (anh Lo Van Tuyen).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 500.000 MBVCB.6650435773.A Duong ung ho MS 2024.211 ( Lo Van Tuyen).CT tu 0081000728078 DO THI MEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 500.000 147927.010824.104015.MS 2024.211 ( anh Lo Van Tuyen)01/08/2024 500.000 020097041508011018372024OUI1978298.52109.101837.TRAN THI QUYEN Chuyen tien ung ho MS 2024.211 (ANH LO VAN TUYEN)01/08/2024 500.000 030065.010824.101134.IBFT DO THI MINH TAM chuyen tien lo van tuyen01/08/2024 500.000 944638.010824.094819.LE THI THANH KIEU Chuyen tien ung ho MS 2024.209 Vu Ngoc Uyen01/08/2024 500.000 538121.010824.093638.UNG HO MS 2024.211 ANH LO VAN TUYEN-010824-09:36:16 53812101/08/2024 500.000 PHAN DUC NHUT, UNG HO MS 2024.209 (VU NGOC UYEN)01/08/2024 500.000 367928.010824.081531.ung ho MS 2024.211 anh Lo Van Tuyen01/08/2024 500.000 VCB.CTDK.01/09/2023.Ung ho NCHCCCL + Hoang Phong + 0869883775. CT tu 9913998888 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 500.000 580264.010824.075820.Ung ho MS 2024.18401/08/2024 500.000 020097042208010726452024V0JI449160.86421.072646.ung ho MS 2024.211 anh Lo Van Tuyen01/08/2024 500.000 958924.010824.063303.Ms 2024.210 uh ba Tran My Kieu FT2421437206310501/08/2024 500.000 MBVCB.6648053684.ung ho MS 2024.209 (Vu ngoc uyen).CT tu 0331000516079 HOANG QUOC VIET toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 500.000 020097040508010012402024UID3061489.75198.001234.Vietcombank:0011002643148:ung ho ms 2024.210 tran my kieu01/08/2024 500.000 725960.310724.233052.Ung ho MS 2024.209 Vu Ngoc Uyen FT2421405810098501/08/2024 800.000 316896.010824.163315.Ms 2024.20901/08/2024 1.000.000 MBVCB.6654542183.ms 2024.209 (vu ngoc uyen).CT tu 0331000488509 NGUYEN THANH PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 1.000.000 020097040508011841482024JPOI019326.68871.184148.Vietcombank:0011002643148:PHAN QUOC THANH ung ho 2024.207 ung ho em Cong Uoc01/08/2024 1.000.000 MBVCB.6653386825.LE THI CAM VAN chuyen tien ung ho MS 2024.209 (VU NGOC UYEN).CT tu 0281000272296 LE THI CAM VAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 1.000.000 MBVCB.6653054033.ung ho MS 2024.209 ( VU NGOC UYEN).CT tu 0071001024444 TRAN QUANG HOANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 1.000.000 415308.010824.161358.MS 2024.209 Vu Ngoc Uyen01/08/2024 1.000.000 056858.010824.102138.ung ho MS 2024 211 anh lo van tuyen01/08/2024 1.000.000 849514.010824.101617.Ung ho MS 2024.211 anh Lo Van Tuyen01/08/2024 1.000.000 MBVCB.6649053269.MAI THANH TIEP ung ho MS 2024.209 VU NGOC UYEN.CT tu 0671004088808 MAI THANH TIEP toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 1.000.000 126852.010824.073658.UNG HO MS 2024.209 VU NGOC UYEN CHUC BE MAU LANH BENH.01/08/2024 1.000.000 MBVCB.6648418620.TRAN DOAN HINH chuyen tien ung ho chau Vu Ngoc Uyen bi tai nan( Lao Cai).CT tu 0831000084177 TRAN DOAN HINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET01/08/2024 3.000.000 560997.010824.095431.UNG HO MS 2024.209-010824-09:54:12 56099701/08/2024 3.000.000 622112.010824.090158.Ong Tu Van ho tro MS 2024.21001/08/2024 5.000.000 804147.010824.090904.Ong Tu Van ho tro dong vien MS 2024.211 anh Lo Van Tuyen01/08/2024 10.000.000 604445.010824.141057.CTY CP DAU TU QUAN LY TAI SAN VIET UNG HO - MS 2024.209 (VU NGOC UYEN)01/08/2024 75.000.000 NGUYEN BACH TRANG /UNG HO VIEN PHI CHO 3 MA SO :2024.201,2024.206,2024.210 MOI MA SO 20TRIEU. MA SO 2024.145 15 TRIEU02/08/2024 5.000 02009704050802115704202479PW038201.65427.115703.Vietcombank:0011002643148:TRAN THI MAI chuyen tien02/08/2024 5.000 0200970405080211552020241FDR033640.59823.115521.Vietcombank:0011002643148:TRAN THI MAI chuyen tien02/08/2024 10.000 MBVCB.6664135888.NGUYEN HONG THAO va Thai Nguyen Huu Thien ung ho MS 2024.212 (chi Le Thi Han).CT tu 9333826762 NGUYEN HONG THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 10.000 020097040508020929082024FL19024712.52373.092908.Vietcombank:0011002643148:LE VAN DUNG chuyen tien Em Dung guiMS 2024 212 Chi Le Thi Han tam long cua e02/08/2024 15.000 MBVCB.6662196610.2024.211( chi Le thi Han).CT tu 0491000008945 NGUYEN THI HONG THOM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 20.000 0200970422080221235020240C2U528203.10108.212343.NGUYEN THANH HAI chuyen tien ung ho MS 2024.21102/08/2024 20.000 020097042208022123172024I8SD324964.7697.212310.NGUYEN THANH HAI chuyen tien ung ho Ms 2024.21202/08/2024 20.000 020097042208021642522024JK4Q245170.81469.164253.PHAM VAN NHAN chuyen tien ung ho chi Le Thi Han ms 2024.21202/08/2024 20.000 MBVCB.6657081212.ms 2024.212 chi le thi han.CT tu 0091000570473 PHAN VAN HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 20.000 MBVCB.6657075582.kho.CT tu 0371003872572 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet02/08/2024 20.000 020097040508020052232024VEH8080919.14495.005223.Vietcombank:0011002643148:ung ho MS 2024 170 NAM MO DUOC SU LUU LY QUANG VUONG PHAT02/08/2024 20.000 020097040508012345102024IJ58071188.87075.234510.Vietcombank:0011002643148:MS 2024.20502/08/2024 20.000 0200970405080123440520243BCF070918.85837.234358.Vietcombank:0011002643148:MS 2024.20602/08/2024 20.000 0200970405080123425420248ONA070610.85580.234254.Vietcombank:0011002643148:MS 2024.20702/08/2024 20.000 020097040508012342082024655B070363.84788.234208.Vietcombank:0011002643148:MS 2024.20802/08/2024 20.000 020097040508012341212024ACIH070151.84540.234121.Vietcombank:0011002643148:MS 2024.20902/08/2024 20.000 020097040508012340332024YVBQ069949.85130.234027.Vietcombank:0011002643148:MS 2024.21002/08/2024 20.000 020097040508012339372024DVKV069701.82901.233937.Vietcombank:0011002643148:MS 2024.21102/08/2024 25.000 239025.020824.205217.MS 2024.212.hunghoaiduc02/08/2024 50.000 257596.020824.204725.NGO VAN TU chuyen FT2421571997550502/08/2024 50.000 PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE.63766517340.20240802.63766517340-0947687044_Ung ho MS 2024212 chi Le Thi Han02/08/2024 50.000 MBVCB.6660337057.MA SO MS 2024 208 ANH TRAN VAN TAO.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet02/08/2024 50.000 MBVCB.6660319918.MA SO MS 2024 209 VU NGOC UYEN.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet02/08/2024 50.000 MBVCB.6660302002.MA SO MS 2024 210 BA TRAN MY KIEU.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet02/08/2024 50.000 MBVCB.6660293854.MA SO MS 2024 211 ANH LO VAN TUYEN.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet02/08/2024 50.000 MBVCB.6660285839.MA SO MS 2024 212 CHI LE THI HAN.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet02/08/2024 50.000 426399.020824.112829.MS 2024.212 (chi Le Thi Han)02/08/2024 50.000 829063.020824.111017.NGUYEN MANH CUONG Chuyen tien ung ho ms 2024.212 le thi han02/08/2024 50.000 020097040508021056322024AZDC085464.93259.105632.Vietcombank:0011002643148:MS 2024.212 chi Le Thi Han02/08/2024 50.000 763080.020824.104827.HOANG VAN VU UNG HO MS 2024.212 FT2421524473917602/08/2024 50.000 727699.020824.104357.ung ho MS 2024.212 Chi Le Thi Han, chuc chi mau binh phuc , nhieu suc khoe02/08/2024 50.000 856170.020824.100428.Ung ho MS 2024.212 cho chi Le Thi Han02/08/2024 50.000 971955.020824.095008.MS 2024.21102/08/2024 50.000 425537.020824.092555.ung ho MS 2024.212 le thi han FT2421592673658402/08/2024 50.000 876454.020824.092402.BUI DUC THAI Chuyen tien ung ho chi Le Thi Han MS 2024 21202/08/2024 50.000 173406.020824.092402.Ung ho MS 2024.211 (anh Lo Van Tuyen)02/08/2024 50.000 MBVCB.6657752171.ung ho ms2024.212 chi le thi han.CT tu 1032608335 LE NGUYEN TU ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 50.000 816475.020824.090651.ung ho MS 2024.210 Ba Tran My Kieu02/08/2024 50.000 MBVCB.6657479465.2024.212 .ung ho chi le thi han.CT tu 0121001171507 VAY QUOC TRUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 50.000 020097040508020838372024FYNO087714.38316.083837.Vietcombank:0011002643148:HOA ctchi han ms 2024.21202/08/2024 50.000 MBVCB.6657018449.Ung ho MS 2024.212.CT tu 0071003032862 LE THI THANH TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 58.000 101920.020824.095958.ung ho MS 2024.212 (Chi Le Thi Han)02/08/2024 90.000 020097040508020745462024EMRN087306.57477.074539.Vietcombank:0011002643148:ms2024.212 chi le thi han02/08/2024 100.000 MBVCB.6664597790.ung ho MS 2024.212 ( chi Le Thi Han).CT tu 0251002777173 NGUYEN MINH TUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 100.000 656626.020824.223805.Ung ho NCHCCCL Doan Van Tu 097342924602/08/2024 100.000 413793.020824.212916.Ung ho MS 2024.211 anh Lo Van Tuyen FT2421609463599802/08/2024 100.000 857029.020824.210525.MS 2024 20902/08/2024 100.000 020097042208021931532024DG44118423.9197.193154.ung ho dan bi lu lut o phia bac02/08/2024 100.000 020097042208021751552024P0IF982562.9908.175154.ung ho NCHCCCL Hoang Cam Nhung 094468285802/08/2024 100.000 MBVCB.6662067230.ung ho.MS.2024.212.(chi Le Thi Han ).CT tu 1032115326 NGUYEN THI KHANH TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 100.000 020097042208021718162024NKX0519139.97086.171818.ung ho MS 2024.212 chi Le Thi Han02/08/2024 100.000 917123.020824.164638.ung ho MS 2024.209 (VU NGOC UYEN)02/08/2024 100.000 189427.020824.155940.ung ho MS 2024.210 Ba Tran My Kieu02/08/2024 100.000 MBVCB.6661025123.DOAN THI MY ung ho MS 2024.209 (Vu Ngoc Uyen).CT tu 0541000276549 DOAN THI MY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 100.000 907782.020824.154725.Ung ho MS 2024 212 Le Thi Han FT2421518002578402/08/2024 100.000 MBVCB.6660898925.ung ho MS2024.207 ( em Cong Uoc).CT tu 0121000515184 VU THI KIM ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 100.000 MBVCB.6660868346.Ung ho MS2024.210 ( ba Tran My Kieu).CT tu 0121000515184 VU THI KIM ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 100.000 020097040508021508182024DGWL008707.5203.150818.Vietcombank:0011002643148:ms 2024 212 chi Le Thi Han02/08/2024 100.000 MBVCB.6660294079.ung ho ms 2024.212(chi le thi han).CT tu 0021001768097 DANG KHIEU MINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 100.000 020097040508021353212024STHK060716.25619.135321.Vietcombank:0011002643148:hue ck ung ho ma 2024.212 le thi han02/08/2024 100.000 MBVCB.6659805212.Ung ho MS 2024.209( Vu Ngoc Uyen).CT tu 0071000629038 VU THI HONG VAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 100.000 MBVCB.6659795500.ung ho MS 2024.212 chi Le Thi Han .CT tu 0801000298668 DUONG VAN HOAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 100.000 MBVCB.6659797447.ung ho MS 2024 212.CT tu 0531002508891 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet02/08/2024 100.000 MBVCB.6659782143.Ung ho MS 2024.212 ( chi Le Thi Han).CT tu 0071000629038 VU THI HONG VAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 100.000 602496.020824.131345.ung ho MS2024.212( Chi Le Thi Han)02/08/2024 100.000 233038.020824.131129.MS 2024.212 Chi Le Thi Han02/08/2024 100.000 732562.020824.124945.ung ho chi Le Thi Han02/08/2024 100.000 MBVCB.6659527526. ung ho MS 2024.212 (Chi Le Thi Han).CT tu 1015667717 PHAN NHUT LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 100.000 614224.020824.121120.ung ho MS 2024.212 Chi Le Thi Han02/08/2024 100.000 835171.020824.120727.ung ho MS 2023.238 em Hoang Phi Long02/08/2024 100.000 PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.ZLP.ZP6R08ARCKHV.20240802.ung ho MS 2024.212 Chi Le Thi Han02/08/2024 100.000 020097041508021203272024Oqem775282.82908.120327.LE THI TUONG VY chuyen tien Ung ho MS 2024.212 (Chi Le Thi Han)02/08/2024 100.000 PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE.63744459382.20240802.63744459382-0907552838_MS 2024209 Vu Ngoc Uyen02/08/2024 100.000 880876.020824.111633.Ung ho ms 2024.212 chi Le Thi Han FT2421542108338802/08/2024 100.000 771904.020824.105532.MS 2024.212 Le Thi Han02/08/2024 100.000 990049.020824.105136.ung ho MS 2024.212 le thi han02/08/2024 100.000 MBVCB.6658593294.VO THI MY PHUONG chuyen tien ung ho MS 2024.212 (chi Le Thi Han).CT tu 0071001300041 VO THI MY PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 100.000 901876.020824.105109.MS 2024.212 CHI LE THI HAN-020824-10:51:08 90187602/08/2024 100.000 0200970422080210444520242EOT196371.59456.104445.ung ho MS 2024.21202/08/2024 100.000 020097041508021042312024XKjU579352.53046.104230.NGUYEN THI THUY LINH chuyen tien ung ho MS 2024.212( chi le thi hau)02/08/2024 100.000 MBVCB.6658438558.ung ho MS 2024.212 le thi han.CT tu 9907799999 DAU KHAC TUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 100.000 697137.020824.103229.Ung ho Ms 2024.211 FT2421560901119402/08/2024 100.000 020097042208021011392024L894549858.65573.101140.ung ho chi Le Thi Han ma so 2024.21202/08/2024 100.000 MBVCB.6658204323.Ung ho MS 2024.211(anh Lo Van Tuyen).CT tu 0031000244188 TRAN ANH TUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 100.000 591289.020824.100705.Ung ho MS 2024.212 chi Le thi Man FT2421505401200902/08/2024 100.000 MBVCB.6658107200.DO THUY LAN ung ho ma so 2024 212 chi Le Thi Han.CT tu 0021000603091 DO THUY LAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 100.000 956416.020824.094554.MS 2024.21202/08/2024 100.000 IBVCB.6657943934.Giup ma so 2024.212 chi Le Thi Han .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet02/08/2024 100.000 020097041508020924582024FFE3395129.42257.092458.NGUYEN ANH TUAN chuyen tien ung ho MS 2024.212 (chi Le Thi Han)02/08/2024 100.000 02009704050802091610202409PR088815.20326.091611.Vietcombank:0011002643148:MS 2024.209 Vu Ngoc Uyen02/08/2024 100.000 MBVCB.6657713995.HOANG NGOC QUANG chuyen tien ung ho ms 2024.212 Chi Le Thi Han.CT tu 0071002022562 HOANG NGOC QUANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 100.000 761447.020824.090353.UNG HO MS 2024 212 CHI LE THI HAN-020824-09:03:37 76144702/08/2024 100.000 MBVCB.6657651858.ung ho MS 2024.212 ( chi Le Thi Han).CT tu 0121000515184 VU THI KIM ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 100.000 020097040508020855182024T587029986.73019.085511.Vietcombank:0011002643148:ung ho MS 2024.212 Le Thi Han02/08/2024 100.000 SHGD:10000387.DD:240802.BO:NGUYEN THANH TUNG.Remark:ung ho le thi Han ms 2024 21202/08/2024 100.000 020097042208020850382024ZPGO661362.61955.085032.ung ho c Le Thi Man02/08/2024 100.000 020097041508020845552024pyhV312316.51989.084555.UNG HO MS 2024.21202/08/2024 100.000 0200970415080208450120243ZrB310623.50872.084501.THUAN chuyen tien Ung ho MS 2024.212 (chi Le Thi Han)02/08/2024 100.000 0200970405080208352420245URZ079559.30855.083524.Vietcombank:0011002643148:NGUYEN HONG CUONG chuyen tien ung ho ma so 202421202/08/2024 100.000 020097040508020822022024HG0N049430.7078.082201.Vietcombank:0011002643148:ung ho ma so 2024 212 chi le thi han02/08/2024 100.000 894121.020824.080456.ung ho MS 2024.212 (Chi Le Thi Han)02/08/2024 100.000 MBVCB.6656472960.ung ho MS 2024.209(Vu Ngoc Uyen).CT tu 1012575296 NGUYEN THANH LONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 100.000 MBVCB.6656385445.TRAN DUY NGUNG chuyen tien ung ho ms 2024.211 (lo van tuyen).CT tu 0711000237715 TRAN DUY NGUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 130.000 588882.020824.142728.ung ho ms 2024.212 chi Le Thi Han FT2421537109820202/08/2024 150.000 905350.020824.160221.ung ho MS 2024.212 Chi Le Thi Han02/08/2024 150.000 0200970422080210542020248OSM473400.87417.105414.Ung ho MS 2024.211 Anh Lo Van Tuyen02/08/2024 150.000 MBVCB.6658119724.Ung ho MS 2024.209 ( Vu Ngoc Uyen).CT tu 0021002133166 PHAM THI PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 200.000 MBVCB.6664479666.DO THUY CHI ung ho MS 2024.212 (chi Le Thi Han).CT tu 0611001492686 DO THUY CHI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 200.000 MBVCB.6664431520.MS 2024.212.CT tu 0421003865313 NGUYEN HOANG VIET TAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 200.000 MBVCB.6664246653.Ung ho MS 2024.209 ( Vu Ngoc Uyen).CT tu 0041000345881 NGUYEN THI CHINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 200.000 MBVCB.6664032681.NGUYEN QUOC TOAN uhms 2024.212 (chi Le Thi Han).CT tu 0531000280921 NGUYEN QUOC TOAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 200.000 939069.020824.192741.Ung ho MS 2024.212 FT2421502322300502/08/2024 200.000 881969.020824.191937.MS 2024.209 (Vu Ngoc Uyen).02/08/2024 200.000 020097040508021756392024CDNI079498.25509.175639.Vietcombank:0011002643148:TRAN VAN SU chuyen tien ung ho 2024212 chi Le thi Han02/08/2024 200.000 020097040508021721512024CDHL007201.7916.172151.Vietcombank:0011002643148:Ngo Hoang ung ho MS2024.209 Vu Ngoc Uyen02/08/2024 200.000 0200970422080217052620247ZGZ802435.53933.170527.ung ho ms 2024.212 Le Thi Han02/08/2024 200.000 230309.020824.165741.Ung ho MS 2024.209 Vu Ngoc Uyen FT2421530579384902/08/2024 200.000 943347.020824.165135.Ung ho anh Lo Van Tuyen, MS 2024.21102/08/2024 200.000 MBVCB.6661527368.ung ho MS 2024.210 ba Tran My Kieu.CT tu 0041001053032 HOANG THI MINH HUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 200.000 175813.020824.164630.Ung ho NCHCCCL Hue 0908526719 FT2421508884405902/08/2024 200.000 120598.020824.163454.Ung ho MS 2024.209 Vu Ngoc Uyen FT2421550443798402/08/2024 200.000 249028.020824.161830.Ung ho ms 2024212 chi le thi han02/08/2024 200.000 935175.020824.160902.NGUYEN THI KIM HUONG Chuyen tien ung ho MS 2024.209 Vu Ngoc Uyen02/08/2024 200.000 862491.020824.155227.ung ho MS 2024.209 Vu Ngoc Uyen02/08/2024 200.000 673306.020824.155144.Ung ho MS 2024.21202/08/2024 200.000 MBVCB.6660518368.Ung ho MS 2024.212( chi Le Thi Han).CT tu 0021001589970 TRAN KIM DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 200.000 MBVCB.6660391543.Ung ho MS 2024.212 (chi Le Thi Han).CT tu 0071001124023 TO NGOC HAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 200.000 656486.020824.144550.Ung ho MS 2024.212 chi le thi han FT2421506408958802/08/2024 200.000 223697.020824.142519.ung ho MS 2024.212 (CHI LE THI HAN) mong chi som khoe02/08/2024 200.000 MBVCB.6660136501.MS2024209(Vu Ngoc Uyen).CT tu 1017341821 LE THI DIEM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 200.000 128361.020824.135409.HUYNH CONG AN CHUYEN KHOAN UNG HO MS 2024.212-020824-13:54:08 12836102/08/2024 200.000 954204.020824.134255.VO THI DIEP ANH chuyen tien ung ho MS 2024.212 - chi Le Thi Han02/08/2024 200.000 867847.020824.132022.IBFT Ung ho MS 2024.212 Chi Le Thi Han02/08/2024 200.000 MBVCB.6659754546.TRAN THI CUC chuyen tien giup chi Le Thi Han Ms 2024.212.CT tu 0561003943521 TRAN THI CUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 200.000 740986.020824.125308.ung ho ms 2024.21202/08/2024 200.000 258094.020824.125206.ong ba Khai Tam gui chau Le Thi Han, ms 2024.21202/08/2024 200.000 732041.020824.124923.Chuyen tien ung ho MS 2024.212 Chi Le Thi Han02/08/2024 200.000 146151.020824.121844.MS 2024.212 Le Thi Han FT2421512443309402/08/2024 200.000 020097042208021206492024TRD2176693.94221.120642.ung ho MS 2024.212chi le thi han02/08/2024 200.000 MBVCB.6659119767.Ung ho MS2024.209(vu ngoc uyen).CT tu 0111000266647 NGUYEN VU BAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 200.000 460905.020824.113503.KHOAIGAOBAP UNGHO MS 5280 (by TPBank ChatPay)02/08/2024 200.000 MBVCB.6658950650.Ung ho MS 2024.212 (chi Le Thi Han).CT tu 0071000916944 LE PHUONG THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 200.000 899269.020824.112814.MS 2024.212 Chi Le Thi Han02/08/2024 200.000 020097042208021125092024CKHP801877.74640.112509.MS.2024.212 chi Le Thi Han02/08/2024 200.000 689292.020824.112200.IBFT Ung ho MS 2024.212 chi LeThi Han02/08/2024 200.000 020097041508021121092024QXdg673446.64689.112110.2024..212(chi le thi han)02/08/2024 200.000 820814.020824.110816.MS 2024.212 Chi le thi han02/08/2024 200.000 908347.020824.105611.UNG HO MS 2024.209 VU NGOC UYEN-020824-10:55:55 90834702/08/2024 200.000 MBVCB.6658542854.ung ho ms 2024.212 (chi Le Thi Han).CT tu 0931004173143 PHAM HO NGOC TU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 200.000 MBVCB.6658525447.NHAN THI MY NGOC chuyen tien giup do bn Le Thi Han.CT tu 0011002328789 NHAN THI MY NGOC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 200.000 MBVCB.6658471986.ung ho MS 2024.212 (chi Le Thi Han) .CT tu 6612666666 NGUYEN QUOC HUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 200.000 673836.020824.102940.MS 2024.209 Vu Ngoc Uyen02/08/2024 200.000 826896.020824.095604.UNG HO MS 2024.212. CHI LE THI HAN.-020824-09:56:03 82689602/08/2024 200.000 197414.020824.094948.Ung ho ms2024.211 lo van tuyen02/08/2024 200.000 020097042208020937152024324U548323.73044.093716.ung ho MS 2024.212 Le thi han02/08/2024 200.000 MBVCB.6657732362.Ung ho MS 2024.212 (Chi Le Thi Han).CT tu 0181001958394 NGUYEN NGOC KHANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 200.000 MBVCB.6657701941.MS 2024 209 VU NGOC UYEN.CT tu 0761002342314 TRUONG QUOC DAT toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 200.000 MBVCB.6657683850.MS 2024 211 anh LO VAN TUYEN.CT tu 0761002342314 TRUONG QUOC DAT toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 200.000 396584.020824.090345.Ung ho MS 2024 212 chi Le Thi Han02/08/2024 200.000 020097040508020903172024BD23050661.89906.090317.Vietcombank:0011002643148:ung ho MS 2024.212 chi Le Thi Han02/08/2024 200.000 020097042208020857202024XTYP770875.76493.085721.PHAM THI THU HA chuyen tien ung ho MS 2024.212 Chi Le Thi Han02/08/2024 200.000 678241.020824.085249.ung ho ms 2024.212 chi le thi han02/08/2024 200.000 020097040508020846472024S273008167.54635.084647.Vietcombank:0011002643148:ung ho MS 2024.212 Chi Le Thi Han02/08/2024 200.000 020097040508020839412024L8YC090420.40492.083941.Vietcombank:0011002643148:DUONG THI NGUYEN chuyen tien ung ho MS 2024212- Le Thi Man02/08/2024 200.000 364488.020824.083902.MS 202421202/08/2024 200.000 020097040508020832472024FQ7F073176.26361.083246.Vietcombank:0011002643148:Ung ho MS 2024.212 Le Thi Han02/08/2024 200.000 MBVCB.6657406402.ms 2024. 212 nguyen thi han.CT tu 0261003491161 NGUYEN THI XUAN TRINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 200.000 MBVCB.6657340418.ung ho MS 2024.212 (Chi Le Thi Han).CT tu 0071004335400 HOANG THU PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 200.000 343318.020824.082134.ung ho MS 2024209 Vu Ngoc Uyen02/08/2024 200.000 935370.020824.082027.ung ho MS 2024212 Chi Le Thi Han02/08/2024 200.000 341252.020824.081944.ung ho MS 2024211 anh Lo Van Tuyen02/08/2024 200.000 339889.020824.081831.ung ho MS 2024212 Chi Le Thi Han02/08/2024 200.000 020097041508020817092024D48y256728.97991.081709.MONG THANH HOA chuyen tien ung ho ms 2024212 Le Thi Han02/08/2024 200.000 449329.020824.080823.Chuyen tien ung ho ma so 2024.212 chi Le thi Han02/08/2024 200.000 140840.020824.080232.LE MINH NGUYET QUE chuyen ung ho chi Le Thi Han 2024 212 FT2421575035202902/08/2024 200.000 605381.020824.075713.MS 2024.21202/08/2024 200.000 MBVCB.6657056576.ung ho MS 2024.212.CT tu 0491000007889 NGUYEN THI XUAN THU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 200.000 054489.020824.072434.Ung ho MS 2024.212 - chi Le Thi Han FT2421507208076602/08/2024 200.000 MBVCB.6656398072.ung ho MS 2024.211 (anh Lo Van Tuyen).CT tu 1039371415 TRAN THI TUONG DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 200.000 715091.010824.235208.Ung ho MS 2024.209 vu ngoc uyen02/08/2024 200.000 306183.010824.234831.ung ho MS 2024 209 VU NGOC UYEN02/08/2024 250.000 132022.020824.165707.Ung ho MS 2024.212 (chi Le Thi Han)02/08/2024 300.000 652244.020824.225444.Hai be Dung Khoi o Ha Noi ung ho MS 2024.209 Vu Ngoc Uyen so tien 300,000 dong FT2421676869709502/08/2024 300.000 837559.020824.205149.UNG HO MS 2024.212 Chi Le Thi Han02/08/2024 300.000 927048.020824.192045.LE THI TAM VY Chuyen tien ung ho MS 2024212 Le Thi Han02/08/2024 300.000 MBVCB.6662440500.ung ho MS2024.211( anh Lo Van Tuyen).CT tu 0111000190328 PHAN TAN PHONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 300.000 020097040508021719512024O3OO001322.2390.171951.Vietcombank:0011002643148:UNg ho MS 2024212 Le Thi Han02/08/2024 300.000 0200970415080217113920249WJi540517.74836.171131.Ung ho MS 2024.212 ( chi Le Thi Han)02/08/2024 300.000 019272.020824.161249.Ung ho MS2024.209- be Vu Ngoc Uyen, tinh Lao Cai FT2421567513307302/08/2024 300.000 926566.020824.155142.Ung ho ma so 2024211 - lo van tuyen FT2421501492306202/08/2024 300.000 MBVCB.6660950254.NGUYEN ANH TUYET chuyen tien ung ho MS 2024.212( chi Le Thi Han).CT tu 0371003691453 NGUYEN ANH TUYET toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 300.000 SHGD:10012142.DD:240802.BO:BAO DIEN TU DAN TRI.Remark:BAO DAN TRI CT BAN DOC UH THEO DS KET CHUYEN TUAN 4-7-2024 - MS 2024.206 Em Le Chi Kiet02/08/2024 300.000 219935.020824.150410.MS 2024.209 VU NGOC UYEN-020824-15:03:51 21993502/08/2024 300.000 577564.020824.143717.ung ho MS 2024 207 Em Cong Uoc02/08/2024 300.000 787212.020824.143308.Ung ho MS 2024.211 (anh Lo Van Tuyen)02/08/2024 300.000 724700.020824.134114.ung ho MS 2024.209 (Vu Ngoc Uyen)02/08/2024 300.000 207020.020824.123352.Ung ho MS 2024.212- Chi Le Thi Han- tinh Hau Giang FT2421521188148002/08/2024 300.000 020097041508021229432024BnB7830825.54159.122943.DO THI HOA chuyen tien ung ho 2024.212( chi Le Thi Han)02/08/2024 300.000 567236.020824.115822.NGUYEN THI NGOC QUYEN chuyen tien Ung ho ms 2024.209 Vu Ngoc Uyen02/08/2024 300.000 020097040508021116212024TH2O044502.52102.111621.Vietcombank:0011002643148:ung ho ms 2024.212 chi le thi han02/08/2024 300.000 771504.020824.105521.NGUYEN THI THUY DUONG Chuyen tien ung ho MS2024.209 vu ngoc uyen02/08/2024 300.000 625811.020824.104518.IBFT Ung ho MS 2024.212 chi Le Thi Han02/08/2024 300.000 610969.020824.103551.IBFT Ung ho MS 2024.212 Chi Le Thi Han02/08/2024 300.000 020097040508021029522024PACD005378.17169.102952.Vietcombank:0011002643148:ung ho MS 2024 21102/08/2024 300.000 020097042208021004342024OW70822622.46059.100435.ung ho MS 2024.209 vu ngoc uyen02/08/2024 300.000 831089.020824.095915.MS 2024.212-020824-09:59:15 83108902/08/2024 300.000 873038.020824.092257.ung ho ms 2024.211 anh lo van tuyen02/08/2024 300.000 MBVCB.6657768391.MS 2024.212 (Chi Le Thi Han).CT tu 9983941942 NGO THI NGA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 300.000 MBVCB.6657679182.MS 2024.212 chi LE THI HAN.CT tu 0761002342314 TRUONG QUOC DAT toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 300.000 020097041508020903232024HN0j347986.91033.090324.MS 2024.20902/08/2024 300.000 MBVCB.6657418169.ung ho MS 2024.212.CT tu 0631003720232 NGUYEN THI MUOI HAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 300.000 136037.020824.083139.Ung ho MS 2024.212 (chi Le Thi Han)02/08/2024 300.000 829930.020824.082507.Ung ho MS 2024.212 (chi Le Thi Han). Nam Mo A Di Da Phat. Nam Mo Quan The Am Bo Tat02/08/2024 300.000 402159.020824.082146.IBFT Ung ho MS 2024.211 LO VAN TUYEN02/08/2024 300.000 399460.020824.081909.IBFT Ung ho MS2024.210 TRAN MY KIEU02/08/2024 300.000 MBVCB.6657293873.