Ban kỷ luật VFF lên tiếng về cú xoạc bóng của Hoàng Thịnh

Nhận định 2025-02-05 23:07:44 769
ỷluậtVFFlêntiếngvềcúxoạcbóngcủaHoàngThịchung khoan my   Hoàng Ngọc - 24/03/2021 07:59  V-League
本文地址:http://pay.tour-time.com/news/047c099025.html
版权声明

本文仅代表作者观点,不代表本站立场。
本文系作者授权发表,未经许可,不得转载。

全站热门

Tai nạn kinh hoàng toàn xế 'khủng'

nato 1.jpg
Trụ sở NATO. Ảnh: AP

“Vào ngày 23/10, lễ khai trương chính thức của trung tâm gìn giữ hòa bình của Bộ Quốc phòng Kazakhstan đã diễn ra tại Almaty với sự tham dự của Đại sứ Mỹ tại Kazakhstan Daniel Rosenblum. Trung tâm này đã hoạt động từ năm 2006 với tư cách là cơ sở giáo dục để phát triển hoạt động gìn giữ hòa bình của lực lượng vũ trang Kazakhstan”, hãng tin RIA Novosti dẫn thông báo của Bộ Quốc phòng Kazakhstan cho biết hôm nay (25/10).

Theo phía Kazakhstan, đây là tổ chức giáo dục nhà nước trực thuộc Bộ Quốc phòng nước này. Mục tiêu chính của trung tâm là đào tạo ngôn ngữ cho quân nhân, cảnh sát và dân sự tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình theo tiêu chuẩn của Liên Hợp Quốc, đồng thời đào tạo những kiến ​​thức cơ bản về luật nhân đạo quốc tế và các quy định của khung pháp lý về hoạt động gìn giữ hòa bình.

Trong khi đó, người phát ngôn Điện Kremlin Dmitry Peskov cho biết, Nga cần thu thập thông tin chi tiết hơn về “trung tâm hoạt động gìn giữ hòa bình của NATO” ở Kazakhstan.

“Quân đội Kazakhstan tham gia hoạt động gìn giữ hòa bình ở nhiều nơi khác nhau trên thế giới. Chúng tôi mong nhận được thêm thông tin từ những người bạn ở Astana”, ông Peskov nói.

Na Uy tài trợ người Ukraine hồi hương, Kazakhstan bác tin cấm xuất khẩu sang Nga

Na Uy tài trợ người Ukraine hồi hương, Kazakhstan bác tin cấm xuất khẩu sang Nga

Tổng cục Di trú Na Uy (UDI) tuyên bố, những người Ukraine đang tị nạn ở nước này có thể nộp đơn xin hỗ trợ tài chính để trở về quê hương.">

Kazakhstan phủ nhận thông tin mở ‘trung tâm NATO’ ở nước này

Video Đặng Văn Lâm ra mắt:

Do dịch Covid-19 vẫn diễn ra phức tạp tại Nhật Bản, BTC J-League quy định những cầu thủ nước ngoài vừa mới hoàn tất thời gian cách ly và gia nhập đội bóng như trường hợp Đặng Văn Lâm chỉ được ra mắt bằng hình thức livestream.

Thủ thành tuyển Việt Nam có buổi giao lưu trên fanpage Cerezo Osaka, vào giờ nghỉ giữa trận đấu của CLB này với Urawa Red Diamonds lúc 13h.

{keywords}
Đặng Văn Lâm chính thức ra mắt Cerezo Osaka

Đặng Văn Lâm rất tự tin, bước ra sân Yanmar Nagai cùng một ngoại binh khác là Adam Taggart. Do thời gian có hạn, nên thủ môn Việt kiều chỉ nói ngắn gọn trong ngày mình ra mắt.

"Xin chào mọi người. Tôi là Đặng Văn Lâm đến từ Việt Nam. Tôi rất vui và hạnh phúc khi được gia nhập đội bóng, là một phần của Cerezo Osaka. Đây là lần đầu tiên tôi đến Nhật Bản, mong được các CĐV ủng hộ. Tôi quyết tập luyện thật tốt, cống hiến hết sức cho đội bóng. Tôi cố gắng mang niềm vui cho tất cả mọi người",Đặng Văn Lâm chia sẻ.

Trước đó, ngày 3/4, Văn Lâm và một số ngoại binh của Cerezo Osaka sang Nhật và được cách ly ở làng VĐV J-League trong vòng 14 ngày.

Sau khi chính thức ra mắt CLB mới, Đặng Văn Lâm bước vào tập luyện, chờ cơ hội được ra sân tại J-League. Tại Cerezo Osaka, Đặng Văn Lâm được trao áo thi đấu số 1, tuy nhiên anh rất khó cạnh tranh với huyền thoại đội bóng, cựu thủ thành U23 Hàn Quốc Kim Jin Hyeon.

Giải VĐQG Nhật Bản hiện đang diễn ra vòng 12, đội của Văn Lâm tạm xếp ở vị trí thứ 6 trên BXH. 

Song Ngư

">

Đặng Văn Lâm nói gì trong ngày ra mắt Cerezo Osaka?

{keywords} 

Thao tác tạo nhiều bản sao của cùng một ứng dụng đang chạy hay mở nhiều cửa sổ của cùng một ứng dụng đang chạy khá đơn giản, và dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách thực hiện.

Cách mở nhiều cửa sổ của cùng một ứng dụng đang chạy trên iPad

1. Đầu tiên, bạn mở ứng dụng muốn mở nhiều cửa sổ cùng lúc, ví dụ ứng dụng Calendar.

2. Trong khi ứng dụng đang chạy và hiển thị trên màn hình, bạn vuốt nhẹ từ cạnh dưới của màn hình lên trên một chút để mở thanh Dock. Đừng vuốt quá mạnh vì nếu làm thế, bạn sẽ thu nhỏ ứng dụng.

{keywords}
 

3. Từ thanh Dock, bạn bấm lên biểu tượng của ứng dụng bạn vừa mở ở trên một lần nữa. Trong ví dụ này là biểu tượng của ứng dụng Calendar.

{keywords}
 

4. Ở màn hình kế tiếp, bạn hãy bấm nút hình dấu cộng ở phía trên góc phải của màn hình.

5. Ngay lập tức, iPadOS 13 sẽ tạo thêm một bản sao của ứng dụng bạn chọn. Nếu muốn mở thêm nhiều bản sao hơn nữa, bạn chỉ cần thao tác tương tự. Bạn có thể sử dụng thao tác trên để chuyển đổi nhanh giữa các cửa sổ, tương tự như khi sử dụng App Switcher.

{keywords}
 

Ca Tiếu (theo iDownload Blog)

Cách đóng tab Safari tự động trên iOS 13 và iPadOS 13

Cách đóng tab Safari tự động trên iOS 13 và iPadOS 13

Bạn có thể đóng tab tự động trên iOS 13 và iPadOS 13. Có ba tùy chọn cho bạn lựa chọn, và chúng tôi sẽ liệt kê chúng chi tiết trong bài viết sau đây.

">

Cách mở nhiều cửa sổ của cùng một ứng dụng trên iPadOS 13

Thôn 2 Phú Đa, xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam mới dỡ lệnh phong toả được 2 tháng nay. Cuộc sống người dân đang dần trở lại bình thường, thế nhưng với ông Tạ Văn Trường (62 tuổi) và cháu Tạ Văn Minh (5 tuổi), nỗi khó khăn vẫn kéo dài chưa biết đến bao giờ mới kết thúc.

{keywords}
Hằng ngày Minh theo ông đi mò cua, bắt ốc kiếm sống 

Đặt xô nhựa màu trắng tự chế xuống đất, bên trong lèo tèo vài con cua, ông Trường thở dài. Cả một ngày dầm mưa dãi nắng, hai ông cháu cũng chỉ kiếm được chút cua về nấu canh. Đôi tay ông đã chẳng còn được như trước kia, bởi căn bệnh phong tê thấp hành hạ, ông không nhanh nhẹn lao động được bình thường.

Nhắc tới hoàn cảnh gia đình ông Trường, người dân trong thôn ai cũng thấy xót thương. Con gái ông, chị Tạ Thị Hậu (SN 1999) vốn bị thiểu năng trí tuệ. Cách đây 5 năm, với thần trí không tỉnh táo, chị đã mang bầu rồi sinh ra một bé trai. Ông Trường đặt tên cháu là Tạ Văn Minh với hy vọng cuộc đời cháu sẽ tươi sáng hơn.

Thương cháu ngoại sinh ra chịu thiệt thòi so với bạn bè cùng trang lứa, ông dành hết tình yêu thương cho cháu, Gia đình ông vốn rất nghèo, chỉ có khoảng 3 sào rưỡi ruộng khoán để cày cấy kiếm chút gạo. Song dù khổ cực đến mấy, ông vẫn cố gắng lo cho Minh được ăn no.

Ở độ tuổi xế chiều, ông Trường vẫn nhận làm thuê đủ việc, vất vả mưu sinh với mong muốn đủ tiền cho cháu đi học mẫu giáo. "Tôi sợ cháu thất học, cuộc đời lại tăm tối", ông thật thà chia sẻ.

Đến tuổi bắt đậu nhận thức, Minh hỏi ông ngoại "Bố con đâu?". Chẳng biết giải thích thế nào, ông chỉ ôm cháu vào lòng, tìm kiếm một lời nói dối. 

Tháng 2/2021, do tâm lý không ổn định, chị Hậu bỏ nhà đi biệt tích. "Ngủ dậy không thấy mẹ đâu, thằng bé khóc rất nhiều, đòi ông đi tìm mẹ. Tôi chẳng biết làm thế nào, đau lòng vì con, giờ lại thương cháu vô cùng. Chỉ sợ nhỡ con gặp phải người xấu...", ông Trường nghèn nghẹn.

Sau ngày con gái bỏ đi, gánh nặng càng đè nặng lên vai ông. Vợ qua đời, cháu ngoại còn quá nhỏ, ông không thể để cháu ở nhà một mình, sợ xảy ra điều chẳng may. Bản thân tuổi cao sức yếu, ông cũng không làm được việc gì nặng nhọc. Có những tháng thiếu thốn, ông Trường buộc lòng phải vay mượn họ hàng để trang trải thêm. Điều khiến ông an ủi là Minh dù ít tuổi nhưng bắt đầu hiểu chuyện, không đòi hỏi, nhõng nhẽo ông điều gì.

Sau khi địa phương dỡ phong toả, ông Trường càng cố gắng để lo cho cháu không bị đói. Thế nhưng đôi mắt đã mờ, chân tay chậm chạp, đau đớn do bệnh tật, ông vất vả đến mấy cũng chẳng lo nổi. Quần quật cả ngày trời, bữa cơm của hai ông cháu cũng không tươm tất hơn.

{keywords}
Điều ông Trường lo lắng là sau này nằm xuống sẽ không ai lo cho cháu Minh

Điều duy nhất ông Trường lo lắng là sức khoẻ đang yếu dần, sợ rằng khi nằm xuống sẽ không ai chăm lo cho Minh. Ông Nguyễn Đình Thắng, Chủ tịch Ủy ban Mặt trận Tổ quốc xã Công Lý chia sẻ: “Hoàn cảnh ông Trường và cháu Minh rất đáng thương. Các con ông đều lỡ dở, khó khăn, không ai lo được cho bố. Mẹ của Minh không tỉnh táo, đã bỏ nhà đi nhiều tháng nay. Địa phương cũng hết sức quan tâm nhưng cũng chỉ được phần nào. Rất mong các nhà hảo tâm hỗ trợ hai ông cháu".

Phạm Bắc

Mọi sự giúp đỡ xin gửi về:
1. Gửi trực tiếp: Ông Tạ Văn Trường, ở thôn 2 Phú Đa, xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam. Số điện thoại: 0328615306.
2. Ủng hộ qua Báo VietNamNet:Ghi rõ ủng hộ MS 2021.254(Tạ Văn Minh)
Chuyển khoản: Báo VIETNAMNET
Số tài khoản: 0011002643148. Sở giao dịch Ngân hàng Ngoại Thương Việt Nam - 198 Trần Quang Khải, Hà Nội
- Chuyển khoản từ nước ngoài: Bank account: VIETNAMNET NEWSPAPER
- The currency of bank account: 0011002643148
- Bank:- BANK FOR FOREIGN TRADE OF VIETNAM
- Address: 198 Tran Quang Khai, Hanoi,Vietnam
- SWIFT code: BFTVVNV X
- Qua TK ngân hàng Viettinbank:
Chuyển khoản: Báo VietNamnet
Số tài khoản: 114000161718
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - Chi nhánh Đống Đa
- Chuyển tiền từ nước ngoài:
Vietnam Joint Stock Commercial Bank for Industry and Trade, Dong Da Branch
- Address: 183 Nguyễn Lương Bằng, quận Đống Đa, Hà Nội
- Swift code: ICBVVNVX126
3. Hoặc trực tiếp báo VietNamNet:
- Phía Bắc địa chỉ: tầng 3, tòa nhà C’Land,156 Xã Đàn 2, phường Nam Đồng, quận Đống Đa, Hà Nội.
- Phía Nam: Văn phòng đại diện báo VietNamNet phía Nam, số 408 Điện Biên Phủ, P11,Q10, TP.HCM. SĐT: 028 3818 1436">