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2024.212 (Chi Le Thi Han).CT tu 1490999999 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 400.000 962175.020824.061155.MS 2024.207 FT2421584326273002/08/2024 500.000 020097041508022327372024YBFC472527.1734.232737.ung ho MS 2024.209 (vu ngoc uyen)02/08/2024 500.000 0200970415080220021020242Sre118736.94090.200202.Ung ho MS 2024.212 ( chi Le Thi Han )02/08/2024 500.000 763012.020824.184730.Ung ho MS 2024.212 Le Thi Han FT2421539085003402/08/2024 500.000 MBVCB.6662180660.DUONG BOI NGOC ung ho MS:2024.212( chi Le Thi Han).CT tu 0441004027387 DUONG BOI NGOC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 500.000 MBVCB.6661502209.ung ho MS 2024.212( chi Le Thi Han ).CT tu 1048063704 PHAM THI NGOAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 500.000 259967.020824.153133.UNG HO CHI LE THI HAN - MS 2024-212-020824-15:31:29 25996702/08/2024 500.000 876044.020824.151456.Ung ho MS 2024.212 chi Le Thi Han02/08/2024 500.000 699407.020824.151150.MS 2024.212 chi Le Thi Han02/08/2024 500.000 922090.020824.144625.Ung ho MS.2024.212 chi Le Thi Han02/08/2024 500.000 020097040508021415532024CWW7094486.75636.141553.Vietcombank:0011002643148:MS 2024.212 chi LeThiHan02/08/2024 500.000 713070.020824.133042.Ung ho MS 2024.212 ( chi Le Thi Han)02/08/2024 500.000 098023.020824.132757.UNG HO MS 2024.212 - CHI LE THI HAN-020824-13:27:56 09802302/08/2024 500.000 020097041508021326152024vXaU922044.71168.132615.TRAN THI QUYEN Chuyen tien ung ho MS 2024.212 (CHI LE THI HAN)02/08/2024 500.000 020097041508021301202024D2zB884510.22750.130112.HOANG THUY DIEP ung ho MS 2024.212 ( chi Le Thi Han )02/08/2024 500.000 020097041508021258242024T3iJ879856.17380.125825.ung ho MS 2024.212 ( CHI LE THI HAN)02/08/2024 500.000 064569.020824.125708.UNG HO MS 2024212 LE THI HAN-020824-12:56:51 06456902/08/2024 500.000 151021.020824.121952.Ms 2024.212 uh chi Le Thi Han FT2421598052412002/08/2024 500.000 099777.020824.120728.Ung ho Ms 2024.212 Chi Le Thi Han FT2421593030549302/08/2024 500.000 831204.020824.120106.ung ho MS2024.212 chi Le Thi Han02/08/2024 500.000 977131.020824.114832.HA THI KIM PHUONG Chuyen tien ung ho MS 2024. 21202/08/2024 500.000 MBVCB.6658991302.ung ho MS 2024.212(chi Le Thi Han).CT tu 0071001591520 PHAM VAN TUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 500.000 929654.020824.111129.UNG HO MS 2024.212 CHI LE THI HAN-020824-11:11:29 92965402/08/2024 500.000 804677.020824.110411.ung ho MS2024.212 chi Le Thi Man02/08/2024 500.000 020097041508021006372024AKOK492865.52182.100637.NGUYEN THI THU chuyen tien MS 2024.209(VU NGOC UYEN)02/08/2024 500.000 MBVCB.6658179645.ung ho MS 2024.212 (chi Le Thi Han).CT tu 0251001158526 NGUYEN THI KIM VAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 500.000 MBVCB.6658154946.ung ho ms 2024.210 (Ba Tran My Kieu).CT tu 0251001158526 NGUYEN THI KIM VAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 500.000 MBVCB.6658133145.NGUYEN THANH THUY ung ho MS 2024.212 ( le thi han ).CT tu 0451000423176 NGUYEN THANH THUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 500.000 178575.020824.094452.Ung ho ms 2024.21202/08/2024 500.000 521830.020824.094311.IBFT Ung ho MS 2024.209 Vu Ngoc Uyen02/08/2024 500.000 MBVCB.6657838004.NGUYEN MINH DUC ung ho?MS 2024.211 (anh Lo Van Tuyen).CT tu 9869236735 NGUYEN MINH DUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 500.000 843323.020824.092429.MS 2024.212 (Chi Le Thi Han)02/08/2024 500.000 MBVCB.6657803570.ung ho MS 2024.212 (chi Le Thi Han).CT tu 0061000068168 LE THANH TUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 500.000 713033.020824.085331.Ung ho MS 2024.212 (chi Le Thi Han)02/08/2024 500.000 730316.020824.084013.Ung ho MS 2024.212, chi LE THI HAN02/08/2024 500.000 0200970422080208362420243CCD180945.32794.083625.MS: 2024.212 ung ho chi Le Thi Han02/08/2024 500.000 925656.020824.083227.MS 2024.21202/08/2024 500.000 496141.020824.082942.MS 2024.209 VU NGOC Uyen02/08/2024 500.000 MBVCB.6657337921.DO THI BINH chuyen tien ung ho MS 2024.212 (Chi Le Thi Han).CT tu 0081000581759 DO THI BINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 500.000 042551.020824.075058.TRAN QUOC THANH chuyen tien ung ho MS 2024 212 chi Le Thi Han02/08/2024 500.000 684731.020824.074114.UNG HO MS 2024212 LE THI HAN-020824-07:41:14 68473102/08/2024 500.000 0200970422080207362120245B8B678871.47242.073622.MS 2024.212 chi le thi han02/08/2024 500.000 020097042208020711022024RLPM200391.20010.071103.ung ho MS 2024.212 Chi Le Thi Han02/08/2024 700.000 307928.020824.174751.IBFT ung ho MS 2024.212. chi Le Thi Han02/08/2024 800.000 811605.020824.165007.Ung ho MS 2024.212 (chi Le Thi Han)02/08/2024 900.000 824285.020824.140951.Ung ho MS 2024 210- 211 - 21202/08/2024 900.000 823041.020824.140850.Ung ho MS 2024 207- 208 - 20902/08/2024 1.000.000 MBVCB.6664585634.Ung ho MS 2024.209 (Vu Ngoc Uyen).CT tu 0191000325635 NGUYEN THE THAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 1.000.000 MBVCB.6662511335.Ung ho MS 2024.212 ( Chi Le Thi Han).CT tu 0021001762312 HOANG THANH HUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 1.000.000 375610.020824.173343.Ung ho MS 2024.209 Vu Ngoc Uyen02/08/2024 1.000.000 MBVCB.6660873862.ung ho MS 2024.212 (Chi Le Thi Han).CT tu 1042271528 PHAM CONG ANH VU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 1.000.000 SHGD:10000639.DD:240802.BO:NGUYEN QUANG DAT.Remark:ung ho MS 2024.212 (chi Le Thi Han) tai NGOAI THUONG VIET NAM CN HA NOI02/08/2024 1.000.000 264061.020824.150225.Co Hao quan Tan Phu - TPHCM - ung ho be DANG TRONG TUNG LAM - Ms 2024.19502/08/2024 1.000.000 020097042208021425022024BXGA569605.96374.142504.ung ho ms 2024.212 chi le thi Han02/08/2024 1.000.000 020097041508021305222024Pe5Q891028.30776.130522.NGUYEN VAN VI Chuyen tien ung ho MS 2024.212 chi le thi Han02/08/2024 1.000.000 0200970422080209590520249HQK687519.31218.095859.DANG THI HOAN CHANG chuyen tien cho chau Le thi Han vi toi 66 tuoi nen goi Han la chau02/08/2024 1.000.000 MBVCB.6657416086.NGUYEN ANH TUAN chuyen tien ung ho MS 2024.212 ( chi Le Thi Han).CT tu 0991005559999 NGUYEN ANH TUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 1.000.000 397689.020824.081759.IBFT HOANG DINH NHAN tphcm ung ho Ms 2024.212 Chi Le Thi Han02/08/2024 1.000.000 175078.020824.081433.BUI MINH THUAN ung ho MS 2024.212 chi Le Thi Han FT2421556996584202/08/2024 1.000.000 578117.020824.074611.Dieu Nga ung ho MS 2024.212 Chi Le Thi Han02/08/2024 2.000.000 202581.020824.144715.Ung ho MS 2024210 ba Tran My Kieu02/08/2024 2.000.000 MBVCB.6658493660.PHAM NGOC TUAN BAO chuyen tien ung MS 2024.211( Lo Van Tuyen).CT tu 0071002866993 PHAM NGOC TUAN BAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 2.000.000 661950.020824.102351.Ung ho MS 2024.209 Vu Ngoc Uyen FT2421516305708002/08/2024 2.000.000 253137.020824.074030.ung ho MS 2024.212 ( chi Le Thi Han )02/08/2024 3.000.000 020097040508020906212024NRQY059639.95855.090621.Vietcombank:0011002643148:BUI XUAN THUONG chuyen tien 202421202/08/2024 3.000.000 742088.020824.084357.NGUYEN NGOC CUONG Chuyen tien MS 2024.21202/08/2024 5.000.000 MBVCB.6659352422.co Hoai ung ho anh Lo Van Tuyen ms 2024.211.CT tu 0071002473038 HOANG THUY LOAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET02/08/2024 10.000.000 MBVCB.6658568882.ung ho MS 2024.211 (anh Lo Van Tuyen).CT tu 0721000656565 TRAN THANH NAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET03/08/2024 10.000 MBVCB.6672615655.NGUYEN HONG THAO va Thai Nguyen Huu Thien ung ho MS 2024.213 (Pham Thi Thu Phuong).CT tu 9333826762 NGUYEN HONG THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET03/08/2024 10.000 MBVCB.6671183810.Tra Xuan Binh giup 2ms 2024212 va 2024213.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet03/08/2024 10.000 MBVCB.6671178482.Tra Xuan Binh giup 2ms 2024210 va 2024211.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet03/08/2024 10.000 MBVCB.6670816338.ung ho MS 2024.213 Pham Thi Thu Phuong.CT tu 0071001106700 VU HONG SON toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET03/08/2024 15.000 746937.030824.183011.HS LHT ung ho MS 2024.213. Nam Mo A Di Da Phat03/08/2024 15.000 MBVCB.6669175615.2024.213( Pham thi Thu Phuong).CT tu 0491000008945 NGUYEN THI HONG THOM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET03/08/2024 15.000 MBVCB.6665487080.vc thai vu thai va cha me 2 ben ung ho Ma so 2024.212 (Chi Le Thi Han).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET03/08/2024 20.000 0200970405080321074420241PWW029294.59358.210735.Vietcombank:0011002643148:ung ho MS 202420703/08/2024 20.000 864584.030824.173614.NGUYEN VAN QUYEN uh ms 2024 210 ba Tran My Kieu03/08/2024 20.000 857874.030824.105613.ung ho MA 2024.213 Pham Thi Thu Phuong mong ban mau khoi benh, nhieu suc khoe03/08/2024 20.000 162537.030824.105214.donating; thank you03/08/2024 20.000 MBVCB.6665518273.Ung ho NCHCCCL - Thuy Dung - 0329571211.CT tu 1021259954 NGUYEN THI THUY DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET03/08/2024 25.000 094190.030824.175342.NGUYEN KIEN CUONG Chuyen tien03/08/2024 30.000 175901.030824.110026.ung ho MS 2024.209 (Vu Ngoc Uyen)03/08/2024 50.000 146999.030824.113249.Ung ho MS 2024.213 Pham Thi Thu Phuong03/08/2024 50.000 937972.030824.112515.MS 2024.209 VU NGOC UYEN FT2421680253641303/08/2024 100.000 MBVCB.6672503828.DAO NGOC EM chuyen tien.CT tu 1046569130 DAO NGOC EM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET03/08/2024 100.000 MBVCB.6672173909.MS 2024 204 be Tra Giang.CT tu 0031000148283 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet03/08/2024 100.000 719539.030824.183446.LE VAN HUNG Chuyen tien MS 2024.213 PHAM THI THU PHUONG03/08/2024 100.000 619198.030824.175954.Ms 2024 208 anh Tran Van Tao03/08/2024 100.000 613960.030824.175653.Ms 2024 213 Pham Thi Thu Phuong03/08/2024 100.000 905982.030824.173835.TRUONG MINH KHUONG ung ho MS 2024.209 Vu Ngoc Uyen03/08/2024 100.000 680200.030824.173444.Ung ho MS 2024.209 Vu Ngoc Uyen03/08/2024 100.000 638682.030824.171908.Le Thi An Thuy - NCHCCCL03/08/2024 100.000 182254.030824.162353.Ung ho MS 2024.212 (Chi Le Thi Han)03/08/2024 100.000 383906.030824.161928.VU THI MINH THAO Chuyen tien ung ho MS 2024.211 Lo Van Tuyen03/08/2024 100.000 IBVCB.6669208806.Giup ma so 2024.213 Pham Thi Thu Phuong .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet03/08/2024 100.000 MBVCB.6669186098.ung ho ms 2024.213(pham thi thu phuong).CT tu 0021001768097 DANG KHIEU MINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET03/08/2024 100.000 184252.030824.151608.Ung ho MS 2024.211 ( lo van tuyen)03/08/2024 100.000 MBVCB.6668942604.ung ho.MS.2024.213.(PhamThi Thu Huong ).CT tu 1032115326 NGUYEN THI KHANH TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET03/08/2024 100.000 MBVCB.6668603941.ung ho MS 2024 213.CT tu 0531002508891 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet03/08/2024 100.000 343963.030824.131026.Ung ho ms 2024.213 FT2421667709529403/08/2024 100.000 020097040508031214322024W7O3017587.22119.121432.Vietcombank:0011002643148:ms 2024 213 Pham Thi Thu Phuong03/08/2024 100.000 075913.030824.115725.MS 2024.213 Pham Thi Thu Phuong FT2421606938898603/08/2024 100.000 755951.030824.115533.ung ho ms 2024.200 (nguyen hoang kieu anh)03/08/2024 100.000 755666.030824.115144.ung ho ms 2024,209 (vu ngoc uyen)03/08/2024 100.000 020097041508031055242024UxLl220132.96498.105524.HOANG VAN KHANH chuyen tien ung ho ba Doan Thi To Bao Ha Lao Cai03/08/2024 100.000 MBVCB.6666991500.Le Gia Khang ung ho MS 2024.211 - Lo Van Tuyen.CT tu 1024932970 LE THI XUAN NGOC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET03/08/2024 100.000 057814.030824.092851.MS 2024.213 PHAM THI THU PHUONG-030824-09:28:31 05781403/08/2024 100.000 020097041508030842232024lTLk797237.43356.084221.ung ho MS 2024.17503/08/2024 100.000 676576.030824.082544.nchcccl03/08/2024 100.000 VCB.CTDK.25/02/2024.Ung ho NCHCCCL + Tham + 0344464433. CT tu 0111000192254 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET03/08/2024 100.000 MBVCB.6665500666.UNG HO MS 2024.212 (Le Thi Han).CT tu 0451000434811 PHAM THI LAN ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET03/08/2024 100.000 MBVCB.6664977620.MS2024 196 ba Nguyen Thi Lua.CT tu 0011000598369 LE BICH HOAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET03/08/2024 100.000 MBVCB.6664976932.MS2024 212 chi Le Thi Han.CT tu 0011000598369 LE BICH HOAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET03/08/2024 100.000 MBVCB.6664873958.BUI THU HUYEN chuyen tien ung ho MS 2024.209 (Vu Ngoc Uyen).CT tu 0141000251415 BUI THU HUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET03/08/2024 200.000 02009704050803211115202496B3038657.69303.211106.Vietcombank:0011002643148:ung ho MS 202421203/08/2024 200.000 MBVCB.6672375130.MS 2024.213.CT tu 0421003865313 NGUYEN HOANG VIET TAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET03/08/2024 200.000 020097042208031931492024Y6ZX881522.92472.193150.MS 2024.20903/08/2024 200.000 MBVCB.6670973427.PHAN VAN TRUYEN chuyen tien ung ho ms 2024.209.vu ngoc uyen.CT tu 0051000037052 PHAN VAN TRUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET03/08/2024 200.000 373209.030824.183411.Ung ho MS 2024.213. Nam Mo A Di Da Phat. Nam Mo Quan The Am Bo Tat03/08/2024 200.000 583795.030824.163028.UNG HO MS 2024.212 -CHI LE THI HAN-030824-16:30:11 58379503/08/2024 200.000 774036.030824.151843.ung ho MS 2024.209 FT2421669693023203/08/2024 200.000 738671.030824.150921.Ms 2024.213 pham thi thu phuong FT2421643705103903/08/2024 200.000 MBVCB.6668973416.ung ho ms 2024.209( vu ngoc uyen).CT tu 1982989046 LE HOANG HUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET03/08/2024 200.000 378669.030824.134716.MS 2024 209 VU NGOC UYEN-030824-13:46:59 37866903/08/2024 200.000 020097041508031109152024ZLMm253790.36372.110915.MS 2024.21303/08/2024 200.000 413289.030824.110328.MS 2024 213 Pham Thi Thu Phuong03/08/2024 200.000 744951.030824.104113.Ung ho MS 2024.189 FT2421658320720703/08/2024 200.000 736533.030824.103918.Ung ho MS 2024.206 FT2421660903990503/08/2024 200.000 MBVCB.6666794878.NGUYEN ANH TUYET chuyen tien ung ho MS 2024.213(Pham Thi Thu Huong).CT tu 0371003691453 NGUYEN ANH TUYET toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET03/08/2024 200.000 329984.030824.081755.Toan ung ho MS 2024.209 ( Vu Ngoc Uyen)03/08/2024 200.000 407334.030824.072840.ung ho ms 2024.212 chi Le Thi Han03/08/2024 300.000 020097041508032120482024I93H839107.93952.212048.MS 2024.204 ( be Tra Giang)03/08/2024 300.000 600479.030824.114531.ung ho MS 2024.209 Vu Ngoc Uyen03/08/2024 300.000 MBVCB.6667228251.MS2024.213 ( Pham Thi Thu Phuong).CT tu 9977508293 DINH THI ANH TUYET toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET03/08/2024 300.000 550569.030824.094852.NHO BAO VIETNAMNET CHUYEN GIUP DEN MS 2024.209 BE VU NGOC UYEN, CAM ON03/08/2024 300.000 885936.030824.092358.Gau Coca Bon ung ho 098303855803/08/2024 300.000 140748.030824.071142.Ung ho chuong trinh NCHCCCL03/08/2024 500.000 0200970405080322403520246J40019655.62472.224026.Vietcombank:0011002643148:ung ho MS 2024.213 Pham Thi Thu Phuong03/08/2024 500.000 423172.030824.211055.Ung ho NCHCCCL Le Do Thu Phuong 091727218603/08/2024 500.000 842528.030824.205650.ung ho MS 2024.209 Vu Ngoc Uyen03/08/2024 500.000 356572.030824.172912.Ung ho MS 2024.209 Vu Ngoc Uyen FT2421646071676003/08/2024 500.000 MBVCB.6669845703.NGUYEN QUANG HUNG chuyen tien ung ho ms 2024.2013 em pham thi thu phuong.CT tu 9919627286 NGUYEN QUANG HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET03/08/2024 500.000 MBVCB.6668674744.ung ho MS 2024.209(Vu Ngoc Uyen).CT tu 0181003475946 PHAM THANH BINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET03/08/2024 500.000 MBVCB.6668303587.NGUYEN VINH HUY chuyen tien ung ho MS 2024.212 chi Le Thi Han.CT tu 0631003843233 NGUYEN VINH HUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET03/08/2024 500.000 0200970422080312332620244MXH447661.68555.123327.ung ho MS 2024.213 Pham Thi Thu Phuong03/08/2024 500.000 164761.030824.104958.MS 2024211 LO VAN TUYEN-030824-10:49:58 16476103/08/2024 500.000 704617.030824.103158.Ms 2024.213 uh Pham Thi Thu Phuong FT2421655402064803/08/2024 500.000 503106.030824.084351.Ung ho MS 2024.209 (Vu Ngoc Uyen)03/08/2024 500.000 944692.030824.072943.BUI THI MINH LY CHUYEN KHOAN HO TRO EM CONG UOC-030824-07:29:26 94469203/08/2024 500.000 142323.030824.071253.Ung ho NCHCCCL Nguyen Linh Trang 093639631303/08/2024 500.000 MBVCB.6665377229.ung ho MS 2024.212 chi Le Thi Han.CT tu 0291000004443 VU THI THU TRUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET03/08/2024 500.000 804358.030824.004845.ung ho ms 2024.209 vu ngoc uyen03/08/2024 700.000 422965.030824.215434.Ung ho MS 2024.209 (Vu Ngoc Uyen)03/08/2024 1.000.000 688874.030824.145258.TRAN KHANH THAO CT UNG HO MS 2024.209 VU NGOC UYEN03/08/2024 1.000.000 133435.030824.121609.HA THI KIM PHUONG Chuyen tien ung ho MS 2024. 21303/08/2024 2.000.000 020097041508031404452024KNxI590778.52455.140445.NGUYEN THI PHONG LAN chuyen tien ms 2024212 chi le thi han03/08/2024 3.000.000 MBVCB.6672313874.ung ho ms 2024 209 Vu Ngoc Uyen.CT tu 0071004165114 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet04/08/2024 10.000 907210.040824.211908.NGUYEN NGOC PHUNG ung ho MS 2024.208 anh Tran Van Tao FT2421836108797304/08/2024 10.000 904259.040824.211812.NGUYEN NGOC PHUNG ung ho MS 2024.207 em Cong Uoc FT2421824698940904/08/2024 10.000 898303.040824.211621.NGUYEN NGOC PHUNG ung ho MS 2024.206 Em Le Chi Kiet FT2421807397537704/08/2024 10.000 02009704220804192303202414Y8396135.21722.192303.PHAM VAN NHAN chuyen tien ung ho Chau Dao Bao Gia Lam ms 2024.21404/08/2024 10.000 MBVCB.6676721170.2014.214( Dao bao Gia lam).CT tu 0491000008945 NGUYEN THI HONG THOM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 10.000 MBVCB.6674805770.bt.CT tu 0061001010535 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet04/08/2024 10.000 838415.030824.235317.NGUYEN NGOC PHUNG ung ho MS 2024.205 Dao Quang Minh FT2421859470190704/08/2024 10.000 836291.030824.235149.NGUYEN NGOC PHUNG ung ho MS 2024.204 be Tra Giang FT2421861800036204/08/2024 15.000 MBVCB.6680029903.vc thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2024.214 (Dao bao Gia Lam).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 15.000 MBVCB.6679988720.vc thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2024.213 (Pham Thi Thu Phuong).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 15.000 MBVCB.6676708432.2024.213( Dao Bao Gia lam).CT tu 0491000008945 NGUYEN THI HONG THOM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 20.000 997163.040824.144519.ung ho ms 2024 214 Dao bao gia lam04/08/2024 20.000 736885.040824.072219.Ung Ho NCHCCCL dinh ki + Le Van Hoan + 039295311504/08/2024 20.000 PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE.63881459558.20240804.63881459558-0934879305_VO THI HONG HANH chuyen tien qua MoMo04/08/2024 30.000 132564.040824.212406.ung ho MS 2024203ae Bao - Huy04/08/2024 30.000 155865.040824.124727.NGUYEN THI MAI chuyen ung ho MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam FT2421838703499904/08/2024 40.000 020097040508042137072024VF1Y073757.31054.213707.Vietcombank:0011002643148:MS 2024.21404/08/2024 40.000 MBVCB.6673307378.Ung ho NCHCCCL Nguyen Ngoc Diem Huyen 0914486633.CT tu 9914486633 NGUYEN NGOC DIEM HUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 50.000 020097042208042025342024CV67349776.74322.202535.LE THI HONG THAM ung ho MS2024.150 Tran Huu Minh04/08/2024 50.000 020097042208042024412024BMLW651708.71823.202440.LE THI HONG THAM ung ho Ms2024.188 Luc Tieu Phung04/08/2024 50.000 020097042208042023472024AEVW624118.69622.202345.LE THI HONG THAM ung ho Ms.2024.214 Dao Bao Gia Lam04/08/2024 50.000 020097042208042022022024QWED716009.66251.202202.LE THI HONG THAM ung ho Ms 2024.212 Chi Le Thi Han04/08/2024 50.000 MBVCB.6679271325.Ung ho NCHCCCL Diep Minh Tan 0934799583.CT tu 1001000280915 TRAN DINH CUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 50.000 MBVCB.6678778361.TRAN THI CUC LIEU ung ho NCHCCCL.CT tu 0061000111766 TRAN THI CUC LIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 50.000 MBVCB.6678757139.ung ho.CT tu 0021001927367 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet04/08/2024 50.000 325629.040824.184025.Ung ho NCHCCCL - Ngan FT2421808757290004/08/2024 50.000 MBVCB.6678170575.ung ho MS 2024.214 (Dao Bao Gia Lam ).CT tu 0011000750691 NGUYEN BA LONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 50.000 878225.040824.165333.ung ho be dao bao gia lam FT2421802488187204/08/2024 50.000 664465.040824.151659.ung ho MS 2024214 doan bao gia lam04/08/2024 50.000 MBVCB.6676768522.MS 2024.214 (DAO BAO GIA LAM).CT tu 0371000483196 RCOM DUONG KIEU DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 50.000 360760.040824.140844.Ung ho ma so 2024. 214. Dao Bao Gia Lam FT2421896578209004/08/2024 50.000 455224.040824.003402.MS 2024.214 (Dao Bao Gia Lam)04/08/2024 50.000 020097041508041150222024vjGe855593.94398.115023.ung ho MS 2024.214 (Dao Bao Gia Lam)04/08/2024 50.000 658435.040824.105011.IBFT Ung ho MS2024.214 Doan Bao Gia Lam04/08/2024 50.000 020097042208041023522024FHBR748917.73627.102353.Ung ho MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam04/08/2024 50.000 MBVCB.6674588719.Ung ho MS 2024.214.CT tu 0071003032862 LE THI THANH TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 50.000 298580.040824.064249.BUI KHAC THINH Ung ho MS 2024.212 Chi Le Thi Han04/08/2024 50.000 224481.040824.061049.Ung ho MS 2024.213 Pham Thi Thu Phuong04/08/2024 60.000 171452.040824.125315.NGUYEN NGOC MINH CHAU chuyen FT2421805835874504/08/2024 75.000 020097042208041850152024JX5C111289.36326.185016.MQuan TAnh ung ho MS.2024.214 Dao Bao Gia Lam04/08/2024 80.000 118677.040824.224101.uh MS 2024.182 anh Nguyen van Binh FT2421868939014204/08/2024 80.000 110283.040824.223638.uh MS 2024.151 em vu tuan phan FT2421820330420404/08/2024 100.000 MBVCB.6680421916.DANG XUAN TRUONG chuyen tien ung ho MS 2024.214 (Dao Bao Gia Lam).CT tu 0101000040053 DANG XUAN TRUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 100.000 MBVCB.6680386480.ung ho MS 2024.214 (Dao Bao Gia Lam).CT tu 1017565474 TO THI THUY HANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 100.000 MBVCB.6680252114.NGUYEN THI LE chuyen tien MS2024213(Pham Thi Thu Huong).CT tu 0591000191435 NGUYEN THI LE toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 100.000 020097042208042054432024JWRJ651179.42237.205441.ung ho MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam04/08/2024 100.000 MBVCB.6679795488.NGUYEN DUY LINH ung ho?MS 2024.185?(Dinh Van Dieu).CT tu 0021001911745 NGUYEN DUY LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 100.000 375717.040824.190537.ung ho MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.04/08/2024 100.000 MBVCB.6677957961.ung ho ms 2024.214(dao bao gia lam).CT tu 0021001768097 DANG KHIEU MINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 100.000 147669.040824.170420.VO MINH CHAU Chuyen tien ung ho MS 2024.211 anh Lo Van Tuyen04/08/2024 100.000 131444.040824.170143.VO MINH CHAU Chuyen tien ung ho MS 2024.212 chi Le Thi Han04/08/2024 100.000 114951.040824.165905.VO MINH CHAU Chuyen tien ung ho MS 2024.213 Pham Thi Thu Phuong04/08/2024 100.000 129351.040824.165145.IBFT Ung ho MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam04/08/2024 100.000 MBVCB.6677673558.NGUYEN THI KIM TUYEN chuyen tien ung ho MS 2024.124 ( Dao Bao Gia Lam).CT tu 0901000027018 NGUYEN THI KIM TUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 100.000 MBVCB.6677279262.ung ho ms 2024.214 dao bao gia lam.CT tu 9981342344 TRAN TIEN DAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 100.000 020097042208041532322024XP55926627.15146.153230.MS 202420904/08/2024 100.000 MBVCB.6676839520.MS 2024.214.CT tu 0351001013516 NGUYEN THI TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 100.000 MBVCB.6676751621.Ung ho MS 2024.214(Dao Bao Gia Lam).CT tu 0281000775274 NGUYEN THI THAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 100.000 020097041508041414532024skeh158677.62018.141453.ung ho MS 2024.214 (Dao Bao Gia Lam)04/08/2024 100.000 586001.040824.141215.ung ho MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam04/08/2024 100.000 MBVCB.6676669280.ung ho ms 2014.214 (Dao Bao Gia Lam).CT tu 0291000102211 TRAN LE PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 100.000 MBVCB.6676582359.Ung ho MS 2024.201 (Ong PHAM VAN DAM).CT tu 0181000535364 NGUYEN THI MINH PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 100.000 MBVCB.6676576862.Ung ho MS 2024.206 (Em LE CHI KIET).CT tu 0181000535364 NGUYEN THI MINH PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 100.000 PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE.63904395634.20240804.63904395634-0986954230_Ung ho 2024214 Dao Bao Gia Lam04/08/2024 100.000 758075.040824.133045.DAO THI MINH HUONG Chuyen tien ung ho MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam04/08/2024 100.000 735253.040824.131920.Ung ho MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam04/08/2024 100.000 396143.040824.131341.ung ho MN 2024 214DAO BAO GIA LAM04/08/2024 100.000 154502.040824.124656.LE HONG LAN chuyen ung ho 2024.214 Dao Bao Gia Lam FT2421838080930004/08/2024 100.000 IBVCB.6676080216.Giup ma so 2024.214 Dao Bao Gia Lam .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet04/08/2024 100.000 492374.040824.120934.Ung ho be Dao Bao Gia Lam MS 202421404/08/2024 100.000 020097042208041138512024AAYJ579418.66685.113852.KIEU THI HA Ung ho NCHCCCL Kieu Ha 0385979138 chuyen tien04/08/2024 100.000 913415.040824.112946.NAM MO A DI DA PHAT-ung ho MS2024.211 anh LO VAN TUYEN FT2421838052246104/08/2024 100.000 906747.040824.112755.NAM MO A DI DA PHAT-ung ho MS2024.212 chi LE THI HAN FT2421833450307004/08/2024 100.000 890212.040824.112318.Ung ho MS 2024 214 Dao Bao Gia Lam FT2421807713925304/08/2024 100.000 381709.040824.111734.MS 2024.214 DAO BAO GIA LAM-040824-11:17:34 38170904/08/2024 100.000 657092.040824.111428.ISL20240804111423074-ung ho Ms 2024.209 (Vu Ngoc Uyen)04/08/2024 100.000 020097042208041110172024GV64877531.92941.111018.ung ho MS 2024.21404/08/2024 100.000 MBVCB.6675372616.NGUYEN THI MY LAN chuyen tien ung ho MS 2024.209(Vu Ngoc Uyen).CT tu 0071004301161 NGUYEN THI MY LAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 100.000 020097040508041035182024EU5S079191.2947.103518.Vietcombank:0011002643148:PHAM THANH SON chuyen tien Ung ho MS 2024.213 chi Pham Thi Thu Phuong04/08/2024 100.000 620120.040824.102452.IBFT chuyen tien giup chau Lam04/08/2024 100.000 317581.040824.101929.UNG HO MS 2024.214 - DAO BAO GIA LAM-040824-10:19:28 31758104/08/2024 100.000 02009704050804095701202483JF082804.4946.095701.Vietcombank:0011002643148:ung ho ms 2024 21304/08/2024 100.000 142344.040824.095518.NGUYEN LE TUAN ung ho MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam04/08/2024 100.000 020097040508040954302024N4FK076511.99323.095430.Vietcombank:0011002643148:ung ho ms 2024 21404/08/2024 100.000 861146.040824.092534.Ung ho MS 2024.214.Dao Bao Gia Lam.04/08/2024 100.000 020097040508040917342024SVPI082722.12492.091734.Vietcombank:0011002643148:Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat uhms2024.187 Hoang Thi Tram04/08/2024 100.000 MBVCB.6674541555.MS 2024. 214 (Dao Bao Gia Lam).CT tu 0071001129968 PHAM THI DIEM NGOC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 100.000 237531.040824.090112.UNG HO MS 2024.214 DAO BAO GIA LAM.-040824-09:01:12 23753104/08/2024 100.000 020097040508040859222024690S037653.73323.085922.Vietcombank:0011002643148:DO PHUNG XUAN NHAN chuyen tien ung ho MS 2024214 be Dao Bao Gia Lam04/08/2024 100.000 249592.040824.084932.ung ho MS 2024214 Dao Bao Gia Lam04/08/2024 100.000 020097040508040848092024UT1W010828.51211.084809.Vietcombank:0011002643148:Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat uhms2024.186 Ong Vo Minh Tan04/08/2024 100.000 808850.040824.084640.TRAN THI HA Chuyen tien ung ho MS 2024.21404/08/2024 100.000 MBVCB.6674421065.?ung ho MS 2024.214 (Dao Bao Gia Lam).CT tu 0331000425046 TRINH THI BICH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 100.000 MBVCB.6674405756.LE THI PHUONG CHI chuyen tien ung ho MS 2024.214 (Dao Bao Gia Lam).CT tu 0481000679204 LE THI PHUONG CHI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 100.000 285568.040824.083932.MS 2024.214 FT2421886230978104/08/2024 100.000 020097041508040838132024IbsS446070.31801.083805.ung ho MS 2024.214 (Dao Bao Gia Lam)04/08/2024 100.000 MBVCB.6674298468.VUONG TRAN TRUNG chuyen tien ung ho MS 2024.214.CT tu 0011004108043 VUONG TRAN TRUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 100.000 0200970422080408214020246JX0478032.3229.082141.ung ho MS 2024.214 be Dao Bao Gia Lam04/08/2024 100.000 728059.040824.081912.NGUYEN HUNG EM Chuyen tien ung ho 2024.214 Dao bao gia Lam04/08/2024 100.000 201233.040824.081633.UNG HO MA SO 2014.214 DAO BAO GIA LAM-040824-08:16:15 20123304/08/2024 100.000 200391.040824.081529.MS 2024.214 DAO BAO GIA LAM-040824-08:15:08 20039104/08/2024 100.000 707431.040824.081200.PMNA ung ho ma so 2024.214 Dao Bao Gia Lam04/08/2024 100.000 MBVCB.6674096212.ung ho MS 2024.213.CT tu 0611001925279 DAO VAN MAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 100.000 452758.040824.073601.MS 2024.213 Pham Thi Thu Phuong04/08/2024 100.000 450234.040824.073519.MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam04/08/2024 100.000 PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.ZLP.ZP6R0A6E9K85.20240804.ung ho MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam04/08/2024 100.000 MBVCB.6673977527.Ung ho MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam.CT tu 0061000322164 HUYNH THI VIET HOA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 100.000 MBVCB.6673921323.ung ho MS 2024.214.CT tu 0011003011666 NGUYEN THI HONG HOA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 100.000 MBVCB.6673656749.ung ho MS 2024.213 (Pham Thi Thu Phuong).CT tu 0251002777173 NGUYEN MINH TUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 100.000 MBVCB.6673618720.0.CT tu 1024573088 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet04/08/2024 100.000 511054.030824.234735.Ung ho NCHCCCL- Lu Thi Ngoc Anh- 097782720504/08/2024 100.000 MBVCB.6673290771.ung ho MS 2024.210 ( BA TRAN MY KIEU ).CT tu 1030476212 CHUNG VUONG DUY VAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 140.000 155367.040824.065108.UNG HO MS 2024.207 EM CONG UOC-040824-06:51:08 15536704/08/2024 200.000 596366.040824.225036.ung ho MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam04/08/2024 200.000 02009704220804220832202479A0410656.85321.220833.BACH VAN HOA chuyen tien04/08/2024 200.000 MBVCB.6680199676.Gia Minh ung ho ms 2024.214 (dao bao gia lam).CT tu 0901000006388 TRAN THI PHUONG THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 200.000 020097041508042131552024bFZw174273.19836.213153.Ung ho MS 2024.213 Pham Thi Thu Phuong04/08/2024 200.000 MBVCB.6679924173.ung ho MS 2024.214 (Dao Bao Gia Lam).CT tu 0611001552256 PHAM THI MAI TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 200.000 103400.040824.205832.ung ho MS 2024213 Pham Thi Thu Phuong04/08/2024 200.000 102065.040824.205724.ung ho MS 2024214 Dao Bao Gia Lam04/08/2024 200.000 020097041508042053022024j21T105722.37458.205252.Balamat chuyen tien giup do 2024 .212 (chi le thi Han)04/08/2024 200.000 020097041508042048042024mGGR996216.25993.204755.Balamat chuyen tien giup do MS 2024.213 (Pham thi thu phuong)04/08/2024 200.000 0200970405080420403020244LS1073271.9540.204020.Vietcombank:0011002643148:Ung ho MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam04/08/2024 200.000 MBVCB.6678947015.PHAN THI KIM TRANG chuyen tien ung ho chuong trinh nchcccl.CT tu 0271001101145 PHAN THI KIM TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 200.000 MBVCB.6678868879.ung ho MS 2024.214 (Dao Bao Gia Lam).CT tu 0011001770690 NGUYEN HOANG MINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 200.000 MBVCB.6678405263.CHU THI THU uh MS 2024.214 (Dao Bao Gia Lam).CT tu 0221000003826 CHU THI THU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 200.000 020097042208041735272024QKMC897711.31221.173528.Ung ho MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam04/08/2024 200.000 051862.040824.164848.ung ho.MS 2024214 Dao Bao Gia Lam04/08/2024 200.000 856280.040824.164802.Ung ho MS 2024.214 FT2421880505117304/08/2024 200.000 853359.040824.164717.Ung ho MS 2024.213 FT2421813478205104/08/2024 200.000 020097041508041616042024rUmS364587.16795.161604.ung ho MS 2014.214(Dao Bao Gia Lam)04/08/2024 200.000 619672.040824.154054.Ms 2024. 212 chi le thi han FT2421833004390004/08/2024 200.000 697390.040824.154025.Ung ho MS 2024.212(chi Le Thi Han)04/08/2024 200.000 MBVCB.6677209576.TRUONG THI THAO ung ho ma so 2024.214 (Dao Bao Gia Lam).CT tu 0351000935696 TRUONG THI THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 200.000 020097040508041538092024JZQP016687.27479.153809.Vietcombank:0011002643148:ung ho MS 2024214 be Dao Bao Gia Lam04/08/2024 200.000 761167.040824.153638.Ms 2024.214 gia lam04/08/2024 200.000 0200970405080415350520240C87010168.20354.153505.Vietcombank:0011002643148:Ung ho MS 2024 214 Dao Bao Gia Lam04/08/2024 200.000 523659.040824.134511.UNG HO NCHCCCL CO CHI 0778493549-040824-13:45:12 52365904/08/2024 200.000 410425.040824.134353.Ung ho MS2024.214 (Dao Bao Gia Lam)04/08/2024 200.000 MBVCB.6676519610.ung ho MS.2024.214 ( Dao Bao Gia Lam).CT tu 0071001096582 DANG THI YEN SON toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 200.000 020097041508041333572024OWZs106353.93332.133357.Balamat chuyen tien giup do MS 2024.210 ( Ba Tran my Kieu)04/08/2024 200.000 020097041508041329452024UGcP101563.85961.132945.Balamat chuyen tien giup do MS 2024.207( Em Cong Uoc)04/08/2024 200.000 501732.040824.132050.NGUYEN PHUONG ANH UNG HO MS2024 214 DAO GIA LAM-040824-13:20:24 50173204/08/2024 200.000 548361.040824.130746.MS 2024214 Dao Bao Duy Lam04/08/2024 200.000 0200970415080413005720247r4T965251.36596.130057.ung ho MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam04/08/2024 200.000 970020.040824.114612.Ung ho MS 2024.214 chau Gia Lam FT2421824199852404/08/2024 200.000 732255.040824.114037.IBFT Duong Thi Thanh Hai ung ho MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam04/08/2024 200.000 671597.040824.112851.PHAN THI TAM Chuyen tien ung ho MS 2024 , 214 dao bao gia lam04/08/2024 200.000 MBVCB.6675696269.MS 2024.214.CT tu 0421003865313 NGUYEN HOANG VIET TAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 200.000 MBVCB.6675645201.ung ho ma so 2024.214 (Dao Bao Gia Lam).CT tu 0911000042377 NGUYEN LE KHANH TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 200.000 840034.040824.110826.KIM TUYEN ct Ung ho MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam04/08/2024 200.000 936027.040824.105323.ung ho ms 2024 214 dao bao gia lam04/08/2024 200.000 331667.040824.102737.ung ho MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam04/08/2024 200.000 020097041508041025472024cWL4680579.78670.102538.2024.21404/08/2024 200.000 360124.040824.101104.MS 2024214 dao bao gia lam04/08/2024 200.000 597424.040824.095713.Ung ho ma so 2024.214, chau Dao Bao Gia Lam. Chuc chau binh an.04/08/2024 200.000 874618.040824.095436.MS 2024 214 Dao Bao Gia Lam04/08/2024 200.000 399543.040824.095228.Ung ho MS 2024.214 (Dao Bao Gia Lam)04/08/2024 200.000 MBVCB.6674717126.ung ho MS 2024.214 (Dao Bao Gia Lam).CT tu 0441000724284 NGUYEN THI LUU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 200.000 MBVCB.6674693606.Ung ho MS 2024.213 (Pham Thi Thu Phuong).CT tu 1017465675 NGUYEN SY THANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 200.000 255767.040824.092022.UNG HO MS 2004.214 DAO BAO GIA LAM-040824-09:20:23 25576704/08/2024 200.000 901929.040824.091531.ung ho MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam04/08/2024 200.000 020097042208040906392024CFF4870789.88570.090639.ung ho MS2024.214 daobaogialam04/08/2024 200.000 MBVCB.6674433795.MS2024.214 Dao Bao Gia Lam.CT tu 0441000726699 NGO NGOC TRAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 200.000 020097042208040846192024KKPU724524.47349.084620.ung ho MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam04/08/2024 200.000 020097041508040843142024Z23H455858.42118.084313.MS 2024.21404/08/2024 200.000 020097041508040841422024lLMA453092.38748.084132.Ung ho MS 2024.214 (Dao Bao Gia Lam)04/08/2024 200.000 MBVCB.6674368183.Ung ho MS 2024.214.CT tu 0051000502611 TRAN QUOC THUY HOANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 200.000 216440.040824.083617.UNG HO MS 2024 214 DAO BAO GIA LAM-040824-08:36:17 21644004/08/2024 200.000 269593.040824.083436.ung ho MS 2024.214 dao bao gia lam FT2421857566080204/08/2024 200.000 454164.040824.082305.IBFT Ung ho MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam04/08/2024 200.000 020097041508040815342024quyZ403551.93115.081534.DO THI HOA chuyen tien ung ho MS 2024.214( Dao bao Gia Lam)04/08/2024 200.000 MBVCB.6674027235.Ung ho MS2024.214 (Dao Bao Gia Lam).CT tu 0121000515184 VU THI KIM ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 200.000 MBVCB.6673991522.MS2024.213.CT tu 0011004241809 NGUYEN THI NHAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 200.000 404194.040824.073343.IBFT Ung ho MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam04/08/2024 200.000 MBVCB.6673262242.ung ho MS 2024.213.CT tu 0491000104657 NGUYEN THI PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 300.000 000851.040824.215040.MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam FT2421838896072904/08/2024 300.000 MBVCB.6679542426.UNG HO MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam.CT tu 1025166869 DAO TU ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 300.000 876996.040824.181139.Ung ho MS 2024.214 (Dao Bao Gia Lam). Nam Mo A Di Da Phat. Nam Mo Quan The Am Bo Tat04/08/2024 300.000 808582.040824.164316.UNG HO MS 2024.209 Vu Ngoc Uyen04/08/2024 300.000 MBVCB.6677352322.MS 2024.207 ( em Cong Uoc) .CT tu 0791000040897 TRUONG THI KIEU NHI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 300.000 MBVCB.6677214287.ung ho MS 2024.214 dao bao gia lam.CT tu 0031001188957 DO MINH VUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 300.000 MBVCB.6676995710.ung ho MS 2024.214 (Dao Bao Gia Lam).CT tu 0061000467758 TRAN THI THU THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 300.000 020097041508041325062024q0pt995780.77897.132506.ba la mat chuyen tien giup do MS 2024. 214 (Dao bao gia Lam)04/08/2024 300.000 239934.040824.132001.ung ho MS 2024.209 Vu Ngoc Uyen FT2421852124572904/08/2024 300.000 835423.040824.130145.IBFT 2024214 dao bao gia lam04/08/2024 300.000 020097041508041242352024WZU3940533.5014.124235.ung ho MS 2024. 214 (Dao Bao Gia Lam)04/08/2024 300.000 020097041508041156102024XBAD865741.6885.115608.ung ho MS 2024.214 ( DOAN BAO GIA LAM)04/08/2024 300.000 808362.040824.112653.Ung ho MS 2024.214 ( Doan Bao Gia Lam )04/08/2024 300.000 877482.040824.111945.Ung ho MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam FT2421850000051704/08/2024 300.000 821600.040824.110428.ung ho MS 2024.214 - Dao Bao Gia Lam FT2421846086121704/08/2024 300.000 359204.040824.103225.Dinh Cong Tuan Ung ho MS 2024.209 Vu Ngoc Uyen04/08/2024 300.000 577994.040824.095951.MS 2024.214- Dao Bao Gia Lam FT2421864602308704/08/2024 300.000 574767.040824.095902.Ung ho MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam FT2421814706271004/08/2024 300.000 283905.040824.094827.UNG HO MS2024.214 DAO BAO GIA LAM-040824-09:48:13 28390504/08/2024 300.000 MBVCB.6674867160.DAO BAO GIA LAM 2024.214 chuc con manh khoe binh an.CT tu 0021000319729 TRUONG THI THU HA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 300.000 MBVCB.6674805611.UNG HO MS 2024 210 BA TRAN MY KIEU.CT tu 0011001291903 VU LAN PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 300.000 MBVCB.6674795250.UNG HO MS 2024 211 ANH LO VAN TUYEN.CT tu 0011001291903 VU LAN PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 300.000 MBVCB.6674781485.UNG HO MS 2024 214 DAO BAO GIA LAM.CT tu 0011001291903 VU LAN PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 300.000 MBVCB.6674770609.UNG HO MS 2024 212 CHI LE THI HAN.CT tu 0011001291903 VU LAN PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 300.000 417387.040824.091727.MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam FT2421812758563904/08/2024 300.000 MBVCB.6674635627.chuyen tien ung ho MS 2024.214( DAO BAO GIA LAM).CT tu 0041000218388 LE THI LE toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 300.000 020097041508040842542024fPPU454963.41164.084254.ung ho MS 2024.214 (Dao Bao Gia Lam)04/08/2024 300.000 MBVCB.6674362650.ung ho ms 2024.214 dao bao gia lam.CT tu 0021000534526 PHI DANG HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 300.000 0200970405080408372920245AWE085951.31146.083729.Vietcombank:0011002643148:Ung ho MS2024.209 Vu Ngoc Uyen04/08/2024 300.000 185255.040824.080639.2024.214 - Dao Bao Gia Lam FT2421847992107304/08/2024 300.000 571579.040824.071234.MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam04/08/2024 500.000 147733.040824.225723.UNG HO MS 2024.214.DAO BAO GIA LAM FT2421837001645204/08/2024 500.000 MBVCB.6680487862.giup MS 2024.214.CT tu 0071001962801 LAM CAT TUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 500.000 02009704050804221518202400TZ021857.95409.221518.Vietcombank:0011002643148:Ung ho MS 2024.21404/08/2024 500.000 916994.040824.212216.Ung ho MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam FT2421852248319904/08/2024 500.000 865693.040824.211835.ung ho MS 2024.212 chi Le Thi Han04/08/2024 500.000 789156.040824.204402.DO VAN MANH chuyen ung ho MS2024.214 DAO BAO GIA LAM FT2421897083600204/08/2024 500.000 946978.040824.202127.MS 2024214 DAO BAO GIA LAM-040824-20:21:08 94697804/08/2024 500.000 MBVCB.6679567814.Ung ho MS 2024.207 em Cong Uoc.CT tu 0071001944313 NGO THI QUYNH CHAU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 500.000 935697.040824.201027.NGUYEN VAN CHIEN CHUYEN KHOAN UNG HO MS 2024.213-040824-20:10:08 93569704/08/2024 500.000 PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE.63928094754.20240804.63928094754-0909418900_Ung ho MS 2024214 Dao Bao Gia Lam04/08/2024 500.000 865927.040824.190550.UNG HO MS 2024.201 ONG PHAM VAN DAM-040824-19:05:50 86592704/08/2024 500.000 185728.040824.180630.MS 2024.214-Dao Bao Gia Lam FT2421886001135004/08/2024 500.000 MBVCB.6678357978.ung ho MS 2024.214 Dao BG Lam.CT tu 0081000354184 DAO DUC HONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 500.000 MBVCB.6678266965.ung ho ms 2024.214 (be Dao bao gia lam).CT tu 0991000008478 TRAN THANH THUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 500.000 060425.040824.173724.Ms 2024.214 uh Dao Bao Gia Lam FT2421845530021304/08/2024 500.000 MBVCB.6677850424.Ung ho MS 2024.214.CT tu 0371000464067 NGUYEN THI DIEU QUYNH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 500.000 020097041508041549382024GZyi312510.54327.154939.Ung ho MS 2024.214 (Dao Bao Gia Lam)04/08/2024 500.000 020097040508041542442024R1CI026529.38181.154244.Vietcombank:0011002643148:DAO BAO GIA LAM04/08/2024 500.000 992381.040824.151718.TRAN THI CAM LE ung ho MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam04/08/2024 500.000 MBVCB.6676877865.NGUYEN VAN NUOC chuyen tien ung ho le thi han ma2024212.CT tu 0231000025588 NGUYEN VAN NUOC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 500.000 MBVCB.6676691423.HOANG THANH THUONG chuyen tien ung ho ms2024214 dao bao gia lam.CT tu 1043378462 HOANG THANH THUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 500.000 MBVCB.6676670688.Ms 2024. 214 Dao Bao Gia Lam.CT tu 0071001252309 NGUYEN THI PHUONG LAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 500.000 344300.040824.140207.ung ho Ms 2024.209 Vu Ngoc Uyen FT2421825170204904/08/2024 500.000 MBVCB.6676575504.ms 2024.214( dao bao gia lam).CT tu 0041000843055 LE THI THANH THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 500.000 149210.040824.124459.Tuan Nga ung ho MS 2024.214 Dao Bao Lam FT2421803907064304/08/2024 500.000 MBVCB.6675985244.ung ho MS 2024.214 ( Dao Bao Gia Lam).CT tu 1027500974 PHAM NGOC PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 500.000 825978.040824.115837.UNG HO MS 2024.185 (Dinh Van Dieu)04/08/2024 500.000 165601.040824.115353.Ung ho ms 2024.21404/08/2024 500.000 020097041508041114252024fBnR785097.3815.111426.NGUYEN PHUONG THAO chuyen tien ung ho MS 2024.214 (Dao Bao Gia Lam)04/08/2024 500.000 MBVCB.6675528508.NGUYEN KIM LAN ung ho MS 2024 .214 ( Dao Bao Gia Lam ) .CT tu 0011002433735 NGUYEN KIM LAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 500.000 372087.040824.102855.MS2024 214 Dao Bao Gia Lam04/08/2024 500.000 MBVCB.6675218752.Ung ho MS 2024.214 (Dao Bao Gia Lam).CT tu 9826620396 HA QUYNH LIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 500.000 02009704220804101721202401L8897268.57148.101722.ung ho ms 2024.214 Dao bao gia Lam04/08/2024 500.000 770409.040824.101002.Ung ho MS 2024.214 (DAO BAO GIA LAM)-Nam Mo A Di Da Phat04/08/2024 500.000 619146.040824.100337.MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam04/08/2024 500.000 496696.040824.093833.MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam FT2421898901780404/08/2024 500.000 MBVCB.6674805197.ung ho MS 2024.213 pham thi thu phuong.CT tu 0071000862971 LUU HONG SON toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 500.000 02009704220804093155202441MO713933.44696.093156.Ung ho MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam04/08/2024 500.000 645764.040824.093140.ISL20240804093137128-MS 2024.21404/08/2024 500.000 MBVCB.6674569401. MS 2024.214 (Dao Bao Gia Lam).CT tu 0071001794883 PHAM TRONG CHINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 500.000 505527.040824.090406.IBFT Ung ho MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam04/08/2024 500.000 235236.040824.085852.NGUYEN CHAU BICH TUYEN CHUYEN KHOAN UNG HO MS 2024 214 DAO BAO GIA LAM-040824-08:58:35 23523604/08/2024 500.000 797825.040824.085329.ung ho ms 2024.213 pham thi thu phuong04/08/2024 500.000 020097041508040848372024LqG2466800.51702.084837.Ung ho MS 2024.214 (DAO BAO GIA LAM)04/08/2024 500.000 020097040508040835292024K465081337.26974.083520.Vietcombank:0011002643148:Ung ho MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam04/08/2024 500.000 269116.040824.083427.Ung ho Dao Bao Gia Lam MS 2024.214 FT2421857566005404/08/2024 500.000 MBVCB.6674183788.TRUONG THI THAO chuyen tien MS2024.214 Dao Bao Gia Lam.CT tu 0121001754235 TRUONG THI THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 500.000 195228.040824.081007.ung ho MS2024.214 dao bao gia lam FT2421812203204504/08/2024 500.000 120229.040824.073847.MS 2024. 214 Dao Bao Gia Lam. Cau mong chau khoi nhanh. A DI DA PHAT FT2421862569093904/08/2024 500.000 MBVCB.6673956092.MS 2024214?Dao Bao Gia Lam.CT tu 0831000089841 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet04/08/2024 500.000 020097042208040720062024GIH0391647.16145.071958.ung ho MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam04/08/2024 500.000 020097042208040628302024HOX4200424.68206.062830.ung ho MS 2024.213 Pham Thi Thu Phuong04/08/2024 500.000 020097042208040626062024MAHK882867.66496.062607.ung ho ms 528104/08/2024 500.000 805603.030824.235844.MS 2024.213 (Pham Thi Thu Phuong)04/08/2024 600.000 291116.040824.095522.UNG HO MS 2024. 214 DAO BAO GIA LAM-040824-09:55:01 29111604/08/2024 600.000 149273.040824.075223.ung ho ma so 2024.214 Dao Bao Gia Lam FT2421820473232904/08/2024 1.000.000 MBVCB.6679138926.giup MS 2024.214 (Dao Bao Gia Lam).CT tu 0021000013310 DAO MINH CHAU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 1.000.000 461206.040824.144730.Ung ho ms 2024.214 dao bao gia lam FT2421891579804904/08/2024 1.000.000 MBVCB.6676827708.Ung ho MS 2024.214 (Dao Bao Gia Lam).CT tu 1025476326 TRUONG HOANG CHAU TRUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 1.000.000 012160.040824.124356.ung ho MS 2024.21404/08/2024 1.000.000 PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE.63893194565.20240804.63893194565-0933517817_ung ho MS 2024214 Dao Bao Gia Lam04/08/2024 1.000.000 MBVCB.6674702382.Ung ho MS 2024.214 (Dao Bao Gia Lam).CT tu 0021001762312 HOANG THANH HUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 1.000.000 0200970422080409160620242REQ846052.10053.091607.ung ho MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam04/08/2024 1.000.000 MBVCB.6674424807.MS 2024214 Dao Bao Gia Lam.CT tu 0341001909871 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet04/08/2024 1.000.000 MBVCB.6674411237.ung ho MS 2024.214 (Dao Bao Gia Lam).CT tu 9396540717 NGUYEN QUOC VIET toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 1.000.000 294176.040824.084209.Ung ho MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam FT2421882587314304/08/2024 2.000.000 0200970422080420412420246IKR546798.10745.204125.Ung ho qua bao VietNamNet: MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam04/08/2024 2.000.000 020097041508041012552024QbRK651574.46083.101255.NGUYEN THI HONG NHUNG chuyen tien Ung ho MS 2024.214 (Dao bao gia Lam )04/08/2024 2.000.000 MBVCB.6674351924.ung ho MS 2024.214 ( Dao Bao Gia Lam).CT tu 1012706475 LE THI HIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 2.000.000 834858.040824.081918.Nguyen thi Le Hoa ung ho MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam04/08/2024 3.000.000 272291.040824.182803.Truong Thi Phuong ung ho MS 2024.214 Chau Dao Bao Gia Lam FT2421823757203704/08/2024 3.000.000 MBVCB.6678379368.NGUYEN DUC ANH chuyen tien 2024.214 ( Dao Bao Gia Lam).CT tu 1042528922 NGUYEN DUC ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET04/08/2024 3.000.000 904148.040824.091315.Ong Tu Van ho tro MS 2024.21304/08/2024 5.000.000 738440.040824.202940.Ung ho MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam FT2421850147470704/08/2024 5.000.000 094301.040824.072513.Ung ho MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam FT2421858521686304/08/2024 10.000.000 720495.040824.103240.Ccng ty Luat TNHH Aladin ung ho MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam05/08/2024 5.000 SHGD:17264417.DD:240805.BO:NGUYEN THI NGOC TRAM.Remark:Vietcombank;0011002643148;ung ho MS 2024 215 be Nguyen Vo Hoai Lam05/08/2024 10.000 296198.050824.215149.lx ung ho ms 2024.21305/08/2024 10.000 MBVCB.6689142237.Huynh Thi Nga va Nguyen Thi Lam Chau ung ho MS 2024.215 (be Nguyen Vo Hoai Lam).CT tu 9333826762 NGUYEN HONG THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET05/08/2024 10.000 MBVCB.6689109192.Huynh Thi Nga va Nguyen Thi Lam Chau ung ho MS 2024.214(Dao Bao Gia Lam).CT tu 9333826762 NGUYEN HONG THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET05/08/2024 10.000 MBVCB.6684789726.Tra Xuan Binh giup 2ms 2024214 va 2024215.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet05/08/2024 20.000 298937.050824.215358.lx ung ho ms 2024.18505/08/2024 20.000 071002.050824.110117.PHAM VAN NHAN chuyen tien ung ho chau Nguyen Vo Hoai Lam ms 2024 21505/08/2024 20.000 MBVCB.6682526081.Ung ho NCHCCCL Minh Tram 0899908939.CT tu 1020833190 NGUYEN PHUC MINH TRAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET05/08/2024 40.000 MBVCB.6684207455.NGUYEN THI HUU HOA chuyen tien ung ho chuong trinh NCHCCVL.CT tu 0271000171297 NGUYEN THI HUU HOA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET05/08/2024 41.619 MBVCB.6682014736.ung ho MS 2024.215 (be Nguyen Vo Hoai Lam).CT tu 0251002761511 DOAN QUOC CHI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET05/08/2024 50.000 020097040508051231232024SM4M021238.96897.123123.Vietcombank:0011002643148:ung ho be Nguyen Vo Hoai Lam05/08/2024 50.000 0200970405080512263320244COY011189.86591.122630.Vietcombank:0011002643148:TDV uh MS 2024215 be Nguyen Vo Hoai Lam05/08/2024 50.000 MBVCB.6683166965.Ung ho MS 2024.215 ( be Nguyen Vo Hoai Lam ).CT tu 0071001354100 NGUYEN HONG HANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET05/08/2024 50.000 149465.050824.085817.Ung ho MS 2024.212 (Chi Le Thi Han)05/08/2024 50.000 MBVCB.6681244911.Ung ho MS 2024.215.CT tu 0071003032862 LE THI THANH TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET05/08/2024 50.000 809454.050824.035831.Ung ho Pham Thi Thu Phuong MS 2024. 