Cám cảnh hai ông cháu mò cua, bắt ốc, sống trong đói khổ

NgàySố tiềnThông tin ủng hộ9/11/215,000244512.110921.191151.ung ho MS 2021 Covid199/11/215,000294135.110921.095654.ung ho MS 2021 2479/11/215,000060105.110921.064022.ung ho MS 2021 2479/11/215,500766559.110921.145751.ung ho MS 2021 2479/11/2110,000IBVCB.1354528856.UNG HO MS 2021 247 BA CHINH.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/11/2120,000MBVCB.1355700544.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2021.247 co duong thi chinh.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/11/2120,000746588.110921.125107.IBFT NCHCCCL9/11/2120,000MBVCB.1354333090.Ung ho chuong trinh NCHCCCL Do Thi Uyen 0326753969.CT tu 0451000505068 DO THI UYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/11/2150,000156116.100921.224043.NGUYEN THANH LONG chuyen tien9/11/2150,000MBVCB.1355874892.Ung ho ma so 2021.247 (ba Duong Thi Chinh).CT tu 0071005020899 NGUYEN CONG THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/11/2150,000165870.110921.204927.Gd Le Tan Thanh uh MS 2021.247 ba Duong Thi Chinh. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT212543137096329/11/2150,000046477.110921.204206.(MB247)-MS2021.2409/11/2150,000594930.110921.200717.UNG HO MS 2021.247(BA DUONG THI CHINH)-110921-20:07:16 5949309/11/2150,000244698.110921.185714.HUA THI NHO Chuyen tien9/11/2150,000210827.110921.175826.PHAM THUY TRA MY Chuyen tien9/11/2150,000735884.110921.171644.TRAN KIM LIEN chuyen tien9/11/2150,000MBVCB.1355202475.Ung ho MS 2021.247 (Duong Thi Chinh).CT tu 0451000273650 NGUYEN QUOC VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/11/2150,000288631.110921.143631.HUA THI NHO Chuyen tien9/11/2150,000227747.110921.121635.HUA THI NHO Chuyen tien9/11/2150,000210749.110921.114533.ung ho ms 2021.240 cha con anh Quang9/11/2150,000462479.110921.104501.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;TDV uh MS 2021247 ba Duong Thi Chinh9/11/2150,000226475.110921.092920.PHAM LE KIEU VINH Chuyen tien9/11/2150,000MBVCB.1354113563.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2021.247 (ba Duong Thi Chinh)Vietnamnet 11/9/2021.CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/11/2150,000298128.110921.000706.Ung ho 2021-240 cha con anh quang FT212542704034199/11/2190,000131217.110921.204207.Ung ho Ba Duong Thi Chinh ms 20212479/11/21100,000MBVCB.1353955069.Dang Van Nhat xin uh: MS 2021.245 em Nguyen Thi Lien. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0281000524524 DANG VAN NHAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/11/21100,000IBVCB.1353939154.MS 2021 236 Nguyen Hoang Thinh.CT tu 0011000598369 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/11/21100,000IBVCB.1353936883.MS 2021 COVID-19 .CT tu 0011000598369 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/11/21100,000878138.110921.220021.Lyidth ung ho MS 2021.242 Nguyen Van Bao Huy9/11/21100,000609951.110921.205908.UNG HO MS 2021- 247 DUONG THI CHINH-110921-20:59:07 6099519/11/21100,000168632.110921.182900.DINH THI NGOC THUY chuyen khoan ung ho MS 2021 242 Nguyen Van Bao Huy9/11/21100,000MBVCB.1355097475.Kim chi ung ho MS 2021.247 (ba Duong Thi Chinh).CT tu 0041000533010 NGUYEN LONG THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/11/21100,000MBVCB.1355093248.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2021.245 (Em Nguyen Thi Lien).CT tu 0041000533010 NGUYEN LONG THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/11/21100,000MBVCB.1355088384.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2021.244 (gia dinh ba Phan Thi Lan).CT tu 0041000533010 NGUYEN LONG THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/11/21100,000768388.110921.145248.Ung ho MS 2021.covid19 cung VNN FT212545608692599/11/21100,000767127.110921.145129.Ung ho MS 2021.247 B Duong Thi Chinh FT212547803312989/11/21100,000722167.110921.143132.Vietcombank;0011002643148;Ung ho MS 2021 2479/11/21100,000895095.110921.110244.Ung ho ma so 2021.247 (ba Duong Thi Chinh). Tu STNGUPH9/11/21100,000724163.110921.102743.Chuyen tien ung ho ms 2021.247 duong thi chinh9/11/21100,000MBVCB.1354434809.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so MS 2021.247(ba Duong Thi Chinh).CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/11/21100,000457051.110921.094038.Ung ho NCHCCCL Ha Anh FT212541567359919/11/21100,000431936.110921.091608.Ung ho MS 2021.247 Ba Duong Thi Chinh FT212546879902059/11/21100,000MBVCB.1354278974.MS 2021.247.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/11/21100,000171362.110921.084611.MS 2021 247 ba Duong Thi Chinh9/11/21100,000265467.110921.081934.T ung ho Ba Duong Thi Chinh MS 2021.2479/11/21100,000Ung ho NCHCCCL PHAN LINH CHI 09124260139/11/21100,000859280.110921.075136.giup Nguyen thi lien ms 2021.2459/11/21100,000066544.110921.073737.Vinh Nam ung ho ms 2021 247 ba Duong Thi Chinh9/11/21100,000869497.110921.050330.Ung ho NCHCCCL Le Hong Nhung 09685312939/11/21100,999709344.110921.171256.MS 2021.246 em Pham Thi Thuan9/11/21180,000MBVCB.1354651924.Ung ho MS 2021 247 Ba Duong Thi Chinh.CT tu 0181000551676 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/11/21200,000584327.100921.234624.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;MS 2021 2409/11/21200,000848666.100921.230823.ung ho MS 2021.240 char con anh Quang9/11/21200,000244682.110921.222927.Ung ho Ma so 2021.244 gia dinh ba Phan Thi Lam FT212549964518199/11/21200,000241550.110921.222355.Ung ho Ma so 2021.247 ba Duong Thi Chinh FT212541033757279/11/21200,000577887.110921.192001.UNG HO MS 2021.240(CHA CON ANH QUANG)-110921-19:20:01 5778879/11/21200,000071567.110921.191800.Tran Minh ung ho ms 2021-246 Pham Thi Thuan FT212547965955079/11/21200,000070167.110921.191640.Tran Minh ung ho ms 2021-246 Trinh Nhu Khiem FT212546534741959/11/21200,000672190.110921.164343.ung ho NCHCCCL to quynh9/11/21200,000990966.110921.145724.ung ho MS 2021. 247 Ba Duong Thi Chinh9/11/21200,000984157.110921.141146.Ung ho NCHCCCL Vu Thuy 03553964719/11/21200,000691366.110921.132236.Ung ho cha con anh Quang MS 2021.240 FT212540004185979/11/21200,000385634.110921.123935.LE HOANG ANH chuyen khoan ung ho MS 2021 247 ba DUONG THI CHINH9/11/21200,000865689.110921.122934.Chuyen tien ung ho MS 2021.247 ba Duong Thi Chinh9/11/21200,000618169.110921.120334.MS 2021. 247 ba Duong Thi Chinh FT212541340050259/11/21200,000830468.110921.115618.Chuyen tien ung ho MS 2021.247 Ba Duong Thi Chinh9/11/21200,000IBVCB.1354505834.MS 2021 247 ba Duong Thi Chinh.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/11/21200,000MBVCB.1354459549.BUI KHANH LINH chuyen tien ms2021.240 Cha con Anh Quang.CT tu 0311000747838 BUI KHANH LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/11/21200,000214012.110921.101138.MS 2021 247 ba Duong Thi Chinh9/11/21200,000IBVCB.1354411775.Ung ho MS 2021.247 (ba Duong Thi Chinh).CT tu 0251002778438 NGUYEN QUOC TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/11/21200,000MBVCB.1354383989.MS 2021.247 (ba Duong Thi Chinh ).CT tu 0351000778930 NGUYEN THI HAI YEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/11/21200,000MBVCB.1354373726.ung ho MS 2021.247 (ba Duong Thi Chinh).CT tu 1019086734 LUU VAN HIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/11/21200,000305049.110921.091311.ung ho ms 2021.247( Ba Duong Thi Chinh)9/11/21200,000657190.110921.085543.IBFT Ms 2021.230 vu quoc cuong9/11/21200,000656628.110921.085358.IBFT Ms 2021.247 ba duong thi chinh9/11/21200,000096424.110921.082405.Ung ho MS 2021 247 ba Duong Thi Chinh9/11/21200,000621906.110921.061948.IBFT MS 2021.240 cha con a Quang9/11/21200,000313817.110921.011142.Ung ho MS 2021.242 Nguyen Van Bao Huy FT212549854449119/11/21300,000MBVCB.1355579379.Ung ho MS 2021.247 (ba Duong Thi Chinh).CT tu 0451001779128 TA THI HOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/11/21300,000353071.110921.161506.Giup do Ma so 2021.240 (cha con anh Quang)9/11/21300,000609579.110921.155309.ung ho ms 2021238 gi dinh c ha, team manulife cung a loi9/11/21300,000MBVCB.1355012405.UNG HO MS 2021.247 (ba Duong Thi Chinh).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/11/21300,000927685.110921.134431.Minh Hung Binh Duong ung ho MS 2021 245 Em Nguyen Thi Lien9/11/21300,000923833.110921.134052.Minh Hung Binh Duong Ung ho MS 2021 247 ba Duong Thi Chinh9/11/21300,000695860.110921.132815.Ung ho MS 2021.247 ba Duong Thi Chinh FT212545365540269/11/21300,000147786.110921.102142.MS 2021.247 (ung ho ba Duong Thi Chinh)9/11/21300,000MBVCB.1354471040.ms 2021 247 uh ba Duong Thi Chinh.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/11/21300,000MBVCB.1354459458.UNG HO MS 2021.247 (BA DUONG THI CHINH).CT tu 0251002719794 THAI XUAN VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/11/21300,000047038.110921.053958.ms 2021 2479/11/21400,000874477.110921.155836.Lai Duy Duc Ha Noi ung ho MS 2021 245 Em Nguyen Thi Lien9/11/21400,000591484.110921.153841.ung ho ms 2021238 gia dinh c ha, tem manulife a loi chia se9/11/21500,000937937.110921.204310.UH MS 2021 2479/11/21500,000MBVCB.1355743288.NGUYEN THI HOAN chuyen tien ung ho Ba Duong Thi Chinh MS 2021- 247.CT tu 0111000988974 NGUYEN THI HOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/11/21500,000MBVCB.1355262269.Ung ho MS 2021.247 (ba Duong Thi Chinh).CT tu 0071000639027 NGUYEN SONG NGUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/11/21500,000865906.110921.155417.Lai Duy Duc ung ho MS 2021 247 ba Duong Thi Chinh9/11/21500,000208423.110921.114128.ung ho ma so 2021.247( ba Duong Thi Chinh)9/11/21500,000IBVCB.1354572034.ung ho MS 2021.245 (Em Nguyen Thi Lien)?.CT tu 0081000454734 LE QUANG MAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/11/21500,000IBVCB.1354560535.ung ho MS 2021.247 (ba Duong Thi Chinh).CT tu 0081000454734 LE QUANG MAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/11/21500,000580621.110921.082327.chau Hoang Duong ung ho MS 2021.2479/11/21500,000645718.110921.082018.IBFT ung ho e ng thi lien MS 2021. 2459/11/21500,000MBVCB.1354180608.Giup do 2021.247.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/11/21500,000972999.110921.065259.ung ho MS 2021.247 Duong Thi Chinh9/11/21500,000MBVCB.1354114751.Ung ho MS 2021.247 (Ba Duong Thi Chinh).CT tu 0491003013188 LE HUNG SON toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/11/21500,000869620.110921.050937.ung ho ba Duong Thi Chinh MS 2021 2479/11/211,000,000826950.110921.190758.Ung ho NCHCCCL DAO QUANG THAI 09892486869/11/211,000,000MBVCB.1355538692.Ung ho ms 2021.covid19.CT tu 0711000251718 NGUYEN QUANG KHANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/11/211,000,000541723.110921.162819.UNG HO MS 2021.233 (DO THANH TAI)-110921-16:27:46 5417239/11/211,000,000684867.110921.085313.Vietcombank;0011002643148;Ung ho MS 2021 247 Duong Thi Chinh9/11/211,500,000619654.110921.090346.Kolmakova Ekaterina giup do cho MS 2021.247 ba Duong Thi Chinh9/11/212,000,000243375.110921.161342.Ung ho MS 2021.247 ba Duong Thi Chinh9/11/213,000,000578810.110921.152758.ung ho ms 2021238 ung ho gia dinh c ha, ace ben cong ty Manulife cung team a loi9/11/213,000,000995762.110921.073827.ong Tu Van giup do ba Duong Thi Chinh MS 2021.2479/11/215,000,000532954.110921.104719.Ong Tu Van gop cung ct Ung ho ms2021 Covit19 FT212546504910009/12/211,000IBVCB.1356126890.ss.CT tu 1021611971 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/12/215,000926916.120921.172713.ung ho MS 2021 Covid199/12/215,000696635.120921.151609.ung ho MS 2021 Covid199/12/215,000061896.120921.064318.ung ho MS 2021 2489/12/215,000060685.120921.063929.ung ho MS 2021 2479/12/215,000060446.120921.063846.ung ho MS 2021 Covid199/12/215,500212717.120921.202528.Ung ho MS 2021 Covid199/12/2115,000242773.120921.114836.ung ho MS 2021.248 (gia dinh anh Duong)9/12/2120,000076945.120921.080241.Ung ho NCHCCCL Huong 09365777539/12/2150,000902749.120921.182619.Ung ho NCHCCCL FT212565709834439/12/2150,000IBVCB.1357115755.ung ho ma so MS 2021 242 Nguyen Van Bao Huy.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/12/2150,000IBVCB.1357113093.ung ho ma so MS 2021 247 ba Duong Thi Chinh.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/12/2150,000IBVCB.1357110580.ung ho ma so MS 2021 245 em Nguyen Thi Lien.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/12/2150,000IBVCB.1357108059.ung ho ma so MS 2021 244 gia dinh ba Phan Thi Lan.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/12/2150,000IBVCB.1357104546.ung ho ma so MS 2021 240 cha con anh Quang.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/12/2150,000326316.120921.105502.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;TDV uh MS 2021248 gia dinh anh Duong9/12/2150,000MBVCB.1356459956.Ung ho MS 2021.248 (gia dinh anh Duong).CT tu 0451000273650 NGUYEN QUOC VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/12/2150,000673759.120921.093826.UNG HO MS 2021.248(GIA DINH ANH DUONG)-120921-09:38:22 6737599/12/2150,000MBVCB.1356123611.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2021.248 (gia dinh anh Duong)Vietnamnet 12/9/2021.CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/12/21100,000627119.110921.223421.LX UNG HO MS2021.247(BA DUONG THI CHINH)-110921-22:34:25 6271199/12/21100,000MBVCB.1357660374.Dang Van Nhat xin uh MS 2021.247 ba Duong Thi Chinh. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0281000524524 DANG VAN NHAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/12/21100,000IBVCB.1357658882.MS 2021 248 gia dinh anh Duong.CT tu 0011000598369 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/12/21100,000248645.120921.195457.MS 2021.247 DUONG THI CHINH9/12/21100,000889215.120921.181100.Ung ho MS 2021.covid19 cung bao VNN FT212567012732099/12/21100,000517897.120921.112644.Ung ho MS 2021.248 Gia dinh a Duong FT212563508860679/12/21100,000143315.120921.103320.Ung ho MS 2021.248 (gia dinh anh Duong)9/12/21100,000179220.120921.100303.BUI VAN TRUONG chuyen khoan ung ho MS 2021 2489/12/21100,000130591.120921.093616.T ung ho gia dinh Anh Duong MS2021.2489/12/21100,000139026.120921.083355.MS 2021 248 gia dinh anh Duong9/12/21100,000080162.120921.080947.Vinh Nam ung ho ms 2021 248 gia dinh anh Do Van Duong9/12/21100,000653456.120921.075910.UNG HO MS 2021. 247 ( BA DUONG THI CHINH)-120921-07:59:08 6534569/12/21100,000648873.120921.071808.MS 2021.248 ( GIA DINH ANH DUONG)-120921-07:18:03 6488739/12/21100,000MBVCB.1356118208.ung ho anh Duong suy than nuoi hai con.CT tu 0281000028435 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/12/21100,999583243.120921.144804.MS 2021.248 gia dinh anh Duong9/12/21150,000MBVCB.1357403171.MS2021.245.CT tu 0011004241809 NGUYEN THI NHAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/12/21200,000246199.110921.223212.Ung ho MS 2021.243 gia dinh chi Nga FT212540633958739/12/21200,000992572.120921.214807.NguyenManhCuong UNG HO MS 2021.COVID199/12/21200,000MBVCB.1357281849.ung ho MS 2021.247 ba Duong Thi Chinh.CT tu 0441000807099 LE THANH HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/12/21200,000198013.120921.111804.iris ung ho MS 2021 248 gia dinh A Duong9/12/21200,000MBVCB.1356545911.Ung ho ms 2021.248 (gd a Duong).CT tu 0491001564805 TRINH SON HONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/12/21200,000195867.120921.111002.Ung ho MS 2021 248 gia dinh anh Duong9/12/21200,000IBVCB.1356503096.MS 2021 248 gia dinh anh Duong.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/12/21200,000135537.120921.095011.Ung ho MS 2021.231 (chi Nguyen Thi Hoa)9/12/21200,000728373.120921.090653.Chuyen tien u ng ho MS 2021.248 gia anh Duong9/12/21200,000179616.120921.090517.MS 2021 248 gia dinh anh Duong9/12/21200,000127423.120921.085444.ung ho MS 2021.248( gia dinh a Duong)9/12/21200,000670841.120921.074447.Chuyen tien ung ho anh duong, xa thanh quang, nam sach Hai duong9/12/21200,000168720.120921.071927.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Ung ho MS 2021 248 gia dinh anh Duong9/12/21200,000043446.120921.062825.Ung ho MS 2021 248 Gia dinh anh Duong9/12/21300,000MBVCB.1357382383.Nhaahn ung ho ms 2021.covid19.CT tu 0021000873305 NGUYEN HOAI ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/12/21300,000IBVCB.1356839236.Goi MS 2021.247 (Ba Duong thi Chinh).CT tu 0081001145257 NGUYEN THI MINH TRAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/12/21300,000MBVCB.1356374705.MS 2021 247.CT tu 1016051141 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/12/21300,000MBVCB.1356363731.MS 2021 248 gia dinh A duong.CT tu 1016051141 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/12/21300,000070269.120921.091429.MS 2021.248 GIA DINH ANH DUONG9/12/21400,000MBVCB.1356292052.Ky su.CT tu 0451000498475 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/12/21500,000IBVCB.1356018947.ung ho MS 2021.247 (ba Duong Thi Chinh).CT tu 0491000058540 TRAN THANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/12/21500,000349721.120921.212528.Ung ho ms 2021covid199/12/21500,000MBVCB.1357546294.ung ho MS 2021.247 ba DUONG THI CHINH.CT tu 0911000071727 NGUYEN DUY MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/12/21500,000420774.120921.142542.DINH TUAN LONG gui ms 2021 231 nguyen thi Hoa9/12/21500,000589745.120921.124521.Ung ho MS 2021.247 ba Duong Thi Chinh FT212567001591359/12/21500,000427761.120921.114012.Ung ho MS 2021 248 gia Dinh a Duong9/12/21500,000MBVCB.1356418430.Ung ho NCHCCCL (Kim Chung, 0918481001).CT tu 0071000585435 VO THI KIM CHUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/12/21500,000IBVCB.1356373338.PHAN THI KIM THANH chuyen khoan ung ho ma so: 2021.248 (gia dinh anh Duong).CT tu 0531002165446 PHAN THI KIM THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/12/21500,000241314.120921.093319.TRAN THI MINH HOAN chuyen tien MS 20212489/12/21500,000MBVCB.1356293761.Ung ho MS 2021.248 (gia dinh anh Duong).CT tu 9903951556 NGUYEN HAI DANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/12/211,000,000MBVCB.1357555645.MS 2021.247 (ba Duong Thi Chinh).CT tu 0071000669499 NGUYEN NGOC THIEN HUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/12/211,000,000188781.120921.153356.ung ho MS 221.247( ba Duong Thi Chnh ) mong co som duoc khoe manh .9/12/211,000,000757528.120921.085144.Ung ho MS 2021.248 gd anh Duong9/12/211,000,000466328.120921.085114.Ung ho gia dinh anh Do Van Duong MS 2021 2489/12/211,000,000MBVCB.1356228503.TRAN HUU PHI ung ho MS 2021.248 gia dinh anh Duong.CT tu 0081001332352 TRAN HUU PHI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/12/211,500,000661821.120921.160822.Kolmakova Ekaterina Ung ho MS 2021.Covid199/12/212,000,000245810.120921.194933.HO MINH ung ho MS 2021.247 ba duong thi chinh9/12/215,000,000339727.120921.075923.Ong Tu Van giup cho ms 2021 248 gia dinh anh Duong FT212564947486189/12/215,000,000673843.120921.075153.Ong Tu Van ung ho MS 2021.Covid199/13/215,000501721.130921.202112.ung ho MS 2021 2499/13/215,000500346.130921.202025.ung ho MS 2021 Covid199/13/215,500198216.130921.090350.Ung ho MS 2021 Covid199/13/2110,000MBVCB.1359739515.giup 2 ms 2021 248 va 2021 249.CT tu 0071003783995 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/13/2110,000IBVCB.1358925938.UNG HO MS 2021 249 ANH THANH.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/13/2110,000696290.130921.132813.Vietcombank;0011002643148;2021 245 uh em nguyen thi lien9/13/2110,000525980.130921.125439.Vietcombank;0011002643148;uh be bao huy 2021 2429/13/2115,000733136.120921.235130.ung ho MS 2021.247 (ba Duong Thi Chinh)9/13/2115,000546693.130921.211557.ung ho MS 2021.249 (gia dinh anh Cao Van Thanh)9/13/2130,000MBVCB.1358032743.vo chong thai vu thai, cha me 2 ben ung ho MS 2021.249 (gia dinh anh Cao Van Thanh).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/13/2130,000MBVCB.1358014307.nguyen ngoc phi va thai van lam ung ho MS 2021.248 ( gia dinh Anh Duong). ( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/13/2150,000757876.130921.070503.Ung ho 2021.249 GD A Cao Van Thanh9/13/2150,000297693.130921.161121.HUYNH THI TRUC PHUONG Chuyen tien9/13/2150,000688170.130921.021645.Ung ho MS 2021.249 Gia dinh anh Cao Van Thanh9/13/2150,000345449.130921.122352.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;TDV uh MS 2021249 gd anh Cao Van Thanh9/13/2150,000MBVCB.1358294355.Ung ho MS 2021.249 (Cao Van Thanh).CT tu 0451000273650 NGUYEN QUOC VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/13/2150,000286425.130921.091442.Cc FT212563577497339/13/2150,000286175.130921.091428.Cc FT212565902901429/13/2150,000401287.130921.085438.Ung ho MS 2021245 Em Nguyen Thi Lien9/13/2150,000MBVCB.1357988642.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.249 (gia dinh anh Cao Van Thanh).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/13/2150,000MBVCB.1357874249.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2021.249 (gia dinh anh Cao Van Thanh)Vietnamnet 13/9/2021.CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/13/2180,000020107.130921.164924.GIA DINH PHAM NGOC TUNG UH MS 2021.249 (GIA DINH ANH CAO VAN THANH)-130921-16:48:55 0201079/13/21100,000222754.120921.224857.ung ho MS. 2021 . 247 ( Duong Thi Chinh)9/13/21100,000605105.130921.184709.MS 2021 247 ba Duong Thi Chinh9/13/21100,000MBVCB.1359168503.Ung Ho Em Nguyen Van Bao Huy(MS2021.242).CT tu 0501000121968 PHAM THI HONG YEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/13/21100,000MBVCB.1359160527.Ung Ho Em Nguyen Thi Lien (MS2021.245).CT tu 0501000121968 PHAM THI HONG YEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/13/21100,000728995.130921.151714.ung ho MS 2021.2499/13/21100,000749796.130921.141201.Ung ho ma so MS 2021 2499/13/21100,000SHGD:10034918.DD:210913.BO:PHAN THI THAO.Remark:Ung ho MS 2021.247 ba Duong Thi Chinh9/13/21100,000024189.130921.123937.ZP5VQC17BMM5 210913000151058 MS 2021.247 ba Duong Thi Chinh9/13/21100,000473372.130921.114934.Ung ho MS 2021.249 GD A Cao Van Thanh FT212563767241439/13/21100,000MBVCB.1358494393.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2021.248 (gia dinh anh Duong).CT tu 0041000533010 NGUYEN LONG THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/13/21100,000472081.130921.114822.Ung ho MS 2021.covid19 cung VNN FT212563509645379/13/21100,000460932.130921.113848.Ung ho MS 2021.247 ba Duong Thi Chinh FT212564128702299/13/21100,000SHGD:10000349.DD:210913.BO:pham thi ngoc mai.Remark:ung ho ba duong thi chinh ms 2021-2479/13/21100,000MBVCB.1358283393.ung ho ms 2021.249 gia dinh anh Cao Van Thanh.CT tu 0021000256578 LUU MANH HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/13/21100,000335819.130921.101318.MS 2021 247 ba Duong Thi Chinh9/13/21100,000275805.130921.094846.Ung ho MS 2021.249 (gia dinh anh Cao Van Thanh). Tu Dieu Van9/13/21100,000IBVCB.1358151534.Ung ho MS 2021.247 (ba Duong Thi Chinh).CT tu 0081001282303 NGUYEN HUY TUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/13/21100,000858574.130921.092647.T ung ho gia dinh Anh Cao Van Thanh MS 2021.2499/13/21100,000275156.130921.090333.MS2021.249 gia dinh anh Cao Van Thanh FT212560530818449/13/21100,000130376.130921.090002.Ung ho NCHCCCL Pham Hoang Anh 09822317079/13/21100,000174436.130921.085259.ung ho MS 2021.247 (ba Duong Thi Chinh)9/13/21100,000MBVCB.1358020890.MS 2021.243 (gia dinh chi Nga).CT tu 0331000482739 DO THI PHI YEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/13/21100,000MBVCB.1358015654.MS 2021.249 (gia dinh anh Cao Van Thanh).CT tu 0331000482739 DO THI PHI YEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/13/21100,000MBVCB.1357980271.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.147 (ba Duong Thi Chinh).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/13/21100,000Ung ho NCHCCCL-VI THI TU ANH-03820610739/13/21100,000073368.130921.075619.Vinh Nam ung ho ms 2021 249 gia dinh anh Cao Van Thanh9/13/21100,000078004.130921.072532.MS 2021 249 gia dinh anh Cao Van Thanh9/13/21100,000056712.130921.064305.Ung ho ms 2021 247 Duong Thi Chinh9/13/21100,000191058.130921.051231.Ung ho MS 2021249 gia dinh anh Cao Van Thanh FT212560678194039/13/21100,999592999.130921.191110.MS 2021.249 gia dinh anh Cao Van Thanh9/13/21122,000076019.130921.072234.MS 2021 247 ba Duong Thi Chinh9/13/21200,000422303.130921.212556.Ung ho MS 2021.247 (ba Duong Thi Chinh)9/13/21200,000464500.130921.211855.Vietcombank;0011002643148;PHAM THI MANG chuyen khoan Ms 2021 242 nguyen van bao huy9/13/21200,000586330.130921.211450.Ung ho ma so MS 2021 249 gia dinh anh Cao Van Thanh9/13/21200,000860780.130921.164620.ung ho ms.2021.covid199/13/21200,000MBVCB.1359198171.Ung ho MS 2021.249 Cao van Thanh .CT tu 0611001927260 HOANG MANH TRI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/13/21200,000SHGD:10039640.DD:210913.BO:TRUONG CHI CA.Remark:Ung ho MS 2021.2499/13/21200,000MBVCB.1358500191.ms 2021 249.CT tu 0281001881111 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/13/21200,000297259.130921.095445.Ung ho MS 2021 249 gia dinh anh Cao Van Thanh9/13/21200,000627314.130921.094821.MS 2021249 gia dinh Cao Van Thanh9/13/21200,000MBVCB.1358159703.MinQ ung ho MS 2021.Covid 19.CT tu 0711000258500 NGUYEN MINH QUYET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/13/21200,000304639.130921.092329.IBFT MS 2021.247 - Ba DUONG THI CHINH9/13/21200,000410696.130921.092255.ung ho MS 2021 247 ba Duong Thi Chinh9/13/21200,000741066.130921.091340.Ung ho MS 2021.249 gia dinh Cao Van Thanh9/13/21200,000395268.130921.083235.Ung ho MS 2021247 ba Duong Thi Chinh9/13/21200,000IBVCB.1357993383.MS 2021 249 gia dinh anh Cao Van Thanh.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/13/21200,000222888.130921.075020.Ung ho MS 2021.247 ba Duong Thi Chinh FT212566742636349/13/21200,000152373.130921.071650.ung ho MS 2021.247 ba duong thi chinh9/13/21200,000MBVCB.1357834476.MS 2021.247 (ba Duong Thi Chinh).CT tu 0111000190245 PHAM MINH TRI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/13/21300,000MBVCB.1359107786.MS 2021.249 (gia dinh anh Cao Van Thanh).CT tu 0491000143270 DAO QUOC DAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/13/21300,000677012.130921.143923.Tran Duc Minh HN ung ho MS 2021.2459/13/21300,000629572.130921.135836.Chuyen tien ung ho MS 2021.249 gia dinh anh Cao Van Thanh9/13/21300,000MBVCB.1358500326.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2021.249 (gia dinh anh Cao Van Thanh).CT tu 0041000533010 NGUYEN LONG THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/13/21300,000460013.130921.113605.Ung ho ma so 2021249 Anh Cao Van Thanh Mong anh co gang vuot qua kho khan9/13/21300,000391134.130921.081407.MS 2021 247 ung ho ba Duong Thi Chinh9/13/21300,000MBVCB.1357938449.MS 2021 249 Cao Van Thanh.CT tu 1016051141 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/13/21300,000784233.130921.074006.MS 2021.249 gia dinh anh Cao Van Thanh9/13/21300,000855140.130921.065318.UNG HO MS 2021.247 (BA DUONG THI CHINH)-130921-06:53:16 8551409/13/21300,000044287.130921.055101.ung ho MS 2021 249 2021 243 2021 2429/13/21400,000MBVCB.1357872069.ung ho?MS 2021.247?(ba Duong Thi Chinh).CT tu 0491000143270 DAO QUOC DAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/13/21500,000IBVCB.1359845247.NGUYEN HUONG GIANG ung ho MS 2021.249 (gia dinh anh Cao Van Thanh).CT tu 0021000018732 NGUYEN HUONG GIANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/13/21500,000MBVCB.1359816589.MS 2021 233 (Do thanh tai).CT tu 0071004432098 NGUYEN THI KHANH THU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/13/21500,000976554.130921.181347.Ung ho MS 2021.2499/13/21500,000MBVCB.1359133854.MS 2021.249 (Cao Van Thanh).CT tu 0581007979799 VO QUANG VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/13/21500,000974704.130921.143946.UNG HO MS 2021.COVID19-130921-14:39:43 9747049/13/21500,000512951.130921.143559.ung ho ma so 2021 2499/13/21500,000474203.130921.111855.ung ho MS 2021 249 gia dinh anh Cao Van Thanh9/13/21500,000SHGD:10027735.DD:210913.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2021.249 anh Cao Van Thanh9/13/21500,000002029.130921.091512.Ung ho MS 2021.2479/13/21500,000MBVCB.1358081083.Giup do 2021.249.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/13/21500,000IBVCB.1358059257.Tai bien.CT tu 0371000686868 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/13/21500,000627576.130921.062442.ung ho MS 2021.249 gia dinh anh Cao Van Thanh9/13/211,000,000711861.130921.153217.Ung ho MS 2021.205 me con chi Vuong FT212562047138419/13/211,000,000709436.130921.153028.Ung ho MS 2021.215 Nguyen Thi Kim Anh FT212560834000539/13/211,000,000977001.130921.141532.Vietcombank;0011002643148;Ho tro MS 2021 249 gia dinh anh CAO VAN THANH9/13/211,000,000MBVCB.1358698285.MS 2021.249 (ung ho gia dinh Cao Van Thanh).CT tu 0371000448654 NGUYEN THI AN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/13/211,000,000MBVCB.1358451982.Ung ho MS 2021.Covid 19.CT tu 0121000445127 PHAN THI HANH DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/13/211,000,000MBVCB.1357918929.LE KONG SON chuyen tien MS 2021.249 gia dinh A Thanh.CT tu 0041000293244 LE KONG SON toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/13/211,000,000MBVCB.1357866147.Ung ho MS 2021.248 (gia dinh anh Duong).CT tu 0011000529086 PHAM THI VINH HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/13/211,000,000MBVCB.1357858193.MS 2021.247 (ba Duong Thi Chinh).CT tu 0491001687080 LE THACH ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/13/211,000,000238377.130921.004444.BUI NGOC DUNG;sdt 0912768899 Chuyen tien ung ho nchcccl9/13/215,000,000MBVCB.1359213451.LE THI MAI HUONG chuyen tien ung ho MS 2021 249 gia dinh anh Cao Van Thanh.CT tu 0011002447951 LE THI MAI HUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/13/215,000,000688676.130921.082622.Ong Tu Van ung ho MS 2021.249 gia dinh anh Cao Van Thanh9/14/215,000180838.140921.175725.ung ho MS 2021 2509/14/215,000175860.140921.175453.ung ho MS 2021 Covid199/14/215,588099941.140921.074930.Ung ho MS 2021 Covid199/14/2110,000IBVCB.1360809367.UNG HO MS 2021 250 BE NGOC.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/14/2110,500781001.140921.145500.ung ho MS 2021 2509/14/2120,000MBVCB.1361780980.NGUYEN HONG THAO va thai nguyen huu thien ung ho Ma so 2021.250( be Tran Bao Ngoc).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/14/2130,000MBVCB.1360359386.nguyen ngoc phi va thai van lam ung ho MS 2021.250 ( Be Tran Bao Ngoc ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/14/2150,000MBVCB.1361476257.MS 2021 250.CT tu 0021001470443 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/14/2150,000895764.140921.174420.Cc FT212575943319739/14/2150,000913556.140921.163840.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;TDV uh MS 2021250 be Tran Bao Ngoc9/14/2150,000797013.140921.135820.MS 2021250 be TRAN BAO NGOC9/14/2150,000959015.140921.131357.DINH TIEN SI chuyen tien9/14/2150,000183672.140921.121258.UNG HO MS 2021.250(BE TRAN BAO NGOC)-140921-12:12:56 1836729/14/2150,000622303.140921.080249.IBFT Ung ho MS2021.2409/14/2150,000847221.140921.070941.Ung ho MS 2021.250 Be Tran Bao Ngoc9/14/2150,000MBVCB.1360083306.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2021.250 (be Tran Bao Ngoc)Vietnamnet 14/9/2021.CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/14/2160,000IBVCB.1361883755.Ung ho MS 2021 250 be Tran Bao Ngoc.CT tu 0511000461449 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/14/2160,000233232.140921.151655.PHAM NGOC TUNG UH MS 2021.250 (BE TRAN BAO NGOC)-140921-15:16:28 2332329/14/2195,000MBVCB.1361247127.MS 2021.247 ba DUONG THI CHINH.CT tu 0011004242675 NGUYEN TRUNG KIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/14/21100,000IBVCB.1361902714.Ung ho MS 2021 249 gia dinh anh Cao Van Thanh.CT tu 0511000461449 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/14/21100,000942479.140921.211109.Ung ho MS 2021 250 be Tran Bao Ngoc9/14/21100,000308672.140921.194526.UNG HO MS : 2021.250( BE TRAN BAO NGOC)-140921-19:45:36 3086729/14/21100,000011552.140921.193152.Ung ho MS 2021.250 Be Tran Bao Ngoc FT212570180359109/14/21100,000230151.140921.190703.Ms 2021.240. ung ho cha con anh Quang. chuc gia dinh anh suc khoe9/14/21100,000899849.140921.152219.hoang thi kim lan ung ho ms 2021.250 be tran bao ngoc9/14/21100,000SHGD:10002610.DD:210914.BO:NGO THI THANH HIEN.Remark:ung ho MS 2021.240 cha con anh Quan g9/14/21100,000679822.140921.145850.Ung ho MS 2021.covid19 cung VNN FT212571124248569/14/21100,000678439.140921.145742.Ung ho MS 2021.250 B Tran Bao Ngoc FT212570176800709/14/21100,000674817.140921.145443.Ung Ho MS 2021.247 ba Duong Thi Chinh FT212576836058419/14/21100,000IBVCB.1360986581.Ung ho ms: 2021.250 be Tran Bao Ngoc- Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0911000046371 TRAN THI HIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/14/21100,000MBVCB.1360957230.MS 2021.250.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/14/21100,000MBVCB.1360949831.Dang Van Nhat xin uh MS 2021.250 be Tran Bao Ngoc. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0281000524524 DANG VAN NHAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/14/21100,000MBVCB.1360939033.Dang Van Nhat xin uh MS 2021.249 gia dinh a Cao Van Thanh. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0281000524524 DANG VAN NHAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/14/21100,000MBVCB.1360839533.Ung ho anh Quang.CT tu 9339947724 HA THI TRIEU LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/14/21100,000263493.140921.105527.Ung ho MS 2021 202 Dinh Thi Tinh9/14/21100,000792373.140921.101239.T ung ho be Tran bao Ngoc MS 2021.2509/14/21100,000SHGD:10008302.DD:210914.BO:NGUYEN TOAI NGUYEN.Remark:Ung ho MS 2021.250 tran bao ngoc9/14/21100,000MBVCB.1360256058.Ung ho MS 2021.250(Tran Bao Ngoc).CT tu 0451000317571 PHAM THI TO UYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/14/21100,000906633.140921.083936.UNG HO MS 2021.250 TRAN BAO NGOC9/14/21100,000151335.140921.083431.MS 2021 250 Be Tran Bao Ngoc9/14/21100,000095962.140921.082852.Vinh Nam ung ho ms 2021 250 be Tran Bao Ngoc9/14/21100,000MBVCB.1360184793.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.250 (Be Tran Bao Ngoc).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/14/21100,000887507.140921.081720.Ung ho MS 2021.250 be Tran Bao Ngoc9/14/21100,000251638.140921.064902.Ung ho MS 2021247 ba Duong Thi Chinh FT212578770821129/14/21100,000244032.140921.060127.Ung ho MS 2021250 be Tran Bao Ngoc FT212570987930479/14/21200,000125946.140921.212758.MS 2021.250 Be Tran Bao Ngoc FT212585896311049/14/21200,000MBVCB.1361404951.Ung ho MS 2021.240 (cha con anh Quang).CT tu 0041000119200 LE NGOC HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/14/21200,000672706.140921.145253.Ung Ho MS 2021.249 Gia Dinh Anh Cao Van Thanh FT212573101112409/14/21200,000550916.140921.124434.Ung ho MS 2021.250 FT212574957071539/14/21200,000MBVCB.1360768080.DANG HOANG HAI chuyen tien UNGHO MS 2021.250 ( be TRANBAONGOC ).CT tu 0111000349448 DANG HOANG HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/14/21200,000861894.140921.120604.Ung ho MS 2021.250 be Tran Bao Ngoc9/14/21200,000MBVCB.1360659261.NGUYEN MANH TIEN chuyen tien MS 2021.250?