21305/08/2024 50.000 126083.050824.005851.ung ho ms 2024 214 dao bao gia lam05/08/2024 50.000 213927.040824.230059.MS 202417705/08/2024 100.000 MBVCB.6689577335.TRUONG THI PHUONG ung ho MS 2024.212.CT tu 1022049403 TRUONG THI PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET05/08/2024 100.000 159854.050824.214005.Ung ho NCHCCCL nguyen bao linh 0973505517 FT2421804718678705/08/2024 100.000 064646.050824.211502.Ung ho nchcccl FT2421818004862405/08/2024 100.000 MBVCB.6687056373.MS 2024.215( be Nguyen Vo Hoai Lam).CT tu 9888820234 NGUYEN THANH DUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET05/08/2024 100.000 615336.050824.173808.PHAM VIET PHUONG ung ho MS 2024.212 chi LE THI HAN05/08/2024 100.000 588888.050824.173305.PHAM VIET PHUONG ung ho MS2024.214 DAO BAO GIA LAM05/08/2024 100.000 MBVCB.6686283944.ung ho MS 2024.215 ( BE NGUYEN VO HOAI LAM ).CT tu 1030476212 CHUNG VUONG DUY VAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET05/08/2024 100.000 MBVCB.6685168324.ung ho ms 2024.215(be nguyen vo hoai lam).CT tu 0021001768097 DANG KHIEU MINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET05/08/2024 100.000 020097040508051430422024X8JR042914.27783.143042.Vietcombank:0011002643148:NGUYEN HONG CUONG chuyen tien ung ho ma so 202421505/08/2024 100.000 924316.050824.140133.ung ho MS 2024.215 ( be Nguyen Vo Hoai Lam) . Chuc con vuot qua bao benh va som khoe manh.05/08/2024 100.000 991489.050824.135347.MS 2024.214 FT2421887015447905/08/2024 100.000 757098.050824.124412.GD be Xuan Nghi ung ho MS 2024.212 chi Le Thi Han FT2421895546064605/08/2024 100.000 IBVCB.6683742880.Giup ma so 2024.215 be Nguyen Vo Hoai Lam .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet05/08/2024 100.000 729902.050824.111139.MS 2024.215 Nguyen Vo Hoai Lam05/08/2024 100.000 724373.050824.111052.MS 2024.213 Pham Thi Thu Phuong05/08/2024 100.000 MBVCB.6683210487.TRAN DUY NGUNG chuyen tien ung ho ms 2024.215 ( be nguyen vo hoai lam).CT tu 0711000237715 TRAN DUY NGUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET05/08/2024 100.000 717856.050824.110956.MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam05/08/2024 100.000 649351.050824.110324.ung ho MS 2024215 be Nguyen Vo Hoai Lam05/08/2024 100.000 874717.050824.104758.ung ho MS 2024.215 (be Nguyen Vo Hoai Lam)05/08/2024 100.000 020097042208051044442024OI91419085.8562.104434.Ung ho NCHCCCL05/08/2024 100.000 020097042208051017342024UFKK441376.34084.101725.ung ho MS 2024.215 be Nguyen Vo Hoai Lam. Xin Chua chua lanh cho con05/08/2024 100.000 020097042208051014472024P3ZT698106.25623.101448.ung ho MS 2024.213 Pham Thi Thu Phuong. Xin Chua thuong xot ban phuoc lanh cho con05/08/2024 100.000 377367.050824.101417.MS 2024.211 ANH LO VAN TUYEN-050824-10:13:50 37736705/08/2024 100.000 372289.050824.101053.MS 2024.215 BE NGUYEN VO HOAI LAM-050824-10:10:26 37228905/08/2024 100.000 020097042208050952102024CZ6G227673.62628.095200.ung ho MS 2024.215 be Nguyen Vo Hoai Lam05/08/2024 100.000 893083.050824.095117.Nguyen Thanh Tam ung ho MS 2024.215( be Nguyen Vo Hoai Lam)05/08/2024 100.000 312577.050824.092808.MS 2024.215 BE NGUYEN VO HOAI LAM-050824-09:27:45 31257705/08/2024 100.000 688621.050824.090947.ung ho MS 2024.215 (be Nguyen Vo Hoai Lam)05/08/2024 100.000 814527.050824.090930.ung ho ms 2024.215 be nguyen vo hoai lam FT2421845798839605/08/2024 100.000 SHGD:10000449.DD:240805.BO:NGUYEN THANH TUNG.Remark:ung ho dao bao gia Lam ms2024 21405/08/2024 100.000 636593.050824.082433.MS 2024.215 be Nguyen Vo Hoai Lam05/08/2024 100.000 MBVCB.6681456553.NGUYEN THI TINH chuyen tien ung ho MS 2024.211(lo van tuyen).CT tu 0181000617435 NGUYEN THI TINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET05/08/2024 100.000 349796.050824.072700.Ung ho NCHCCCL Le Thuy Trang 096763724405/08/2024 100.000 MBVCB.6681138365.ung ho MS 2024.214.CT tu 0691000416168 DAO VAN MAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET05/08/2024 100.000 020097042208042358012024NWTP657595.86127.235801.NGUYEN THU TRANG chuyen tien ung ho MS 2024.214 dao bao gia lam05/08/2024 100.000 649603.040824.235251.ung ho 2024.214 dao bao gia lam05/08/2024 200.000 020097041508052143162024ESMO673629.38639.214316.ung ho MS 2024.207 (em Cong Uoc)05/08/2024 200.000 020097042208052141212024FEQP980553.35330.214122.unghoMS2024.209vungocuyen05/08/2024 200.000 020097041508052141182024TlE2669690.34560.214118.ung ho MS 2024.209 (Vu Ngoc Uyen)05/08/2024 200.000 714119.050824.212452.Ung ho MS2024209 Vu Ngoc Uyen05/08/2024 200.000 MBVCB.6687723749.MS 2024.215.CT tu 0421003865313 NGUYEN HOANG VIET TAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET05/08/2024 200.000 MBVCB.6687265879.PHAM NGOC VANG chuyen tien giup MS 2024.214.CT tu 1023868571 PHAM NGOC VANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET05/08/2024 200.000 MBVCB.6686661011.TRAN ANH HONG chuyen tien.CT tu 1034088261 TRAN ANH HONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET05/08/2024 200.000 IBVCB.6684856528.ung ho MS 2024.215 (be Nguyen Vo Hoai Lam).CT tu 0101000696154 LE KIEN CUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET05/08/2024 200.000 770625.050824.140059.ung ho MS 2024.215 be Nguyen Vo Hoai Lam05/08/2024 200.000 553589.050824.125149.Ung ho MS 2024.215 (be Nguyen Vo Hoai Lam)05/08/2024 200.000 217167.050824.124231.UNG HO MS2014 209 VU NGOC UYEN05/08/2024 200.000 MBVCB.6683877224.UNG HO MS 2024.209 (VU NGOC UYEN).CT tu 0121000659377 HUYNH NGOC DIEP toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET05/08/2024 200.000 020097041508051213452024p3Qw183160.55338.121346.NGUYEN THI NGOC HA ung ho MS 2024 215 nguyen vo hoai lam05/08/2024 200.000 MBVCB.6683754421.ung ho MS 2024.212 (Le Thi Han).CT tu 1039371415 TRAN THI TUONG DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET05/08/2024 200.000 MBVCB.6683733366.ung ho MS 2024.214 (Dao Bao Gia Lam).CT tu 1039371415 TRAN THI TUONG DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET05/08/2024 200.000 MBVCB.6683711781.ung ho MS 2024.213 (Pham Thi Thu Phuong).CT tu 1039371415 TRAN THI TUONG DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET05/08/2024 200.000 194936.050824.113044.MS 2024.215 (be Nguyen Vo Hoai Lam)05/08/2024 200.000 MBVCB.6683299236.BIEN THU NGAN chuyen tien ung ho MS 2024.209 be Vu Ngoc Uyen.CT tu 0071004191033 BIEN THU NGAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET05/08/2024 200.000 369181.050824.111537.Ung ho MS 2024.204 - be Tra Giang. FT2421852933979605/08/2024 200.000 020097041508051114242024ZpNX959198.91906.111424.HO THANH THUY chuyen tien Ung ho NCHCCCL . Dt 083455121705/08/2024 200.000 322068.050824.110522.TRAN VAN HUNG chuyen ung ho MS 2024.215 be Nguyen vo Hoai Lam FT2421830735744905/08/2024 200.000 370395.050824.104519.MS 2024 215 be Nguyen Vo Hoai Lam05/08/2024 200.000 181694.050824.103314.ung ho MS 2024.215 (be Nguyen Vo Hoai Lam)05/08/2024 200.000 399861.050824.102906.UNG HO MS 2024.215-050824-10:29:06 39986105/08/2024 200.000 SHGD:10003027.DD:240805.BO:PHAM THI THANH LUONG.Remark:Ung ho MS 2014.214 (Dao Bao Gia Lam)05/08/2024 200.000 MBVCB.6682611485.UNG HO MS 2024.214 (Dao Bao Gia Lam).CT tu 0181000890886 DANG THI DUYEN ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET05/08/2024 200.000 02009704220805101158202415VW175105.17868.101159.ung ho MS 2024.212 Chi Le Thi Han. Xin Chua thuong xot ban phuoc lanh cho gia dinh chi05/08/2024 200.000 276170.050824.085934.UNG HO MS 2024 215 BE NGUYEN VO HOAI LAM-050824-08:59:12 27617005/08/2024 200.000 020097040508050850472024AX1A038827.5344.085047.Vietcombank:0011002643148:Ung ho MS 2024.212 Chi Le Thi Han05/08/2024 200.000 262255.050824.084730.UNG HO MS 2024.214 DAO BAO GIA LAM-050824-08:47:29 26225505/08/2024 200.000 SHGD:10000976.DD:240805.BO:TRAN DINH THUC.Remark:UNG HO MS 2024.209 VU NGOC UYEN05/08/2024 200.000 SHGD:10000644.DD:240805.BO:VO NGUYEN ANH THU.Remark:VO NGUYEN ANH THU Chuyen tien05/08/2024 200.000 MBVCB.6681420265.MS 2024.215.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET05/08/2024 200.000 497567.050824.073409.MS 2024.215 FT2421823080450005/08/2024 200.000 870505.050824.072346.NGUYEN THI QUYNH Chuyen tien MS.2024.212 chi Le Thi Han05/08/2024 200.000 292685.050824.061053.MP ung ho MS 2024212 Chi Le Thi Han05/08/2024 200.000 292268.050824.060923.MP ung ho MS 2024213 Pham Thi Thu Phuong05/08/2024 200.000 291734.050824.060720.MP ung ho MS 2024214 Dao Bao Gia Lam05/08/2024 200.000 314748.050824.023720.MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam FT2421824168973705/08/2024 200.000 020097042208050225132024HM8C170229.34946.022514.gui ms 2024 211 va 2024 212 va 2024 213 va 2024 214 xin cam on05/08/2024 200.000 948928.040824.232207.ung ho MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam05/08/2024 240.000 982598.050824.222857.Tran Thi Yen chuyen tien nhu chua he co cuoc chia ly05/08/2024 300.000 MBVCB.6688898123.DIEM THANH Soc trang chuyen tien ung ho MS 2024.214 (Dao Bao Gia Lam).CT tu 0321000123123 TRAM VAN HOANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET05/08/2024 300.000 NGO HIEU VIET - UNG HO MS 2024.209 ( VU NGOC UYEN )05/08/2024 300.000 MBVCB.6685085821.LY VINH PHUOC chuyen tien ho tro MS 2024 215.CT tu 0381000440824 LY VINH PHUOC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET05/08/2024 300.000 MBVCB.6684430425.ung ho MS 2024.215 Be Nguyen Vo Hoai Lam.CT tu 0121000665258 NGUYEN HOANG PHONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET05/08/2024 300.000 MBVCB.6684165589.ung ho ms 2024.215.CT tu 0451000400626 PHAM DANG AN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET05/08/2024 300.000 779776.050824.125041.Ung ho MS 2024.215 Nguyen Vo Hoai Lam FT2421816602462605/08/2024 300.000 774986.050824.124917.Ung ho MS 2024.198 Dang Doan Khang FT2421806655000405/08/2024 300.000 MBVCB.6683402490.ung ho ms 2024.215 be Nguyen Vo Hoai Lam.CT tu 0011004058589 PHAM TUAN VU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET05/08/2024 300.000 427959.050824.112819.NGUYEN THI HONG LINH chuyen uh ms 2024.215 nguyen vo hoai lam FT2421895930669805/08/2024 300.000 MBVCB.6683321022.BIEN THU NGAN chuyen tien ung ho MS 2024.215 be Nguyen Vo Hoai Lam.CT tu 0071004191033 BIEN THU NGAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET05/08/2024 300.000 MBVCB.6683273263.BIEN THU NGAN chuyen tien ung ho MS 2024.214 be Dao Bao Gia Lam.CT tu 0071004191033 BIEN THU NGAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET05/08/2024 300.000 275447.050824.104810.Ung ho MS 2024.20905/08/2024 300.000 060475.050824.101707.Ung ho MS 2024.215 (be Nguyen Vo Hoai Lam)05/08/2024 300.000 MBVCB.6682137700.ung ho MS 2024.214 (Dao Bao Gia Lam).CT tu 0371000474538 THAI NGOC DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET05/08/2024 300.000 MBVCB.6682092583.Ong ba LE VAN DICH ung ho chau Nguyen vo hoai Lam MS 2024 215.CT tu 1037203647 LE QUANG LIEM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET05/08/2024 300.000 281171.050824.090357.UNG HO MS 2024.214 DAO BAO GIA LAM-050824-09:03:30 28117105/08/2024 300.000 556387.050824.083116.Ung ho MS 2024.215 (be Nguyen Vo Hoai Lam). Nam Mo A Di Da Phat. Nam Mo Quan The Am Bo Tat05/08/2024 300.000 MBVCB.6681672372.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2024.215 (be Nguyen Vo Hoai Lam).CT tu 1490999999 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET05/08/2024 300.000 MBVCB.6681675452.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2024.214 (Dao Bao Gia Lam).CT tu 1490999999 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET05/08/2024 300.000 MBVCB.6681662426.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2024.213 (Pham Thi Thu Phuong).CT tu 1490999999 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET05/08/2024 300.000 MBVCB.6681542896.chuyen tien giup MS 2024.215 ( be Nguyen Vo Hoai Lam ).CT tu 0071003765113 TO XUAN DUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET05/08/2024 300.000 020097041508050727442024JhSp457577.58086.072742.NGUYEN THI HIEN Chuyen tien ung ho MS 2024.209(Vu ngoc uyen)05/08/2024 300.000 MBVCB.6681225830.Ong ba Khai Tam gui chau Nguyen Vo Hoai Lam, ms 2024.215.CT tu 0421000422025 NGUYEN THI HOANG LAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET05/08/2024 500.000 035571.050824.205817.ung ho MS 2024.215 (be Nguyen Vo Hoai Lam)05/08/2024 500.000 MBVCB.6685376326.NGUYEN VAN NUOC chuyen tien uho ms 2024214 dao bao gia lam.CT tu 0231000025588 NGUYEN VAN NUOC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET05/08/2024 500.000 569117.050824.140650.HOANG NGOC THANH Chuyen tien ung ho be NGUYEN VO HOAI LAM05/08/2024 500.000 187059.050824.134516.UNG HO MS 2024.214- DAO BAO GIA LAM05/08/2024 500.000 767824.050824.124714.MS 2024.214 FT2421824151946005/08/2024 500.000 740532.050824.123939.Ung ho MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam FT2421872433870905/08/2024 500.000 454825.050824.114953.Anh Ho Trong Son giup do gia dinh MS: 2024.212( CHI LE THI HAU)05/08/2024 500.000 156858.050824.102837.PHAM THI MAI chuyen ung ho MS2024.212 - chi Le Thi Han FT2421816708904705/08/2024 500.000 851223.050824.102247.Ung ho MS 2024.19005/08/2024 500.000 851146.050824.102210.Ung ho MS 2024.19305/08/2024 500.000 851045.050824.102131.Ung ho MS 2024.19305/08/2024 500.000 850964.050824.102052.Ung ho MS 2024.19805/08/2024 500.000 850869.050824.102010.Ung ho MS 2024.19805/08/2024 500.000 850635.050824.101818.Ung ho MS 2024.20105/08/2024 500.000 850535.050824.101729.Ung ho MS 2024.20305/08/2024 500.000 MBVCB.6682683235.ung ms 2024.215 be Ng uyen Vo Hoai Lam.CT tu 0231000571919 NGUYEN THI THANH HUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET05/08/2024 500.000 850401.050824.101627.Ung ho MS 2024.20605/08/2024 500.000 MBVCB.6682661926.MS 2024.212.CT tu 1026476318 VO NGOC THIEM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET05/08/2024 500.000 020097040508050937402024PT98096514.23041.093740.Vietcombank:0011002643148:ung ho MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam05/08/2024 500.000 571251.050824.091809.ung ho MS 2024 215 be Nguyen Vo Hoai Lam05/08/2024 500.000 714067.050824.084344.Tran Ngo Gia Hoa giup em Nguyen Vo Hoai Lam MS 2024.215 - nguyen cho em duoc binh an manh khoe FT2421843338059405/08/2024 500.000 PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE.63958944267.20240805.63958944267-0988666764_Ung ho MS 2024209 Vu Ngoc Uyen05/08/2024 500.000 612605.050824.082006.NGUYEN VIET HOANG Chuyen tien ung ho dao bao gia lam ms 2024 21405/08/2024 500.000 603368.050824.081822.NGUYEN VIET HOANG Chuyen tien ung ho be nguyen vo hoai lam ms 2024 21505/08/2024 500.000 MBVCB.6681256686.NGUYEN MINH DUC ung ho?MS 2024.213 (Pham Thi Thu Phuong).CT tu 9869236735 NGUYEN MINH DUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET05/08/2024 500.000 020097042208050716392024JD64519801.43156.071630.ung ho MS 2024.215 be Nguyen Vo Hoai Lam05/08/2024 500.000 453115.050824.071322.Ms 2024.215 uh Nguyen Vo Hoai Lam FT2421804425480205/08/2024 500.000 388341.050824.062734.Ung ho MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam FT2421867902341805/08/2024 500.000 326692.050824.032541.Ung ho NCHCCCL Dinh My Hanh FT2421832592916905/08/2024 500.000 612656.040824.232750.MS 2024.214 (Dao Bao Gia Lam)05/08/2024 600.000 436687.050824.070411.ung ho ma so 2024.215 be Nguyen Vo Hoai Lam FT2421810300639705/08/2024 1.000.000 MBVCB.6688677776. CHI chuyen tien ung ho MS 2024.209 ( Vu Ngoc Uyen).CT tu 0071002356776 AU KIM CHI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET05/08/2024 1.000.000 MBVCB.6685436174.TRAN THANH DINH ung ho MS 2024.210 TRAN MY KIEU.CT tu 0451000239698 LE THI QUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET05/08/2024 1.000.000 MBVCB.6685277994.TRAN NGOC TUNG chuyen tien ung ho MS 2024214.CT tu 1063309999 TRAN NGOC TUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET05/08/2024 1.000.000 MBVCB.6685269075.NGUYEN ANH TUAN chuyen tien ung ho MS 2024.215 ( be Nguyen Vo Hoai Lam).CT tu 0991005559999 NGUYEN ANH TUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET05/08/2024 1.000.000 937345.050824.133823.Ung ho MS 2024.214 500k, ung ho MS 2024.215 500k FT2421836056996105/08/2024 1.000.000 MBVCB.6684141981.NGUYEN TAN THUAN ung ho MS 2024.213 (Pham Thi Thu Phuong).CT tu 0631003724557 NGUYEN TAN THUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET05/08/2024 1.000.000 MBVCB.6682902085.ung ho MS 2024.209 (Vu Ngoc Uyen).CT tu 0251001214963 TRUONG THANH TUYET TRUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET05/08/2024 1.000.000 MBVCB.6681830282.Ung ho MS 2024.198 (Em Dang Doan Khang).CT tu 0121002160481 NGUYEN VU QUYNH NHU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET05/08/2024 1.000.000 MBVCB.6681807009.Ung ho MS 2024.214 (Dao Bao Gia Lam).CT tu 0121002160481 NGUYEN VU QUYNH NHU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET05/08/2024 1.000.000 031234.050824.084151.ungho MS 2024 214 dao bao gia lam05/08/2024 1.000.000 607857.050824.083010.MS 2024.214 DAO BAO GIA LAM05/08/2024 1.000.000 575721.050824.080325.Ms 2024.215 FT2421810200007006/08/2024 5.000 MBVCB.6698049148.HUYNH THI NGA va Nguyen Thi Lsm Chau ung ho MS 2024.216( Tran Quynh Anh.CT tu 9333826762 NGUYEN HONG THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET06/08/2024 10.000 980196.060824.233517.NGUYEN NGOC PHUNG ung ho MS 2024.213 Pham Thi Thu Phuong FT2422044141901806/08/2024 10.000 978910.060824.233424.NGUYEN NGOC PHUNG ung ho MS 2024.212 Chi Le Thi Han FT2422050248885006/08/2024 10.000 975981.060824.233225.NGUYEN NGOC PHUNG ung ho MS 2024.211 anh Lo Van Tuyen FT2422030507620706/08/2024 10.000 974352.060824.233119.NGUYEN NGOC PHUNG ung ho MS 2024.210 Ba Tran My Kieu FT2422012278359006/08/2024 10.000 MBVCB.6697120511.vc thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2024.215 (be Nguyen Vo Hoai Lam)..CT tu 1045039059 THAI VU THAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET06/08/2024 10.000 PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE.64062849635.20240806.64062849635-0384787948_Ung ho NCHCCCL Tran Thuy Dung 038478794806/08/2024 10.000 MBVCB.6690933029.ung ho ms 2024.216.CT tu 0141000850781 TRAN VAN TRUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET06/08/2024 10.000 471258.050824.235626.NGUYEN NGOC PHUNG ung ho MS 2024.209 Vu Ngoc Uyen FT2421930715050006/08/2024 20.000 0200970405080614180220244N8T023374.43383.141802.Vietcombank:0011002643148:PHAM THI PHUONG chuyen tien06/08/2024 20.000 743413.060824.130912.PHAM VAN NHAN chuyen tien ung ho Tran Quynh Anh ms 2024 21606/08/2024 50.000 260936.070824.000022.Ung ho MS 2024.216 Tran Quynh Anh06/08/2024 50.000 571174.060824.152534.ung ho ms 2024 216 tran quynh anh06/08/2024 50.000 020097040508061216052024MYS7006033.14481.121605.Vietcombank:0011002643148:TDV uh MS 2024213 Pham Thi Thu Phuong06/08/2024 50.000 MBVCB.6692070044.ung ho MS 2024.214 (Dao Bao Gia Lam ) LH 9898.CT tu 0011000750691 NGUYEN BA LONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET06/08/2024 50.000 150968.060824.093525.Ung ho MS 2024.215 (be Nguyen Vo Hoai Lam)06/08/2024 50.000 020097041508060919562024Hf1f318917.57346.091956.Ung ho MS 2024.21606/08/2024 50.000 020097041508060918442024sn1K316124.53834.091844.Ung ho MS 2024.21506/08/2024 50.000 589019.060824.071328.UNG HO MS 2024 216 TRAN QUYNH ANH-060824-07:13:09 58901906/08/2024 100.000 035700.060824.230253.Ung ho MS 2024 207 em Cong Uoc06/08/2024 100.000 877123.060824.224154.UNG HO MS 2024.216 TRAN QUYNH ANH FT2422049303822406/08/2024 100.000 722075.060824.214634.UNG HO NCHCCCL DO HOANG DUY 0865440597-060824-21:46:13 72207506/08/2024 100.000 MBVCB.6697992283.NGUYEN MINH QUE ung ho MS 2024.215.CT tu 0641000005855 HOANG THI ANH SUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET06/08/2024 100.000 MBVCB.6697997228.NGUYEN MINH QUE ung ho MS 2024.214.CT tu 0641000005855 HOANG THI ANH SUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET06/08/2024 100.000 MBVCB.6697987907.NGUYEN MINH QUE ung ho MS 2024.213.CT tu 0641000005855 HOANG THI ANH SUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET06/08/2024 100.000 MBVCB.6697986519.NGUYEN MINH QUE ung ho MS 2024.213.CT tu 0641000005855 HOANG THI ANH SUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET06/08/2024 100.000 MBVCB.6697981494.NGUYEN MINH QUE ung ho MS 2024.212.CT tu 0641000005855 HOANG THI ANH SUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET06/08/2024 100.000 966784.060824.165026.Ung ho MS 2024.209 VU NGOC UYEN06/08/2024 100.000 MBVCB.6694453050.Ung ho MS 2024.216 ( be Tran Quynh Anh).CT tu 0121000515184 VU THI KIM ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET06/08/2024 100.000 MBVCB.6694449277.Ung ho MS 2024.215 ( be Nguyen Vo Hoai Lam).CT tu 0121000515184 VU THI KIM ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET06/08/2024 100.000 020097040508061459232024IZNA018599.34311.145923.Vietcombank:0011002643148:ung ho MS 2024 211 Lo van Tuyen06/08/2024 100.000 0200970422080614581220244V7Z265157.32070.145813.ung ho MS 2024.21506/08/2024 100.000 020097040508061457032024BPWF012808.28562.145703.Vietcombank:0011002643148:ung ho MS 2024 208 Tran van Tao06/08/2024 100.000 351432.060824.145017.MS 2024.216 Tran Quynh Anh06/08/2024 100.000 035618.060824.142354.Ung ho NCHCCCL- Tran Thi Mai Han-094111671906/08/2024 100.000 020097040508061414502024LGF5016745.36500.141450.Vietcombank:0011002643148:PHAM THI PHUONG ung ho NCHCCCL. 034264392506/08/2024 100.000 051639.060824.135224.ung ho MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam06/08/2024 100.000 046858.060824.135121.ung ho MS 2024.199 chi Pham Thi Thuan06/08/2024 100.000 041704.060824.135016.ung ho MS 2024.212 chi Le Thi Han06/08/2024 100.000 037357.060824.134918.ung ho MS 2024.215 be Vo Hoai Lam06/08/2024 100.000 030098.060824.134741.ung ho MS 2024.211 anh Lo Van Tuyen06/08/2024 100.000 022966.060824.134559.ung ho MS 2024.213 Pham Thi Thu Phuong06/08/2024 100.000 056640.060824.134129.UNG HO NCHCCCL-060824-13:41:13 05664006/08/2024 100.000 134652.060824.124431.ung ho e Tran Quynh Anh06/08/2024 100.000 MBVCB.6692044794.MS 2024.215.CT tu 0301000320290 VU VAN AN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET06/08/2024 100.000 020097040508061011342024IF5M079436.88283.101122.Vietcombank:0011002643148:Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat uhms 2024.189TruongThienLoc06/08/2024 100.000 020097040508061009162024Z77F072646.82071.100905.Vietcombank:0011002643148:Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat uhms2024.188LucTieuPhung06/08/2024 100.000 020097041508061008422024GFpN437284.79674.100842.MS 2024.216 (TRAN QUYNH ANH) mong em se manh me vuot qua kho khan06/08/2024 100.000 760915.060824.095646.UNG HO NCHCCCL NGUYEN THI HOANG TRANG 0766132477-060824-09:56:30 76091506/08/2024 100.000 MBVCB.6691669587.ung ho MS 2024.216.CT tu 0691000416168 DAO VAN MAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET06/08/2024 100.000 105848.060824.091755.Nguyen Thanh Tam ung ho MS 2024.216 (Tran Quynh Anh)06/08/2024 100.000 020097041508060906282024cSP0287263.27139.090628.MS 2024 216 Ung ho Tran Quynh Anh06/08/2024 100.000 020097040508060845072024VNKC031459.81909.084507.Vietcombank:0011002643148:NGUYEN HONG CUONG chuyen tien ung ho ma so 202421406/08/2024 100.000 962501.060824.083429.Ung ho MS 2024.216 Tran Quynh Anh FT2421909101020006/08/2024 100.000 MBVCB.6691072343.ung ho ms 2024.216(tran quynh anh).CT tu 0021001768097 DANG KHIEU MINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET06/08/2024 100.000 758045.060824.072741.BUI THI THAO NGAN chuyen MS 2024.216 Tran Quynh Anh FT2421900132660006/08/2024 100.000 IBVCB.6690582815.Giup ma so 2024.216 Tra Quynh Anh .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet06/08/2024 200.000 MBVCB.6695243497.HUYNH VAN HIEU chuyen tien ung ho ms 2024.216(Tran Quynh Anh).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET06/08/2024 200.000 MBVCB.6695214934.HUYNH VAN HIEU chuyen tien ung ho ms 2024.215(be Nguyen Vo Hoai Lam).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET06/08/2024 200.000 MBVCB.6695208452.HUYNH VAN HIEU chuyen tien ung ho ms 2024.214(Dao Bao Gia Lam).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET06/08/2024 200.000 MBVCB.6695185597.HUYNH VAN HIEU chuyen tien ung ho ms 2024.213(Pham Thi Thu Huong).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET06/08/2024 200.000 MBVCB.6695139392.HUYNH VAN HIEU chuyen tien ung ho ms 2024.212(chi Le Thi Han).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET06/08/2024 200.000 MBVCB.6695090196.HUYNH VAN HIEU chuyen tien ung ho ms 2024.211(a Lo Van Tuyen).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET06/08/2024 200.000 020097041508061553062024JJo5249610.71370.155307.ung ho ms2024.215 (be Nguyen Vo Hoai Lam)06/08/2024 200.000 MBVCB.6694348183.giup chau Tran Quynh Anh con cua ba Bui Thi Mua , MS 2024.216.CT tu 1013792735 NGUYEN CONG KHANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET06/08/2024 200.000 MBVCB.6693737954.TRAN NGOC QUY chuyen tien ung ho MS 2024.212 (Chi Le Thi Han).CT tu 0021000763872 TRAN NGOC QUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET06/08/2024 200.000 MBVCB.6693470816.LE THI THUY OANH chuyen tien NCHCCCL 0907270312.CT tu 0601000523349 LE THI THUY OANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET06/08/2024 200.000 097237.060824.131229.2024.216 FT2421945986448806/08/2024 200.000 020097041508061256052024NpDR815891.94898.125605.UH MS 2024.209 (Vu Ngoc Uyen)06/08/2024 200.000 020097041508061254592024Bprb814406.93434.125459.UH MS 2024.207(em Cong Uoc)06/08/2024 200.000 MBVCB.6692987516.UNG HO MS 2024.216 (Tran Quynh Anh).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET06/08/2024 200.000 899898.060824.082540.Ung ho MS 2024.216 (Tran Quynh Anh). Nam Mo A Di Da Phat. Nam Mo Quan The Am Bo Tat06/08/2024 200.000 724756.060824.082404.ung ho MS 2024216 Tran Quynh Anh06/08/2024 200.000 865776.060824.080643.Ung ho MS 2024.216 FT2421990652176606/08/2024 200.000 MBVCB.6690863287.MS 2024.216.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET06/08/2024 200.000 SHGD:10000159.DD:240806.BO:TRAN VINH TRUNG.Remark:MS 2024. 21606/08/2024 300.000 384862.060824.143913.ung ho MS 2024.216 Tran Quynh Anh FT2421920807674306/08/2024 300.000 MBVCB.6693000635.UNG HO MS 2024.215 (be Nguyen Vo Hoai Lam).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET06/08/2024 300.000 808895.060824.092358.LE CANH TAT ung ho MS 2024 216 Tran Quynh Anh06/08/2024 300.000 686847.060824.090021.MS 2024.216 TRAN QUYNH ANH-060824-09:00:21 68684706/08/2024 300.000 MBVCB.6691080616.Ung ho MS 2024.214(Dao Bao Gia Lam).CT tu 0321000911913 TRAN THI CAM PHA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET06/08/2024 300.000 MBVCB.6691065632.