(Be Tran Bao Ngoc).CT tu 0071001229565 NGUYEN MANH TIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/14/21200,000SHGD:10010889.DD:210914.BO:PHAM THI ANH HOA.Remark:MS 2021.250 ung ho be Tran Bao Ngoc mong con mau khoe9/14/21200,000320485.140921.101347.DOAN THI HAO giup do ma so 2021 250 TRAN BAO NGOC9/14/21200,000313280.140921.101000.DOAN THI HAO giup do ma so 2021 249 CAO van THANH9/14/21200,000359411.140921.094207.Ung ho MS 2021.241 Trinh Nhu Khiem FT212575987324349/14/21200,000751845.140921.093101.Ung ho MS 2021.250 be tran bao ngoc9/14/21200,000950476.140921.092108.ung ho be Tran Bao Ngoc ms 2021.2059/14/21200,000710704.140921.091913.ung ho MS 2021 250 be Tran Bao Ngoc9/14/21200,000241188.140921.091632.ung ho NCHCCCL pham minh tue 09364834369/14/21200,000MBVCB.1360251524.MS 2021.250.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/14/21200,000SHGD:10000480.DD:210914.BO:TRAN VINH TRUNG.Remark:MS 2021 250 TRAN BAO NGOC9/14/21200,000IBVCB.1360118778.MS 2021 250 be Tran Ngoc Bao.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/14/21200,000MBVCB.1360110843.UNG HO MS 2021.250 (BE TRAN BAO NGOC).CT tu 0251002719794 THAI XUAN VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/14/21200,000683052.140921.064719.Ung ho MS 2021 250 Tran Bao Ngoc9/14/21200,000MBVCB.1360061524.Ung Ho MS 2021.250 (Be Tran Bao Ngoc).CT tu 0041000819532 VO THI THU THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/14/21200,000832438.140921.055336.ung ho MS 2021.250 be Tran Bao Ngoc9/14/21300,000385824.140921.203935.Ung ho Ms 2021.250 Be tran bao Ngoc9/14/21300,000769426.140921.160822.2021.249 gia dinh anh Cao Van Thanh FT212570360905129/14/21300,000SHGD:10016392.DD:210914.BO:DUONG DUY HUNG.Remark:Ung ho MS 2021.250 be Tran Bao Ngoc9/14/21300,000590131.140921.133015.Ung ho MS 2021.250 Be Tran Bao Ngoc FT212570360065299/14/21300,000MBVCB.1360566953.HO TAN THANH chuyen tien Ung ho MS 2021-249 (gia dinh a Cao van Thanh).CT tu 0071001022352 HO TAN THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/14/21300,000630138.140921.110417.ung ho ms 2021.250 be Tran Bao Ngoc9/14/21300,000MBVCB.1360432611.ms 2021 250 uh be Tran Bao Ngoc.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/14/21300,000475168.140921.082953.ISL20210914082949308-ung ho MS 2021.Covid199/14/21300,000031035.140921.053638.VO THI TRANG chuyen khoan 2021 240 cha con anh Quang9/14/21400,000040387.140921.195921.Ung ho co chu MS 2021.247 co duong thi chinh . Mong co mau khoe lai. Cam on toa soan bao VNNET. FT212572939040099/14/21500,000IBVCB.1361932852.Ung ho MS 2021 Covid19.CT tu 0511000461449 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/14/21500,000MBVCB.1361800002.NGUYEN ANH DUC chuyen tien ung ho?MS 2021.250 (Be Tran Bao Ngoc).CT tu 0301000365769 NGUYEN ANH DUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/14/21500,000359828.140921.202324.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Ung ho MS 2021 240 cha con anh Quang9/14/21500,000224727.140921.185828.nhaahn ung ho ms 2021.2509/14/21500,000MBVCB.1361453790.Ung ho MS 2021.250 (be Tran Bao Ngoc).CT tu 0071000853781 TRUONG MINH VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/14/21500,000592480.140921.165847.Ung ho MS2021.243 gia dinh chi Nga9/14/21500,000SHGD:10004459.DD:210914.BO:NGUYEN THI HONG HANH.Remark:995221091460728 Chuyen tien ung ho MS 2021.249 gia dinh anh Cao Van Thanh9/14/21500,000SHGD:12381602.DD:210914.BO:Nguyen Thai Binh.Remark:UNG HO BE TRAN BAO NGOC MS 2021.2509/14/21500,000SHGD:10004406.DD:210914.BO:NGUYEN THI HONG HANH.Remark:995221091460581 Chuyen tien ung ho be Tran Bao Ngoc MS 2021.2509/14/21500,000SHGD:10004340.DD:210914.BO:NGUYEN THI HONG HANH.Remark:995221091460381 Chuyen tien ung ho gia dinh chi Nga MS 2021.2439/14/21500,000726252.140921.153555.Ung ho MS 2021.250 FT212579979011489/14/21500,000701903.140921.084859.Giup MS 2021 250 be Tran Bao Ngoc9/14/21500,000106742.140921.084102.Ung ho MS 2021 240 cha con anh Quang9/14/21500,000916249.140921.083846.Vietcombank;0011002643148;ung ho MS 2021 150 be Tran Bao Ngoc9/14/21500,000543425.140921.055904.Ung ho MS 2021 250 be tran bao ngoc9/14/21800,000086245.140921.073355.MS 2021 243 gia dinh chi Nga9/14/21800,000083080.140921.072934.MS 2021 250 be Tran Bao Ngoc9/14/211,000,000MBVCB.1361731670.MS 2021.249 (gia dinh anh Cao Van Thanh).CT tu 0121000359096 NGUYEN TRINH MINH TRIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/14/211,000,000966907.140921.160953.Chuyen tien cuu tro MS 2021.2509/14/211,000,000112540.140921.152826.ung ho MS2021.247 - ba DUONG THI CHINH9/14/211,000,000253027.140921.065516.Ung ho be TRAN BAO NGOC MS 2021.250 FT212570553508909/14/213,000,000573981.140921.164610.Ung ho MS2021.Covid199/14/213,000,000MBVCB.1360618328.Ung ho ms 2021.250, tran bao ngoc.CT tu 0561000539114 BUI LE ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/14/215,000,000558997.140921.100727.Ong Tu Van ung ho MS.2021. Covid 199/14/215,000,000985226.140921.095015.Ong Tu Van ung ho MS 2021.250 Be Tran Bao Ngoc9/15/215,500309687.150921.101017.ung ho MS 2021 2519/15/2110,000IBVCB.1363940533.UNG HO MS 2021 251 VU THE VIET.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/15/2120,000575207.150921.080509.Ung ho NCHCCCL Nguyen Quynh Chau 09133662869/15/2130,000MBVCB.1362399927.nguyen ngoc phi va thai van lam ung ho MS 2021.251( Vu The Viet ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/15/2150,000604016.150921.200738.Ung ho NCHCCCL Pham Tien 09626315439/15/2150,000063784.150921.191317.Cc FT212589471657739/15/2150,000SHGD:10016514.DD:210915.BO:NGUYEN THI XIEM.Remark:Ung ho Ms 2021.Covid 199/15/2150,000MBVCB.1363163557.NGUYEN DINH THINH chuyen tien u g ho MS 2021.251 (Vu The Viet).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/15/2150,000287735.150921.124703.CHAU TUE MINH Chuyen tien9/15/2150,000275985.150921.090639.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;TDV uh MS 2021251 Vu The Viet9/15/2150,000560401.150921.071215.Ung ho MS 2021.251 Vu The Viet9/15/2150,000MBVCB.1362159386.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2021.251 (Vu The Viet)Vietnamnet 15/9/2021.CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/15/2160,000471802.150921.143936.GIA DINH PHAM NGOC TUNG UH MS 2021.251 (VU THE VIET)-150921-14:39:08 4718029/15/21100,000192377.140921.231450.Gd Le Tan Thanh uh MS 2021.250 be Tran Bao Ngoc. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT212586490094569/15/21100,000251572.140921.231215.ung ho MS 2021 . covid199/15/21100,000250682.140921.230807.ung ho MS 2021 . 250 ( be Tran Bao Ngoc)9/15/21100,000MBVCB.1364163293.Ung ho MS 2021.249 (gia dinh anh Cao Van Thanh).CT tu 1016292337 LE TRUONG GIANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/15/21100,000787975.150921.155023.Ung ho MS 2021.covid19 cung VNN FT212588022300739/15/21100,000786752.150921.154934.Ung ho MS 2021.251 Vu The Viet FT212587829606249/15/21100,000028864.150921.133216.ZP5VQDSQP0UL 210915000188268 MS 2121.Covid199/15/21100,000408682.150921.110246.UNG HO MS 2021.251(VU THE VIET)-150921-11:02:40 4086829/15/21100,000646544.150921.103008.ung ho MS 2021.250 (be Tran Bao Ngoc). Tu Phuc Nho9/15/21100,000634886.150921.091756.T ung ho Vu The Viet MS 2021.2519/15/21100,000SHGD:10004907.DD:210915.BO:NGUYEN THI HONG DUYEN.Remark:Ung ho MS2021246, Em Nguyen Thi Lien, Mua dich cua it, long nhieu hy vong e co tuong lai ruc ro9/15/21100,000SHGD:10000806.DD:210915.BO:HUYNH LE TRUC LY.Remark:Ung ho MS 2021.250 be Tran Bao Ngoc9/15/21100,000IBVCB.1362291884.Ung ho MS 2021.Covid19.CT tu 0971000005189 LE XUAN LOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/15/21100,000122063.150921.081657.Vinh Nam ung ho ms 2021 251 Vu The Viet9/15/21100,000208583.150921.081631.Ung ho Nhu chia he co cuoc chia ly9/15/21100,000116281.150921.081205.Nhom Vien gach nho Ung ho ma so 2509/15/21100,000286371.150921.081224.MS 2021.250 FT212587740044719/15/21100,000115391.150921.081113.Nhom Vien gach nho Ung ho ma so 2499/15/21100,000105061.150921.080157.MS 2021 251 Vu The Viet9/15/21100,000MBVCB.1362234029.MS 2021.251.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/15/21100,000MBVCB.1362201619.ung ho Ms 2021.251 (Vu The Viet).CT tu 0181003019676 NGUYEN PHI DIEP toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/15/21200,000117176.140921.234258.Vietcombank;0011002643148;PHAN HIEU ung ho MS 2021 250 be Tran Bao Ngoc. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat9/15/21200,000IBVCB.1364243580.MS2021 249 gia dinh anh Cao Van Thanh.CT tu 0611001911128 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/15/21200,000MBVCB.1364153198.Ung ho MS 2021.247 (ba Duong Thi Chinh).CT tu 1016292337 LE TRUONG GIANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/15/21200,000744980.150921.172141.ung ho MS 2021.251 (Vu The Viet)9/15/21200,000MBVCB.1363060804.DANG HOANG HAI chuyen tien UNGHO MS 2021.251 ( VU THE VIET , NamDinh ).CT tu 0111000349448 DANG HOANG HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/15/21200,000MBVCB.1362652736.ung ho MS 2021.245 ( Em Nguyen Thi Lien).CT tu 0441003960114 HO THI NGOC MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/15/21200,000MBVCB.1362618289.ung ho MS 2021.251 (Vu The Viet).CT tu 0851000000505 VU QUANG MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/15/21200,000987905.150921.082250.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;LE TRONG HUY VU CK MS 20212519/15/21200,000MBVCB.1362270582.Ung ho MS 2021.251 vu the viet.CT tu 0911000052640 NGUYEN HUU DUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/15/21200,000286851.150921.081321.MS 2021.251 FT212582201799639/15/21200,000IBVCB.1362255958.MS 2021 251 Vu The Viet.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/15/21200,000249506.150921.055244.khanh trung thuy tien ung ho MS 2021.251 FT212581664155879/15/21300,000MBVCB.1362067648.Ung ho MS 2021.250 (Be Tran Bao Ngoc).CT tu 0341005623890 BUI QUANG TRUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/15/21300,000773160.150921.195525.UNG HO MS 2021.251 (VU THE VIET)9/15/21300,000772963.150921.195421.UNG HO MS 2021.249 (GIA DINH ANH CAO VAN THANH)9/15/21300,000772655.150921.195244.UNG HO MS 2021.243 (GIA DINH CHI NGA)9/15/21300,000877851.150921.165027.Ung ho MS 2021.240 FT212582861773289/15/21300,000IBVCB.1363465299.DO TRUNG DUNG chuyen khoan ung ho MS 2021.251 (Vu The Viet).CT tu 0081000344540 DO TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/15/21300,000MBVCB.1363266340.Ung ho NCHCCCL + Dang Van Tam + 0989102886.CT tu 0421000525362 DANG VAN TAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/15/21300,000290084.150921.142059.Ong ba KhaiTam gui gia dinh chau Cao Van Thanh, ms 2021.2499/15/21300,000290032.150921.141825.Ong ba KhaiTam gui chau Vu The Viet, ms 2021.2519/15/21300,000MBVCB.1362802659.Ung ho a Vu The Viet. Ms2021.251.CT tu 0101000703056 TRAN DUY RO NIN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/15/21300,000MBVCB.1362787934.ung ho MS 2021.230 ( Vu Quoc Cuong - Cuong Beo ).CT tu 1018532252 TRAN THI HOAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/15/21300,000407037.150921.102304.Nguyen Khai Gia 11A5 THPT Uong Bi Quang Ninh ung ho MS2021.249 Cao Van Thanh FT212589348602169/15/21300,000MBVCB.1362291932.NGUYEN MANH HA ung ho MS 2021.250 (Be Tran Bao Ngoc).CT tu 0021002099000 NGUYEN MANH HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/15/21300,000MBVCB.1362260425.Gui MS 2021.250 (be Tran Bao Ngoc).CT tu 0111000901857 DUONG THI THANH TRUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/15/21300,000MBVCB.1362254167.Gui MS 2021.251 (Vu The Viet).CT tu 0111000901857 DUONG THI THANH TRUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/15/21300,000727537.150921.073212.Vietcombank;0011002643148;Tang be Bao Ngoc MS 20212509/15/21500,000247934.140921.225533.NGUYEN DUC THANH chuyen tien ung ho MS 2021.250 be tran bao ngoc9/15/21500,000976381.150921.190904.lai thu trang ung ho ms 2021 2519/15/21500,000959775.150921.185605.UH MS 2021.2519/15/21500,000SHGD:10007562.DD:210915.BO:LE NGOC LOI.Remark:(CKRmNo: 043621091544926)ung ho MS 2021.251 (Vu The Viet) (NHH: VIETCOMBANK SO GIAO DICH (SGD)-)9/15/21500,000478237.150921.113133.Ung ho MS 2021 250 Be Tran Bao Ngoc9/15/21500,000MBVCB.1362595455.ung ho MS 2021.251 (VU THE VIET).CT tu 0451000272064 VU DINH HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/15/21500,000396065.150921.102542.UNG HO MS 2021.251 (VU THE VIET)-150921-10:25:53 3960659/15/21500,000381844.150921.100138.Ung ho MS 2021.250 Be Tran Bao Ngoc FT212581800380799/15/21500,000MBVCB.1362343051.Ung ho MS 2021.251 (Vu The Viet).CT tu 9903951556 NGUYEN HAI DANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/15/21500,000SHGD:10006206.DD:210915.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2021.251 em Vu The Viet9/15/21500,000IBVCB.1362227116.MS 2021 250 be TRAN BAO NGOC TP Bien Hoa.CT tu 0071004340576 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/15/21500,000MBVCB.1362188208.MS 2021.251?(Vu The Viet).CT tu 0541001476122 NGUYEN VIET HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/15/211,000,000SHGD:10017652.DD:210915.BO:LE THI ANH THU.Remark:Ung ho ms 2021.251 vu the viet9/15/211,000,000SHGD:10017382.DD:210915.BO:LE THI ANH THU.Remark:Ung ho ms 2021.covid199/15/211,000,000MBVCB.1363175402.Lai van dao ung ho MS 2021.250 (be Tran Bao Ngoc).CT tu 0011000999996 LAI TRAN DONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/15/211,000,000043670.150921.095135.Ung ho MS 2021251 Vu The Viet9/15/211,000,000SHGD:10001038.DD:210915.BO:TRAN DU PHONG.Remark:ung ho MS 2021.251 (Vu The Viet)9/15/212,000,000MBVCB.1363949979.TRAN NGOC MAI chuyen tien uh ms 2021.251 Vu The Viet.CT tu 0021000478390 TRAN NGOC MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/15/212,000,000MBVCB.1362532120.TRAN TAN TAM chuyen tien ung ho MS 2021.249(gia dinh Cao van Thanh).CT tu 0071000632223 TRAN TAN TAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/15/212,000,000653498.150921.091449.Chuyen tien ung ho MS 2021.251 vu the viet9/15/213,000,000357627.150921.093901.Ong Tu Van giup dong vien ms 2021 251 Vu The Viet FT212589777552829/15/213,360,000SHGD:10016668.DD:210915.BO:LE THI THANH THUY.Remark:Ung ho NCHCCCL 1 o banh mi trong vong 14 nam9/15/215,000,000190108.150921.210415.Ung ho MS 2021 251 Vu The Viet FT212599990172479/16/211,000IBVCB.1366326586.gs.CT tu 1019973533 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET9/16/211,000IBVCB.1364428088.aa.CT tu 1021397215 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET9/16/211,000IBVCB.1364427961.aa.CT tu 0071000870443 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET9/16/211,000IBVCB.1364427817.aa.CT tu 1020737604 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET9/16/215,000968010.160921.152822.ung ho MS 2021 2519/16/215,000965349.160921.152708.ung ho MS 2021 2529/16/215,500724226.160921.131530.ung ho MS 2021 2529/16/2110,000525104.160921.011709.Ung ho MS 2021.Covid199/16/2120,000MBVCB.1364282216.UNG HO NCHCCCL+TRAN THUY NGAN .CT tu 1022150758 TRAN THUY NGAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/16/2120,000752537.150921.224139.UHNCHCCCL LAM CHI VI 08884009989/16/2120,000MBVCB.1366531820.NGUYEN HONG THAO va thai nguyen huu thien ung ho MS 2021.252(Tran Tan Phat).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/16/2120,000969557.160921.152907.Ung ho NCHCCCL TRUONG HOANG SIL 09024939259/16/2120,000524762.160921.011441.ung ho MS 2021.250 (Be Tran Bao Ngoc)9/16/2120,000524208.160921.011117.ung ho MS 2021.251 (Vu The Viet)9/16/2130,000MBVCB.1364645686.nguyen ngoc phi va thai van lam ung ho MS 2021.252( Tran Tan Phat ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/16/2150,000MBVCB.1364307190.Ung ho MS 2021.251 (Vu The Viet).CT tu 0451000273650 NGUYEN QUOC VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/16/2150,000MBVCB.1364306392.Ung ho MS 2021.250 (Tran Bao Ngoc).CT tu 0451000273650 NGUYEN QUOC VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/16/2150,000219610.160921.135950.LA TIEN DAT Chuyen tien9/16/2150,000MBVCB.1364722436.Ung ho MS 2021.252 (Tran Tan Phat).CT tu 0451000273650 NGUYEN QUOC VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/16/2150,000238259.160921.092511.TRAN NGOC LONG Chuyen tien9/16/2150,000166431.160921.092254.NGUYEN THI TAM chuyen khoan9/16/2150,000648854.160921.091906.NGUYEN THI TAM chuyen tien9/16/2150,000228452.160921.091103.HUYNH THI TRUC PHUONG Chuyen tien9/16/2150,000Ung ho NCHCCCL Sc Lien9/16/2150,000MBVCB.1364458301.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2021.252 (Tran Tan Phat)Vietnamnet 16/9/2021.CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/16/21100,000301273.150921.234329.Ung Ho MS 2021.250 Be Tran Bao Ngoc FT212591850030279/16/21100,000296160.150921.223527.MS2021 251(vu the Viet)9/16/21100,000MBVCB.1366758611.NGUYEN THI HUONG HUONG chuyen tien Ung ho MS 2021.252 (Tran Tan Phat).CT tu 0941000025555 NGUYEN THI HUONG HUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/16/21100,000MBVCB.1366756759.NGUYEN THI HUONG HUONG chuyen tien Ung ho MS 2021.251(Vu The Viet).CT tu 0941000025555 NGUYEN THI HUONG HUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/16/21100,000MBVCB.1366714364.DINH THI KIM LOAN chuyen tien ung ho MS 2021. 244(gia dinh ba Phan Thi Lan).CT tu 0071001293055 DINH THI KIM LOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/16/21100,000772689.160921.163228.UNG HO MS 2021.252 ( TRAN TAN PHAT )-160921-16:31:45 7726899/16/21100,000MBVCB.1365968033.Ung ho ma so ms2021.252.CT tu 0251001066334 PHAM KHANH DUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/16/21100,000795664.160921.143236.UNG HO MS 2021.228 Giang Phu Thinh FT212595833511079/16/21100,000677437.160921.124405.MS 2021 252 Tran Tan Phat9/16/21100,000859471.160921.112849.ung ho MS 2021.252 (Tran Tan Phat). Tu Phuc Nho9/16/21100,000588571.160921.111935.Ung ho MS 2021.covid19 cung VNN FT212595877099979/16/21100,000MBVCB.1364676084.Ung ho MS 2021.252 .CT tu 0611001994315 LE DIEU ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/16/21100,000417580.160921.084515.MS 2021.252 FT212593300029019/16/21100,000MBVCB.1364612581.Ung ho MS 2021.252 (Tran Tan Phat) qua bao vietnamnet.CT tu 0021001395512 NGUYEN DUY HOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/16/21100,000MBVCB.1364601832.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2021.252 (Tran Tan Phat) .CT tu 0041000533010 NGUYEN LONG THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/16/21100,000MBVCB.1364598309.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2021.251 (Vu The Viet).CT tu 0041000533010 NGUYEN LONG THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/16/21100,000MBVCB.1364595114.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2021.250 (Be Tran Bao Ngoc).CT tu 0041000533010 NGUYEN LONG THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/16/21100,000597820.160921.082200.T ung ho Tran tan Phat MS 2021.2529/16/21100,000116016.160921.075424.Vinh Nam ung ho ms 2021 252 Tran Tan Phat9/16/21100,000MBVCB.1364528942.MS 2021.252 (Tran Tan Phat) chuc con binh an.CT tu 0331000482739 DO THI PHI YEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/16/21110,000591453.160921.112150.Ung ho MS 2021.252 Tran Tan Phat FT212592920730029/16/21150,000942756.160921.151300.MS 2021.221 Nguyen Thuy Hang9/16/21150,000MBVCB.1364687090.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.252 (Tran Tan Phat).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/16/21200,000MBVCB.1366719236.Ung ho MS 2021.252 (Tran Tan Phat).CT tu 0021000592791 TONG THI VAN HUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/16/21200,000MBVCB.1366703978.Ung ho MS 2021.247 (ba Duong Thi Chinh).CT tu 0041000183360 NGUYEN LE THUY DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/16/21200,000761811.160921.213829.Vietcombank;0011002643148;ung ho ms 2021 251 vu the viet9/16/21200,000795687.160921.171247.Ung ho cha con anh Quang ms 20212409/16/21200,000MBVCB.1366023978.Ung ho MS 2021 252 Tran Tan Phat.CT tu 0481000854661 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/16/21200,000934239.160921.161750.Ung ho Ms 2021.252 - Tran Tan Phat FT212590366330209/16/21200,000MBVCB.1365861647.ung ho MS 2021.252 Tan Phat.CT tu 0451001508340 PHAM ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/16/21200,000022305.160921.144317.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Dang Thi Thu Trang ung anh Nguyen Hoang Thinh Ms2021 2369/16/21200,000806501.160921.144146.MS 2021.250.Tran Bao Ngoc FT212596421265169/16/21200,000849720.160921.141758.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Dang Thi Thu Trang ung ho Tran Tan Phat Ms2021 2529/16/21200,000726503.160921.141400.UNG HO MS 2021.252(TRAN TAN PHAT)-160921-14:13:47 7265039/16/21200,000496746.160921.134146.uh ms 2021 251 vu the viet9/16/21200,000495323.160921.134015.uh ms 2021252 tran tan phat9/16/21200,000662456.160921.123455.DOAN THI HAO chuyen khoan giup do ma so 2021 252 TRAN TAN PHAT9/16/21200,000371461.160921.112844.ung ho ms 2021228 giang phu thinh9/16/21200,000389326.160921.111933.Ms 2021 252 Tran Tan Phat9/16/21200,000SHGD:10000705.DD:210916.BO:TRAN VINH TRUNG.Remark:MS 2021 252 TRAN TAN PHAT9/16/21200,000338994.160921.090619.Chia se voi be Tran Tan Phat o Hai Duong9/16/21200,000420702.160921.084846.ung ho MS 2021.252 FT212595446030459/16/21200,000MBVCB.1364579603.MS 2021.252.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/16/21200,000591535.160921.081335.Nghiem Thanh Duc chuyen tien ung ho MS 2021.252 (Tran Tan Phat)9/16/21200,000052729.160921.074617.UNG HO MS 2021.252 TRAN TAN PHAT9/16/21200,000IBVCB.1364519833.MS 2021 Tran Tan Phat.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/16/21200,000333810.160921.073159.ms 2021.2529/16/21200,000MBVCB.1364438412.MS 2021.252 (Tran Tan Phat).CT tu 0011004163119 LE TIEN THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/16/21200,000543225.160921.052318.Ms 2021 2529/16/21250,000767854.160921.140733.Ung ho MS2021.250 FT212595154803999/16/21300,000MBVCB.1366761702.Ung ho ms 2021.covid 19.CT tu 0011002358235 NGHIEM THI LE THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/16/21300,000687618.160921.212148.ung ho MS 2021 252 Tran Tan Phat9/16/21300,000691016.160921.211050.Ung ho NCHCCCL- Nguyen - 09091595139/16/21300,000MBVCB.1365803051.UNG HO MS 2021.252 (Tran Tan Phat).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/16/21300,000801876.160921.143753.MS.2021.252. Tran Tan Phat FT212590162900069/16/21300,000SHGD:10014509.DD:210916.BO:DUONG DUY HUNG.Remark:Ung ho MS 2021.252 be Tran Tan Phat9/16/21300,000888787.160921.083501.Chuyen tien ung ho ms 2021.2529/16/21300,000MBVCB.1364593386.Ung ho ms 2021.252 (Tran Tan Phat).CT tu 0071000853781 TRUONG MINH VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/16/21500,000982516.160921.212300.ung ho MS 2021.252 (Tran Tan Phat)9/16/21500,000MBVCB.1366267738.Ung ho MS 2021.252 (Tran Tan Phat).CT tu 0011000483955 PHAM THI NGOC LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/16/21500,000801391.160921.171638.Ung ho MS 2021 252 TRAN TAN PHAT9/16/21500,000944997.160921.162523.Ung ho MS 2021.252 Tran Tan Phat FT212593748830749/16/21500,000624327.160921.160832.Ung ho MS 2021 252 Tran Tan Phat9/16/21500,000IBVCB.1365784351.DO TRUNG DUNG chuyen khoan ung ho MS 2021.252 (Tran Tan Phat).CT tu 0081000344540 DO TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/16/21500,000SHGD:10007938.DD:210916.BO:TRINH ANH TUAN.Remark:U.Ho MS 2021.251 (Vu The Viet) con anh Vu.V Tuyen tai NGOAI THUONG VIET NAM CN HA NOI9/16/21500,000480284.160921.132407.Ung ho MS 2021 252 Tran Tan Phat9/16/21500,000899433.160921.130811.Ung ho MS 2021.250 be Tran Bao Ngoc9/16/21500,000MBVCB.1364959868.Giup do 2021.252.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/16/21500,000238411.160921.092522.ung ho MS 2021.252( tran tan phat)9/16/21500,000/Ref:PALPM10VNTQ{//}/Ref:PALPM10VNTQ{//}LP VNM10VNTQ UNGHO MS 2021.240 CHA CON ANH QUANG DVC:MS NGUYEN THI HUONG LIEN9/16/21500,000627331.160921.082441.UNG HO MS 2021.252 (TRAN TAN PHAT)-160921-08:23:55 6273319/16/21600,000940360.160921.162208.ung bo ms 2021.252 be tran tan phat FT212590173285919/16/211,000,000824833.160921.194454.UNG HO MS 2021.230 (VU QUOC CUONG- CUOWNG BEO)-160921-19:45:04 8248339/16/213,000,000936065.160921.091626.Ong Tu Van dong vien MS 2021.252 Tran Tan Phat9/16/213,000,000933857.160921.091449.Ong Tu Can dong vien MS 2021.252 Tran Tan Phat9/16/213,000,000156596.160921.082606.NGUYEN DOAN TINH chuyen khoan ung ho MS 2021 252 Tran Tan Phat9/17/215,000499638.170921.195559.ung ho MS 2021 2519/17/215,000498633.170921.195528.ung ho MS 2021 2529/17/215,000730342.170921.134144.ung ho MS 2021 2529/17/215,000722018.170921.133608.ung ho MS 2021 2519/17/215,000525937.170921.113456.ung ho anh Tran Van Hung9/17/215,000495558.170921.112016.ung ho MS 2021 2529/17/215,000494341.170921.111941.ung ho MS 2021 2519/17/215,500173546.170921.084023.ung ho MS 2021 1579/17/215,500161651.170921.083245.ung ho MS 2021 2539/17/2110,000906508.170921.203451.Vietcombank;0011002643148;2021 250 uh be tran bao ngoc9/17/2110,000IBVCB.1367671694.UNG HO MS 2021 157 ANH HUNG.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/17/2110,000803752.170921.123610.Vietcombank;0011002643148;2021 247 uh ba chinh9/17/2110,000IBVCB.1366835905.UNG HO MS 2021 252 TRAN TAN PHAT.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/17/2120,000006435.160921.233042.MS 2021.252 Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat9/17/2120,000695065.170921.131634.Ung ho NCHCCCL Phan Thi Da Thao 09121624929/17/2120,000686611.170921.131032.Ung ho NCHCCCL Phan Thi Da Thao 09121624929/17/2130,000MBVCB.1367522479.nguyen ngoc phi va thai van lam ung ho MS 2021.157 ( anh Tran Van Hung ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/17/2150,000352954.170921.183653.MS 20212529/17/2150,000SHGD:10001106.DD:210917.BO:MAI ANH QUAN.Remark:995221091753231 ung ho MS 2021.1579/17/2150,000624875.170921.093602.NGUYEN THI TAM chuyen tien9/17/2150,000286531.170921.092521.HUYNH THI TRUC PHUONG Chuyen tien9/17/2150,000MBVCB.1367164246.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.157 (anh Tran Van Hung).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/17/2150,000892456.170921.090336.GIUP TRAN TAN PHAT-170921-09:03:29 8924569/17/2150,000088639.170921.072739.Ung ho MS 2021 252 be Tran Tan Phat9/17/2150,000MBVCB.1366918957.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2021.157 (anh Tran Van Hung)Vietnamnet 17/9/2021.CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/17/2160,000893531.170921.090739.PHAM NGOC TUNG UH MS 2021.157 (ANH TRAN VAN HUNG)-170921-09:07:10 8935319/17/2160,000892842.170921.090500.GIA DINH PHAM NGOC TUNG UH MS 2021.252 (TRAN TAN PHAT)-170921-09:04:27 8928429/17/21100,000MBVCB.1368728554.Ms 2021 252 Tran Tan Phat.CT tu 0021000709986 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/17/21100,000194954.170921.185546.Ung Ho MS 2021.157 Anh Tran Van Hung FT212608029197259/17/21100,000574742.170921.185205.ung ho ms 2021157 anh Tran Van Hung9/17/21100,000912909.170921.161716.ung ho quy9/17/21100,000IBVCB.1367461591.tuy y.CT tu 0631000469394 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/17/21100,000398586.170921.103542.MS 2021 157 anh Tran Van Hung9/17/21100,000MBVCB.1367259899.James Dinh ung ho ms 2021.157 anh Tran Van Hung.CT tu 0821000155374 DINH DUC HOANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/17/21100,000136367.170921.081457.Vinh Nam ung ho ms 2021 157 anh Tran Van Hung9/17/21100,000MBVCB.1367025928.ung ho MS 2021.157 (anh Tran Van Hung).CT tu 1021007918 HOANG NHAT HUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/17/21100,000MBVCB.1367021475.ung ho MS 2021.251 (Vu The Viet).CT tu 1021007918 HOANG NHAT HUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/17/21100,000MBVCB.1367018380. ung ho MS 2021.252 (Tran Tan Phat).CT tu 1021007918 HOANG NHAT HUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/17/21100,000MBVCB.1366968026.Ung ho ma so 2021 242.CT tu 0021000603091 DO THUY LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/17/21100,000MBVCB.1366965994.Ung ho ma so 2021 243.CT tu 0021000603091 DO THUY LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/17/21100,000MBVCB.1366962673.Ung ho ma so 2021 244.CT tu 0021000603091 DO THUY LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/17/21100,000MBVCB.1366962869.Ung ho ma so 2021 245.CT tu 0021000603091 DO THUY LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/17/21100,000MBVCB.1366960139.Ung ho ma so 2021 249.CT tu 0021000603091 DO THUY LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/17/21100,000MBVCB.1366956744.Ung ho ma so 2021 250.CT tu 0021000603091 DO THUY LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/17/21100,000MBVCB.1366954257.Ung ho ma so 2021 251.CT tu 0021000603091 DO THUY LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/17/21100,000MBVCB.1366953320.Ung ho ma so 2021 252.CT tu 0021000603091 DO THUY LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/17/21100,000MBVCB.1366952051.Ung ho ma so 2021 157.CT tu 0021000603091 DO THUY LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/17/21100,000294935.170921.003233.ung ho MS 2021 . 251 (Vu The Viet)9/17/21100,000294811.170921.003109.ung ho MS 2021 .252 (Tran Tan Phat)9/17/21200,000651248.170921.202010.ung ho MS 2021 252 Tran tan Phat9/17/21200,000471459.170921.191051.Ung ho MS2021.224 Nguyen Thi Trang9/17/21200,000859816.170921.164422.ung ho Ms2021.1289/17/21200,000836904.170921.101330.Ung ho MS 2021.252 Tran Tan Phat9/17/21200,000833797.170921.101118.Ung ho MS 2021.157 anh Tran Van Hung9/17/21200,000457928.170921.094706. Ung ho MS 2021.1579/17/21200,000IBVCB.1367114099.MS 2021 157 anh Tran Van Hung.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/17/21200,000483186.170921.084238.Ung ho MS 2021.157 Tran Van Hung FT212602813604639/17/21200,000SHGD:10002580.DD:210917.BO:PHAM THI ANH HOA.Remark:MS 2021 252 ung ho be Tran Tan Phat mong con mau khoe9/17/21200,000262796.170921.080827.ung ho MS 2021 251 Vu The Viet-VNPT20210917095678669/17/21200,000232843.170921.074540.Ung ho MS 2021.1579/17/21200,000999467.170921.070312.ung ho MS 2021.157( anh Tran Van Hung)9/17/21250,000346078.160921.223631.Ung ho MS2021.252 FT212609806510589/17/21300,000MBVCB.1367533265.ms 2021 157 uh anh Tran Van Hung.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/17/21300,000MBVCB.1367027387.MS 2021.157.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/17/21500,000092251.160921.230632.Vietcombank;0011002643148;NGUYEN VAN ANH chuyen khoan ung ho MS 2021 252 Tran Tan Phat9/17/21500,000014826.170921.200036.Ung ho MS 2021 157 anh Tran Van Hung9/17/21500,000MBVCB.1368669218.MS 2021 252 (tran tan phat).CT tu 0071004432098 NGUYEN THI KHANH THU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/17/21500,000660035.170921.091330.ung ho ma so 2021 2529/17/21500,000SHGD:10006998.DD:210917.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2021.157 anh Tran Van Hung9/17/211,000,000MBVCB.1368234858.Ung ho MS 2021.230 ( Vu Quoc Cuong- Cuong Beo).CT tu 0011004013147 LE VAN ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/17/211,000,000MBVCB.1368124562.UNG HO MS 2021.157 (anh Tran Van Hung).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/17/211,000,000MBVCB.1367571864.ung ho MS 2021.251 (Vu The Viet).CT tu 0071003826468 NGUYEN DUC TRONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/17/211,000,000MBVCB.1367568556.ung ho MS 2021.157 (anh Tran Van Hung).CT tu 0071003826468 NGUYEN DUC TRONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/17/211,000,000MBVCB.1367495746.ung ho MS 2021.252 (Tran Tan Phat).CT tu 0321000515345 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/17/211,000,000MBVCB.1367491316.ung ho MS 2021.157 (anh Tran Van Hung).CT tu 0321000515345 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/17/211,000,000SHGD:10001024.DD:210917.BO:TRAN DU PHONG.Remark:ung ho MS 2021.157 (anh Tran Van Hung)9/17/211,000,000VCBPAY.1367104139.MS 2021.157 (anh Tran Van Hung).CT tu 0011002360752 NGUYEN THI NGOC DIEP toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/17/211,000,000263032.170921.080915.ung ho MS 2021.157 Tran van Hung(bao Vietnamnet)9/17/213,000,000MBVCB.1368506876.GDPT Dieu Hoa Ung ho MS 2021.Covid19?.CT tu 0121000564317 HUYNH CAM BINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/17/213,000,000829118.170921.100738.ong Tu Van giup do anh Tran Van Hung MS 2021.1579/17/218,500,000SHGD:10003785.DD:210917.BO:NGUYEN VAN VINH.Remark:IBUNG HO MS.2021.COVID19:5000.000; CAC MA SO 247,248,249,250,251,252, 157 UNG HO MOI MA SO 500.0009/18/211,000IBVCB.1369838193.asdf.CT tu 1021354509 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET9/18/211,000IBVCB.1369505931.asdf.CT tu 1022362955 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET9/18/215,000819740.180921.150553.ung ho MS 2021 2539/18/215,000066671.180921.065544.ung ho MS 2021 2529/18/215,000066342.180921.065502.ung ho MS 2021 2539/18/2110,000IBVCB.1370062703.UNG HO MS 2021 COVID 19.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/18/2110,000IBVCB.1370061651.UNG HO MS 2021 253 PHAN PHUC TUAN.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/18/2115,000MBVCB.1370555344.giup 3ms 2021 251 2021252 va 2021 253.CT tu 0071003783995 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/18/2120,000582816.180921.215651.ung ho NCHCCCL TRUNG 03953815169/18/2130,000188717.180921.205742.MS 2021.253. hung.hoai.duc9/18/2130,000353468.180921.115119.Ung ho MS 2021 2539/18/2130,000MBVCB.1369498502.vo chong thai vu thai va cha me vo ung ho MS 2021.253 ( Phan Phuc Tuan ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/18/2130,000MBVCB.1369492076.nguyen ngoc phi va thai van lam ung ho MS 2021.253 ( Phan Phuc Tuan ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/18/2140,000082768.180921.080352.MS 2021 2539/18/2150,000IBVCB.1370885501.Ung ho MS 2021.Covid19.CT tu 0381000531537 TRAN KHAI CAT LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/18/2150,000050825.180921.181945.ung ho ms 2021.covid9/18/2150,000247305.180921.160426.TRAN NGOC DAT Chuyen tien9/18/2150,000267911.180921.160232.UNG HO MS 2021.COVID19-180921-16:02:29 2679119/18/2150,000MBVCB.1370079858.Ung ho MS 2021 Covid19 bao Vietnamnet.CT tu 0021000268297 LE HOANG ANH DUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/18/2150,000MBVCB.1369920664.Ung ho MS 2021.253 (Phan Phuc Tuan).CT tu 0451000273650 NGUYEN QUOC VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/18/2150,000MBVCB.1369098250.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2021.253 (Phan Phuc Tuan)Vietnamnet 18/9/2021.CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/18/2150,000MBVCB.1369096955.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2021.Covid19.CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/18/2150,000852105.180921.054818.Ung ho MS 2021.253 Phan Phuc Tuan9/18/2160,000167409.180921.095532.UNG HO MS 2021.253 (PHAN PHUC TUAN)-180921-09:55:02 1674099/18/2185,000934127.180921.151053.Ung ho MS 2021.253 chau PHAN PHUC TUAN FT212615157100249/18/21100,000MBVCB.1368959588.Dang Van Nhat xin uh MS 2021.252 Tran Tan Phat. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0281000524524 DANG VAN NHAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/18/21100,000MBVCB.1368957853.Dang Van Nhat xin uh MS 2021.157 a Tran Van Hung. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0281000524524 DANG VAN NHAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/18/21100,000209212.170921.223710.ung ho MS 2021 .157 (Tran Van Hung)9/18/21100,000MBVCB.1370797761.Ung ho ms2021.covid19.CT tu 0251001066334 PHAM KHANH DUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/18/21100,000668765.180921.202859.ung ho MS 2021 253 Phan Phuc Tuan9/18/21100,000MBVCB.1370710694.UH ms 2021.Covid19 - Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0041000376584 NGUYEN THI HUYNH KIM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/18/21100,000282954.180921.202045.Ung ho MS 2021. Covid FT212614000892509/18/21100,000785022.180921.195739.Ung ho MS 2021.157 anh Tran Van Hung9/18/21100,000779979.180921.195342.ung ho MS 2021.Covid199/18/21100,000MBVCB.1370643423.NGUYEN THI HUONG HUONG chuyen tien Ung ho MS 2021.253 (Phan Phuc Tuan).CT tu 0941000025555 NGUYEN THI HUONG HUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/18/21100,000319827.180921.192515.UNG HO MS: 2021.253( PHAN PHUC TUAN)-180921-19:25:26 3198279/18/21100,000MBVCB.1370575546.ms 2021 covid 19.CT tu 0021001470443 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/18/21100,000903424.180921.191231.ung ho MS 2021 247 ba Duong Thi Chinh9/18/21100,000314845.180921.190319.UNG HO MS 2021.157 ANH TRAN VAN HUNG)-180921-19:03:37 3148459/18/21100,000993176.180921.163727.Ung ho MS 2021.Covid199/18/21100,000912473.180921.153036.Chuyen tien ung ho ms 2021. Covid 199/18/21100,000920372.180921.145805.Ung ho MS 2021.Covid19 FT212614857252409/18/21100,000231841.180921.134511.UNG HO MS 2021.253(PHAN PHUC TUAN)-180921-13:45:00 2318419/18/21100,000830071.180921.131733.Ung ho MS 2021.Covid19 FT212615851869469/18/21100,000599967.180921.123518.Ung ho MS 2021 253 Phan Phuc Tuan9/18/21100,000MBVCB.1369758018.NGUYEN THI LY chuyen tien ung ho ms2021.covid.CT tu 0021001778714 NGUYEN THI LY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/18/21100,000325993.180921.110935.Ma so 2021.253 (Phan Phuc Tuan). Namo Amitabha Buddha9/18/21100,000627458.180921.105914.T ung ho Phan Phuc Tuan MS 2021.2539/18/21100,000549750.180921.094915.MS 2021.253 (Phan Phuc Tuan)9/18/21100,000MBVCB.1369388752.ung ho MS 2021.253 phan phuc tuan.CT tu 0281000831318 NGUYEN VAN HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/18/21100,000976621.180921.093042.ung ho MS 2021.253 Phan Phuc Tuan9/18/21100,000MBVCB.1369217280.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2021.253 (Phan Phuc Tuan).CT tu 0041000533010 NGUYEN LONG THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/18/21100,000082646.180921.080343.Vinh Nam ung ho ms 2021 253 Phan Phuc Tuan9/18/21100,000080148.180921.075947.MS 2021 253 Phan Phuc Tuan9/18/21100,000886637.180921.074159.MS 20212539/18/21100,000635283.180921.055657.ung ho MS 2021253 Phan Phuc Tuan9/18/21100,000034815.180921.053403.MS 2021 253 Phan Phuc Tuan9/18/21100,000MBVCB.1369025706.MS 2021.157 (anh Tran Van Hung).CT tu 0721000670010 NGUYEN HOANG PHUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/18/21150,000431376.170921.233757.Ung ho MS 2021.252 Tran Tan Phat FT212615830060799/18/21150,000763713.180921.120834.MS2021.253 FT212611677158179/18/21150,000MBVCB.1369217150.ung ho MS 2021.253 ( Phan Phuc Tuan).CT tu 0151000449580 PHAM BIEN PHONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/18/21200,000192841.180921.210257.Ung ho MS 2021.Covid199/18/21200,000MBVCB.1370760004.Ung ho MS 2021.Covid19.CT tu 0161001598634 LE VAN VINH TIN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/18/21200,000MBVCB.1370756930.NGUYEN THANH DUNG chuyen tien ung ho MS 2021.covid19.CT tu 0861000080789 NGUYEN THANH DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/18/21200,000MBVCB.1370740931.MS 2021253 Phan Phuc Tuan.CT tu 0121002386177 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/18/21200,000MBVCB.1370672107.Ung ho ms 2021. Covid19.CT tu 0441003719495 DOAN NGOC QUANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/18/21200,000MBVCB.1370491766.ung ho MS 2021 Covid 19 Dinh Thi Hong Hoang .CT tu 0041000375304 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/18/21200,000IBVCB.1370480892.ung ho MS 2021covid19.CT tu 0731000670702 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/18/21200,000MBVCB.1370474724.Ung Ho MS 2021.253(Phan phuc Tuan).CT tu 0041000819532 VO THI THU THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/18/21200,000139204.180921.181116.Ung ho MS2021 Covid199/18/21200,000146158.180921.180916.Ung ho MS 2021.Covid19 FT212615944243039/18/21200,000103741.180921.173050.Ung ho NCHCCCL Uyen 0989353960 FT212618050282009/18/21200,000011480.180921.172519.Ung ho MS 2021.Covid199/18/21200,000597501.180921.171757.ung ho ms 2021.covid19, vui long gui so tien nay den chi Dinh Thi Hong Hoang, xin cam on9/18/21200,000MBVCB.1370014743.UNG HO MS 2021.COVID19 (HO TRO CHI HONG HOANG O QUAN 9).CT tu 0251002719794 THAI XUAN VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/18/21200,000MBVCB.1369854425.C P.Thao ung ho MS2021.Covid19.CT tu 0071000916944 LE PHUONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/18/21200,000390595.180921.122135.DOAN THI HAO ck giup do ma so 2021 253 chau PHAN PHUC TUAN9/18/21200,000MBVCB.1369614039.ung ho MS2021.253 Phan phu tuan.CT tu 0691000354773 LE THI THOM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/18/21200,000191928.180921.111305.UNG HO MS 2021.253 (PHAN PHUC TUAN)-180921-11:13:00 1919289/18/21200,000189341.180921.110452.UNG HO MS 2021.253( PHAN PHUC TUAN)-180921-11:05:10 1893419/18/21200,000610071.180921.095453.Ung ho MS 2021.253 FT212619686995559/18/21200,000IBVCB.1369358669.ung ho MS 2021.253 (Phan Phuc Tuan).CT tu 1031000001794 PHAM THI THU HUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/18/21200,000IBVCB.1369350290.ung ho MS 2021.251 (Vu The Viet).CT tu 1031000001794 PHAM THI THU HUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/18/21200,000IBVCB.1369325104.MS 2021 253 Phan Phuc Tuan.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/18/21200,000MBVCB.1369297147.Lieu Thi ung ho MS2021. Covid19.Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat..CT tu 0531000284332 TRAN ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/18/21200,000644559.180921.082956.Ung ho MS 2021 gia dinh chi Dinh Thi Hong Hoang9/18/21200,000MBVCB.1369230834.MS 2021.253.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/18/21200,000694526.180921.074245.ung ho MS 2021.252 (Tran Tan Phat)9/18/21200,000MBVCB.1369140931.Ung ho MS 2021.253 (Phan Phuc Tuan).CT tu 0211000449269 TRAN NGUYEN HAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/18/21200,000865458.180921.065416.Ung ho MS 2021.157 Anh Tran Van Hung9/18/21200,000865175.180921.065233.Ung ho MS 2021.252 Tran Tan Phat9/18/21200,000864861.180921.065142.Ung ho MS 2021.253 Phan Phuc Tuan9/18/21200,000MBVCB.1369117969.DANG HOANG HAI chuyen tien UNGHO MS 2021.253 ( PHAN PHUC TUAN ).CT tu 0111000349448 DANG HOANG HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/18/21250,000MBVCB.1369283525.con trai benh ung thu mau.CT tu 0121000542054 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/18/21300,000331247.180921.201638.UNG HO MS 2021.COVID19-180921-20:15:59 3312479/18/21300,000179690.180921.184237.Ms 2021.253 phan phuc tuan FT212615820058119/18/21300,000995173.180921.160337.Linh BR UNG HO MS 2021.COVID19 FT212614300440309/18/21300,000MBVCB.1369874084.Ung ho MS 2021covid 19.CT tu 0011000612283 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/18/21300,000022167.180921.114531.MS 2021 253 Phan Phuc Tuan9/18/21300,000645277.180921.110233.Ung ho MS 2021.2539/18/21300,000MBVCB.1369481103.Ung ho Ms 2021.253 Phan Phuc Tuan Chuc e mau khoe.CT tu 0451000226854 CHU DUC ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/18/21300,000597175.180921.094334.Ung ho MS 2021.253 Phan Phuc Tuan FT212618034928029/18/21300,000595214.180921.094149.Ung ho MS 2021.covid19 FT212615448001189/18/21300,000592099.180921.093858.Ung ho MS 2021.252 Tran Tan Phat FT212612635836029/18/21300,000074964.180921.071108.ung ho ms2021 2539/18/21300,000853345.180921.055531.ung ho MS 2021.253 Phan Phuc Tuan9/18/21300,000993465.180921.051534.Vietcombank;0011002643148;NGUYEN HONG CUONG chuyen khoan9/18/21400,000MBVCB.1369281964.Lieu Thi ung ho MS2021.253(PHAN PHUC TUAN), Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat..CT tu 0531000284332 TRAN ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/18/21400,000MBVCB.1369260559.Lieu Thi ung ho MS2021.252(TRAN TAN PHAT). NAm Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat..CT tu 0531000284332 TRAN ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/18/21400,000692022.180921.073614.ung ho MS 2021. 253 (Phan Phuc Tuan)9/18/21500,000598963.180921.221104.ung ho Ms 2021 240 cha con anh Quang9/18/21500,000369075.180921.215515.ung ho ms 2021.253 phan phuc tan FT212613947343439/18/21500,000404020.180921.212905.UNG HO MA 2021.COVID199/18/21500,000893165.180921.204616.Vietcombank;0011002643148;PHAM THANH HOA chuyen khoan9/18/21500,000266452.180921.200422.Ung ho MS 2021.Covid.2019 FT212616239011109/18/21500,000410761.180921.181732.ung ho MS 2021.252 (Tran Tan Phat)9/18/21500,000MBVCB.1370449406.Ung ho MS 2021.Covid19.CT tu 0251002492483 PHAM NGOC HUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/18/21500,000MBVCB.1370379000.Ung ho MS 2021.Covid19.CT tu 0331003880611 PHAN MINH HUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/18/21500,000997254.180921.160522.Ung ho ms2021 COVID 19 me con Hong Hoang FT212614300509969/18/21500,000953109.180921.151108.ung ho MS2021.Covid199/18/21500,000273472.180921.135926.NGUYEN QUANG DIEN chuyen tien ung ho9/18/21500,000MBVCB.1369889741.DANG THI THU HONG chuyen tien ung ho MS 2021.COVID 19.CT tu 0011001015237 DANG THI THU HONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/18/21500,000818842.180921.130459.Ung ho MS 2021.covid19 FT212615810383519/18/21500,000731328.180921.113742.Ung ho MS 2021250 Be Tran Bao Ngoc FT212611301263599/18/21500,000713393.180921.112146.ung ho MS 2021 253 Phan Phuc Tuan FT212614002927029/18/21500,000712936.180921.112124.Ms 2021.253 -phan phuc tuan FT212610914845949/18/21500,000MBVCB.1369493244.Giup do 2021.253.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/18/21500,000MBVCB.1369460600.Ung ho MS 2021.253 (Phan Phuc Tuan).CT tu 0071000853781 TRUONG MINH VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/18/21500,000531370.180921.083152.MS 2021.253 FT212611407400619/18/21500,000953551.180921.080124.Ung ho ma so 2021253 chi Ha Thi Dam9/18/21500,000MBVCB.1369092344.UH chau Phan Phuc Tuan 4tuoi.CT tu 0031000302583 NGUYEN THI SEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/18/21600,000IBVCB.1369271303.ung ho MS 2021.253 (Phan Phuc Tuan).CT tu 0181000928577 NGUYEN TRUONG KHOI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/18/211,000,000MBVCB.1368987721.Ung ho MS 2021.157 (Tran Van Hung).CT tu 0451000273650 NGUYEN QUOC VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/18/211,000,000570109.180921.214645.Ung ho tu thien9/18/211,000,000560161.180921.213853.Ung ho MS 2021 Covid199/18/211,000,000314558.180921.205209.Ung ho MS 2021. Covid19 FT212613144653399/18/211,000,000MBVCB.1370440809.Ung Ho MS 2021.Covid19.CT tu 0721000616082 TRAN HUY VU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/18/211,000,000115123.180921.172910.Ung ho MS 2021 Covid199/18/211,000,000099257.180921.172710.Ung ho MS2021.Covid19 FT212610835359549/18/211,000,000583262.180921.170629.ung ho MS 2021 . 051 Vu The Viet9/18/211,000,000MBVCB.1370123639.Ung ho MS 2021.Covid19.CT tu 1013162688 NGUYEN HUU DUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/18/211,000,000IBVCB.1369928849.ung ho MS 2021.253 (Phan Phuc Tuan).CT tu 0161000237503 TRAN THI KIM CHI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/18/211,000,000MBVCB.1369086604.Ung ho MS 2021.253 (Phan Phuc Tuan).CT tu 0181003591758 LE THI HONG THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/18/213,000,000014901.180921.104742.Ung ho MS 2021.253 ( Phan Phuc Tuan )9/18/215,000,000596512.180921.094258.Ong Tu Van gop ung ho ms 2021Covit 19 FT212612035325109/18/2110,000,000987914.180921.094003.Ong Tu Van ung ho MS 2021.253 Phan Phuc Tuan9/19/211,000IBVCB.1371260787.bb.CT tu 1021707755 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET9/19/2110,000IBVCB.1371806610.UNG HO MS 2021 254 TA VAN MINH.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/19/2120,000MBVCB.1372716960.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2021.254(ta van minh).CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/19/2120,000MBVCB.1372533974.NGUYEN HONG THAO va thai nguyen huu thien ung ho MS 2021.253(phan phuc tuan).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/19/2120,000628075.190921.091428.MS 2021.2549/19/2130,000MBVCB.1371463759.vo chong thai vu thai va cha me vo ung ho MS 2021.254 ( Ta Van Minh ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/19/2150,000211076.180921.225636.Ms 2021 COVID199/19/2150,000650162.190921.221744.MS2021 254 Ta Van Minh9/19/2150,000MBVCB.1372534783.ung ho MS 2021.254 Ta Van Minh.CT tu 0141000742223 HOANG THE CUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/19/2150,000016114.190921.172917.ung ho Ms 2021.254 ta van minh FT212630012743449/19/2150,000IBVCB.1372194519.MS 2021.247 ba Duong Thi Chinh?.CT tu 0371000431466 BUI DINH KHANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/19/2150,000858631.190921.150704.Ung ho MS 2021.covid19 FT212632465522919/19/2150,000MBVCB.1371661173.Ung ho MS 2021.254 (Ta Van Minh).CT tu 0451000273650 NGUYEN QUOC VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/19/2150,000020097042309191155562021e040530254.70375.115557.ung ho MS 2021.254 Ta Van Minh9/19/2150,000698019.190921.101927.ung ho MS 2021.2549/19/2150,000525916.190921.091125.ung ho MS 2021.254 Ta Van Minh FT212630090489769/19/2150,000MBVCB.1371122996.Ung ho MS 2021.254.CT tu 0071003032862 LE THI THANH TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/19/21100,000295430.180921.235807.ung bo MS 2021 . 253 (Phan Phuc Tuan)9/19/21100,000295289.180921.235700.ung ho MS 2021 . Covid199/19/21100,000943807.180921.234647.ung ho ms 2021.253 phan phuc tuan9/19/21100,000209887.180921.224841.Ms 2021 253 Phan Phuc Tuan9/19/21100,000630249.180921.224347.Ung ho MS2021 covid199/19/21100,000745630.190921.203416.ung ho MS 2021 251 Vu The Viet9/19/21100,000246191.190921.203409.MS 2021.253 PHAN PHUC TAN9/19/21100,000742199.190921.194810.MS 2021 2549/19/21100,000081533.190921.183306.ung ho MS 2021.254 Ta Van Minh FT212631748604679/19/21100,000MBVCB.1372256666.BUI QUANG BAY chuyen tien ung ho MS 2021.254 ( Ta Van Minh ).CT tu 0991000027469 BUI QUANG BAY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/19/21100,000MBVCB.1372228719.Ung ho MS2021.Covid19.CT tu 0351000778930 NGUYEN THI HAI YEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/19/21100,000MBVCB.1372145116.Ung ho MS 2021.Covid19.CT tu 0491001565067 PHAM THI MINH DIEP toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/19/21100,000717988.190921.155615.T ung ho Ta Van Minh. MS 2021.2549/19/21100,000557584.190921.154918.Truong do ung ho MS 2021.253 Phan Phuc Tuan9/19/21100,000778473.190921.133020.Ung ho MS 2021.253 Phan Phuc Tuan FT212630636882209/19/21100,000777336.190921.132855.Ung ho MS 2021.254 Ta Van Minh FT212634674866039/19/21100,000315178.190921.130902.MS 2021 254 TA VAN MINH9/19/21100,000815330.190921.120939.Chuyen tien ung ho MS 2021.254 Ta Van Minh9/19/21100,000263906.190921.115741.Le Duc Nghia ung ho MS 2021.253 (Phan Phuc Tuan)9/19/21100,000655847.190921.111710.Ung ho CT Chia se bao Vietnamnet FT212630953010449/19/21100,000467756.190921.104825.Ung ho MS 2021. Covid199/19/21100,000291993.190921.100650.Ung ho MS 2021 254 Ta Van Minh9/19/21100,000474752.190921.095132.ung ho MS 2021.254 (Ta Van Minh). Tu Phuc Nho9/19/21100,000180764.190921.094932.MS 2021 254 Ta Van Minh9/19/21100,000867969.190921.094916.Vietcombank;0011002643148;Ung ho Ms 2021 20499/19/21100,000861742.190921.094817.Vietcombank;0011002643148;Ung ho Ms 2021 2509/19/21100,000853220.190921.094659.Vietcombank;0011002643148;Ung ho Ms 2021 2519/19/21100,000845223.190921.094544.Vietcombank;0011002643148;Ung ho Ms 2021 2539/19/21100,000543719.190921.093052.Ung ho MS 2021.Covid19 FT212638339330409/19/21100,000538705.190921.092534.Ung ho MS 2021.254 Ta Van Minh FT212630252188729/19/21100,000632934.190921.091905.ung ho MS2021.254 Ta van Minh9/19/21100,000623765.190921.091043.Ung ho MS 2021.252 be Tran Tan Phat9/19/21100,000MBVCB.1371195382.Ung ho MS 2021.254 ta van minh.CT tu 0911000052640 NGUYEN HUU DUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/19/21100,000378080.190921.082157.UNG HO MS : 2021.254( TA VAN MINH)-190921-08:22:18 3780809/19/21100,000077437.190921.075209.Vinh Nam ung ho ms 2021 254 Ta Van Minh9/19/21100,000068147.190921.073415.MS 2021 254 Ta Van Minh9/19/21183,629563847.190921.155321.MQuan TAnh ung ho MS 2021 253 Phan Phuc Tuan9/19/21200,000410339.180921.224419.Ung ho MS 2021.Covid 199/19/21200,000MBVCB.1372624723.Ung ho MS 2021.Covid19.CT tu 0121000311311 VO QUOC VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/19/21200,000756825.190921.184715.Ung ho ma so 2021.247. Ba Duong Thi Chinh9/19/21200,000269671.190921.182045.ung ho MS 2021.157 Tran Van Hung9/19/21200,000817286.190921.181843.Vietcombank;0011002643148;Ung ho ms 2021 254 Ta Van Minh9/19/21200,000268581.190921.181845.ung ho ms 2021.252 tran tan phat9/19/21200,000945591.190921.162838.Ung ho MS 2021.254 Ta Van Minh FT212633719034869/19/21200,000911918.190921.155901.MS 2021.254 Ta Van Minh FT212632996509069/19/21200,000352797.190921.154539.Ung ho MS 2021 254 Ta Van Minh9/19/21200,000703663.190921.124533.Ung ho MS 2021 254 Ta Van Minh9/19/21200,000307876.190921.123819.Ung ho ms 2021 251 chu Vu Van Tuyen9/19/21200,000723999.190921.122630.Ung ho MS2021.Covid 19 FT212638119533599/19/21200,000692371.190921.115322.Ung ho MS 2021.Covid 19 FT212633504039899/19/21200,000356434.190921.104132.LE VAN THANG ung ho ms 2021 2549/19/21200,000MBVCB.1371423519.DANG VAN THANH ung ho ms 2021.254 (Ta Van Minh).CT tu 0071003821156 DANG VAN THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/19/21200,000265882.190921.101205.ung ho MS 2021254 Ta Van Minh9/19/21200,000573268.190921.100039.MS 2021254 Ta Van Minh FT212638462371979/19/21200,000182014.190921.095042.VU DUC VAN chuyen khoan ung ho ma so MS 2021254 ta van minh9/19/21200,000543527.190921.093041.Ung ho MS 2021.254 FT212635025460709/19/21200,000189692.190921.084329.UNG HO MS 2021.254 TA VAN MINH9/19/21200,000Ung ho NCHCCCL Yen Nhi 08986668209/19/21200,000081834.190921.075943.Ung ho MS 2021 254 Ta Van Minh Ha Nam9/19/21200,000988245.190921.064307.Ung ho MS 2021.252 TRAN TAN PHAT9/19/21300,000669597.180921.234627.Ung ho MS 2021 Covid199/19/21300,000526444.190921.190703.UNG HO MS 2021.254 (TA VAN MINH)-190921-19:06:59 5264449/19/21300,000906055.190921.155334.MS2021-254-TaVanMinh FT212632342051869/19/21300,000MBVCB.1371899117.ms 2021 254 uh Ta Van Minh.