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2024.216 (Tran Quynh Anh).CT tu 1490999999 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET06/08/2024 300.000 020097042208060722022024YXPC897671.51617.072203.ung ho MS 2024.216 Tran Quynh Anh06/08/2024 350.000 426814.060824.183554.Nhom vien gach nho ung ho 7 ma so gom 210 211 212 213 214 215 va 21606/08/2024 350.000 309993.060824.100000.BUI THI VAN ANH ung ho MS 2024.214 Dao Gia Bao Lam FT2421994265546906/08/2024 400.000 MBVCB.6694398443.DO THANH VIET Q.2 tphcm giup 2024. 214 & 2024. 212.CT tu 0071003002266 DO THANH MY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET06/08/2024 500.000 052101.060824.201538.Ung ho MS2024.214 Dao Bao Gia Lam06/08/2024 500.000 182455.060824.163149.Ung ho MS 2024.209(Vu Ngoc Uyen)06/08/2024 500.000 MBVCB.6694443766.NGUYEN QUANG LAM chuyen tien MS 2024.216 Q Anh.CT tu 0021001080559 NGUYEN QUANG LAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET06/08/2024 500.000 492787.060824.150721.Ms 2024.216 uh Tran Quynh Anh FT2421958079960706/08/2024 500.000 MBVCB.6693701595.ung ho MS 2024.212 (Chi Le Thi Han).CT tu 0071001373869 TON THAT DUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET06/08/2024 500.000 149179.060824.110233.ung ho ms 2024.215 be nguyen vo hoai lam06/08/2024 500.000 592616.060824.093847.ung ho ms 2024.216 tran quynh anh06/08/2024 500.000 0200970405080608522820243UC3051368.97001.085228.Vietcombank:0011002643148:ung ho MS 2024.209 Vu Ngoc Uyen06/08/2024 500.000 MBVCB.6690667678.NGUYEN QUANG HUNG chuyen tien ung ho ms 2024.214 dao bao gia lam.CT tu 9919627286 NGUYEN QUANG HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET06/08/2024 500.000 MBVCB.6690656318.NGUYEN QUANG HUNG chuyen tien ung ho ms 2024.215 be nguyen vo hoai lam.CT tu 9919627286 NGUYEN QUANG HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET06/08/2024 500.000 MBVCB.6690648123.NGUYEN QUANG HUNG chuyen tien ung ho ms 2024.216 tran quynh anh.CT tu 9919627286 NGUYEN QUANG HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET06/08/2024 1.000.000 MBVCB.6695043618.ung ho MS 2004.209.CT tu 0481000831987 DAO THI THUY VAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET06/08/2024 1.000.000 IBVCB.6692196962.Nguyen Thi Bao Thuy o Dien Bien Phu Q3 HCM ung ho 2024.209 (be Uyen o Lao Cai).CT tu 0181001881096 LE NGUYET HUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET06/08/2024 1.000.000 056260.060824.085907.Ung ho MS 2024.215 Nguyen Vo Hoai Lam FT2421952611812506/08/2024 2.000.000 MBVCB.6698260148.ung ho MS 2024.212 (Chi Le Thi Han).CT tu 0071003136256 TRAN THI MY TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET06/08/2024 2.000.000 772356.060824.100512.UNG HO MS 2024.216 TRAN QUYNH ANH-060824-10:04:48 77235606/08/2024 2.000.000 SHGD:10000812.DD:240806.BO:DUONG THI MY HANG.Remark:Ung ho 10 Ma so tu MS 2024.206 den MS 2024.215 moi Ma so 200.000VND06/08/2024 2.000.000 955853.060824.055815.ung ho MS 2024.214 ( Dao Bao Gia Lam )06/08/2024 5.000.000 418466.060824.091148.Ong Tu Van ho tro MS 2024.21607/08/2024 10.000 MBVCB.6706388002.Huynh Thi Nga va Nguyen Thi Lam Chau ung MS 2024.217 (anh Giang A Cho).CT tu 9333826762 NGUYEN HONG THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET07/08/2024 10.000 MBVCB.6703166136.PHAM VAN CONG chuyen tien.CT tu 1943153688 PHAM VAN CONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET07/08/2024 15.000 PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE.64159745206.20240807.64159745206-0397278815_MS 2024 205 Dao Quang Minh07/08/2024 15.000 MBVCB.6699288712.2024.216( Tran quynh anh).CT tu 0491000008945 NGUYEN THI HONG THOM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET07/08/2024 20.000 734105.070824.231345.IBFT .07/08/2024 20.000 MBVCB.6706527408.NCHCCCL Quoc 0934362482.CT tu 1022876100 LE HONG QUOC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET07/08/2024 20.000 390557.070824.201842.NGUYEN THANH HAI chuyen tien ung ho MS 2024 21307/08/2024 20.000 388441.070824.201809.NGUYEN THANH HAI chuyen tien ung ho Ms 2024 21407/08/2024 20.000 386466.070824.201738.NGUYEN THANH HAI chuyen tien ung ho MS 2024 21507/08/2024 20.000 358637.070824.201708.NGUYEN THANH HAI chuyen tien ung ho MS 2024 21607/08/2024 20.000 939657.070824.140205.NGUYEN VAN QUYEN uh ms 2024 217 anh Giang A Cho07/08/2024 20.000 111985.070824.050355.Ung ho NCHCCCL Map 098323120307/08/2024 30.000 PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE.64158996336.20240807.64158996336-0397278815_MS 2024 202 c Do Thi Thanh Hoa07/08/2024 50.000 PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE.64159067934.20240807.64159067934-0397278815_MS 2024 203 anh em Bao Huy07/08/2024 50.000 812953.070824.191443.UNG HO MS 2024 217 ANH GIANG A CHO-070824-19:14:18 81295307/08/2024 50.000 157974.070824.090634.Ung ho MS 2024.216 (Tran Quynh Anh)07/08/2024 100.000 006229.070824.233916.NAM MO A DI DA PHAT-ung ho 2024.215 be NGUYEN VO HOAI LAM FT2422198599778607/08/2024 100.000 MBVCB.6706795703.Ung ho MS2024.217 (Anh Giang A Cho).CT tu 0451000362240 DOAN HUU NGHI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET07/08/2024 100.000 020097042208072221022024WX3K651245.20679.222102.ung ho MS 2024.216 Tran Quynh Anh07/08/2024 100.000 0200970415080721261520245W3x723399.27941.212602.MS 2024.217 (anh Giang A Cho)07/08/2024 100.000 MBVCB.6706167924.ung ho MS 2024.217( Anh Giang A Cho).CT tu 0731000818640 NGUYEN THI ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET07/08/2024 100.000 MBVCB.6706061388.ung ho MS 2024.217.CT tu 0691000416168 DAO VAN MAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET07/08/2024 100.000 284811.070824.202433.PVTN ung ho MS 2024 216 Tran Quynh Anh07/08/2024 100.000 020097041508072013202024zWoP557242.63066.201307.ung ho MS 2024.217 (anh Giang A Cho)07/08/2024 100.000 996713.070824.183444.Ung ho NCHCCCL HuyenTTT 0868077175 FT2422010035199107/08/2024 100.000 MBVCB.6702176617.MS 2024.217 (anh Giang A Cho).CT tu 0021000368068 NGUYEN CONG CUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET07/08/2024 100.000 MBVCB.6702113572.NCHCCCL MAI 0936690075.CT tu 0031000332178 NGUYEN NGOC MAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET07/08/2024 100.000 320059.070824.112217.MS 2024.217 anh Giang A Cho07/08/2024 100.000 519759.070824.100403.IBFT NCHCCCL Van 036604793307/08/2024 100.000 020097040508070651382024RXE0056956.8276.065138.Vietcombank:0011002643148:Giup do 2404707/08/2024 100.000 MBVCB.6699009074.ung ho MS 2024.214 (Dao Bao Gia Lam).CT tu 0501000231010 NGUYEN THI MY XUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET07/08/2024 100.000 IBVCB.6698829241.Ung ho MS 2024 215 be Nguyen Vo Hoai Lam.CT tu 0011001886743 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet07/08/2024 100.000 IBVCB.6698827789.Ung ho MS 2024 213 Pham Thi Thu Phuong .CT tu 0011001886743 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet07/08/2024 100.000 IBVCB.6698822053.Ung ho MS 2024 212 chi Le Thi Han .CT tu 0011001886743 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet07/08/2024 100.000 IBVCB.6698826822.Ung ho MS 2024 210 ba Tran My Kieu.CT tu 0011001886743 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet07/08/2024 100.000 IBVCB.6698821297.Ung ho MS 2024 209 Vu Ngoc Uyen .CT tu 0011001886743 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet07/08/2024 100.000 IBVCB.6698821014.Ung ho MS 2024 208 anh Tran Van Tao.CT tu 0011001886743 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet07/08/2024 100.000 IBVCB.6698820741.Ung ho MS 2024 206 em Le Chi Kiet.CT tu 0011001886743 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet07/08/2024 100.000 IBVCB.6698815019.Ung ho MS 2024 205 Dao Quang Minh.CT tu 0011001886743 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet07/08/2024 100.000 IBVCB.6698820062.Ung ho MS 2024 204 be Tra Giang .CT tu 0011001886743 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet07/08/2024 100.000 IBVCB.6698819714.Ung ho MS 2024 203 anh em Bao Huy.CT tu 0011001886743 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet07/08/2024 100.000 IBVCB.6698819422.Ung ho MS 2024 202 chi Do Thi Thanh Hoa .CT tu 0011001886743 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet07/08/2024 100.000 IBVCB.6698819021.Ung ho MS 2024 200 Nguyen Hoang Kieu Anh.CT tu 0011001886743 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet07/08/2024 100.000 IBVCB.6698812461.Ung ho MS 2024 199 chi Pham Thi Thuan.CT tu 0011001886743 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet07/08/2024 150.000 020097042208072225322024B8ZA857671.27580.222533.ung ho MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam07/08/2024 150.000 020097042208072222392024S523505017.23633.222240.ung ho MS 2024.215 be Nguyen Vo Hoai Lam07/08/2024 150.000 178419.070824.195213.Ung ho NCHCCCL + Hien + 076449841707/08/2024 200.000 401775.070824.233631.ung ho ma so MS 2024.21707/08/2024 200.000 020097042208072220142024A1S2347056.21144.222014.ung ho MS 2024.217 anh Giang A Cho07/08/2024 200.000 MBVCB.6706587701.ung ho ma so MS 2024.217 ( Giang A cho).CT tu 0291000048197 VO THI CHINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET07/08/2024 200.000 403965.070824.210717.MS 2024.217 (anh Giang A Cho)07/08/2024 200.000 370242.070824.200057.TRAN THI MAI HUONG 0917849892 ung ho NCHCCCL FT2422087628450107/08/2024 200.000 MBVCB.6705462126.CHU THI THU hng ho MS 2024.217 (Giang A Cho).CT tu 0221000003826 CHU THI THU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET07/08/2024 200.000 020097041508071848272024P3Um338641.45933.184827.PHAM THI TUYET NHUNG chuyen tien Ung ho MS 2024.216 Tran Quynhf Anh )07/08/2024 200.000 020097041508071456232024Oxvv616700.6208.145623.Ung ho NCHCCCL VUTHIHAICUC 098735599207/08/2024 200.000 020097042208071214302024TSWQ199030.97605.121418.ung ho MS 2024.217 anh Giang A Cho07/08/2024 200.000 219610.070824.092927.Ung ho MS 2024.209 (Vu Ngoc Uyen)07/08/2024 200.000 975240.070824.090240.ung ho MS 2024.216 Tran Quynh Anh07/08/2024 200.000 020097040508070854322024TX72031289.85103.085432.Vietcombank:0011002643148:MS 2024.209 Vu Ngoc Uyen07/08/2024 200.000 569303.070824.084821.Ung ho NCHCCCL Vu Thi Van 0335733288 FT2422010475818007/08/2024 200.000 197573.070824.082216.ung ho MS 2024214 Dao Bao Gia Lam07/08/2024 300.000 020097040508072146212024EHAG059516.65795.214621.Vietcombank:0011002643148:BUI THI DIEP chuyen tien ung ho MS 2024.217 anh Giang A Cho07/08/2024 300.000 664780.070824.214231.IBFT MS 2024.217 anh Ging A Ch07/08/2024 300.000 114951.070824.145143.ung ho MS 2024.217 (anh Giang A Cho)07/08/2024 300.000 020097042208071445472024HFI3676338.82108.144548.Ung ho MS 2024.216 Tran Quynh Anh07/08/2024 300.000 871772.070824.141804.NGUYEN THI BICH HUYEN ung ho gia dinh ba Doan thi To huyen Bac Ha tinh Lao cai FT2422068031360407/08/2024 300.000 MBVCB.6701953471.Thinking School Vietnam giup MS2024 217 anh Giang A Cho.CT tu 0071002934985 VU THE DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET07/08/2024 300.000 576839.070824.124509.Ung ho MS 2024.216 Tran Quynh Anh FT2422005648184507/08/2024 300.000 932871.070824.095752.LE THI TUYET DUNG Ung ho MS 2024.215 be Nguyen Vo Hoai Lam07/08/2024 300.000 MBVCB.6699410485.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2024.216 (Tran Quynh Anh).CT tu 1490999999 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET07/08/2024 300.000 MBVCB.6699211573.Vu Ngoc Hong va Do Thuy Nga giup MS 2024 211 anh Lo Van Thuyen.CT tu 0071002934985 VU THE DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET07/08/2024 300.000 MBVCB.6699206535.Thinking School Vietnam giup MS2024 212 Chi Le Thi Han.CT tu 0071002934985 VU THE DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET07/08/2024 300.000 MBVCB.6699181111.Vu Ngoc Hong va Do Thuy Nga giup MS2024 213 Pham Thi Thu Phuong.CT tu 0071002934985 VU THE DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET07/08/2024 300.000 MBVCB.6699173076.Thinking School Vietnam giup MS2024 214 Dao Bao Gia Lam.CT tu 0071002934985 VU THE DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET07/08/2024 300.000 MBVCB.6699168151.Vu Ngoc Hong va Do Thuy Nga giup MS2024 215 be NguyeN Vo Hoai Lam.CT tu 0071002934985 VU THE DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET07/08/2024 300.000 MBVCB.6699152929.Thinking School Vietnam giup MS2024 216 Tran Quynh Anh.CT tu 0071002934985 VU THE DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET07/08/2024 500.000 MBVCB.6706875651.UNG HO MS 2024.217 (anh GIANG A CHO).CT tu 0021001659588 NGUYEN TUAN ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET07/08/2024 500.000 439424.070824.223645.Ung ho MS 2024217 anh Giang A Cho07/08/2024 500.000 MBVCB.6706716563.Ung ho MS 2024.217 anh Giang A Cho.CT tu 0381000498597 LE THI PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET07/08/2024 500.000 991564.070824.214745.NGUYEN VAN CHIEN CHUYEN KHOAN UNG HO MS 2024.217-070824-21:47:44 99156407/08/2024 500.000 MBVCB.6706123719.MS 2024.217 (anh Giang a Cho).CT tu 0071004242450 HOANG DUC TRUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET07/08/2024 500.000 MBVCB.6703074597.NGUYEN THI BACH TUYET chuyen tien ung ho MS2024.209(vu ngoc uyen).CT tu 0561000548964 NGUYEN THI BACH TUYET toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET07/08/2024 500.000 109168.070824.152047.Ms 2024.217 uh Giang A Cho FT2422040878383307/08/2024 500.000 020097040508071427202024GPN2019095.42272.142707.Vietcombank:0011002643148:ung ho MS 2024.215 be Nguyen Vo Hoai Lam07/08/2024 500.000 020097040508071422102024PY7W008267.31611.142206.Vietcombank:0011002643148:ung ho MS 2024.216 Tran Quynh Anh07/08/2024 500.000 020097042208071103552024V0R3521974.9736.110343.ung ho MS 2024.217 anh Giang A Cho07/08/2024 500.000 461662.070824.092926.IBFT Ung ho qua bao VIETNAMNET MS2024.209 vu ngoc uyen07/08/2024 500.000 020097041508070756192024XYU2655535.82892.075607.Ung ho MS 2024.214 (Dao Bao Gia Lam)07/08/2024 500.000 256172.070824.070844.Ung ho MS 2024.216 Tran Quynh Anh FT2422083525376607/08/2024 1.000.000 986322.070824.214234.MS 2024.217-070824-21:42:08 98632207/08/2024 1.000.000 781091.070824.190450.Dieu Nga ung ho MS 2024.217 anh Giang A Cho07/08/2024 1.000.000 PHAN CHAU VIEN GUI MS2024.216 MS2024.215 MS2024.214 MS2024.213 MS2024.212 MOI NGUOI 200.000 VND07/08/2024 1.000.000 868416.070824.134322.IBFT ung ho MS 2024.208 anh Tran Van Tao07/08/2024 1.000.000 866890.070824.134238.IBFT ung ho MS 2024.209 Vu Ngoc Uyen07/08/2024 1.000.000 866406.070824.134152.IBFT ung ho MS 2024.210 ba Tran My Kieu07/08/2024 1.000.000 865847.070824.134106.IBFT ung ho MS 2024.211 anh Lo Van Tuyen07/08/2024 1.000.000 864332.070824.134021.IBFT ung ho MS 2024.212 chi Le Thi Han07/08/2024 1.000.000 862865.070824.133937.IBFT ung ho MS 2024.213 Pham Thi Thu Phuong07/08/2024 1.000.000 863317.070824.133853.IBFT ung ho MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam07/08/2024 1.000.000 860521.070824.133737.IBFT ung ho MS 2024.215 be Nguyen Vo Hoai Lam07/08/2024 1.000.000 858938.070824.133646.IBFT ung ho MS 2024.216 Tran Quynh Anh07/08/2024 3.810.000 574644.070824.162709.TRAN VAN HOA chuyen khoan-070824-16:27:10 57464408/08/2024 5.000 MBVCB.6714781980.Huynh Thi Nga va Nguyen Thi Lam Chau ung ho MS 2024.218 (ba Tran Thi Nhieu).CT tu 9333826762 NGUYEN HONG THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET08/08/2024 10.000 MBVCB.6714969954.vc thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2024.217 (Anh Giang A Cho).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET08/08/2024 10.000 MBVCB.6714911344.vc thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2024.216 (Tran Quynh Anh)..CT tu 1045039059 THAI VU THAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET08/08/2024 10.000 MBVCB.6709905030.Tra Xuan Binh giup 2ms 2024218 va 2024219.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet08/08/2024 10.000 MBVCB.6709897819.Tra Xuan Binh giup 2ms 2024216 va 2024217.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet08/08/2024 11.000 225563.080824.155659.ung ho NCHCCCL08/08/2024 20.000 296613.080824.150400.PHAM VAN NHAN chuyen tien ung ho ba Tran Thi Nhieu ms 2024 21808/08/2024 20.000 690253.080824.064804.NCHCCCL08/08/2024 20.000 552775.080824.012058.NGUYEN DUC TRUNG chuyen tien den BAO VIETNAMNET - 001100264314808/08/2024 25.000 697838.080824.210619.MS 2024.218.hunghoaiduc08/08/2024 30.000 020097040508082142312024GVCA079334.88140.214231.Vietcombank:0011002643148:HUYNH THI THUY KIEU chuyen tien ung ho Ba Tran Thi Nhieu08/08/2024 50.000 576587.080824.160503.Ung ho MS 2024.217 Nam Mo A Di Da Phat08/08/2024 50.000 200907.080824.144109.MS 2024207 ung ho em Cong Uoc08/08/2024 50.000 762153.080824.140122.Ung ho Ms 2024.219 FT2422104039016308/08/2024 50.000 763968.080824.105928.MS 2024.218 (Ba Tran Thi Nhieu)08/08/2024 50.000 MBVCB.6708746784.ung ho Ms 2024.219 (chi Hang THi nu).CT tu 1033304700 NGUYEN THI VAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET08/08/2024 50.000 623765.080824.094951.NGUYEN DONG THAP Chuyen tien ung ho MS 2024.211 anh Lo Van Tuyen08/08/2024 50.000 611748.080824.094758.NGUYEN DONG THAP Chuyen tien ung ho MS 2024.216 Tran Quynh Anh08/08/2024 50.000 598606.080824.094555.NGUYEN DONG THAP Chuyen tien ung ho MS 2024.217 anh Giang A Cho08/08/2024 50.000 127579.080824.085913.Ung ho MS 2024.217 (anh Giang A Cho)08/08/2024 50.000 SHGD:10003172.DD:240808.BO:NGUYEN THI THU THAO.Remark:UNG HO NCHCCCL + FRIENDCLUB HA ANH TUAN + 093612322308/08/2024 50.000 MBVCB.6708042308.Ung ho MS 2024.217.CT tu 0071003032862 LE THI THANH TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET08/08/2024 50.000 VCB.CTDK.07/11/2023.Ung ho NCHCCCL. CT tu 0351000905686 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET08/08/2024 50.000 656769.080824.062537.BUI KHAC THINH Ung ho MS 2024.217 abh Giang A Cho08/08/2024 50.000 MBVCB.6707237268.Ung ho MS 2024.215 (be Nguyen Vo Hoai Lam).CT tu 0071003935959 HUYNH LE TRUC LY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET08/08/2024 50.000 067160.080824.003329.Hoang vo dieu my ung ho MS 2024.211 anh Lo Van Tuyen FT2422113971825308/08/2024 67.000 165123.080824.094714.ung ho MS 2024.219 (chi Hang Thi Nu)08/08/2024 100.000 MBVCB.6715259876.ung ho ms 2024.218(ba tran thi nhieu).CT tu 0021001768097 DANG KHIEU MINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET08/08/2024 100.000 MBVCB.6715252090.ung ho ms 2024.219(chi hang thi nu).CT tu 0021001768097 DANG KHIEU MINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET08/08/2024 100.000 MBVCB.6715243873.ung ho ms 2024.217(anh giang a cho).CT tu 0021001768097 DANG KHIEU MINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET08/08/2024 100.000 020097041508082127402024XE7v286885.58502.212726.ung ho MS2024.209( Vu Ngoc Uyen )08/08/2024 100.000 600347.080824.211839.Ung ho MS 2024.219 - chi Hang Thi Nu FT2422292413247008/08/2024 100.000 MBVCB.6714122221.Kim Thanh ung ho MS 2024.200 ( be Nguyen Hoang Kieu Anh ).CT tu 0071001480303 NGUYEN THI KIM THANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET08/08/2024 100.000 MBVCB.6714108913.Kim Thanh ung ho MS 2024.208 ( anh Tran Van Tao ).CT tu 0071001480303 NGUYEN THI KIM THANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET08/08/2024 100.000 MBVCB.6714089231.Kim Thanh ung ho MS 2024.211 ( anh Lo Van Tuyen ) .CT tu 0071001480303 NGUYEN THI KIM THANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET08/08/2024 100.000 MBVCB.6714060979.Kim Thanh ung ho MS 2024.214 ( be Dao Bao Gia Lam ) .CT tu 0071001480303 NGUYEN THI KIM THANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET08/08/2024 100.000 MBVCB.6714042231.Kim Thanh ung ho MS 2024.219 ( chi Hang Thi Nu ) .CT tu 0071001480303 NGUYEN THI KIM THANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET08/08/2024 100.000 MBVCB.6713821214.DO THUY LAN ung ho ma so 2024 219 chi Hang Thi Nu.CT tu 0021000603091 DO THUY LAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET08/08/2024 100.000 273994.080824.171631.TRINH THI DAN Chuyen tien ung ho ma MS 2024.132 Nguyen Thanh Hieu08/08/2024 100.000 MBVCB.6712009626.Ung ho MS2024.218 (ba Tran Thi Nhien).CT tu 0121000515184 VU THI KIM ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET08/08/2024 100.000 MBVCB.6711856752.MS 2024.216 (Tran Quynh Anh).CT tu 0201000615171 BUI THI PHUONG MAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET08/08/2024 100.000 801385.080824.160640.MS 2024.217 ANH GIANG A CHO-080824-16:06:40 80138508/08/2024 100.000 256284.080824.160119.Ung ho MS 2024.218 (Ba Tran Thi Nhieu)08/08/2024 100.000 258922.080824.154706.ung ho 024 16208/08/2024 100.000 224934.080824.154623.ung ho MS2024.218( Tran Thi Nhieu)08/08/2024 100.000 752204.080824.153317.MS 2024.219 CHI HANG THI NU-080824-15:32:47 75220408/08/2024 100.000 679366.080824.142517.MS2024 208 ( Tran van Tao)08/08/2024 100.000 461907.080824.133009.Ung ho MS 2024.218 (ba Tran Thi Nhieu)08/08/2024 100.000 MBVCB.6710472272.ung ho MS 2024.218.CT tu 0081000673831 NGUYEN SON TUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET08/08/2024 100.000 214510.080824.112745.NGUYEN THI TU UYEN chuyen ung ho MS 2024.219 Hang Thi Nu FT2422112525783108/08/2024 100.000 259451.080824.112638.MS 2024.218 Ba Tran Thi Nhieu08/08/2024 100.000 656395.080824.111359.ung ho MS 2024.219 chi Hang Thi Nu Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.08/08/2024 100.000 837136.080824.111127.ung ho MS 2024.218 (Ba Tran Thi Nhieu)08/08/2024 100.000 653971.080824.110749.ung ho MS 2024.217 anh Giang A Cho. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.08/08/2024 100.000 IBVCB.6709143863.Giup ma so 2024.218 be Nguyen Vo Hoai Lam .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet08/08/2024 100.000 IBVCB.6709110979.Giup ma so 2024.217 anh Giang A Cho .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet08/08/2024 100.000 943932.080824.095251.Ung ho MS 2024.219 chi Hang Thi Nu08/08/2024 100.000 942811.080824.095239.MS 2024.21908/08/2024 100.000 020097040508080951392024NNCP022668.40224.095139.Vietcombank:0011002643148:Ung ho MS 2024.219 chi Hang Thi Nu08/08/2024 100.000 804839.080824.095022.DO THU HA ung ho MS 2024.219 Chi Hang Thi Nu FT2422119026673208/08/2024 100.000 MBVCB.6708707831.MS2024.219 (chi Hang Thi Nu ).CT tu 0901000078602 PHAM THI ANH THU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET08/08/2024 100.000 423857.080824.094723.Ung ho MS 2024.219 chi Hang Thi Nu08/08/2024 100.000 020097042208080934412024M6MG882631.97519.093442.ung ho MS 2024.219 chi Hang Thi Nu08/08/2024 100.000 020097042208080930122024SBVC159583.87315.092959.Ung ho MS 2004.219 Chi Hang Thi Nu08/08/2024 100.000 020097041508080926092024xW8Z399463.76905.092556.ung ho MS 2024.219 chi Hang Thi Nu08/08/2024 100.000 534708.080824.091945.Nguyen Thanh Tam ung ho MS 2024.219( chi Hang Thi Nu)08/08/2024 100.000 259033.080824.090058.UNG HO MS 2024-219-080824-09:00:58 25903308/08/2024 100.000 020097040508080850102024KMLX050995.99699.084957.Vietcombank:0011002643148:MS2024.219 chi Hang Thi Nu08/08/2024 100.000 948223.080824.082233.Ung ho MS 2024.219 (chi Hang Thi Nu). Nam Mo A Di Da Phat. Nam Mo Quan The Am Bo Tat08/08/2024 100.000 0200970405080808180720248OCE068698.43078.081807.Vietcombank:0011002643148:THAI THI HUONG chuyen tien ung ho MS 2024.219 chi Hang Thi Nu08/08/2024 100.000 020097042208080020482024VE9R593340.20472.002048.gui ms 2024 214 va ms 2024 21308/08/2024 100.000 054012.080824.001946.Be Hoang vo dieu my ung ho MS 2024.217 anh Giang A Cho FT2422196094127008/08/2024 150.000 020097042208082313442024JH0D600595.8582.231344.ung ho MS 2024.218 Ba Tran Thi Nhieu08/08/2024 150.000 240503.080824.084431.UNG HO MS 2024 217 ANH GIANG A CHO-080824-08:44:01 24050308/08/2024 200.000 134726.080824.230948.MS 2024.203 (anh em Bao - Huy)08/08/2024 200.000 MBVCB.6712115838.HUYNH VAN HIEU chuyen tien ung ho ms 2024.217(a Giang A Cho).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET08/08/2024 200.000 MBVCB.6711031033.Ong ba KhaiTam gui ba Tran Thi Nhieu, ms 2024.218 .CT tu 0421000422025 NGUYEN THI HOANG LAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET08/08/2024 200.000 148299.080824.142833.ung ho ms 2024 21608/08/2024 200.000 146834.080824.142726.ung ho ms 2024 21708/08/2024 200.000 145358.080824.142621.ung ho ms 2024 21808/08/2024 200.000 681514.080824.133546.MS 2024.219 chi Hang Thi Nu FT2422100872806008/08/2024 200.000 636812.080824.132049.PHAM THU HANG chuyen ung ho MS 2024219 chi Hang Thi Nu FT2422114506783908/08/2024 200.000 546009.080824.125039.Ung ho MS 2004 219 chi Hang Thi Nu FT2422170101825508/08/2024 200.000 474004.080824.114530.UNG HO 2024.218 BA TRAN THI NHIEU-080824-11:45:30 47400408/08/2024 200.000 636250.080824.102411.LE VAN HUNG Chuyen tien MS 2024.219 Hang Thi Nu08/08/2024 200.000 MBVCB.6708699402.Ung ho MS 2024 216 Tran Quynh Anh.CT tu 0011004103939 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet08/08/2024 200.000 MBVCB.6708563747.MS 2024.213.CT tu 0011003181126 BUI VAN TOAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET08/08/2024 200.000 745426.080824.093257.MS 202421908/08/2024 200.000 MBVCB.6708374343.Ung ho MS 2024.217 (anh Giang A Cho).CT tu 0031000095847 NGUYEN THANH BINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET08/08/2024 200.000 239184.080824.084241.UNG HO MS 2024 219 CHI HANG THI NU-080824-08:42:41 23918408/08/2024 200.000 MBVCB.6707797130.MS 2024 .219(chi Hang ThI Nu).CT tu 0331000404950 DO THI NGOC HAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET08/08/2024 200.000 MBVCB.6707695373.MS 2024.219.CT tu 0421003865313 NGUYEN HOANG VIET TAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET08/08/2024 200.000 861248.080824.070844.TRAN NGOC LOI Chuyen tien MS 2024.219 chi hang thi nu08/08/2024 200.000 147080.080824.032558.MS 2024.215 ung ho be Nguyen Vo Hoai Lam. FT2422106762266808/08/2024 200.000 779189.080824.000235.Ung ho MS 2024.21508/08/2024 300.000 MBVCB.6713277136.MS 2024218 Ba Tran Thi Nhieu.CT tu 0081000321887 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet08/08/2024 300.000 348827.080824.115910.MS 2024.219 ung ho chi hang thi nu FT2422133163996508/08/2024 300.000 227526.080824.113048.Ung ho MS 2024-218 ba Tran Thi Nhieu FT2422183608289008/08/2024 300.000 MBVCB.6709583300.Thinking School giup MS2024 218 Ba Tran Thi Nhieu.CT tu 0071002934985 VU THE DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET08/08/2024 300.000 154087.080824.111338.Ung ho MS 2024.219 - chi Hang Thi Nu FT2422161324733208/08/2024 300.000 MBVCB.6709304596.DUONG MINH KHANG chuyen tien giup do MS 2024.218.CT tu 0451000515909 DUONG MINH KHANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET08/08/2024 300.000 MBVCB.6708863080.ung ho MS 2024.212( le thi Han).CT tu 0061000228730 NGUYEN THI KIM YEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET08/08/2024 300.000 712902.080824.092740.DO THI THU HA ung ho MS 2024.219 Hang Thi Nu FT2422104527755908/08/2024 300.000 020097042208080919112024U0ER695443.61319.091912.ung ho MS 2024.219 chi Hang Thi Nu08/08/2024 300.000 VCB.CTDK.01/05/2024.Ung ho NCHCCCL Duy Thong-Thanh Hiep 0822588863. CT tu 0181003569035 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET08/08/2024 300.000 MBVCB.6707894633.