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/19/21300,000MBVCB.1371649387.MS 2021.254(ta van minh) .CT tu 0311000709675 NGUYEN VAN MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/19/21300,000452007.190921.113552.Ung ho ong chau Ta Van Minh MS 2021 254 Ta Van Minh9/19/21300,000525656.190921.112915.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;ung ho MS 2021254 Ta Van Minh9/19/21300,000MBVCB.1371520988.MS 2021.254 (Ta Van Minh).CT tu 0301002910537 DO HUU DAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/19/21300,000638763.190921.110107.MS 2021.254 TA VAN MINH FT212630423552069/19/21300,000484518.190921.104325.Ung ho MS 2021.Covid19. Gia dinh Sinh Thuy Nha9/19/21300,000MBVCB.1371440507.UH MS 2021.254 ( Ta Van Minh ).CT tu 0351001088866 VU QUANG TRUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/19/21300,000MBVCB.1371343160.ung ho MS 2021.254 (Ta Van Minh).CT tu 0011000880935 CAO HOANG LONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/19/21300,000335598.190921.074312.ung ho MS 2021.254 (Ta van Minh)9/19/21400,000MBVCB.1371187114.Ong ba Khai Tam gui chau Ta Van Minh- ms 2021.254.CT tu 0421000422025 NGUYEN THI HOANG LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/19/21500,000731103.190921.182118.Ung ho MS 2021.Covid199/19/21500,000MBVCB.1372270782.LE HUY HOANG chuyen tien ung ho Ms 2021.COVID19.CT tu 0021000481253 LE HUY HOANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/19/21500,000MBVCB.1371887763.MS 2021.254?(T Vn Minh).CT tu 1013230851 NGUYEN THI HOAI CHAU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/19/21500,000886755.190921.133732.ung ho MS 2021.254 Ta Van Minh9/19/21500,000602960.190921.102836.ung ho ms 2021.254 FT212638701800089/19/21500,000415677.190921.102458.ung ho ma so 2021.354 (Ta van Minh)9/19/21500,000267926.190921.101841.ung ho MS 2021 254 Ta Van Minh9/19/21500,000209069.190921.101318.Le Minh Duc ung ho MS 2021 254 Ta Van Minh9/19/21700,000225298.190921.205729.Ung ho MS 2021.254 Ta Van Minh FT212639453680749/19/211,000,000886946.190921.153525.Ung ho MS 2021.254 Chau Ta Van Minh FT212631019302609/19/211,000,000640568.190921.144537.ung ho MS 2021253 Phan Phuc Tuan9/19/211,000,000619407.190921.104335.MS 2021.253 Phan Phuc Tuan FT212637006268279/19/211,000,000MBVCB.1371171898.Ung ho MS 2021.254.CT tu 0991000356688 NGUYEN MINH TIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/19/211,500,000664089.190921.094842.Kolmakova Ekaterina giup do cho MS 2021.254 Ta Van Minh9/19/215,000,000734551.190921.105125.Ong Tu Van giup do cho MS 2021.254 Ta Van Minh9/20/215,500740730.200921.125807.Ung ho MS 2021 Covid199/20/2110,000961376.200921.200031.ung ho MS 2021.253 (Phan Phuc Tuan)9/20/2115,000959750.200921.195903.ung ho MS 2021.255 (Quan Tien Thanh)9/20/2115,000958829.200921.195810.ung ho MS 2021.254 (Ta Van Minh)9/20/2130,000MBVCB.1373163587.vo chong thai vu thai va cha me vo ung ho MS 2021.255( Quan Tien Thanh ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/20/2150,000MBVCB.1372743785.Ung ho MS 2021.254 (Ta Van Minh).CT tu 1014526601 BUI THI ANH TUYET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/20/2150,000253196.200921.212532.PHAM LE KIEU VINH Chuyen tien9/20/2150,000415005.200921.211851.Cc FT212639049128669/20/2150,000266001.200921.192310.HUA THI NHO Chuyen tien9/20/2150,000201696.200921.182122.Gd Le TanThanh uh MS 2021.255 Quan Tien Thanh. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT212630007004459/20/2150,000839142.200921.180606.TAI TIEU KHON chuyen tien9/20/2150,000121899.200921.171845.Cc FT212631350737759/20/2150,000743373.200921.162304.MS 2021.255 (Quan Tien Thanh)9/20/2150,000965618.200921.145839.Ung ho MS 2021255 Quan Tien Thanh9/20/2150,000023717.200921.105245.Ung ho MS 2021.255 Quan Tien Thanh9/20/2150,000MBVCB.1373305785.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.253 (Phan Phuc Tuan).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/20/2150,000MBVCB.1373302866.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.254 (Ta Van Minh).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/20/2150,000MBVCB.1373292516.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.255 (Quan Tien Thanh).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/20/2150,000MBVCB.1373251593.Ung ho MS 2021.255 (Quan Tien Thanh).CT tu 0451000273650 NGUYEN QUOC VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/20/2150,000IBVCB.1373217656.ung ho ma so MS 2021 255 Quan Tien Thanh.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/20/2150,000IBVCB.1373213302.ung ho ma so MS 2021 254 Ta Van Minh.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/20/2150,000220847.200921.093730.TRAN NGOC TUAN Chuyen tien9/20/2150,000IBVCB.1373208159.ung ho ma so MS 2021 253 Phan Phuc Tuan.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/20/2150,000IBVCB.1373202810.ung ho ma so MS 2021 Covid19.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/20/2150,000IBVCB.1373197550.ung ho ma so MS 2021 Covid19.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/20/2150,000167900.200921.091434.NGUYEN THI TAM chuyen khoan9/20/2150,000479801.200921.091356.Cc FT212637028498239/20/2150,000467215.200921.090252.Cc FT212632210485659/20/2150,000le van gao trinh thi luom cam on9/20/2150,000138358.200921.080157.ung ho NCHCCCL + Huy + 03672615839/20/2150,000MBVCB.1372924388.Ung ho MS 2021.255.CT tu 0071003032862 LE THI THANH TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/20/2150,000377767.200921.061231.Ung ho MS 2021255 Quan Tien Thanh FT212630169179809/20/2160,000047941.200921.162758.Be Dang Quan ung ho MS 2021.255 FT212631857089349/20/2160,000650513.200921.113204.PNT UH MS 2021.255 (QUAN TIEN THANH)-200921-11:31:22 6505139/20/21100,000292782.200921.230007.ung ho MS 2021 . 255 (Quan Tien Thanh)9/20/21100,000IBVCB.1372748299.MS 2021 250 be Tran Bao Ngoc.CT tu 0011000598369 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/20/21100,000790952.200921.201003.ms 2021 255 ung ho em Quan Tien Thanh9/20/21100,000134922.200921.194235.Ung ho MS 2021 225 Quan Tien Thanh9/20/21100,000303760.200921.192705.16795674068-0907367340-ung ho ms 2021255 Quan Tien Thanh9/20/21100,000MBVCB.1374908565.ung ho MS 2021.253 (Phan Phuc Tuan).CT tu 1021007918 HOANG NHAT HUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/20/21100,000MBVCB.1374904313.ung ho MS 2021.255 (Quan Tien Thanh).CT tu 1021007918 HOANG NHAT HUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/20/21100,000225254.200921.182914.HOANG PHU VINH Chuyen tien ung ho Ma so 2021.253( Phan Phuc Tuan) xa Muong Than; Huyen Than Uyen;9/20/21100,000MBVCB.1374430387.Ung ho MS 2021.255 (Quan Tien Thanh).CT tu 0011002395886 HOANG DINH NHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/20/21100,000724591.200921.145212.hoang thi kim lan ung ho ms 2021.254 ta van minh9/20/21100,000MBVCB.1373817276.Ung ho MS 2021.Covid19.CT tu 0011002267838 LE ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/20/21100,000750452.200921.123836.Ung ho MS 2021.255 Quan Tien Thanh FT212631025270089/20/21100,000651367.200921.113426.GIA DINH PHAM NGOC TUNG UNG HO MS 2021.COVID19-200921-11:33:42 6513679/20/21100,000IBVCB.1373490032.Kho khan.CT tu 0451001941571 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/20/21100,000635377.200921.095114.Ung ho MS 2021.255 (Quan Tien Thanh). Tu Sinhpham9/20/21100,000SHGD:10014421.DD:210920.BO:LE TRUNG TRUC.Remark:Cao Thi Thuan ung ho MS 2021.157 anh Tran Van Hung9/20/21100,000MBVCB.1373206250.ung ho ms 2021.covid 19.CT tu 0081001140034 LE NGO QUYNH MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/20/21100,000630087.200921.093227.Ung ho MS 2021.255 (Quan Tien Thanh)9/20/21100,000SHGD:10014116.DD:210920.BO:LE TRUNG TRUC.Remark:Cao Thi Thuan ung ho MS 2021.253 - Phan Phuc Tuan9/20/21100,000SHGD:10001303.DD:210920.BO:VO PHUC UY.Remark:Vo Phuc Uy CK ung ho MS2021.252 Chuc be Tran Tan Phat mau khoe9/20/21100,000688499.200921.090205.ung ho MS 2021.255 Quan Tien Thanh9/20/21100,000177631.200921.085018.T ung ho Quan Tien Thanh MS 2021.2559/20/21100,000SHGD:10000927.DD:210920.BO:VO PHUC UY.Remark:Vo Phuc Uy CK ung ho MS 2021.253 Chuc be Phan Phuc Tuan mau khoe9/20/21100,000SHGD:10000930.DD:210920.BO:VO PHUC UY.Remark:Vo Phuc Uy ung ho MS 2021 Covid 19mong gia dinh chi Hong Hoang vuot qua kho khan9/20/21100,000SHGD:10018032.DD:210920.BO:LANG THANH DIEN.Remark:MS 2021.254 TA VAN MINH9/20/21100,000113773.200921.083113.Vinh Nam ung ho ms 2021 255 Quan Tien Thanh9/20/21100,000MBVCB.1373038957.MS 2021.255.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/20/21100,000135843.200921.081150.MS 2021 255 Quan Tien Thanh9/20/21100,000119860.200921.075929.MS 2021 255 Quan Tien Thanh9/20/21100,000MBVCB.1372983277.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2021.255 (Quan Tien Thanh)Vietnamnet 20/9/2021.CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/20/21100,000MBVCB.1372967799.MS 2021.255 ( Quan Tien Thanh) .CT tu 0421000517668 DANG VUONG QUOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/20/21100,000089713.200921.073026.gui anh Quan Van Nong9/20/21100,000MBVCB.1372859742.ung ho MS 2021.254 (Ta Van Minh).CT tu 0721000623993 BUI MANH TOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/20/21100,000009524.200921.002938.ung ho ms 2021 covid199/20/21100,000MBVCB.1372803897.ung ho ms 2021.254 (ta van minh).CT tu 0081001140034 LE NGO QUYNH MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/20/21200,000143040.200921.211945.IBFT ung ho MS 2021.253 Phan Phuc Tuan9/20/21200,000439452.200921.194649.2021.253 - Phan Phuc Tuan9/20/21200,000543501.200921.184137.ung ho MS 2021 255 Quan Tien Thanh9/20/21200,000233356.200921.163237.ung ho MS 2021 255 Quan Tien Thanh9/20/21200,000629465.200921.152912.ung ho ms 2021.255(Quan Tien Thanh)9/20/21200,000959181.200921.152814.Ung ho ma so 2021.254 Ta Van Minh FT212631741730929/20/21200,000MBVCB.1373998613.HONG HUNG chuyen tien Ms 2021.255(Quan Tien Thanh) chuc chau mau lanh benh.CT tu 0481000851736 HONG HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/20/21200,000MBVCB.1373888238.UNG HO MS 2021.254 (TA VAN MINH) - HUYEN LY NHAN - HA NAM.CT tu 0011001149740 NGUYEN LINH LAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/20/21200,000MBVCB.1373811002.Ung ho MS 2021. Covid19.CT tu 0041000391354 DONG THI THU TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/20/21200,000974810.200921.121639.Ung ho MS 2021.254 Ta Van Minh9/20/21200,000346603.200921.111007.LE VAN THANG ung ho MS 2021 2529/20/21200,000SHGD:10000396.DD:210920.BO:TRAN VINH TRUNG.Remark:MS 2021 253 PHAN PHUC TUAN9/20/21200,000437028.200921.083110.Ung ho MS2021.Covid19 FT212634411650089/20/21200,000274878.200921.083018.ung ho MS 2021.157 (anh Tran Van Hung)9/20/21200,000271512.200921.082430.MS 2021.249 (gia dinh a Cao Van Thanh)9/20/21200,000MBVCB.1373004473.Ung ho MS 2021.255.CT tu 0111001513070 NGUYEN HONG THOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/20/21200,000585011.200921.074452.UNG HO MS 2021.255(QUAN TIEN THANH)-200921-07:45:05 5850119/20/21200,000720623.200921.071418.Vietcombank;0011002643148;MS 2021255 ung ho chau Tien Thanh9/20/21200,000MBVCB.1372890727.ung ho Ms 2021.255 Em Quan Tien Thang.CT tu 0181003019676 NGUYEN PHI DIEP toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/20/21200,000MBVCB.1372888132.ung ho MS 2021.254 Ta Van Minh.CT tu 1016877828 NGUYEN THI NGOC THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/20/21200,000MBVCB.1372884086.ung ho MS 2021.236 Nguyen Hoang Thinh.CT tu 1016877828 NGUYEN THI NGOC THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/20/21200,000MBVCB.1372881779.ung ho MS 2021.243 gd chi Nga.CT tu 1016877828 NGUYEN THI NGOC THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/20/21200,000MBVCB.1372881209.Ung ho MS 2021.253 Phan Phuc Tuan.CT tu 1016877828 NGUYEN THI NGOC THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/20/21200,000MBVCB.1372878583.Ung ho MS 2021.255 Quan Tien Thanh.CT tu 1016877828 NGUYEN THI NGOC THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/20/21200,000568689.200921.055449.Ung ho MS 2021.255 Quang Tien Thanh9/20/21200,000569106.200921.055326.ung ho MS 2021.255 Quan Tien Thanh9/20/21300,000MBVCB.1375195474.Nguyen Minh Quy ung ho Ma so MS 2021.255 Quan Tien Thanh..CT tu 0011001752340 NGUYEN MINH QUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/20/21300,000MBVCB.1375181668.ms 2021 255 uh Quan Tien Thanh.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/20/21300,000385412.200921.205111.Ung ho Ms2021 255 QUAN THE THANH FT212634847576579/20/21300,000230694.200921.205011.ung ho MS2021.253 (Phan Phuc Tuan)9/20/21300,000229710.200921.204844.ung ho MS 2021.157 ( anh Tran Van Hung)9/20/21300,000228671.200921.204715.ung ho MS2021.Covid199/20/21300,000791692.200921.183817.CK UNG HO MS 2021.255 QUAN TIEN THANH-200921-18:38:10 7916929/20/21300,000977602.200921.170435.ung ho ms 2021.255 chau quan tien thanh9/20/21300,000355292.200921.100131.TRINH VAN XUE chuyen khoan MS 201255 Quan Tien Thanh9/20/21300,000MBVCB.1373277147.ung ho MS 2021.253 (Phan Phuc Tuan).CT tu 0031000095847 NGUYEN THANH BINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/20/21300,000538485.200921.095602.ung ho ma so 2021 2549/20/21300,000SHGD:10019610.DD:210920.BO:NGUYEN NGOC TU.Remark:Ung ho MS 2021.2549/20/21300,000433049.200921.082630.MS 2021.255 quan tien thanh FT212630202955309/20/21300,000MBVCB.1373002461.Ung ho ms 2021.255.CT tu 0991000008478 TRAN THANH THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/20/21300,000989253.200921.002114.MS 2021.2549/20/21400,000SHGD:10004136.DD:210920.BO:LE TRONG NHAN.Remark:Ung ho ma so 2021.253 Phan Phuc Tuan9/20/21500,000IBVCB.1372739837.MS 2021.254?(Ta Van Minh).CT tu 0261003464850 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/20/21500,000460355.200921.180349.Ms 2021 255 Quan tien thanh9/20/21500,000886212.200921.164640.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Ung ho MS 2021 255 chau Quan Tien Thanh o thon Noong Tuong xa Tan My huyen Chiem Hoa tinh Tuyen Quang9/20/21500,000SHGD:10037621.DD:210920.BO:NGUYEN THI HA ANH.Remark:Ung ho MS 2021.254 Ta Van Minh9/20/21500,000805520.200921.132932.Ung ho MS 2021.Covid19 FT212630252709599/20/21500,000746805.200921.094332.Chuyen tien ung ho MS 2021.255 quan tien thanh9/20/21500,000SHGD:10016638.DD:210920.BO:NGUYEN THAI YEN HUONG.Remark:ung ho MS 2021. Covid 199/20/21500,000SHGD:10024383.DD:210920.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2021.255 em Quan Tien Thanh9/20/21500,000SHGD:10000037.DD:210920.BO:NGUYEN THUY DIEP.Remark:BCIN:Ung ho MS 2021.254 (Ta Van Minh)9/20/21500,000MBVCB.1373002418.Ung ho MS 2021.225 (Quan Tien Thanh).CT tu 0491000025675 NGUYEN HOANG DUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/20/21500,000418885.200921.080742.ung ho MS 2021.255 Quan Tien Thanh FT212639816484189/20/21500,000IBVCB.1372943809.MS 2021 253 em PHAN PHUC TUAN tinh Lai Chau.CT tu 0071004340576 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet9/20/21500,000MBVCB.1372894882.Giup do 2021.255.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/20/21800,000MBVCB.1374395386.UNG HO MS 2021.255 (Quan Tien Thanh).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/20/211,000,000670003.200921.211141.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;THAI HONG VAN chuyen khoan ung ho MS 2021 251 Vu The Viet9/20/211,000,000569929.200921.205455.Vietcombank;0011002643148;Ungho MS 20212559/20/211,000,000662031.200921.120734.UNG HO MS 2021.COVID19-200921-12:07:01 6620319/20/211,000,000MBVCB.1373232314.Ung ho MS2021.covid19.CT tu 0411000861968 PHAN VAN DUOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/20/211,000,000/Ref:PALPM10VUV5{//}/Ref:PALPM10VUV5{//}LP VNM10VUV5 MS 2021.251, VU THE VIET DVC:MRS PHAMVU DIEM HA9/20/211,000,000/Ref:PALPM10VUV3{//}/Ref:PALPM10VUV3{//}LP VNM10VUV3 MS 2021.253, PHAN PHUC TUAN DVC:MRS PHAM VU DIEM HA9/20/211,000,000222183.200921.014342.KV ung ho MS 2021.252 Tran Tan Phat. CHUC BE MAU KHOE MANH9/20/211,000,000222136.200921.013736.KV UNG HO MS 2021.253 Phan Phuc Tuan. CHUC BE MAU KHOI BENH9/20/212,000,000SHGD:10000083.DD:210920.BO:MAI NGOC NHUNG.Remark:Ung ho MS 2021.252 Tran Tan Phat ChargeDetails OUR9/20/212,000,000SHGD:10001650.DD:210920.BO:PHAN THAI DUC.Remark:UNG HO MS 2021.253 - PHAN PHUC TUAN9/20/213,000,000606409.200921.104825.Ong Tu Van giup dong vien cho ms 2021 255 Quan Tien Thanh FT212630820249849/20/213,000,000MBVCB.1372915160.DAO THI THAI chuyen tien ung ho MS 2021.255 (Quan Tien Thanh).CT tu 0021000385919 DAO THI THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET9/20/213,500,000804528.200921.101931.Kolmakova E.V. ung ho MS 2021.Covid19