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2024.219 (chi Hang Thi Nu).CT tu 1490999999 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET08/08/2024 300.000 MBVCB.6707666317.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2024.215.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET08/08/2024 300.000 020097042208080712042024SF3I216664.54353.071205.ung ho MS 2024.219 chi Hang Thi Nu08/08/2024 300.000 MBVCB.6707463688.Thinking School Vietnam giup MS5284 chi Lam Thi Hue.CT tu 0071002934985 VU THE DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET08/08/2024 300.000 MBVCB.6707234882.MS 2024.216 (Tran Quynh Anh).CT tu 0451000212722 HOANG THU HA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET08/08/2024 500.000 259892.080824.193121.Ung ho MS 2024.211 anh Lo Van Tuyen08/08/2024 500.000 186159.080824.155512.ung ho MS 2024.214 DAO BAO GIA LAM FT2422170590509708/08/2024 500.000 780131.080824.155240.UNG HO MS 2024.206 EM LE CHI KIET-080824-15:52:23 78013108/08/2024 500.000 776363.080824.155010.UNG HO MS 2024.218 BA TRAN THI NHIEU-080824-15:49:44 77636308/08/2024 500.000 725068.080824.134945.Ms 2024.218 uh ba Tran Thi Nhieu FT2422137712109908/08/2024 500.000 486407.080824.115452.UNG HO MS 2024.219 CHI HANG THI NU-080824-11:54:36 48640708/08/2024 500.000 904262.080824.101415.Ung ho ms 2024.219 FT2422172855906808/08/2024 500.000 841286.080824.095911.Ung ho MS 2024.219 , chi Hang Thi Nu FT2422104030000508/08/2024 500.000 277290.080824.091707.UNG HO MS 2024.217 GIANG A CHO-080824-09:16:44 27729008/08/2024 500.000 729253.080824.085813.VO VAN KHAI Chuyen tien ung ho MS 2024.219 hang thi nu08/08/2024 500.000 321457.080824.073122.Ung ho MS 2024.219 Hang Thi Nu FT2422130910697308/08/2024 500.000 299030.080824.072124.Ung ho MS 2024.217 FT2422123609065308/08/2024 1.000.000 707949.080824.085207.QUACH THANH HAI Chuyen tien ung ho be VU NGOC UYEN MS2024.20908/08/2024 2.100.000 MBVCB.6711079797.ung ho MS 2024.209 ( Vu Ngoc Uyen).CT tu 0181003474679 NGUYEN KHAC PHUNG HOANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET08/08/2024 10.000.000 023250.080824.104238.Ong Tu Van tai tro giup do cho ms 2024 217 anh Giang A Cho o Dien Bien FT2422168380300908/08/2024 80.000.000 GIUP DO 4 MA SO 2024.163; 2024.212; 2024.214; 2024.2015 MOI MA SO 15 TRIEU. MA SO 2024.146 20TRIEU DE CHUA BENH09/08/2024 5.000 MBVCB.6718885713.Tra Xuan Binh giup ms 2024220.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet09/08/2024 10.000 MBVCB.6724088827.NGUYEN HONG THAO va Thai Nguyen Huu Thien ung ho MS 2024.220 (em Tran Thu Huong).CT tu 9333826762 NGUYEN HONG THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET09/08/2024 10.000 MBVCB.6723495575.vc thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2024.218 (Ba Tran Thi Nhieu)..CT tu 1045039059 THAI VU THAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET09/08/2024 15.000 MBVCB.6718364422.2024.218( Ba Tran thi Nhieu).CT tu 0491000008945 NGUYEN THI HONG THOM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET09/08/2024 20.000 020097040508090131412024ZXSA020468.73890.013141.Vietcombank:0011002643148:ung ho MS 2024 180 NAM MO DUOC SU LUU LY QUANG VUONG PHAT09/08/2024 20.000 0200970405080900113320241X9P005412.44433.001119.Vietcombank:0011002643148:MS 2024.21209/08/2024 20.000 020097040508090010162024ES9S005035.44106.001017.Vietcombank:0011002643148:MS 2024.21309/08/2024 20.000 020097040508090009062024RLQI004650.42779.000906.Vietcombank:0011002643148:MS 2024.21409/08/2024 20.000 020097040508090008042024IHOG004330.42490.000804.Vietcombank:0011002643148:MS 2024.21509/08/2024 20.000 020097040508090007022024ASKW004029.42225.000702.Vietcombank:0011002643148:MS 2024.21609/08/2024 20.000 0200970405080900053920240NCS003624.41320.000540.Vietcombank:0011002643148:MS 2024.21709/08/2024 20.000 020097040508090004132024K5V5003104.39936.000413.Vietcombank:0011002643148:MS 2024.21809/08/2024 50.000 844604.090824.215423.Ung ho NCHCCCL + Ha Huyen Trang + 098999469409/08/2024 50.000 02009704050809205002202443DU029001.41068.205002.Vietcombank:0011002643148:PHAM VAN TUAN chuyen tien giup ba Tran Thi Nhieu MS 2024 21809/08/2024 50.000 781670.090824.174530.Ung ho NCHCCCL Le 096477103709/08/2024 50.000 020097040508091320552024NLUZ092500.4279.132055.Vietcombank:0011002643148:MS 2024.220 Tran Thu Huong09/08/2024 50.000 MBVCB.6718855435.ung ho MS 2024.220 ( em Tran Thu Huong ).CT tu 1017277069 NGUYEN MY TIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET09/08/2024 50.000 531929.090824.130015.ung ho MS 2024.220 em Tran Thu Huong FT2422246954979409/08/2024 50.000 722758.090824.125422.Ung ho MS 2024 - 220 em Tran Thu Huong09/08/2024 50.000 471005.090824.124153.ung ho MS 2024.220 FT2422251809730109/08/2024 50.000 MBVCB.6718615848.Ung ho MS 2024.220 (em Tran Thu Huong).CT tu 0331000496177 VU THI THUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET09/08/2024 50.000 898165.090824.122215.MS 2024.220 (em Tran Thu Huong)09/08/2024 50.000 MBVCB.6717804733.ung ho MS 2024.220.CT tu 0851000032223 PHAM THI BICH PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET09/08/2024 50.000 038048.090824.105958.NAM MO A DI DA PHAT-ung ho MS 2024.218- Ba Tran Thi Nhieu FT2422215830300009/08/2024 50.000 983523.090824.104722.Ung ho ms 2024.220 em Tran Thu Huong FT2422265147742909/08/2024 50.000 PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE.64265182880.20240809.64265182880-0363982327_MS 2024220 em Tran Thu Huong09/08/2024 50.000 645973.090824.095835.IBFT Ung h MS 2024.220 em Tran Thu Huong09/08/2024 50.000 632852.090824.095107.IBFT uh MS 2024.219 hang thi Nu09/08/2024 50.000 122426.090824.091152.Ung ho MS 2024.218 (ba Tran thi Nhieu)09/08/2024 50.000 155531.090824.082306.Ung ho MS 2024.220 em Tran Thu Huong09/08/2024 50.000 477827.090824.081617.IBFT Ung ho MS2024.220 Tran Thu Huong09/08/2024 51.000 169347.090824.100901.ung ho MS 2024.220 (em Tran Thu Huong)09/08/2024 100.000 MBVCB.6722070673.ung ho ms 2024.220(em tran thu huong).CT tu 0021001768097 DANG KHIEU MINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET09/08/2024 100.000 MBVCB.6721979508.Ung ho MS 2024.214 (Dao Bao Gia Lam).CT tu 0861000065057 NGUYEN THI LINH CHI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET09/08/2024 100.000 0200970415080918075020247PjZ371144.86432.180750.gui MS2024.209( Vu Ngoc Uyen)09/08/2024 100.000 918679.090824.180040.NCHCCCL09/08/2024 100.000 464699.090824.170956.VUONG NGUYEN HOANG TRUC Chuyen tien ung ho MS 2024.218 Ba Tran Thi Nhieu09/08/2024 100.000 412990.090824.170358.VUONG NGUYEN HOANG TRUC Chuyen tien MS 2024.220 em Tran Thu Huong09/08/2024 100.000 916744.090824.162942.PHAM VIET PHUONG ung ho MS 2024.215 be Nguyen Vo Hoai Lam09/08/2024 100.000 0200970422080915033420241XDT158876.20729.150335.ung ho MS 2024.21809/08/2024 100.000 936466.090824.145758.MS 2024.220 cs FT2422206968114809/08/2024 100.000 219462.090824.145001.ZP242220219462 240809000496401 MS2024.22009/08/2024 100.000 218569.090824.144952.ZP242220218569 240809000501368 MS2024.22009/08/2024 100.000 221233.090824.144932.ZP242220221233 240809000498189 MS2024.21809/08/2024 100.000 221126.090824.144746.ZP242220221126 240809000503143 MS2024.21809/08/2024 100.000 020097041508091420592024D1gs619668.20206.142100.NGUYEN THI THUY LINH chuyen tien ung ho MS 2024.220(em Tran Thu Huong)09/08/2024 100.000 MBVCB.6719223252.PHAM THI HONG VAN chuyen tien ung ho MS 2024.220 (em Tran Thu Huong).CT tu 0341006954028 PHAM THI HONG VAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET09/08/2024 100.000 PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE.64280514842.20240809.64280514842-0967093501_MS 2024220em Tran Thu Huong09/08/2024 100.000 0200970422080912333020246IXS397249.13985.123331.ung ho ma so : 2024.220 Tran Thu Huong09/08/2024 100.000 MBVCB.6718558587.ung ho Ms 2024.220.CT tu 0041000315537 TRAN TRAM ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET09/08/2024 100.000 389724.090824.122051.TA BICH VAN ck ung ho MS 2024.220 em Tran Thu Huong FT2422254119018509/08/2024 100.000 MBVCB.6718324774.ung ho MS.2024.220.(em Tran Thu Huong ).CT tu 1032115326 NGUYEN THI KHANH TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET09/08/2024 100.000 MBVCB.6717861999.ung ho MS 2024.220 E Tran Thu Huong.CT tu 0801000298668 DUONG VAN HOAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET09/08/2024 100.000 032673.090824.105843.NAM MO A DI DA PHAT-ung ho MS2024.217 anh GIANG A CHO FT2422262934235609/08/2024 100.000 MBVCB.6717506078.ung ho MS 2024.220 (em Tran Thu Huong) .CT tu 0081001194804 NGUYEN MINH SON toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET09/08/2024 100.000 262007.090824.103648.ung ho MS 2024 220 ung ho em tran thu huong09/08/2024 100.000 725948.090824.102202.ung ho MS 2024.220 em Tran Thu Huong09/08/2024 100.000 112311.090824.101250.ZP242220112311 240809000247808 ung ho MS 2024.220 em Tran Thu Huong09/08/2024 100.000 0200970422080909095920244OO7264417.70093.091000.MAI NGOC HUYEN chuyen tien ung ho MS 2024.22009/08/2024 100.000 504083.090824.090247.MS 2024.220 EM TRAN THU HUONG-090824-09:02:47 50408309/08/2024 100.000 086720.090824.082523.MS 2024.220 em Tran Thu Huong09/08/2024 100.000 IBVCB.6716437953.Giup ma so 5285 Nguyen Hong Tham .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet09/08/2024 100.000 IBVCB.6716414946.Giup ma so 2024.220 em Tran Thu Huong .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet09/08/2024 100.000 MBVCB.6716408651.ung ho MS 2024.220 ( em Tran Thu Huong).CT tu 1038162739 THOI THI THUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET09/08/2024 100.000 IBVCB.6716406381.Giup ma so 2024.219 ba Tran Thi Nhieu .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet09/08/2024 100.000 MBVCB.6716251049.ung ho MS 2024.220 (em Tran Thu Huong).CT tu 9934219658 LE THI HONG LUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET09/08/2024 100.000 0200970405080907495220247JPW033672.27371.074952.Vietcombank:0011002643148:PHAN THI MY LY chuyen tien ung ho MS2004.220 em thu huong09/08/2024 100.000 236110.090824.072404.ung ho MS 2024.220 em Tran Thu Huong FT2422200744460609/08/2024 100.000 MBVCB.6715970551.ung ho MS 2024.220.CT tu 0691000416168 DAO VAN MAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET09/08/2024 100.000 020097041508090030082024zkBk468510.53061.003008.UNG HO MS 2024.218 - Ba Tran thi nhieu09/08/2024 150.000 MBVCB.6716996433.HH+BP Ung Ho MS 2024.220 (em Tran Thu Huong).CT tu 0331000430353 TRAN THI HOA HIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET09/08/2024 150.000 020097042208090911022024967I726853.72183.091103.ung ho MS 2024.220 em Tran Thu09/08/2024 175.000 ATM_FTF.10800545.004441.20240809.083929.97043686V148e340000000006d5013.FrAcc:0011000973655.ToAcc:0011002643148.GD:BT8, SO 44, KDT VAN QUAN HANOI VN09/08/2024 200.000 MBVCB.6724568841.ung ho MS 2024.209 ( vu ngoc uyen).CT tu 0141000825404 PHAM THANH TUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET09/08/2024 200.000 MBVCB.6724504259.HO THI DAO chuyen tienung ho MS 2024209 em Vu Ngoc Uyen.CT tu 0391000298647 HO THI DAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET09/08/2024 200.000 673925.090824.181736.MS 2024.209 Vu Ngoc Uyen09/08/2024 200.000 630618.090824.172848.ung ho MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam09/08/2024 200.000 MBVCB.6721091365.ung ho MS 2024.220 (em Tran Thu Huong).CT tu 1015082355 DANG THI KIM CHI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET09/08/2024 200.000 MBVCB.6720458730.ung ho MS 2024.220 (em Tran Thu Huong ).CT tu 0281001170912 NGUYEN THI NHU MAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET09/08/2024 200.000 MBVCB.6720154701.HUYNH VAN HIEU chuyen tien ung ho ms 2024.220(Tran Thu Huong).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET09/08/2024 200.000 MBVCB.6720138356.HUYNH VAN HIEU chuyen tien ung ho ms 2024.219(chi Hang Thi Nu).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET09/08/2024 200.000 MBVCB.6720115559.HUYNH VAN HIEU chuyen tien ung ho ms 2024.218(ba Tran Thi Nhieu).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET09/08/2024 200.000 751787.090824.142915.NGUYEN THI THU THAO Chuyen tien ung ho MS2024.220 em Tran Thu Huong09/08/2024 200.000 785483.090824.141750.Ung ho MS 2024.220 FT2422260204604109/08/2024 200.000 298775.090824.141339.ISL20240809141336730-UNG HO MS.2024.212-CHI LE THI HAN09/08/2024 200.000 731718.090824.140226.NGUYEN LE THIEN PHUC ung ho MS 2024.209 VU NGOC UYEN FT2422257700041409/08/2024 200.000 597102.090824.134848.MS2024.219 chi Hang Thi Nu09/08/2024 200.000 957630.090824.131456.MS 2024.220 em Tran Thu Huong09/08/2024 200.000 MBVCB.6718257817.ung ho MS 2024.220 ( em Tran Thu Huong).CT tu 0451001408488 NGUYEN THI HUE toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET09/08/2024 200.000 670974.090824.114618.ung ho MS 2024.218 Ba Tran Thi Nhieu09/08/2024 200.000 787484.090824.105934.MS.2024.220 em Tran Thu Huong09/08/2024 200.000 361683.090824.104020.Thuy Anh Ung ho MS 2024.22009/08/2024 200.000 949865.090824.103933.MS 2004 220 em Tran Thu Huong FT2422259720864709/08/2024 200.000 620543.090824.103228.MS 2024.214 DAO BAO GIA LAM-090824-10:32:11 62054309/08/2024 200.000 376899.090824.103157.Ung ho MS 2024 220 (em Tran Thu Huong)09/08/2024 200.000 618903.090824.103116.MS 2024.215 BE NGUYEN VO HOAI LAM-090824-10:30:59 61890309/08/2024 200.000 617285.090824.102949.MS 2024.216 TRAN QUYNH ANH-090824-10:29:49 61728509/08/2024 200.000 614955.090824.102824.MS 2024.217 ANH GIANG A CHO-090824-10:28:07 61495509/08/2024 200.000 613258.090824.102655.MS 2024.219 CHI HANG THI NU-090824-10:26:55 61325809/08/2024 200.000 611275.090824.102543.MS 2024.218 BA TRAN THI NHIEU-090824-10:25:26 61127509/08/2024 200.000 819232.090824.102034.ung ho MS 2024.21809/08/2024 200.000 662995.090824.093154.MS 2024-211 anh lo van tuyen FT2422251748893909/08/2024 200.000 658460.090824.093049.MS 2024-216 tran quynh anh FT2422213278074109/08/2024 200.000 653153.090824.092934.MS 2024-217 anh giang a cho FT2422245000656409/08/2024 200.000 648248.090824.092821.MS 2024-189 be Truong thien Loc FT2422258953807009/08/2024 200.000 643198.090824.092709.MS 2024-198 Em Dang doan Khang FT2422216623004109/08/2024 200.000 639759.090824.092620.NGUYEN THI HONG LINH chuyen uh ms 2024.220 tran thu huong FT2422252099092709/08/2024 200.000 637525.090824.092548.MS 2024-210 Ba Tran my Kieu FT2422286743018409/08/2024 200.000 632709.090824.092441.MS 2024-218 ba Tran thi Nhieu FT2422280097120509/08/2024 200.000 403912.090824.091512.MS 2024 220 em Tran Thu Huong09/08/2024 200.000 207430.090824.084022.ung ho ms 2024220 Em Tran Thu Huong09/08/2024 200.000 590902.090824.082525.Ung ho MS 2024.220 (em Tran Thu Huong). Nam Mo A Di Da Phat. Nam Mo Quan The Am Bo Tat09/08/2024 200.000 MBVCB.6716381623.Ung ho MS 2024.220 (em Tran Thu Huong).CT tu 0011002025436 LE QUYNH MAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET09/08/2024 200.000 MBVCB.6716367526.MS 2024.220.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET09/08/2024 200.000 MBVCB.6716348718.2024.220( tran thu huong).CT tu 0451001342818 PHAM THI XOAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET09/08/2024 200.000 330376.090824.080048.Ung ho MS 2024.220 - Tran Thu Huong FT2422224933606009/08/2024 200.000 MBVCB.6716214975.MS 2024.220.CT tu 0421003865313 NGUYEN HOANG VIET TAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET09/08/2024 200.000 080694.090824.033304.Ung ho MS 2024 193 anh Dinh Gia Trung tu ong ba Quy Thanh 288 tdt hanoi FT2422286026091909/08/2024 300.000 MBVCB.6724721761.ung ho MS 2024.220 em Tran Thu Huong.CT tu 0601000461345 DUONG HONG RANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET09/08/2024 300.000 020097040508091943052024V8SR030706.61148.194305.Vietcombank:0011002643148:Ung ho MS 2024.209 Vu Ngoc Uyen09/08/2024 300.000 MBVCB.6721312142.Ong ba KhaiTam gui chau Tran Thu Huong, ms 2024.220 .CT tu 0421000422025 NGUYEN THI HOANG LAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET09/08/2024 300.000 020097040508091620362024VRS7034704.38812.162020.Vietcombank:0011002643148:MS 2024 200 nguyen hoang kieu anh09/08/2024 300.000 020097040508091618552024IGQJ029265.34428.161855.Vietcombank:0011002643148:MS 2024 205 Dao Quang Minh09/08/2024 300.000 020097040508091616352024UKYL021810.26818.161619.Vietcombank:0011002643148:MS 2024 202 do thi thanh hoa09/08/2024 300.000 020097040508091614332024FD5F015432.21350.161433.Vietcombank:0011002643148:ung ho MS 2024 220 em Tran Thu Huong09/08/2024 300.000 MBVCB.6718683235.ung ho MS 2024.220 em Tran Thu Huong.CT tu 1056256868 NGO THI PHUONG CHI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET09/08/2024 300.000 MBVCB.6718676022.NGUYEN THI TUYET MAI ung ho MS 2024.220 em Tran Thu Huong.CT tu 1034185872 NGUYEN THI TUYET MAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET09/08/2024 300.000 020097040508091145392024F0CJ093330.89978.114539.Vietcombank:0011002643148:MS ung ho chau Thu Huong09/08/2024 300.000 MBVCB.6717726752.gui ma so 2024.220.CT tu 0711000276784 NGUYEN THI BICH THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET09/08/2024 300.000 020097042208091019492024VEFR775608.44525.101950.ung ho MS 2024.220 em Tran Thu Huong09/08/2024 300.000 717032.090824.094453.DANG THI THUY chuyen tien ung ho MS2024.220 - em Tran Thu Huong FT2422263108175009/08/2024 300.000 541180.090824.093230.UNG HO MS2024.218 BA TRAN THI NHIEU-090824-09:32:29 54118009/08/2024 300.000 353446.090824.081851.ung ho MS 2024.220 em Tran Thu Huong09/08/2024 300.000 MBVCB.6716274052.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2024.220 (em Tran Thu Huong).CT tu 1490999999 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET09/08/2024 300.000 020097042208090732512024GVF2401912.5298.073248.ung ho MS 2024.220 em Tran Thu Huong09/08/2024 300.000 020097042208090716552024RJ97437648.85999.071656.ung ho MS 2024.218 Ba Tran Thi Nhieu09/08/2024 300.000 0200970422080907161320246S0V764805.84621.071614.ung ho MS 2024.220 em Tran Thu Huong09/08/2024 500.000 547787.090824.225337.Glenn Pritchard Ung ho MS 2004.214 - Dao Bao Gia Lam09/08/2024 500.000 MBVCB.6723297004.TRAN ANH TUAN ung ho MS 2024.215(be NGUYEN VO HOAI LAM), Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat..CT tu 0531000284332 TRAN ANH TUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET09/08/2024 500.000 MBVCB.6723169045.DOAN TRANG UNG HO MS 2024.220( EM TRAN THU HUONG).CT tu 9903858886 TRAN THANH HUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET09/08/2024 500.000 MBVCB.6720642334.Ung ho MS 2024.220 (Em Tran Thu Huong).CT tu 8000666888 LE XUAN NAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET09/08/2024 500.000 772477.090824.155728.Ung ho MS 2024 220 em Tran Thu Huong09/08/2024 500.000 020097041508091537042024dSRQ797054.10748.153704.MS 2024.220 (em Tran Thu Huong)09/08/2024 500.000 020097040508091414542024LWJB090622.7319.141439.Vietcombank:0011002643148:LE THI THU THUY chuyen tien ung ho ms 2024.220 em Tran thu huong09/08/2024 500.000 021543.090824.105611.Ung ho MS 2024.220 , em Tran Thu Huong FT2422247130634709/08/2024 500.000 891946.090824.102602.Ms 2024.220 uh em Tran Thu Huong FT2422286170240309/08/2024 500.000 020097041508091010492024M46F980346.20352.101045.PHAM THANH TAM Ung ho MS 2024.220 (em Tran Thu Huong)09/08/2024 500.000 MBVCB.6716974167.TRUONG THI THAO chuyen tien ung ho MS2024.220 em Tran Thu Huong.CT tu 0121001754235 TRUONG THI THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET09/08/2024 500.000 978904.090824.093928.ung ho MS 2024.220 Tran Thu Huong09/08/2024 500.000 867767.090824.091016.HUYNH THAI KIEN Chuyen tien ung ho chauHuong MS 2024 22009/08/2024 500.000 052543.090824.081906.Ung ho MS 2024.22009/08/2024 500.000 195484.090824.070310.Ung ho MS 2024.218 Tran Thi Nhieu FT2422259058715509/08/2024 1.000.000 MBVCB.6720543312.Ung ho MS 2024.218 (ba Tran Thi Nhieu).CT tu 0051000303774 NGUYEN THI KIM DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET09/08/2024 1.000.000 848842.090824.144326.ung ho MS 2024220 em tran thu huong09/08/2024 1.000.000 MBVCB.6719124261.Co Nguyen Thi Xuan Lan Q3 ung ho MS 2024.212( chi Le Thi Han) .CT tu 0071001053394 LUU KHIET HONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET09/08/2024 1.000.000 437587.090824.123252.KIEU THI THU HUONG ung ho chau Tran Thu Huong -MS 2024.220 FT2422260079148109/08/2024 1.000.000 266948.090824.073726.Ung ho MS 2024.220 em Tran Thu Huong FT2422269099499609/08/2024 1.000.000 MBVCB.6716077855.ung ho MS 2024.220 (em Tran Thu Huong).CT tu 9869752070 TRIEU QUYNH HUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET09/08/2024 1.000.000 399818.090824.064734.UNG HO MS 2024.212 LE THI HAN-090824-06:47:17 39981809/08/2024 2.000.000 625631.090824.112654.Nguyen Thi Hoa chuyen tien ung ho em Tran Thu Huong MS 2024.22009/08/2024 2.562.000 855174.090824.133600.UNG HO NCHCCCL DOAN THI THANH 0968061842-090824-13:36:00 85517410/08/2024 10.000 020097040508102253192024NHK9096770.10113.225319.Vietcombank:0011002643148:2024.21710/08/2024 10.000 MBVCB.6733990407.NGUYEN HONG THAO vavThai Nguyen Huu Thien ung ho MS 2024.221 (ong Le Ngoc Duyen).CT tu 9333826762 NGUYEN HONG THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET10/08/2024 10.000 770910.100824.185532.Ung ho ms 2024.211 ong Le Ngoc Duyen10/08/2024 10.000 752919.100824.110335.ung ho MS 2024.221 ong Le Ngoc Duyen , chuc chu nhieu suc khoe mau binh phuc10/08/2024 15.000 MBVCB.6732019871.2024.221( Le Ngoc Duyen).CT tu 0491000008945 NGUYEN THI HONG THOM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET10/08/2024 18.000 389788.100824.195612.ung ho Ms 2024 221ong Le Ngoc Duyen10/08/2024 20.000 532534.100824.163059.NGUYEN VAN QUYEN uh ms 2024 221 ong Le Ngoc Duyen10/08/2024 20.000 781686.100824.145414.PHAM VAN NHAN chuyen tien ung ho ong Le Ngoc Duyen ms 2024 22110/08/2024 20.000 749662.100824.144638.chuc chu binh an10/08/2024 30.000 MBVCB.6728835214.ms 2024.221 ( ong le ngoc duyen).CT tu 9387560325 NGUYEN NGOC ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET10/08/2024 30.000 321580.100824.065822.PHAM THI DUNG chuyen FT2422314005526710/08/2024 30.000 MBVCB.6724908953.ung ho MS 2024.214.CT tu 0451000217471 BUI THI THANH THUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET10/08/2024 40.000 903610.100824.174045.Ung ho MS 2024.221 ong Le Ngoc Duyen10/08/2024 40.000 0200970415081013045220244oCy308410.99933.130452.MS 2024.221( ong Le ngoc duyen)10/08/2024 50.000 MBVCB.6731971011.MS 2024.221 (ong Le Ngoc Duyen).CT tu 0341001723385 VU THI NHAT toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET10/08/2024 50.000 244251.100824.165728.Ung ho NCHCCCL10/08/2024 50.000 PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE.64368042112.20240810.64368042112-0961254704_UH MS 2024221 ong Le Ngoc Duyen10/08/2024 50.000 MBVCB.6730057479.Ung ho MS 2024.221 ( ong Le Ngoc Duyen ).CT tu 0341006853419 TANG THI HOA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET10/08/2024 50.000 111816.100824.150733.Ung ho MS 2024.221 ong Le Ngoc Duyen FT2422374933636410/08/2024 50.000 320490.100824.141218.MS 2024.221( Ong Le Ngoc Duyen)10/08/2024 50.000 855723.100824.135251.Ung ho MS 2024.221 ong Le Ngoc Duyen FT2422347341390510/08/2024 50.000 0200970415081013350120244J3x354653.55875.133501.MS 2024.221 ( ong LE NGOC DUYEN )10/08/2024 50.000 629080.100824.084816.BUI THI THU HUONG chuyen FT2422363581200010/08/2024 60.475 916883.100824.175950.Ung ho Ms 2024.221 ong Le Ngoc Duyen FT2422309690541810/08/2024 84.162 020097042208101336482024HORC176387.59621.133649.ung ho MS 2024.221 ong Le Ngoc Duyen10/08/2024 100.000 MBVCB.6733958629.ung ho MS 2024.220( em Tran Thu Huong).CT tu 0451000415974 NGUYEN THI THU HIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET10/08/2024 100.000 587967.100824.211345.LE VAN HUNG Chuyen tien MS 2024.221 Le Ngoc Duyen10/08/2024 100.000 MBVCB.6733452537.ung ho MS 2024.221 (ong Le Ngoc Duyen).CT tu 9384759950 DOAN VAN VIET toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET10/08/2024 100.000 117822.100824.193925.MS 2024.208 anh TRAN VAN TAO10/08/2024 100.000 020097040508101930482024KIYW040931.48732.193031.Vietcombank:0011002643148:ung ho ms 2024. 221 ong Le Ngoc Duyen10/08/2024 100.000 157434.100824.192329.HOANG THI XUAN Chuyen tien10/08/2024 100.000 559900.100824.192154.ung ho NCHCCCL10/08/2024 100.000 020097040508101912262024RKTV083716.97092.191226.Vietcombank:0011002643148:ung ho MS 2024.221 ong Le Ngoc Duyen10/08/2024 100.000 MBVCB.6731933978.MS 2024.220 ( em Tran Thu Huong).CT tu 0111000996525 NGUYEN VIET CUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET10/08/2024 100.000 020097041508101840282024W9DW240232.97411.184028.ung ho MS 2024.221 ( ong Le Ngoc Duyen )10/08/2024 100.000 020097042208101808462024PKFL340916.1065.180847.gui ma so 2024 220 va 2024 22110/08/2024 100.000 535631.100824.180444.MS 2024.220 Tran Thu Huong10/08/2024 100.000 0200970405081017305620244TQ7023513.74785.173057.Vietcombank:0011002643148:Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat Uhms2024.193DinhGiaTrung10/08/2024 100.000 123468.100824.171544.Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat uhms 2024.192 Bui Duy Nghia10/08/2024 100.000 930645.100824.171406.Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat uhms 2024.191 Dang Thi Duong10/08/2024 100.000 812995.100824.171210.Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat uhms 2024.190 LE Thanh Tuyen10/08/2024 100.000 020097040508101707242024KS4V039097.97434.170720.Vietcombank:0011002643148:Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat uhms2024.189TruongThienLoc10/08/2024 100.000 505078.100824.164002.ung ho MS 2024.221 ong Le Ngoc Duyen, mong bac som hoi phuc FT2422303795879810/08/2024 100.000 454969.100824.162913.Ung ho MS 2024.221 le ngoc duyen . Chuc chu mau khoe FT2422311677596710/08/2024 100.000 020097040508101625022024PIL0099376.63920.162502.Vietcombank:0011002643148:NGUYEN THI HAI chuyen tien ung ho MS 2024.220 em Tran Thu Huong10/08/2024 100.000 MBVCB.6730275122.ung ho MS 2024.221 (ong Le Ngoc Duyen).CT tu 9432177777 DO VAN DUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET10/08/2024 100.000 MBVCB.6730254784.Ms2024.221.CT tu 0591000400026 LE THI NGA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET10/08/2024 100.000 MBVCB.6730108060.HOANG DUY chuyen tien ung ho nchcccl Duy 0378396391.CT tu 9378396391 HOANG DUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET10/08/2024 100.000 020097042208101545412024AUQS782961.48890.154542.VU THI HAI YEN ung ho MS 2024.221 ong Le Ngoc Duyen10/08/2024 100.000 020097042208101529142024MOSR429898.5076.152858.ung ho MS 2024.221 ong Le Ngoc Duyen10/08/2024 100.000 621142.100824.152216.Ung ho MS 2024.219 (chi Hang Thi Nu)10/08/2024 100.000 020097042208101500592024GSEX381331.33652.150100.HA THUY TRANG ung ho MS 2024.221 ong Le Ngoc DuyenChuyen khoan: Bao10/08/2024 100.000 066388.100824.145728.Ung ho MS 2024221 ong Le Ngoc Duyen10/08/2024 100.000 026159.100824.142447.MS 2024221 ong Le Ngoc Duyen10/08/2024 100.000 576643.100824.142016.ung ho MS 2024.221 le ngoc duyen10/08/2024 100.000 900678.100824.140655.Ung ho MS 2024.221 ong Le Ngoc Duyen FT2422306083008410/08/2024 100.000 979376.100824.140402.ung ho ms 2024.221 ong le ngoc duyen10/08/2024 100.000 MBVCB.6728852950.ung ho MS 2024.221(ong Le Ngoc Duyen).CT tu 0591000371952 PHAM DUC MINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET10/08/2024 100.000 MBVCB.6728816631.ung ho MS 2024.221 (ong Le Ngoc Duyen).CT tu 1015873856 PHAN ANH DUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET10/08/2024 100.000 0200970415081013055120242vsA310498.1957.130551.VU THI QUY chuyen tien ung ho MS 2024221. ong Le Ngoc Duyen10/08/2024 100.000 0200970422081013024320244MQR663493.94971.130244.Ung ho MS 2024.221 ong Le Ngoc Duyen10/08/2024 100.000 020097040508101240052024NMEG015285.50101.124005.Vietcombank:0011002643148:ung ho ms 2024 22110/08/2024 100.000 0200970422081011194820246XV3539730.33504.111949.ung ho le ngoc duyen ms 2024.22110/08/2024 100.000 MBVCB.6727599233.ung ho ms 2024.221(ong le ngoc duyen).CT tu 0021001768097 DANG KHIEU MINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET10/08/2024 100.000 MBVCB.6727390270.ung ho MS 2024.217.CT tu 1022049403 TRUONG THI PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET10/08/2024 100.000 126002.100824.093028.MS 2024.221 ong Le Ngoc Duyen10/08/2024 100.000 MBVCB.6726666121.umg ho MS 2024.221.CT tu 0691000416168 DAO VAN MAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET10/08/2024 100.000 02009704150810090906202488zT636473.75286.090906.ung ho ms 2024.221 ( ong Le NGOC duyen)10/08/2024 100.000 020097042208100904572024RHHN121150.66444.090442.MS 2024.22010/08/2024 100.000 020097040508100850072024U3LM065593.33463.085007.Vietcombank:0011002643148:Ung ho MS 2024.221 - Ong Le Ngoc Duyen10/08/2024 100.000 559038.100824.084854.ung ho ms 2024 221 le ngoc duyen10/08/2024 100.000 IBVCB.6726252315.Giup ma so 2024.221 ong Le Ngoc Duyen .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet10/08/2024 100.000 MBVCB.6726241588.ung ho MS 2024.221 (o Le Ngoc Duyen).CT tu 0011002267838 LE ANH TUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET10/08/2024 100.000 478572.100824.080409.BUI THI PHUONG chuyen cho MS2024.221 FT2422395061557210/08/2024 100.000 497305.100824.075727.Ung ho MS 2024 220 tran thu huong10/08/2024 100.000 786529.100824.073106.MS 2024.222 ong le ngoc duyen10/08/2024 100.000 020097040508100730302024AKY9026122.11319.073030.Vietcombank:0011002643148:MS 2024.22110/08/2024 100.000 706574.100824.070806.MS 2024.221 ONG LE NGOC DUYEN-100824-07:08:05 70657410/08/2024 100.000 020097040508100517562024FYCH018464.17893.051740.Vietcombank:0011002643148:Ung ho MS 2024 220 E Tran Thu Huong10/08/2024 200.000 692093.100824.210234.IBFT Ung ho MS 2024.218-ba Tran Thi Nhieu10/08/2024 200.000 118460.100824.194218.ung ho ms 2024.209 - VU NGOC UYEN10/08/2024 200.000 118024.100824.194024.MS2024.214 -DAO BAO GIA LAM10/08/2024 200.000 MBVCB.6731537856.Ung ho NCHCCCL + Tran Van Huong+ 0838833566.CT tu 9838833566 TRAN THI THANH HUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET10/08/2024 200.000 020097042208101635022024BT0I338676.93825.163503.MS 2024.221 ong Le Ngoc Duyen10/08/2024 200.000 MBVCB.6729961172.CHUYEN TIEN UNG HO MS 2024.220 (EM TRAN THU HUONG).CT tu 0111000053179 NONG TUONG MY DUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET10/08/2024 200.000 750963.100824.151623.ung ho MS 2024.221 le ngoc duyen10/08/2024 200.000 020097041508101507442024UBLP521085.50106.150744.Ung ho MS 2024.221 (ong Le Ngoc Duyen)10/08/2024 200.000 0200970422081014405220245JO8399958.86744.144053.MS 2024.221 ong Le Ngoc Duyen10/08/2024 200.000 MBVCB.6729294686.Ung ho MS 2024.221 ong Le Ngoc Duyen.CT tu 0611001929285 DUONG THI THANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET10/08/2024 200.000 098728.100824.131533.Ung ho MS 2024.221 ( Ong Le Ngoc Duyen)10/08/2024 200.000 558587.100824.122400.Ung ho MS2024.221- ong Le Ngoc Duyen- tinh Hung Yen FT2422319880281010/08/2024 200.000 MBVCB.6727994400.MS 2024.221.CT tu 0421003865313 NGUYEN HOANG VIET TAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET10/08/2024 200.000 020097041508101043382024BGGb884335.27486.104322.uh 2024.22110/08/2024 200.000 MBVCB.6727406787.Ms 2024.215.CT tu 1818552468 LE HOA CUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET10/08/2024 200.000 837092.100824.092856.UNG HO MS 2024 221 ONG LE NGOC DUYEN-100824-09:28:56 83709210/08/2024 200.000 MBVCB.6726670546.ung ho MS 2024.221 (ong Le ngoc Duyen ).CT tu 0281001170912 NGUYEN THI NHU MAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET10/08/2024 200.000 645654.100824.085241.Ung ho MS 2024.221 ong Le Ngoc Duyen FT2422385886570010/08/2024 200.000 836200.100824.084535.ung ho ms 2024.221 chu Le Ngoc Duyen chua benh10/08/2024 200.000 MBVCB.6726377477.ms 2024.220 (em Tran Thu Huong).CT tu 0041000157301 TON THAT THANH TUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET10/08/2024 200.000 011940.090824.231300.UNG HO MS 2024.220 EM TRAN THU HUONG FT2422385021084710/08/2024 250.000 MBVCB.6733347879.ung ho ma so MS 2024.221( ong Le Ngoc Duyen).CT tu 9977722917 PHAM TIEN MANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET10/08/2024 250.000 232106.100824.153806.Ung ho MS2024.217 FT2422335756702510/08/2024 250.000 229981.100824.153735.Ung ho MS2024.218 FT2422380315225010/08/2024 300.000 MBVCB.6729247988.ung ho MS 2024.221 ong Le Ngoc Duyen.CT tu 1013932021 CAO THI VAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET10/08/2024 300.000 020097041508101334262024PRdy353964.56172.133426.MS 2024.221 ong Le Ngoc Duyen10/08/2024 300.000 846255.100824.093620.UNG HO 2024 221 ONG LE NGOC DUYEN-100824-09:36:02 84625510/08/2024 300.000 621570.100824.093519.Ung ho MS 2024.221 (ong Le Ngoc Duyen). Nam Mo A Di Da Phat. Nam Mo Quan The Am Bo Tat10/08/2024 330.000 222834.100824.153550.Ung ho MS 2024.221 ong le ngoc duyen FT2422353615636210/08/2024 400.000 834790.100824.134610.NGUYEN THI NHI DAO ung ho MS 2024.221 ong Le Ngoc Duyen FT2422308823420010/08/2024 500.000 967989.100824.161205.Dieu Nga ung ho MS 2024.221 ong Le Ngoc Duyen10/08/2024 500.000 270191.100824.154718.Ms 2024.221 uh ong Le Ngoc Duyen FT2422301840220910/08/2024 500.000 020097042208101505362024LA38721620.44821.150537.ung ho MS 2024.221 ong Le Ngoc Duyen10/08/2024 500.000 MBVCB.6728752790.giup do truong hop MS 2024.209( Vu Ngoc Uyen).CT tu 0071001199577 NGUYEN THI NGOC DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET10/08/2024 500.000 456934.100824.115935.TRAN THI HUONG TRA ung ho MS 2024.220 FT2422305638770010/08/2024 500.000 MBVCB.6727373956.ms 2024.220.CT tu 1818552468 LE HOA CUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET10/08/2024 500.000 405953.100824.080534.Vietcombank0011002643148TRAN VAN CHIEN chuyen tien Ms 202422110/08/2024 500.000 020097042208100753012024EF7N506215.37599.075302.ung ho MS 2024.221 ong Le Ngoc Duyen10/08/2024 500.000 147738.100824.074320.MS 2024221 Ong Le Ngoc Duyen10/08/2024 500.000 146507.100824.074131.Gd Nguyen Huy Hung (HN)ung hoMS 2024.221 (ong Le Ngoc Duyen)10/08/2024 500.000 870018.100824.073822.Vietcombank0011002643148ung ho MS 2024217 Giang A Cho10/08/2024 500.000 471572.100824.072834.Ung ho MS 2024221 ong Le Ngoc Duyen10/08/2024 500.000 928206.100824.072614.UH ma so 2024221 ong Le Ngoc Duyen10/08/2024 500.000 020097041508100724262024xOK1418242.3243.072426.ung ho MS 2024.221 ( Ong LE NGOC DUYEN )10/08/2024 500.000 756192.100824.071928.Ung ho MS 2024.22110/08/2024 600.000 PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE.64353126563.20240810.64353126563-0902498898_MS 2024221 ong Le Ngoc Duyen10/08/2024 1.000.000 MBVCB.6726911155.ung ho MS2024.221 ,ong Le Ngoc Duyen.CT tu 0111000057027 TRAN NGOC MAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET10/08/2024 2.000.000 MBVCB.6733299736.Ung ho MS 2024.218( Ba Tran Thi Nhieu).CT tu 0121001599318 TRAN THANH TAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET10/08/2024 2.000.000 942706.100824.104553.UNG HO MS 2024.221 LE NGOC DUYEN-100824-10:45:36 94270610/08/2024 3.000.000 MBVCB.6733318886.Ung ho MS 2024.221( ong Le Ngoc Duyen).CT tu 0121001599318 TRAN THANH TAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET10/08/2024 3.000.000 MBVCB.6733293739.ung ho Ms 2024.220(em Tran Thu Huong).CT tu 0121001599318 TRAN THANH TAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET10/08/2024 10.000.000 331941.100824.100025.Ong Tu Van ung ho MS2024.221, ong Le Ngoc Duyen chua benh 2. Ủng hộ tại Ngân hàng Vietinbank
Ngày Số tiền Thông tin ủng hộ 01/08/2024 05:24 100.000 Ung ho MS 2024.209 (Vu Ngoc Uyen) 01/08/2024 07:08 1.000.000 NGUYEN THI THANH TAM Chuyen tien ung ho MS 2024.209 (Vu Ngoc Uyen) 01/08/2024 07:13 100.000 MS2024.204 be Tra Giang 01/08/2024 07:20 50.000 CT DEN:126T248000TEM524 MBVCB.6648486544.061665.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2024.211 (anh Lo Van Tuyen).CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi 114000161718 BAO VIETNAMNET tai VIETINBANK 01/08/2024 07:26 500.000 CT DEN:126T2480010N1JJX NGUYEN LE THIEN THANH CHUYEN TIEN UNG HO MS 2024.209 VU NGOC UYEN 01/08/2024 07:37 50.000 ung ho ma so 2024.211 01/08/2024 08:13 100.000 MS 2024.209 (Vu Ngoc Uyen) 01/08/2024 08:14 200.000 Co ong LE VAN CAP ung ho MS 2024.211 (anh Lo Van Tuyen) 01/08/2024 08:19 200.000 Co ong Le Van Cap ung ho MS 2024.175 (Dang Dieu Linh) 01/08/2024 08:25 200.000 Co ong Le Van Cap ung ho MS 2024.209 (Vu Ngoc Uyen) 01/08/2024 08:32 50.000 ung hoMS 2024.211 (anh Lo Van Tuyen) 01/08/2024 08:48 100.000 CT DEN:421401146503 Ung ho MS 2024.211 anh Lo Van Tuyen 01/08/2024 09:29 600.000 CT DEN:421402727613 ung ho MS 2024.211 anh Lo Van Tuyen 01/08/2024 10:02 500.000 BUI NGOC HAI. 0903435891 ung ho Ma so 2024.202 01/08/2024 10:16 200.000 CT DEN:126T248007M0E97S Vietinbank;114000161718;HO THI DUYEN chuyen tien ung ho ba tran my kieu nam BV Nhiet doi TPHCM 01/08/2024 10:37 200.000 NGUYEN THE HUNG chuyen tien ms 2024.211 ( anh lo van tuyen ) 01/08/2024 11:01 500.000 CT DEN:421411653962 NGUYEN VAN GONG CHUYEN KHOAN UNG HO MS 2024.211-010824-11:01:44 653962 01/08/2024 12:40 100.000 VO XUAN VINH ung ho MS 2024.211 (anh Lo Van Tuyen) 01/08/2024 12:40 200.000 CT DEN:126T24800D7PFSGF Vietinbank;114000161718;LE CHI THAT chuyen tien den en VU NGOC UYEN o lao cai 01/08/2024 13:08 200.000 CT DEN:126T24800E9ZSM12 Vietinbank;114000161718;DO THI NGO chuyen tien MS2024.211 Lo Van Tuyen 01/08/2024 13:49 13.000 TO QUANG HOANG Chuyen tien ung ho MS 2024.211( anh Lo Van Tuyen) 01/08/2024 14:15 50.000 NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms 2024.211 anh lo van tuyen 01/08/2024 15:49 50.000 LAM MY HAN ung ho ms 2024.211 Lo V Tuyen 01/08/2024 17:19 50.000 CT DEN:421417489269 ung ho MS 2024.211(anh Lo Van Tuyen) 01/08/2024 18:02 500.000 CT DEN:126T24800RQUUBXE HA THI HAO CHUYEN TIEN UNG HO MS 2024.211 ANH LO VAN TUYEN 01/08/2024 18:33 100.000 MS 2024.205 be Dao Quang Minh 01/08/2024 19:17 100.000 ung ho MS2024211 (Lo Van Tuyen) 01/08/2024 20:38 200.000 CT DEN:421413416463 UNG HO MS 2024.209 VU NGOC UYEN 01/08/2024 21:32 100.000 CT DEN:126T24800ZW8W4UL ung ho MS 2024.209 Vu Ngoc Uyen 01/08/2024 22:18 10.000 MS 2024.211 (anh Lo Van Tuyen) 01/08/2024 22:20 10.000 ung ho MS 2024.210 (Ba Tran My Kieu) 01/08/2024 22:21 10.000 MS 2024.209 (Vu Ngoc Uyen) 01/08/2024 22:21 100.000 Cuong ung ho MS 2024.211 (anh Lo Van Tuyen) 01/08/2024 22:22 10.000 ung ho MS 2024.207 (em Cong Uoc). 01/08/2024 22:23 10.000 ung ho MS 2024.205 (Dao Quang Minh) 01/08/2024 22:24 1.000.000 NGUYEN THANH VU Chuyen tien ung ho MS 2024.209 (Vu Ngoc Uyen) 01/08/2024 22:28 100.000 ung hoMS 2024.209 (Vu Ngoc Uyen) 01/08/2024 23:10 50.000 NGUYEN LE MINH Chuyen tien ung ho MS 2024.211 (anh Lo Van Tuyen) 01/08/2024 23:12 50.000 NGUYEN LE MINH Chuyen tien ung ho MS 2024.210 (Ba Tran My Kieu) 01/08/2024 23:14 50.000 NGUYEN LE MINH Chuyen tien ung ho MS 2024.209 (Vu Ngoc Uyen) 02/08/2024 01:48 100.000 CT DEN:566097620804 ung ho Ms 2024209 vu ngoc uyen; thoi gian GD:01/08/2024 23:42:46 02/08/2024 07:14 1.000.000 CT DEN:421507668284 HO MS 2024.212 CHI LE THI HAN-020824-07:14:05 668284 02/08/2024 08:12 100.000 CT DEN:126T24801QRKEG44 MBVCB.6657276177.595320.umg ho 2024212.CT tu 0691000416168 DAO VAN MAI toi 114000161718 BAO VIETNAMNET tai VIETINBANK 02/08/2024 08:21 500.000 Ung ho MS 2024.212 (Chi LE THI HAN) 02/08/2024 08:52 300.000 CT DEN:421508748921 GIUP BENH NHAN MS 2024- 212-020824-08:52:28 748921 02/08/2024 08:59 100.000 CT DEN:126T24801SKCSRC9 Vietinbank;114000161718;ung ho ms 2024.212 02/08/2024 09:17 100.000 ung ho MS 2024.212 Le Thi Han 02/08/2024 09:37 500.000 CT DEN:126T24801U144BDZ UNG HO MS 2024.209 VU NGOC UYEN 02/08/2024 09:40 100.000 CT DEN:421502520747 Ung ho MS 2024.212 Chi Le Thi Han 02/08/2024 09:46 500.000 chuyen tien MS 2024 .212 ( chi LE THI HAN ) 02/08/2024 10:12 700.000 CT DEN:421503613868 ung ho MS 2024.209 Vu Ngoc Uyen FT24215950300543 02/08/2024 10:30 200.000 CT DEN:421503601140 IBFT MS 2024.212 chi le Thi Han 02/08/2024 11:35 200.000 ms2024.212 ( ung ho chi Han) 02/08/2024 11:55 200.000 UNG HO MS2024212 (LE THI HAN) 02/08/2024 12:25 50.000 CT DEN:126T248020L2ZULF NGUYEN THANH CUONG CHUYEN TIEN UNG HO MS 2024.209 VU NGOC UYEN 02/08/2024 12:27 50.000 CT DEN:126T248020MP3048 NGUYEN THANH CUONG CHUYEN TIEN UNG HO MS 2024.205 DAO QUANG MINH 02/08/2024 12:28 50.000 CT DEN:126T248020NWBWCF NGUYEN THANH CUONG CHUYEN TIEN UNG HO MS 2024.204 BE TRA GIANG 02/08/2024 12:33 50.000 CT DEN:126T248020VM3F2H NGUYEN THANH CUONG CHUYEN TIEN UNG HO MS 2024.197 CHI DO THI PHUONG THAO 02/08/2024 12:34 50.000 CT DEN:126T248020XNSB9X NGUYEN THANH CUONG CHUYEN TIEN UNG HO MS 2024.195 BE DANG TRONG TUNG LAM 02/08/2024 12:36 50.000 CT DEN:126T248020ZRVDZT NGUYEN THANH CUONG CHUYEN TIEN UNG HO MS 2024.192 BUI DUY NGHIA 02/08/2024 12:37 50.000 CT DEN:126T2480211SGML3 NGUYEN THANH CUONG CHUYEN TIEN UNG HO MS 2024.188 LUC TIEU PHUNG 02/08/2024 12:39 50.000 CT DEN:126T2480213P22C6 NGUYEN THANH CUONG CHUYEN TIEN UNG HO MS 2024.211 ANH LO VAN TUYEN 02/08/2024 12:50 50.000 ung ho ma so 2024.212 02/08/2024 13:01 300.000 NGO HUNG TRANG Chuyen tien ung ho MS 2024.212 (Chi Le Thi Han) 02/08/2024 13:52 50.000 CT DEN:126T248023YH0EQ0 Vietinbank;114000161718;ung ho MS 2024.212 02/08/2024 13:56 200.000 CT DEN:126T24802444BU7R Vietinbank;114000161718;DO THI NGO chuyen tienMS2024.212 Le Thi Han 02/08/2024 14:31 40.000 CT DEN:126T248025G27X4B Vietinbank;114000161718;ms 2024. 212 02/08/2024 16:59 100.000 CT DEN:126T24802B7WWRDM UNG HO MS 2024.212 CHI LE THI HAN 02/08/2024 17:08 100.000 Cuong ung ho MS 2024.212 (chi Le Thi Han) 02/08/2024 18:08 100.000 Ung ho MS 2024.210 (ba TRAN MY KIEU) 02/08/2024 18:11 100.000 Ung ho MS 2024.207 (em Cong Uoc) 02/08/2024 18:11 100.000 Ung ho MS 2024.209 (Vu Ngoc Uyen) 02/08/2024 18:12 100.000 Ung ho MS 2024.208 (Anh Tran Van Tao) 02/08/2024 18:13 100.000 Ung ho MS 2024.206 (em Le Chi Kiet) 02/08/2024 18:17 100.000 Ung ho MS 2024.212 (chi Le Thi Han) 02/08/2024 18:19 100.000 Ung ho MS 2024.211 (Anh Lo Van Tuyen) 02/08/2024 20:17 200.000 Remit Ung ho MS 2024 .209(Vu Ngoc Uyen) 1819361611476852736 03/08/2024 10:32 50.000 CT DEN:126T24803J3M6SUS NGUYEN XUAN VINH chuyen tien 03/08/2024 11:43 100.000 Cuong ung ho MS 2024.213 (Pham Thi Thu Phuong) 03/08/2024 12:16 300.000 NGUYEN THE HUNG chuyen tien ms 2024.213 ( pham thi thu phuong ) 04/08/2024 07:24 50.000 NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms 2024.214 dao bao gia lam 04/08/2024 08:18 100.000 PHAM THI HANH Chuyen tien ung ho MS 2024.214 doa bao gia lam 04/08/2024 08:19 500.000 TRINH HUONG GIANG chuyen tien ung ho MS 2024.214 ( Dao Bao Gia Lam) 04/08/2024 08:20 100.000 CT DEN:126T248050WWJ8M2 VU ANH THU CHUYEN TIEN UNG HO MS 2024.214 04/08/2024 08:28 5.000.000 CT DEN:421701250377 Ong Tu Van ho tro cho be Gia Lam ms2024.214 FT24218572891996 04/08/2024 08:28 300.000 CT DEN:126T24805181VCKS UNG HO MS 2024.214 DAO BAO GIA LAM 04/08/2024 08:31 300.000 CT DEN:421708482688 Nho bao chuyen tien cho gia dinh be Gia Lam o An Giang chua benh Mong phep mau cho be khoi benh 04/08/2024 08:35 100.000 CT DEN:126T248051GX0ZHQ MS 2024.213 pham thi thu phuong 04/08/2024 08:57 1.000.000 NGUYEN HUU HIEN BINH chuyen tien ung ho MS 2024.214 ( Dao Bao Gia Lam ) 04/08/2024 09:09 500.000 MS 2024.214 (Dao Bao Gia Lam) 04/08/2024 09:17 200.000 HUYEN CHAN ung ho MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam 04/08/2024 09:45 100.000 CT DEN:421702205265 Ung ho MS 2024.214 DAO BAO GIA LAM 04/08/2024 09:54 200.000 ung ho Ms 2024.214 Dao Bao Gia Lam 04/08/2024 10:28 50.000 CT DEN:126T248055VULP6K NGUYEN THANH CUONG CHUYEN TIEN UNG HO MS 2024.214 DAO BAO GIA LAM 04/08/2024 12:25 300.000 NGUYEN THE HUNG chuyen tien ms 2024.214 ( dao bao gia lam ) 04/08/2024 13:51 100.000 LA THI KIM TUYEN chuyen tien ung ho MS 2024. 214( Dao Bao Gia Lam) 04/08/2024 14:04 200.000 ms 2024 .214 (dao bao gia lam) 04/08/2024 14:29 40.000 CT DEN:126T24805F88XDKL Vietinbank;114000161718;ms 2024.214 04/08/2024 14:42 500.000 Ninhts ung ho MS 2024.214 DAO BAO GIA LAM 04/08/2024 15:31 50.000 CT DEN:126T24805HMQSNU5 Vietinbank;114000161718;ung ho MS 2024.214 04/08/2024 16:06 30.000 TRINH XUAN TUYEN Chuyen tien ung ho Ms 2024.214 (dao bao GIA lam) 04/08/2024 16:17 50.000 Cuong ung ho MS 2024.214 (Dao Bao Gia Lam) 04/08/2024 16:32 100.000 ung ho ma so 2024.214 04/08/2024 17:08 200.000 CT DEN:421710936562 Ung ho MS 2024.214 FT24218232177239 04/08/2024 18:38 50.000 CT DEN:126T24805QWMY19W Vietinbank;114000161718;ung ho 2024. 214 04/08/2024 19:44 500.000 ung ho MS 2024.214 (Dao Bao Gia Lam) 04/08/2024 21:10 300.000 63934761910-0909535194-Co Minh Hieu ho tro MS 2024 210 ba Tran My Kieu 04/08/2024 21:40 200.000 CT DEN:126T24805XZZBK9K UNG HO MS 2024.214 04/08/2024 22:03 30.000 CT DEN:126T24805YWHYMB1 MS 2024.214 DAO BAO GIA LAM 05/08/2024 01:22 200.000 CT DEN:126T248062MSGW7G Vietinbank;114000161718;HUYNH DONG LINH TUYEN chuyen tien ung ho MS 2024.214 Dao Bao Gia Lam; thoi gian GD:04/08/2024 23:40:19 05/08/2024 01:48 50.000 CT DEN:126T24807VG1RP5T Vietinbank;114000161718;NONG THI VAN NGA chuyen tien ung ho ms 2024 214 DAO BAO GIA LAM; thoi gian GD:05/08/2024 01:46:32 05/08/2024 04:48 100.000 CT DEN:421821829451 MS 2024.209 (Vu Ngoc Uyen) cua it long nhieu, chuc be mau khoi benh 05/08/2024 05:33 150.000 STA ung ho MS 2024.214(Dao Bao Gia Lam 05/08/2024 07:14 50.000 CT DEN:126T24806L9ALC89 MBVCB.6681205757.804398.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2024.215 (be Nguyen Vo Hoai Lam).CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi 114000161718 BAO VIETNAMNET tai VIETINBANK 05/08/2024 07:39 100.000 Ung ho MS 2024.215 ( Nghuyen Vo Hoai Lam) 05/08/2024 07:41 500.000 CT DEN:421800021988 Ms 2025 215 ( nguyen vo hoai lam ) 05/08/2024 07:59 200.000 Minh va An ung ho ms 2024.214 05/08/2024 08:38 100.000 CT DEN:126T24806PK3J504 MBVCB.6681773419.146849.NGUYEN MINH TAN chuyen tien.CT tu 1034729417 NGUYEN MINH TAN toi 114000161718 BAO VIETNAMNET tai VIETINBANK 05/08/2024 08:41 3.000.000 CT DEN:421801706185 Ong Tu Van dong vien cho chau Hoai Lam ms 2024.215 FT24218226495216 05/08/2024 10:34 100.000 MS 2024.215 (be Nguyen Vo Hoai Lam) 05/08/2024 11:11 50.000 ung ho MS2024215(Nguyen Vo Hoai Lam) 05/08/2024 11:30 20.000 Ung ho MS 2024.215 (be Nguyen Vo Hoai Lam). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 05/08/2024 12:49 50.000 NGUYEN LE MINH Chuyen tien ung ho MS 2024.215 (be Nguyen Vo Hoai Lam) 05/08/2024 12:50 50.000 NGUYEN LE MINH Chuyen tien ung ho MS 2024.214 (Dao Bao Gia Lam) 05/08/2024 12:50 50.000 NGUYEN LE MINH Chuyen tien ung ho MS 2024.213 (Pham Thi Thu Phuong) 05/08/2024 13:07 300.000 NGUYEN THE HUNG chuyen tien ms 2024.215 ( be nguyen vo hoai nam ) 05/08/2024 13:16 50.000 Cuong ung ho MS 2024.215 (be Nguyen Vo Hoai Lam) 05/08/2024 13:24 100.000 CT DEN:240513172036 Ung ho 2024.209 ( vu ngoc uyen) 05/08/2024 15:34 200.000 CT DEN:421815395899 NGUYEN THI THUY PHUONG chuyen tien den Dao Bao Gia Lam 05/08/2024 15:40 100.000 CT DEN:421808431683 ung ho MS 2024.215 be Nguyen Vo Hoai Lam FT24218174181054 06/08/2024 03:31 150.000 Gia Dinh PHAM THI THUC ung ho NCHCCCL 06/08/2024 07:44 300.000 ung ho MS 2024.216(Tran Quynh Anh) 06/08/2024 09:58 300.000 CT DEN:126T24808EKWCX52 Vietinbank;114000161718;ung ho MS 2024.214 dao bao gia lam 06/08/2024 10:37 50.000 Cuong ung ho MS 2024.216 (Tran Quynh Anh) 06/08/2024 11:19 100.000 CT DEN:421911878942 DAO QUANG MINH 2024.205-060824-11:19:06 878942 06/08/2024 11:19 50.000 ung ho Ms 2024.216 06/08/2024 11:45 500.000 CT DEN:126T24808JQK8TVX ung ho MS 2024.212 Chi Le Thi Han 06/08/2024 14:03 50.000 ung ho ms 2024.215 (be nguyen vo hoai lam) 06/08/2024 14:17 200.000 NGUYEN THE HUNG chuyen tien ms 2024.216 ( tran quynh anh ) 06/08/2024 22:14 200.000 Ung ho MS 2024.216 (Tran Quynh Anh) 06/08/2024 22:17 300.000 Ung ho MS 2024.215 (be Nguyen Vo Hoai Lam) 06/08/2024 22:18 300.000 Ung ho MS 2024.213 (Pham Thi Thu Phuong) 06/08/2024 22:20 400.000 Ung ho MS 2024.214 (Dao Bao Gia Lam) 07/08/2024 08:53 100.000 ung ho ma so 2024.215 07/08/2024 10:55 100.000 MS 2024.209 em VU NGOC UYEN 07/08/2024 10:56 100.000 MS 2024.214 be DAO BAO GIA LAM 07/08/2024 11:52 200.000 NGUYEN THE HUNG chuyen tien ms 2024.217 ( anh giang a cho ) 07/08/2024 12:29 50.000 ung ho ma so 2024.217 07/08/2024 12:31 50.000 ung ho ma so 2024.216 07/08/2024 14:29 10.000 CT DEN:422007910763 NGUYEN THU HUYEN chuyen khoan ung ho MS 2024217 FT24220724747372 07/08/2024 15:54 500.000 CT DEN:422015527153 BUI THI NIEN CHUYEN KHOAN MS2024.209 VU NGOC UYEN-070824-15:54:45 527153 07/08/2024 15:59 500.000 CT DEN:422015534538 BUI THI NIEN CHUYEN KHOAN MS 2024.211 LO VAN TUYEN-070824-15:59:41 534538 07/08/2024 17:31 100.000 Cuong ung ho MS 2024.217 (anh Giang A Cho) 07/08/2024 21:18 200.000 ung ho MS 2024.217( anh Giang A Cho) 07/08/2024 22:13 100.000 CT DEN:126T2480AX1TRSWG MBVCB.6706618689.695851.ung ho MS 2024.217 (anh Giang A Cho).CT tu 0721000655760 NGUYEN QUOC DUY toi 114000161718 BAO VIETNAMNET tai VIETINBANK 08/08/2024 07:54 100.000 ung ho ma so 2024.219 08/08/2024 08:37 200.000 CT DEN:041177728702 ung ho MS 2024 219 08/08/2024 11:17 200.000 NGUYEN THE HUNG chuyen tien ms 2024.218 ( ba tran thi nhieu ) 08/08/2024 12:31 50.000 ung ho ma so 2024.218 08/08/2024 13:46 20.000 CT DEN:422106713564 2024.219 FT24221842297504 08/08/2024 16:33 50.000 Cuong ung ho MS 2024.218 (Ba Tran Thi Nhieu) 08/08/2024 17:51 200.000 CT DEN:126T2480C8TTYJJL MBVCB.6712711236.503162.BDT Ung ho MS 2024.217 anh Giang A Cho.CT tu 0071005842303 BUI DIEU THANH toi 114000161718 BAO VIETNAMNET tai VIETINBANK 09/08/2024 05:31 160.000 CT DEN:126T2480EPY52WS3 LPT ung ho tu ms 2024.211 den ms 2024.218 moi ms 20k 09/08/2024 07:25 1.000.000 CT DEN:422200799423 Ung ho MS 2024.220 Tran Thu Huong 09/08/2024 07:35 500.000 Ung ho MS 2024.220 (em Tran Thu Huong) 09/08/2024 07:45 500.000 CT DEN:126T2480D76HYVW7 MS 2024.220 EM TRAN THU HUONG 09/08/2024 07:46 10.000 CT DEN:422200289710 NGUYEN THU HUYEN chuyen khoan ung ho MS 2024220 FT24222738350637 09/08/2024 09:21 50.000 NGUYEN LE MINH Chuyen tien ung ho MS 2024.220 (em Tran Thu Huong) 09/08/2024 10:18 300.000 NGUYEN THE HUNG chuyen tien ms 2024.220 ( em tran thu huong ) 09/08/2024 12:12 5.000.000 CT DEN:422205356287 Ong Tu Van giup do cho chau Tran Thu Huong ms2024.220 FT24222100794230 09/08/2024 12:32 100.000 CT DEN:126T2480DJBV8M40 MAU TIEN THO chuyen tien 09/08/2024 12:45 100.000 Cuong ung ho MS 2024.220 (em Tran Thu Huong) 09/08/2024 13:15 100.000 CT DEN:126T2480DL0U2USE MS 2024.220 em Tran Thu Huong 09/08/2024 14:17 200.000 ung ho MS 2024.219 (chi Hang Thi Nu) 09/08/2024 14:41 20.000 TO QUANG HOANG Chuyen tien ung ho MS 2024.220 ( em Tran Thu Huong) 09/08/2024 15:57 50.000 CT DEN:422215050851 MA SO 2024.220 EM TRAN THU HUONG-090824-15:57:43 050851 10/08/2024 00:27 100.000 CT DEN:111031807290 PVTN ung ho MS 2024 218 Ba Tran Thi Nhieu 10/08/2024 07:16 200.000 CT DEN:126T2480EU0MWJC9 MBVCB.6725757704.627651.MS 2024.221 ( Ung ho Le Ngoc Duyen) .CT tu 0721000625943 TRINH THI TRA MY toi 114000161718 BAO VIETNAMNET tai VIETINBANK 10/08/2024 07:21 100.000 CT DEN:422300366129 Ung ho MS 2024.221 ong Le Ngoc Duyen FT24223441053391 10/08/2024 07:45 500.000 MS 2024.221 (Ong Le Ngoc Duyen) 10/08/2024 08:18 500.000 CT DEN:422308758667 MS 2024.203 - ANH EM BAO HUY-100824-08:18:39 758667 10/08/2024 12:40 200.000 NGUYEN THE HUNG chuyen tien ms 2024.221 ( ong le ngoc duyen ) 10/08/2024 13:18 20.000 CT DEN:706391199959 MS 2024 221 ong Le Ngoc Duyen 10/08/2024 13:24 200.000 LE THI HUONG HUE chuyen tien ung ho MS 2024.221 Ong Le Ngoc Duyen 10/08/2024 13:33 50.000 CT DEN:126T2480F8NB8AW1 MBVCB.6728966917.634089.MS 2024.221 (ong Le Ngoc Duyen).CT tu 9358766111 VU XUAN ANH toi 114000161718 BAO VIETNAMNET tai VIETINBANK 10/08/2024 13:56 200.000 CT DEN:422306435835 UNG HO MS 2024.220.EM TRAN THU HUONG 10/08/2024 14:46 200.000 Ung ho MS 2024.221 (Ong Le Ngoc Duyen) 10/08/2024 14:56 100.000 CT DEN:126T2480FBVNMNPJ MS 2024.221 10/08/2024 16:30 100.000 CT DEN:422309956523 Chau xin gui mot it mong giup chu duoc phan nao 10/08/2024 16:35 6.180 CT DEN:536666252262 ung ho ong le Ngoc Duyen a 10/08/2024 18:45 50.000 Cuong ung ho MS 2024.221 (ong Le Ngoc Duyen) 10/08/2024 20:36 300.000 CT DEN:422313660772 MS 2024.221 ung ho ong Le Ngoc Duyen FT24225200070000 Ban Bạn đọc
">...