2. Ủng hộ tại Ngân hàng Vietinbank

NgàySố tiềnThông tin ủng hộ
20-09-2021 22:09:04100,000CT DEN:126415520846 STA ungho ms2021.Covid19
20-09-2021 21:19:41300,000CT DEN:126314415876 Ung ho MS 2021.255 Quan Tien Thanh FT21263690302500
20-09-2021 20:49:43100,000Ung ho MS 2021.255 (Quan Tien Thanh)
20-09-2021 20:43:15200,000MS 2021.230 (Vu Quoc Cuong Cuong Beo)
20-09-2021 18:38:361,500,000ung ho MS 2021.255 (Quan Tien Thanh)
20-09-2021 18:10:391,000,000DO MANH TOAN chuyen tien Ung ho MS 2021. Covid19
20-09-2021 16:02:0550,000,000CT DEN:126316740234 UNG HO MS 2021.COVID19-200921-16:02:13 740234
20-09-2021 15:52:29500,000CT DEN:126330103842 Ms 2021 254 Ta Van Minh
20-09-2021 15:51:57300,000Vu Huong Ung ho MS 2021.Covid19
20-09-2021 12:42:5350,000LPT ung ho MS 2021.255 (Quan Tien Thanh)
20-09-2021 11:49:3040,000CT DEN:126304905006 IBFT Ung ho ms 2021. Cov19
20-09-2021 09:19:51300,000LE KHANH DUY Chuyen tien ung ho MS 2021.255(Quan Tien Thanh)
20-09-2021 08:56:02250,000So GD goc: 10003235 IBVCB.1368785206.MS 2021.250 (Be Tran Bao Ngoc).CT tu 1021777372 toi 114000161718 Bao VietNamnet (VIETINBANK) Cong Thuong Viet Nam
20-09-2021 08:49:02500,000So GD goc: 10018513 ung ho MS 2021. covid19
20-09-2021 08:25:00250,000So GD goc: 10002435 IBVCB.1368781070.MS 2021.252 (Tran Tan Phat).CT tu 1021777372 toi 114000161718 Bao VietNamnet (VIETINBANK) Cong Thuong Viet Nam
20-09-2021 08:11:21100,000ms 2021.255 ( quan tien thanh )
20-09-2021 08:09:34100,000CT DEN:126301920286 STA ungho ms2021.255 (Quan Tien Thanh)
20-09-2021 07:01:14300,000CT DEN:126300585051 HTMS 2021.254 tu Bui Dai Thang BIDV Ky Anh
20-09-2021 00:42:5520,000Ung ho MS2021.254 (Ta Van Minh). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat; thoi gian GD:20/09/2021 00:27:23
19-09-2021 22:34:13300,000CT DEN:126215298965 Ung ho MS 2021.254 Ta Van Minh FT21263701993806
19-09-2021 22:33:1550,000NGUYEN LE MINH chuyen tien ung ho MS 2021.253  (Phan Phuc Tuan)
19-09-2021 22:31:4950,000NGUYEN LE MINH chuyen tien ung ho MS 2021.Covid 19
19-09-2021 22:17:1750,000NGUYEN LE MINH chuyen tien ung ho ma so MS 2021.254 em Ta Van Minh
19-09-2021 22:01:27500,000CT DEN:190161459519 Ung ho MS 2021254 Ta Van Minh
19-09-2021 21:53:481,000,000Giup MS 2021.254 ( Ta Van Minh )
19-09-2021 16:04:57100,000ung ho MS 2021.254 ta van minh
19-09-2021 15:58:5150,000ung ho ms 2021.covid19
19-09-2021 15:51:4950,000ung ho ms 2021.254( ta van minh)
19-09-2021 15:08:1270,000CT DEN:126208859705 Giup do hoan canh c Dinh Thi Hong Hoang muc Ban Doc 18921 dang luc 8h00 FT21263200303054
19-09-2021 13:31:221,000,000NTP ung ho MS 2021. 253 ( be Phan phuc Tuan ) Lai Chau
19-09-2021 12:55:09500,000Ung ho MS 2021.254 (Ta Van Minh)
19-09-2021 12:15:42300,000Ung ho MS 2021.247 (ba Duong Thi Chinh)
19-09-2021 11:33:40300,000ung ho chau Ta Van Minh; Ly nhan; Ha Nam
19-09-2021 10:48:23300,000CT DEN:126203875855 Ung ho be Phan phuc tuan
19-09-2021 10:39:3450,000ms 2021.254 ( ta van minh )
19-09-2021 10:33:27200,000VU THI THU TRANG Ung ho MS 2021.254 (Ta Van Minh)
19-09-2021 09:36:4750,000LPT ung ho MS 2021.254 (Ta Van Minh)
19-09-2021 08:52:2050,000ung ho MS 2021.253 ( Phan Phuc Tuan)
19-09-2021 08:12:18100,000CT DEN:126201352518 STA ungho ms2021.254 (Ta Van Minh)
19-09-2021 08:07:47100,000ung ho ms 2021.157(tran van hung)
19-09-2021 08:05:14100,000ung ho ms 2021.247(ba duong thi chinh)
19-09-2021 06:38:571,000,000ung ho ma so 2021.254 be Ta Van Minh thuong hai ong chau qua
19-09-2021 00:51:0410,000Ung ho MS2021.253 (Phan Phuc Tuan). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat; thoi gian GD:19/09/2021 00:43:59
19-09-2021 00:39:29100,000CT DEN:126116927957 MS 2021.253 Phan Phuc Tuan; thoi gian GD:18/09/2021 23:06:03
18-09-2021 22:21:57500,000ung ho ms 2021.covid19
18-09-2021 21:34:42500,000CT DEN:126121345543 UNG HO MS 2021.252-180921-21:34:25 345543
18-09-2021 21:31:34500,000CT DEN:126121345050 UNG HO MS 2021.253-180921-21:31:01 345050
18-09-2021 20:59:5950,000CT DEN:126121339657 UNG HO MS 2021.COVID19-180921-21:00:24 339657
18-09-2021 19:46:1050,000LPT ung ho ms 2021.253 (Phan Phuc Tuan)
18-09-2021 19:42:04250,000Ung ho MS 2021.Covid19
18-09-2021 19:26:35100,000CT DEN:126112111962 Ung ho MS 2021.Covid19
18-09-2021 18:39:07200,000CT DEN:126111175595 Ung ho MS 2021.Covid19 FT21261390243454
18-09-2021 17:05:32150,000CT DEN:126110580833 Chuyen tien Ung ho MS 2021 Covid 19
18-09-2021 16:45:49300,000CT DEN:126109555249 Ung ho MS 2021.Covid19
18-09-2021 16:30:22200,000CT DEN:126109983789 Ung ho MS 2021.Covid19
18-09-2021 16:02:17500,000CT DEN:126116384445 UNG HO MS.2021.COVIT 19
18-09-2021 15:32:32200,000NGO TIEN LONG Chuyen tien ung ho MS 2021.250( Be Tran Bao Ngoc)
18-09-2021 15:31:39200,000DO DANH HIEN Chuyen tien ung ho ms 2021.covid19
18-09-2021 14:57:31500,000Ung ho MS 2021.Covid19
18-09-2021 14:20:43500,000ung ho ms 2021.253 ( phan phuc tuan)
18-09-2021 14:08:21500,000ung ho ms 2021.covid19
18-09-2021 13:32:19100,000CT DEN:126106903541 STA ungho ms2021.253 (Phan Phuc Tuan)
18-09-2021 13:27:291,000,000Cong ty CP Thien Ly Hung Yen ung ho MS 2021.252(Tran Tan Phat)
18-09-2021 13:07:19200,000CT DEN:126110437697 Ung ho MS 2021 Covid 19
18-09-2021 12:41:58100,000ung ho MS 2021.252(Tran Tan Phat)
18-09-2021 11:52:01200,000CT DEN:126104924802 ms 2021.253 phan Phuc Tuan
18-09-2021 11:40:36200,000VU THI HOA chuyen tien ung ho MS 2021.252 ( Tran Tan Phat )
18-09-2021 11:38:54200,000VU THI HOA chuyen tien ung ho MS 2021.157 ( anh Tran Van Hung )
18-09-2021 11:35:43200,000VU THI HOA chuyen tien ung ho MS 2021. Covid19
18-09-2021 10:09:00120,000ung hoMS 2021.253(Phan Phuc Tuan)
18-09-2021 08:42:06300,000Ung ho MS 2021.157( anh Tran Van Hung)
18-09-2021 08:37:56300,000Ung ho MS 2021.253( Phan Phuc Tuan)
18-09-2021 07:39:36100,000ms 2021.253 ( phan phuc tuan )
18-09-2021 07:24:511,500,000ung ho MS 2021.253 (Phan Phuc Tuan)
18-09-2021 06:09:42300,000ung ho MS 2021.223 ( Ong Bui Van Chu; chau H )
18-09-2021 06:07:11300,000ung ho MS 2021.224 ( Nguyen Thi Trang )
18-09-2021 06:04:53300,000ung ho MS 2021.253 ( Phan Phuc Tuan )
18-09-2021 01:53:0730,000Ung ho MS2021.157 (anh Tran Van Hung). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat
17-09-2021 22:46:561,000,000Ung ho MS 2021.Covid19
17-09-2021 22:24:4950,000LPT ung ho MS 2021.252 (Tran Tan Phat)
17-09-2021 22:23:3350,000LPT ung ho MS 2021.157 (anh Tran Van Hung)
17-09-2021 21:07:31100,000CT DEN:126014330732 ung ho MS 2021.157 (anh Tran Van Hung)
17-09-2021 21:06:23100,000CT DEN:126014329769 ung ho MS 2021.252 (Tran Tan Phat)
17-09-2021 20:24:09300,000CT DEN:126013680784 ung ho ms 2021.252 e phat, ms 2021.250 e ngoc, ms2021.242 e huy moi em 100k
17-09-2021 10:19:27500,000BUI NHOC HAI. 0903435891 ung ho MS 2021.251 (VU THE VIET)
17-09-2021 09:43:07100,000CT DEN:126000194033 Ung ho MS 2021 157 anh Tran Van Hung
17-09-2021 09:37:3550,000NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms 2021.157
17-09-2021 08:42:11200,000DAO THI THUY chuyen tien ung ho MS 2021 .157(anh Tran Van Hung)
17-09-2021 06:58:3850,000ms 2021.157 ( anh tran van hung )
17-09-2021 01:44:0230,000Ung ho MS2021.252 (Tran Tan Phat). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat
17-09-2021 01:03:1120,000ms 2021.252 be Tran Tan Phat; thoi gian GD:17/09/2021 00:18:19
16-09-2021 16:49:56500,000CT DEN:160160506238 ung ho ms 2021252 Tran Tan Phat
16-09-2021 16:43:23200,000CT DEN:125909932970 ung ho MS 2021.248 (gia dinh anh Duong)
16-09-2021 15:18:54250,000Sdt 0918491430 giup ms 2021.252 be tran tan phat
16-09-2021 13:31:4720,000ms 2021.250 be Tran Bao Ngoc
16-09-2021 12:02:48100,000MS 2021.252 ung ho chau Phat
16-09-2021 10:59:515,000,000CT DEN:125903561985 Ong Tu Van giup do ung ho ms2021.covid19 FT21259022535502
16-09-2021 08:52:38100,000CT DEN:125901703218 Vietinbank;114000161718;ung ho?MS 2021252?Tran Tan Phat
16-09-2021 08:48:5250,000LPT ung ho MS 2021.252 (Tran Tan Phat)
16-09-2021 08:31:59250,000DO LE VINH QUAN Chuyen tien ung ho ms 2021.252 T.T.Phat
16-09-2021 07:54:16350,000CT DEN:125900854558 Chuyen tien ung ho MS 2021.252
16-09-2021 07:40:49100,000ms 2021.252 ( tran tan phat )
16-09-2021 07:06:02500,000ung ho ms 2021.252 (tran tan phat)
16-09-2021 06:52:501,000,000ung ho MS 2021.252 (Tran Tan Phat)
16-09-2021 05:38:50500,000ms 2021.252 (Tran Tan Phat)
16-09-2021 05:38:06100,000CT DEN:125922284322 STA ungho ms2021.252 (Tran Tan Phat)
16-09-2021 01:44:3110,000Ung ho MS2021.251 (Vu The Viet). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat
15-09-2021 20:44:49100,000CT DEN:125913137097 STA ungho ms2021.251 (Vu The Viet)
15-09-2021 20:04:51250,000ung ho MS 2021.249
15-09-2021 17:37:06100,000ms 2021.251 ( vu the viet )
15-09-2021 16:16:56300,000Ung ho MS 2021.Covid19
15-09-2021 15:45:101,000,000CONG TY CO PHAN ECOTECH HUNG YEN UNG HO BENH NHAN MS2021.231( NGUYEN THI HOA - HA TINH)
15-09-2021 15:44:0350,000LPT ung ho MS 2021.251 (Vu The Viet)
15-09-2021 14:05:08300,000ung ho ms 2021.covid19
15-09-2021 12:18:001,000,000ung ho MS 2021.250 be Tran Bao Ngoc
15-09-2021 10:36:08100,000CT DEN:125803648356 ung ho MS 2021.251 (Vu The Viet). Tu Phuc Nho 15-9-21
15-09-2021 09:42:57300,000ung ho MS 2021.251 vu the viet
15-09-2021 08:27:145,000,000ong Tu Van ung ho ms 2021.Covid19
15-09-2021 07:10:051,000,000ung ho MS 2021.251 (Vu The Viet)
14-09-2021 21:51:21200,000MS 2021.240 cha con a Quang chong chi Yen
14-09-2021 15:39:45250,000SDT 0918491430 giup MS 2021.250 (Be Tran Bao Ngoc)
14-09-2021 15:29:17500,000ung ho MS 2021.250 (be Tran Bao Ngoc); Bien Hoa; Dong Nai
14-09-2021 11:33:4750,000LPT ung ho MS 2021.250 (Be Tran Bao Ngoc)
14-09-2021 11:13:39100,000ms 2021.250 ( be tran bao ngoc )
14-09-2021 09:43:40100,000CT DEN:125770174791 Ung ho MS 2021 250 be Tran Bao Ngoc
14-09-2021 09:25:44200,000ung ho Ms 2021.250 (be Tran Bao Ngoc)
14-09-2021 09:15:382,000,000GD OngBa Lu Co_ Vo Ann ung ho MS 2021. 250 ( be Tran bao Ngoc )_ BHoa; Dong Nai.
14-09-2021 08:52:26500,000ung ho ms 2021.250( be Tran Bao Ngoc)
14-09-2021 08:33:07200,000ung ho ms 2021.250. God bless you
14-09-2021 07:14:52500,000ung ho MS 2021.250 (Tran Bao Ngoc)
14-09-2021 06:16:52100,000CT DEN:125723915984 STA ungho ms2021.250 (be Tran Bao Ngoc)
14-09-2021 02:12:1820,000CT DEN:125702103222 NCHCCCL-140921-02:12:22 103222
14-09-2021 00:45:0130,000Ung ho MS2021.249 (gia dinh anh Cao Van Thanh). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat; thoi gian GD:14/09/2021 00:07:10
13-09-2021 21:34:14100,000NGUYEN LE MINH chuyen tien ung ho ma so MS 2021.246 em Pham Thi Thuan
13-09-2021 20:37:16100,000CT DEN:125713764537 STA ungho ms2021.249 (gia dinh anh Cao Van Thanh)
13-09-2021 15:24:24200,000ung ho MS 2021 .247 duong thi chinh
13-09-2021 14:25:40100,000ms 2021.249 ( gia dinh anh cao van thanh )
13-09-2021 12:48:341,000,000ung ho MS 2021.249 (gia dinh anh Cao Van Thanh)
13-09-2021 11:49:18500,000Ung ho MS 2021.249 gia dinh anh Cao Van Thanh
13-09-2021 10:14:0030,000NGUYEN HOANG HAI ung ho ms 2021.249
13-09-2021 09:49:26500,000Ung ho MS 2021.249
13-09-2021 09:16:0550,000LPT ung ho MS 2021.249 (gia dinh anh Cao Van Thanh)
13-09-2021 08:56:48100,000CT DEN:125601719618 MS2021.249 CAO VAN THANH
13-09-2021 08:44:22100,000ung ho MS 2021.249 (gia dinh anh Cao Van Thanh)
13-09-2021 08:42:22500,000CT DEN:125601481975 Ung ho MS 2021.247 ba Duong Thi Chinh
13-09-2021 08:38:56250,000ung ho ms 2021.249 (gia dinh snh Cao Van Thanh)
13-09-2021 07:55:29100,000CT DEN:130159387864 Ung ho MS 2021247 ba Duong Thi Chinh
13-09-2021 07:34:40500,000CT DEN:130159385121 ung ho MS 2021249 gia dinh anh Cao Van Thanh
13-09-2021 07:27:53200,000ung ho MS 2021.247 ba DUONG THI CHINH
13-09-2021 06:22:13200,000CT DEN:125623024304 MBVCB.1357867662.024304.MS 2021.247 (ba Duong Thi Chinh).CT tu 0881000471545 NGUYEN HUYNH QUOC THINH toi 114000161718 BAO VIETNAMNET (VIETINBANK) Cong Thuong Viet Nam
13-09-2021 05:18:55200,000ung ho MS 2021.247 ba DUONG THI CHINH
13-09-2021 04:54:55100,000CT DEN:125521190005 Ung ho MS 2021.247 ba Duong Thi Chinh FT21256597765718
12-09-2021 19:58:52100,000MS 2021.245 Nguyen Thi Lien
12-09-2021 18:53:57100,000CT DEN:125518069507 MS 2021 247
12-09-2021 13:03:40500,000CT DEN:125513885657 UNG HO MS 2021.245 EM NGUYEN THI LIEN
12-09-2021 11:35:04100,000LPT ung ho MS 2021248 gia dinh anh Duong
12-09-2021 09:29:511,000,000NTP ung ho MS 2021. 247 ( ba Duong thi Chinh ) _ Thu Duc
12-09-2021 08:10:29100,000ms 2021.248 ( gia dinh anh duong )
12-09-2021 05:47:25100,000CT DEN:125522653066 STA ungho ms2021.248 (gia dinh anh Duong)
12-09-2021 01:49:3420,000Ung ho MS2021.247 (ba Duong Thi Chinh). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat; thoi gian GD:12/09/2021 01:12:41
11-09-2021 21:37:141,500,000Ung ho MS 2021.247 (ba Duong Thi Chinh)
11-09-2021 21:01:5520,000CT DEN:125414009455 MS 2021.245 Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat
11-09-2021 20:56:3220,000CT DEN:125413008759 MS 2021.247 Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat
11-09-2021 19:49:25200,000Ung ho MS 2021.247 (ba Duong Thi Chinh)
11-09-2021 18:33:515,000,000CT DEN:125411802764 Ung ho MS 2021.Covid19
11-09-2021 17:24:29500,000CT DEN:125410058046 MS 2021.245 (em Nguyen Thi Lien). chuc em mau khoe
11-09-2021 17:21:52500,000CT DEN:125410057955 MS 2021.247 (ba Duong Thi Chinh) chuc gia dinh ba binh an.
11-09-2021 15:21:09100,000CT DEN:125408320901 STA ungho ms2021.247 (Ba Duong Thi Chinh)
11-09-2021 14:45:43500,000Ung ho MS 2021.247 (Ba Duong Thi Chinh)
11-09-2021 13:53:2350,000LPT ung ho MS 2021247 ba Duong Thi Chinh
11-09-2021 11:34:38500,000CT DEN:125404805596 Ung ho MS 2021.247 ba Duong Thi Chinh tp Thu Duc tp Ho Chi Minh
11-09-2021 11:10:1050,000NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms 2021.247
11-09-2021 10:46:2150,000MS 2021.247
11-09-2021 09:06:30300,000CT DEN:125402422624 Ung ho MS 2021.247 ba Duong Thi Chinh FT21254294652898
11-09-2021 08:17:30100,000MS 2021.246
11-09-2021 08:08:381,000,000ung ho ma so 2021.247 ba Duong Thi Chinh thuong gia dinh co qua
11-09-2021 07:39:08100,000ms 2021.247 ( ba duong thi chinh )
11-09-2021 07:37:11500,000ung ho MS 2021.247 (Duong Thi Chinh)
11-09-2021 06:59:58150,000ung hoMS 2021.247(ba Duong Thi Chinh

Ban Bạn đọc

Bữa cơm trứng mặn chát của đứa trẻ 7 tuổi mắc ung thư máu

Bữa cơm trứng mặn chát của đứa trẻ 7 tuổi mắc ung thư máu

Thạch Đó là đứa con “lỡ kế hoạch” của gia đình chị Loan. Sinh ra trong cảnh nghèo khó, từ nhỏ con đã phải sống thiếu thốn. Khi căn bệnh hiểm nghèo ập đến, con chỉ có thể phó mặc sinh mạng vào lòng từ bi của cộng đồng.

">

Bạn đọc ủng hộ các hoàn cảnh khó khăn 10 ngày giữa tháng 9/2021

Trong báo cáo những nội dung thực hiện nhiệm vụ kinh tế xã hội năm 2021, Giám đốc Sở GD-ĐT TP.HCM Lê Hồng Sơn đề xuất UBND TP, kiến nghị lên trung ương điều chỉnh một số thông tư, quy định.

Cụ thể, kiến nghị Bộ Tài chính điều chỉnh Thông tư số 36/2018 về hướng dẫn việc lập dự toán, quản lý, sử dụng và quyết toán kinh phí dành cho công tác đào tạo, bồi dưỡng CB-CC-VC. Trong đó, có quy định không chi kinh phí đào tạo, bồi dưỡng đối với viên chức.

Ông Sơn cũng đề nghị Bộ GD-ĐT sớm phối hợp tháo gỡ khó khăn về kinh phí tập huấn bồi dưỡng giáo viên theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018.

{keywords}
Giám đốc Sở GD-ĐT TP.HCM Lê Hồng Sơn kiến nghị sửa đổi nhiều Thông tư, quy định

Bên cạnh đó, kiến nghị Bộ GD-ĐT sớm sửa đổi Thông tư 16/2017 về ban hành danh mục khung vị trí việc làm và định mức số lượng người làm việc trong cơ sở giáo dục phổ thông công lập phù hợp với Nghị quyết 102 của Chính phủ về giải pháp đối với biên chế sự nghiệp giáo dục và y tế. Đặc biệt, quan tâm giáo viên các môn Tiếng Anh, Tin học, Công nghệ, Nhạc, Họa, Mĩ thuật,...

Đồng thời, có hướng dẫn bằng văn bản, làm cơ sở pháp lý xã hội hóa tổ chức dạy học 2 buổi/ngày. Quy định thời lượng giáo dục tiểu học thực hiện dạy học 2 buổi/ngày, mỗi ngày bố trí không quá 7 tiết học để các cơ sở giáo dục xây dựng kế hoạch dạy học, bố trí tiết dạy phù hợp và tổ chức các hoạt động giáo dục sau giờ học chính thức. Xác định môn tự chọn ở cấp tiểu học là khoản thu thỏa thuận. Xác định bán trú là khâu dịch vụ trong trường học để thực hiện xã hội hóa.

Ngoài ra, kiến nghị Bộ GD-ĐT điều chỉnh các quy định liên quan đến trường mầm non trong Thông tư số 13/2020. Cụ thể quy định về diện tích đất/trẻ tối thiểu của trường mầm non 10-12m2 vuông không phù hợp tình hình TP.HCM. Ông Sơn kiến nghị giữ nguyên mức 8m2/trẻ.

Quy định trường mầm non có tối thiểu 9 nhóm, lớp không phù hợp với các thành phố lớn. Do đó, kiến nghị giữ nguyên quy định các nhóm-lớp mầm non có từ 70 trẻ trở xuống, nhiều hơn phải xây dựng trường mầm non nhằm khuyến khích xây trường để nâng chất lượng và tăng hiệu quả quản lý.

Đối với UBND TP, Giám đốc Sở GD-ĐT cũng kiến nghị sớm giải quyết chế độ hỗ trợ cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên các cơ sở giáo dục mầm non giữ trẻ ngoài giờ cho con công nhân tại Khu công nghiệp - Khu chế xuất. Do dịch Covid-19, năm học 2019 - 2020 kết thúc chậm, các địa phương khó khăn trong thống kê giờ công nên đề xuất thực hiện chế độ bị chậm.

Bên cạnh đó, chỉ đạo tháo gỡ vướng mắc về tuyển dụng nhân viên y tế và kế toán trường học.

Ngoài ra, tháo gỡ khó khăn trong quá trình triển khai chương trình giáo dục phổ thông 2018, như chỉ đạo TP Thủ Đức và các quận-huyện, chưa xây dựng kế hoạch, phải quan tâm xây dựng và triển khai kế hoạch thực hiện chỉ tiêu 300 phòng học/vạn dân trong độ tuổi đi học" với lộ trình và các giải pháp cụ thể, phải thực hiện việc quy hoạch mạng lưới trường lớp song song với quy hoạch dân cư, phát triển kinh tế - xã hội.

Theo Sở GD-ĐT, đây là giải pháp nền tảng để thực hiện yêu cầu 100% học sinh theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018 được học 2 buổi/ngày và giải quyết tình trạng thiếu trường, lớp vẫn còn diễn ra cục bộ tại một số địa phương.

Giám đốc Sở TP.HCM kiến nghị Ủy ban chỉ đạo các Sở, ngành liên quan hỗ trợ giải quyết khó khăn khi tuyển dụng giáo viên Tiếng Anh, Tin học ở cấp tiểu học và yêu cầu các trường phổ thông đẩy mạnh dạy các môn năng khiếu, nhạc, họa…; Chỉ đạo các Sở, ngành liên quan sớm hướng dẫn thực hiện đăng ký biến động sử dụng đất; nêu rõ ý kiến về “phù hợp với quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội và quy hoạch mạng lưới cơ sở giáo dục của địa phương” khi các nhà đầu tư thực hiện thủ tục xin phép thành lập cơ sở giáo dục ngoài công lập….

Minh Anh

Chuyển từ quản lý theo chứng chỉ sang quản lý theo thực tài

Chuyển từ quản lý theo chứng chỉ sang quản lý theo thực tài

Then chốt thay đổi ở toàn bộ câu chuyện quản lý viên chức chính là chuyển từ quản lý theo văn bằng, chứng chỉ sang quản lý theo thực tài.

">

Giám đốc Sở GD

友情链接