阅读更多Trao hơn 50 triệu đồng đến chị Nguyễn Thị Thanh Tâm bị bỏng nặng
Công nghệBáo VietNamNet cùng Phòng CTXH bệnnh viện trao số tiền hơn 50 triệu đồng đến gia đình chị Nguyễn Thị Thanh Tâm. Tai nạn xảy đến với chị Tâm vào khoảng 4h sáng ngày 31/8/2024, bình ga bất ngờ phát nổ lúc chị Tâm đang nấu cháo. Hậu quả, chị bị bỏng nặng, được đưa đến bệnh viện gần đó sơ cứu rồi chuyển ngay lên Bệnh viện Bỏng Quốc gia trong tình trạng nguy kịch.
Tại đây, bác sĩ nhận định chị Tâm bị bỏng với diện tích lên đến 65% cơ thể, phải trải qua nhiều lần ghép da mới giữ được tính mạng. Chi phí điều trị cũng vì thế mà trở thành gánh nặng lớn. Để lo cho chị, ông Nguyễn Ngọc Tường (bố đẻ) đã phải vay mượn hơn 100 triệu đồng cùng với số tiền mọi người ở công ty hỗ trợ. Đến nay, tiền viện phí đã lên tới hơn 200 triệu đồng mà vẫn còn tiếp tục tăng.
Trong lúc gia đình lâm vào tình cảnh khó khăn nhất, chị Tâm đã kịp thời nhận được sự giúp đỡ từ bạn đọc Báo VietNamNet.
"Hiện chị Tâm đã có tiến triển sau khi trải qua nhiều lần cấy ghép da. Sắp tới, bác sĩ sẽ chuyển chị lên khoa điều trị, tập phục hồi chức năng. Gia đình vô cùng biết ơn sự tận tuỵ của các y, bác sĩ và tấm lòng của các nhà hảo tâm", chị Nguyễn Thị Thu Hiền, em gái chị Tâm cho hay.
">...
阅读更多
热门文章
- Xe Lada vẫn là 'chiến binh bất bại' ở Nga
- Sau cái chết không toàn thây của Ung Chính
- Hà Nội yêu cầu không để xảy ra việc giáo viên ép buộc học sinh chọn nguyện vọng
- Quang Hải tập trở lại, thầy Park vẫn thấp thỏm
- Những sai lầm nghiêm trọng khi sử dụng xe máy điện vào mùa mưa
- Tổng hợp chuyển nhượng ngày cuối: MU nổ 4 bom tấn
最新文章
-
Huawei sẽ đầu tư 1 tỷ USD cho xe điện và xe tự lái. Ảnh: Huawei.
“Tôi không biết họ có khoe khoang hay không, nhưng đội ngũ của chúng tôi khẳng định có thể giúp xe chạy quãng đường hơn 1.000 km mà không cần con người can thiệp. Nó tốt hơn nhiều so với Tesla”, chủ tịch luân phiên Huawei cho biết.
Theo ông Xu, tập đoàn viễn thông lớn nhất Trung Quốc sẽ hợp tác với 3 hãng xe hơi để tạo ra chiếc xe tự lái đầu tiên mang thương hiệu Huawei. Mẫu xe sẽ in logo Huawei và các đối tác cung cấp công nghệ tự lái. Hiện tại, Huawei đã hợp tác với BAIC, Changan và GAC (Guangzhou Automobile).
“Mảng kinh doanh xe hơi thông minh nhận một trong những khoản đầu tư lớn nhất của Huawei. Chúng tôi sẽ dồn hơn 1 tỷ USD để phát triển linh kiện xe trong năm nay”, ông Xu cho biết thị trường xe hơi Trung Quốc rộng lớn, chỉ cần kiếm được trung bình 10.000 nhân dân tệ cho mỗi chiếc xe bán tại đây cũng là thành công của tập đoàn.
Huawei đang tìm cách vươn lên sau một năm chìm trong khó khăn, khi các lệnh trừng phạt từ chính quyền cựu Tổng thống Trump ảnh hưởng lớn đến bộ phận di động, làm trì trệ kế hoạch phát triển mạng 5G.
Nếu tham gia thị trường xe điện, Huawei sẽ phải dè chừng Tesla, bên cạnh các hãng đang chi tiền đầu tư như Xiaomi. Ảnh: BBC.
Trong khi chính quyền Tổng thống Biden không có dấu hiệu nới lỏng lệnh trừng phạt, nhà sáng lập Huawei Nhậm Chính Phi đã hướng tập đoàn sang các lĩnh vực tiềm năng như nông nghiệp thông minh, chăm sóc sức khỏe và xe điện. Ông hy vọng Huawei sẽ sánh ngang những tên tuổi lớn trong ngành.
Không chỉ Huawei, nhiều hãng công nghệ như Apple, Xiaomi cũng đang nhắm vào lĩnh vực xe điện và xe tự lái. Hãng phân tích Canalysdự đoán doanh số xe điện tại Trung Quốc sẽ tăng 50% trong năm nay.
Nếu lấn sân sang xe điện, Huawei sẽ phải chịu cạnh tranh lớn từ các hãng như Tesla của Mỹ, Nio và Xpeng từ Trung Quốc. Xiaomi, một trong những hãng smartphone lớn nhất thế giới, cũng công bố kế hoạch đầu tư 10 tỷ USD cho dự án xe thông minh. Baidu, ứng dụng tìm kiếm phổ biến tại đất nước tỷ dân, được cho đang hợp tác với hãng Geely để sản xuất xe điện.
Theo Zing/Bloomberg
Tesla đang "gặp họa" tại thị trường Trung Quốc
Đầu năm 2021, các cơ quan quản lý Trung Quốc đã báo cáo sự gia tăng bất thường các khiếu nại của khách hàng về vấn đề chất lượng xe của Tesla.
" alt="Huawei mang bất ngờ lớn đến ngành ôtô, tuyên bố vượt Tesla">Huawei mang bất ngờ lớn đến ngành ôtô, tuyên bố vượt Tesla
-
Ndombel chuyển đến Galatasaray theo dạng cho mượn Sau khi có được sự phục vụ của Van de Ven, Davinson Sanchez bị đẩy xuống lựa chọn thứ 4 ở vị trí trrung vệ.
Hồi đầu hè, Spurs từng đồng ý bán cầu thủ người Colombia cho Spartak Moscow nhưng bản thân Sanchez không muốn sang Nga chơi bóng.
Galatasaray là lối thoát cứu vãn sự nghiệp cựu trung vệ Ajax, bởi anh đánh mất tự tin trong khoảng thời gian thi đấu tại xứ sương mù.
Về trường hợp Ndombele, bản hợp đồng đắt giá nhất Spurs tiếp tục gây thất vọng. Hai mùa gần đây anh được đem cho Lyon và Napoli mượn.
Ban đầu, tân HLV Postecoglou định trao cơ hội cho tiền vệ người Pháp. Đáng tiếc, Ndombele lại dính chấn thương không thể tham dự các trận giao hữu trước mùa.
Rốt cuộc, lãnh đạo Tottenham quyết định tiếp tục đẩy Ndombele sang Galatasaray theo dạng cho mượn một mùa giải, kèm tùy chọn mua đứt trị giá 13 triệu bảng.
Tại đội bóng mới, cả Sanchez lẫn Ndombele sẽ được góp mặt ở sân chơi Champions League, khi đại diện Thổ Nhĩ Kỳ nằm cùng bảng MU, Bayern Munich và Copenhagen.
" alt="Tottenham mừng rỡ tống 2 'ông kễnh' sang Thổ Nhĩ Kỳ">Tottenham mừng rỡ tống 2 'ông kễnh' sang Thổ Nhĩ Kỳ
-
Đôi mắt Tuyết Đan đỏ hoe, u buồn vì bệnh tật đau đớn. Bệnh của Tuyết Đan bắt đầu từ năm 2016, khi ấy con còn chưa được đi học mẫu giáo đã biết than đau nhức tay chân. Sau hơn 1 năm đi khám ở nhiều bệnh viện, bác sĩ mới phát hiện con bị ung thư máu. Cuối năm 2017, đứa bé cỏn con đáng thương ấy chính thức gia nhập “đội ngũ đầu trọc”, chiến đấu với căn bệnh ung thư quái ác.
Bởi còn quá bé, dù mỗi lần vào bệnh viện hóa trị đều bị tác dụng phụ của thuốc “đánh” cho tơi tả, nhưng chỉ cần được cha mẹ an ủi, con đều mạnh mẽ vượt qua. Trải qua 8 toa hóa chất, bệnh của con được chuyển sang diện duy trì. Con được về nhà, đúng lúc đi học lớp 1.
“Ung thư thì làm gì có thuốc chữa”. Vợ chồng anh Lê Bá Đạt đã nhiều lần nghe được câu nói ấy, nhưng họ vẫn hy vọng con gái sẽ gặp được kỳ tích. Mỗi ngày của con có thể yên bình trôi qua, họ lại thở phào, rồi nghĩ đến ngày mai. Cứ vậy, cho đến cuối năm ngoái, khi Tuyết Đan vào lớp 3. Chỉ mới học được vài tháng thì bệnh của con tái phát.
“Cũng tại năm ngoái dịch bệnh kéo dài, chúng tôi không đưa con đi tái khám được. Đến lúc hết dịch, thấy con than đau nhức tay chân như hồi nhỏ, thế là không kịp nữa”, anh Đạt bùi ngùi.
Lần bị bệnh này, Tuyết Đan đã có nhiều kinh nghiệm hơn trước. Ngoài nỗi đau bị kim truyền đâm đau đớn, thuốc hóa chất nóng đến bỏng da, con còn chứng kiến cảnh em bé khác ra đi tại bệnh viện. Nỗi sợ hãi ập đến khiến con thường gặp ác mộng mỗi khi đêm về.
Cũng bởi mỗi lần vô thuốc, con có nguy cơ sốt cao, co giật, vì vậy, cha mẹ phải thay phiên nhau chăm sóc cả ngày lẫn đêm. Gia đình vốn đã khó khăn, nhiều năm con gái bệnh tật hiểm nghèo khiến họ càng kiệt quệ.
Mỗi lần con gái vô thuốc hóa trị, vợ chồng anh Đạt, chị Duyên phải thay phiên nhau túc trực cả ngày lẫn đêm. Nhiều năm trước, anh Đạt gặp tai nạn, bị đứt dây chằng ở đầu gối. Sau khi phẫu thuật, sức khỏe anh giảm sút, không thể làm nhiều việc nặng như trước. Khi con gái bị bệnh, anh vẫn phải tranh thủ những ngày con được về đợt để đi phụ hồ, kiếm chút tiền chữa bệnh cho con. Thế nhưng, đồng lương còm cỏi ấy chẳng thể nào lo liệu được tiền viện phí, thuốc men, đi lại, sinh hoạt. Cuốn sổ vay vốn cứ đáo hạn rồi lại vay tiếp từ năm này qua năm khác. Nợ nần vay mượn của người thân, quen cũng đã chất chồng.
Ở bệnh viện, cứ hễ lúc vô thuốc là cô bé Tuyết Đan mê mệt vì kiệt sức, nhưng khỏe hơn chút là con lại đòi về nhà. Con ao ước được khỏe trở lại và đi học. Thương con gái tội nghiệp, vợ chồng anh Đạt chỉ biết ngậm ngùi. Họ không biết tương lai nào đang chờ con phía trước, họ cũng chẳng dám nghĩ đến tình huống xấu nhất.
Nhiều đêm, người cha cứng rắn cũng phải lặng lẽ khóc khi thấy con gái ú ớ, giật thột vì mơ điều không tốt đẹp. Ấy vậy nhưng, giờ đây, ngay cả tiền để cứu con anh cũng chẳng còn cách nào lo được.
Ông Lê Văn Hơn, Trưởng thôn Lộc Thượng (xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định) cho biết: “Gia đình anh Lê Bá Đạt vốn là người chịu khó lam lũ. Ngoài ít đất ruộng, vợ chồng anh còn đi làm mướn để lo cho các con. Đáng tiếc mấy năm nay mất mùa liên tục, có khi chẳng đủ gạo ăn. Thêm vào đó, con gái anh Đạt bị bệnh hiểm nghèo, phải điều trị lâu dài nên càng kiệt quệ. Chúng tôi rất mong gia đình sẽ được quan tâm, giúp đỡ”.
Mọi sự giúp đỡ xin gửi về:
1. Gửi trực tiếp:Anh Lê Bá Đạt hoặc chị Võ Thị Duyên; Địa chỉ: Xóm 11, thôn Lộc Thượng, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định; Điện thoại: 0787580129.
2. Ủng hộ qua Báo VietNamNet: Ghi rõ ủng hộ MS 2022.187 (bé Lê Võ Tuyết Đan)
Chuyển khoản: Báo VIETNAMNET
Số tài khoản: 0011002643148.Sở giao dịch Ngân hàng Ngoại Thương Việt Nam - 198 Trần Quang Khải, Hà Nội
- Chuyển khoản từ nước ngoài: Bank account: Báo VIETNAMNET
- The currency of bank account: 0011002643148
- Bank:- BANK FOR FOREIGN TRADE OF VIETNAM
- Address: 198 Tran Quang Khai, Hanoi,Vietnam
- SWIFT code: BFTVVNV X
- Qua TK ngân hàng Vietinbank:
Chuyển khoản: Báo VietNamNet
Số tài khoản: 114000161718
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - Chi nhánh Đống Đa
- Chuyển tiền từ nước ngoài:
Vietnam Joint Stock Commercial Bank for Industry and Trade, Dong Da Branch
- Address: 183 Nguyễn Lương Bằng, quận Đống Đa, Hà Nội
- Swift code: ICBVVNVX126
3. Hoặc trực tiếp báo VietNamNet:
- Phía Bắc địa chỉ: tầng 3, tòa nhà C’Land,156 Xã Đàn 2, phường Nam Đồng, quận Đống Đa, Hà Nội.
- Phía Nam: Văn phòng đại diện báo VietNamNet phía Nam, số 408 Điện Biên Phủ, P11,Q10, TP.HCM. Điện thoại: 19001081.
Vợ bị đột quỵ nguy hiểm, chồng vét sạch túi cầu cứu10 năm chật vật mưu sinh nơi xứ người, vợ chồng cô Loan vẫn không thoát khỏi cái nghèo. Khi cô bất ngờ đổ bệnh, chú Thu vét hết tiền cũng không gom đủ chi phí chạy chữa." alt="Bé gái 10 tuổi bị ung thư tái phát: “Xin hãy cứu con!”">
Bé gái 10 tuổi bị ung thư tái phát: “Xin hãy cứu con!”
-
Cuộc khủng hoảng sâu sắc mà MUtrải qua trong giai đoạn đầu mùa giải mới 2023-24 đang đẩy huấn luyện viên Erik Ten Hag rơi vào tình thế khó khăn. Thất bại ở trận mở màn vòng bảng Champions League trên sân đối thủ Bayern Munich càng làm trầm trọng thêm tình hình, về mặt kết quả cũng như lối chơi.
MU thi đấu tệ hại Cho đến nay, đội bóng thành Manchester chỉ thắng 2 trong 6 trận trên mọi đấu trường. Thống kê này khiến người hâm mộ và ban lãnh đạo CLB không hài lòng.
Ở sân chơi Premier League, MU thua 3 trận và xếp vị trí 13. Đây là tỷ lệ thất bại cao nhất của "Quỷ đỏ" sau 5 vòng đầu tiên.
Lần gần nhất MU thua 4 trong 6 trận đầu mùa là thời điểm 1986-87.
Đó cũng là cột mốc thay đổi mãi mãi lịch sử CLB và bóng đá Anh: Alex Ferguson xuất hiện thay thế Ron Atkinson.
Ngoài ra, sau trận thua Bayern Munich, MU lần đầu tiên để thủng lưới từ 3 bàn trở lên trong 3 trận liên tiếp kể từ tháng 12/1978, dưới sự dẫn dắt của Dave Sexton.
Làn sóng chỉ trích mạnh mẽ nhắm vào HLV Ten Hag khi đội trở về từ thành phố Munich.
Dù ghi 3 bàn vào lưới Bayern Munich, nhưng MU thể hiện lối chơi thiếu mạch lạc, không có sự gắn kết giữa các tuyến, đặc biệt là khi tổ chức phòng ngự.
Giới chuyên môn đánh giá các quan chức MU đang xem xét khả năng sa thải Ten Hagnếu động lực của đội không được cải thiện trong các trận sắp tới.
Ten Hag tăng nguy cơ bị MU sa thải Theo The Sun, trong những diễn biến mới nhất, Ten Hag đứng thứ 4 Ngoại hạng Anh về khả năng bị sa thải, sau Paul Heckingbottom (Sheffield United), Sean Dyche (Everton), Rob Edwards (Luton Town).
Cuối tuần này, MU có chuyến làm khách trên sân của tân binh Burnley, đội mới chỉ có 1 điểm và thủng lưới 12 bàn ở Premier League. Trận đấu là cơ hội để Ten Hag cùng đội vượt khó.
Sau đó là chuỗi 4 trận sân nhà liên tiếp ở các giải đấu League Cup (gặp Crystal Palace), Premier League (Crystal và Brentford) và Champions League (Galatasaray).
Lịch thi đấu thuận lợi, nhưng chỉ cần một sai lầm trên sân nhà Old Trafford có thể khiến Ten Hag mất việc.
MU dễ dàng sụp đổ khi mọi thứ không như ý muốn
Cựu tiền vệ Paul Scholes đưa ra những nhận xét thẳng thắn về MU, sau thất bại 3-4 trên sân của Bayern Munich." alt="MU thua liên tiếp, Erik ten Hag dễ bị sa thải">MU thua liên tiếp, Erik ten Hag dễ bị sa thải
-
Thiết kế của Lamborghini Countach.
Countach được sản xuất từ đầu những năm 1970 đến đầu những năm 1990. Trong suốt hai mươi năm đó, Countach ngày càng trở nên sắc nét và ấn tượng vượt trội. Phiên bản cuối cùng kỷ niệm lần thứ 25 được đánh giá là trông thật điên rồ với cánh lướt gió lớn, hút mắt bất cứ ai trên cung đường mà nó đi qua.
Aston Martin Vantage 2018
Trước Vantage 2018, Aston Martin chắc chắn đã tạo ra một số chiếc xe tuyệt đẹp nhưng về trải nghiệm cảm giác lái xe thì chúng luôn bị đánh trượt. Chiếc Vantage trước đó có hình thức trông tuyệt vời, nhưng nó không thể thao như 911. Tuy nhiên, tất cả điều này đã thay đổi vào năm 2018 khi Aston Martin ra mắt chiếc Vantage mới của họ.
Aston Martin Vantage 2018.
Đây là một chiếc xe đã thay đổi cuộc chơi, thay đổi mọi đánh giá về thương hiệu Aston Martin. Đột nhiên, mọi người bắt đầu coi trọng thương hiệu hơn và những người trẻ tuổi bắt đầu đổ xô vào cửa đại lý để kiếm tìm nó. Đây là chiếc xe khiến Aston Martin trở nên thể thao hơn, hay nói cách khác là ngầu hơn hẳn.
Tesla Model S
Vẫn đang được sản xuất cho đến ngày nay, Model S không chỉ là sản phẩm thay đổi cuộc chơi của hãng Tesla, mà nó còn góp phần thay đổi cả ngành công nghiệp động cơ. Mẫu Model S đã ra mắt vào năm 2009 và được sản xuất năm 2012. Đây là một chiếc sedan điện bốn cửa có thể tạo ra tốc độ điên cuồng.
Tesla Model S.
Nó nhanh chóng trở thành chiếc xe được lựa chọn bởi rất nhiều người nổi tiếng. Hình ảnh cao cấp, vẻ ngoài trang nhã và tác động đến tích cực môi trường đã khiến nó trở thành sản phẩm được đánh giá rất cao. Đây là chiếc xe đã làm nên tên tuổi của Tesla và khiến
Thương hiệu này trở nên phổ biến hơn rất nhiều. Bây giờ đã gần 10 năm trôi qua và chiếc xe này vẫn là một “tay chơi lớn” trong thế giới xe điện.
Pontiac Aztek
Trong khi có những chiếc xe làm thay đổi hình ảnh thương hiệu theo hướng tích cực đến vậy, thì cũng có những mẫu xe bị mang danh là tội nhân đã “giết chết” hãng sản xuất của mình. Aztek là một chiếc xe như thế.
Pontiac Aztek.
Nó bị đánh giá là một mẫu xe kinh hoàng và thực sự khó quên. Pontiac đã gặp khó khăn trong những năm qua và hình ảnh thương hiệu của họ có phần giảm sút. Tuy nhiên, do quá khứ của họ trong những năm 1950, 1960 và 1970, họ vẫn là một thương hiệu được kính trọng cho đến khi Aztek xuất hiện.
Mọi người đều chê cười chiếc xe này, công chúng nhận định rằng đây là dấu hiệu đi xuống của thương hiệu. Aztek đã biến Pontiac thành một thương hiệu thất bại. Báo quốc tế thậm chí viết rằng bạn sẽ không muốn bị nhìn thấy đã chết trong chiếc xe này, điều đó thật đáng xấu hổ.
Rover City Rover
Tương tự, City Rover cũng là chiếc xe đã “giết chết” Rover. Trước đó, Rover đã thực sự tạo ra một số chiếc xe tử tế và họ đang đi đúng hướng để lấy lại phong độ như trước đây. Tại thời điểm đó, một trong những thị trường mới nổi tuyệt vời là thị trường xe hơi giá rẻ và Rover cần một chiếc xe có thể bán đại trà để cứu lấy thương hiệu của họ.
Rover City Rover.
Nhưng City Rover bị đánh giá giống như là một chiếc Tata Indica - chiếc xe phổ thông giá rẻ đến từ Ấn Độ. Nó thật khủng khiếp, và nó nhanh chóng trở thành một cái tên được nhắc đến nhiều lần trong danh sách “những chiếc xe tồi tệ nhất” trên toàn cầu. Đến nay, đó vẫn là chiếc xe mà nhiều người chưa thể quên.
Quân Hiếu(Theo Hotcars)
Bạn đang sở hữu một chiếc xe độc hay bản độ siêu đẹp? Hãy chia sẻ video, thông tin tới Ban Ô tô xe máy theo email: otoxemay@vietnamnet.vn. Các nội dung phù hợp sẽ được đăng tải. Xin cảm ơn!
5 chiếc xe vẫn bền bỉ, chạy tốt sau hơn 300.000 km
Hầu hết những chiếc xe được liệt kê trong danh sách được khẳng định là sau cả 300.000 km, chúng vẫn duy trì hoạt động đáng nể.
" alt="5 chiếc xe làm thương hiệu ‘cất cánh’ hoặc bị ‘chôn vùi’">5 chiếc xe làm thương hiệu ‘cất cánh’ hoặc bị ‘chôn vùi’
-
Ảnh chụp màn hình Nằm cách Bangkok khoảng 70km, công viên sư tử Sri Ayutthaya từ lâu đã nổi tiếng và gây ấn tượng cho du khách bởi những cảnh tương tác thân thiện giữa con người và các loài động vật hoang dã.
Công viên này không đơn thuần là điểm đến vui chơi, giáo dục về bảo tồn động vật hoang dã. Du khách tới đây còn có thể tìm hiểu lịch sử của vương triều Ayutthaya thông qua công trình cổ vẫn được lưu giữ.
Ảnh: Klook Công viên sư tử Sri Ayutthaya mở cửa tất cả các ngày trong tuần, thời gian từ 8h30-17h.
Video gấu trúc khổng lồ hoảng loạn tấn công nữ quản lý vườn thúGấu trúc khổng lồ tấn công quản lý vườn thú ở Trung Quốc, hai con voi rượt đuổi nhau ở Ấn Độ,... là những video nổi bật trong tuần." alt="Nhân viên sở thú ngủ cạnh sư tử, ôm hổ như gấu bông">Nhân viên sở thú ngủ cạnh sư tử, ôm hổ như gấu bông